Catégorie:vietnamien
Cette catégorie réunit les mots et locutions en vietnamien (code vi
). La section grammaire contient tous les types de mots comme les noms communs ou les acronymes. Elle contient en outre des sous-catégories thématiques : noms d’animaux ou lexique de la musique, ou encore des catégories d’expressions, ou enfin des registres de langue.
Voir aussi[modifier le wikicode]
- Mots traduits en vietnamien
- Catégorie:Langue vietnamienne sur l’encyclopédie Wikipédia
- Catégorie:Vietnamien dans la bibliothèque Wikilivres
- Catégorie:vietnamien sur Wikiversité
- Category:Vietnamese language sur Commons
Sous-catégories
Cette catégorie comprend 28 sous-catégories, dont les 12 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)O
P
- Plaisanteries en vietnamien – 10 P
R
- Termes rares en vietnamien – 142 P
S
- Symboles en vietnamien – 1 P
T
- Thésaurus en vietnamien – 3 P
V
- Termes vieillis en vietnamien – 73 P
Pages dans la catégorie « vietnamien »
Cette catégorie comprend 15 830 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)O
- ơ
- Ơ
- ở
- ở đậu
- ở đợ
- ở đời
- ơ hờ
- ở không
- ở mướn
- ở năm
- ở riêng
- ở thuê
- ở trần
- ở trọ
- ở truồng
- ở vậy
- ới
- ớm
- ơn
- ớn
- ớt
- ộc
- ốc đảo
- ốc xà cừ
- ôi
- ổi
- ốm
- ôm chân
- ôm đồm
- ốm đòn
- ốm nhom
- ốm o
- ồm ộp
- ôn
- ồn
- ổn
- ộn
- ồn ào
- ổn định
- ôn đới
- ôn dịch
- ôn hòa
- ôn tập
- ôn tồn
- ống
- ông cha
- ông cụ
- ống điếu
- ống khói
- ông lão
- ống máng
- ống nhỏ giọt
- ống nhổ
- ống nhòm
- ống quyển
- ống tay
- ống thuốc
- ống tiêm
- ống tiền
- ông tổ
- ông tướng
- ông vải
- ông vãi
- ống vôi
- ốt dột
- òa
- oa oa
- oa trữ
- oải
- oằn
- oản
- oắt
- oặt
- oắt con
- oác oác
- oai hùng
- oai linh
- oai nghi
- oai nghiêm
- oái oăm
- oai oái
- oai vệ
- oàm oạp
- oan
- oán
- oan cừu
- oán ghét
- oan gia
- oán giận
- oán hận
- oan hồn
- oan nghiệt
- oán than
- oan trái
- oan ức
- oan uổng
- oang
- oang oác
- oang oang
- oanh
- oanh kích
- oanh liệt
- oanh tạc
- óc
- ọc
- óc đậu
- ọc ọc
- óc trâu
- Odessa
- oẻ
- oe oe
- ohm
- ơi
- ói
- ỏi
- ọi
- oi ả
- oi bức
- oi khói
- oi nước
- Oise
- ỏm
- om sòm
- ỏn ẻn
- ong
- óng
- ỏng
- óng ả
- óng ánh
- ong chúa
- ỏng ẹo
- ong mật
- ong nghệ
- ong thợ
- ong vò vẽ
- onsen
- óp
- Orléans
- Oslo
- ót
- Ottawa
- Ouagadougou
- ô
- ô-boa
- ô danh
- ồ ề
- ô long
- ô-kê
- ôm
- ôm ấp
- ốm yếu
- ộn ện
- ông
- ông địa
- ống nghe
- ông nội
- ông táo
- ông tơ
P
- P
- pa tê
- Pa-ki-stan
- Pa-na-ma
- Pa-ra-guay
- Paaliaq
- Pakistan
- Pan
- Panamá
- Pandora
- Paraguay
- Paris
- Parma
- pascal
- Pê-ru
- Perdita
- pha
- phá
- phá án
- phá bĩnh
- phá cách
- phá cỗ
- phá đám
- phá gia
- phá giá
- phá giới
- pha-gốt
- phá hại
- phá hoại
- phá hoang
- phá hủy
- pha lê
- phá ngang
- phá phách
- phá quấy
- phá rối
- phá rừng
- phá sản
- phá thai
- pha tiếng
- phá trận
- phá trinh