Catégorie:vietnamien
Cette catégorie réunit les mots et locutions en vietnamien (code vi
). La section grammaire contient tous les types de mots comme les noms communs ou les acronymes. Elle contient en outre des sous-catégories thématiques : noms d’animaux ou lexique de la musique, ou encore des catégories d’expressions, ou enfin des registres de langue.
Voir aussi[modifier le wikicode]
- Mots traduits en vietnamien
- Catégorie:Langue vietnamienne sur l’encyclopédie Wikipédia
- Catégorie:Vietnamien dans la bibliothèque Wikilivres
- Catégorie:vietnamien sur Wikiversité
- Category:Vietnamese language sur Commons
Sous-catégories
Cette catégorie comprend 28 sous-catégories, dont les 12 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)O
P
- Plaisanteries en vietnamien – 10 P
R
- Termes rares en vietnamien – 142 P
S
- Symboles en vietnamien – 1 P
T
- Thésaurus en vietnamien – 3 P
V
- Termes vieillis en vietnamien – 73 P
Pages dans la catégorie « vietnamien »
Cette catégorie comprend 15 839 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)P
- pha trò
- phả hệ
- phẩm
- phẩm cấp
- phẩm cách
- phẩm chất
- phẩm đề
- phẩm giá
- phẩm hạnh
- phẩm loại
- phẩm vật
- phân
- phấn
- phần
- phẩn
- phận
- phân bắc
- phân bào
- phân biệt
- phân bố
- phân bón
- phân chất
- phân chia
- phân chuồng
- phân công
- phấn đấu
- phân đạm
- phân định
- phân giải
- phân hạch
- phân lân
- Phần Lan
- phân loại
- phấn nộ
- phần phật
- phân số
- phần thưởng
- phân tích
- phần trăm
- phân tranh
- phân tử
- phần tử
- phân ưu
- phân xử
- phập
- phấp phới
- phất
- phật giáo
- phất phơ
- phật tử
- phải biết
- phải cách
- phải chăng
- phải đạo
- phải gió
- phải lẽ
- phải lòng
- phải tội
- phăm phăm
- phản ánh
- phản chiếu
- phản công
- phản đề
- phản đối
- phản động
- phản dân chủ
- phăn phắt
- phản ứng
- phản xạ
- phẳng lặng
- phẳng lì
- phẳng phiu
- phác
- phác họa
- phác thảo
- phách lối
- phai
- phải
- phái bộ
- phái đẹp
- phái đoàn
- phái sinh
- phái viên
- phạm
- phạm húy
- phàm lệ
- phàm nhân
- phạm nhân
- phạm pháp
- phàm phu
- phạm thượng
- phạm tội
- phạm trù
- phàm tục
- phạm vi
- phán
- phẫn
- phạn
- phán đoán
- phần lớn
- phàn nàn
- phán quyết
- phán xét
- phang
- phạng
- phanh
- phanh phui
- phao
- pháo
- phào
- pháo binh
- pháo bông
- phao câu
- pháo đài
- pháo đập
- pháo kích
- pháo lệnh
- phao ngôn
- phao phí
- pháo thủ
- pháo thuyền
- pháo xiết
- Pháp
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp lệnh
- pháp lí
- pháp sư
- pháp thuật
- phạt
- phát âm
- phát biểu
- phát chẩn
- phát đạt
- phát động
- phạt đền
- phát điện
- phát đoan
- phát giác
- phát hành
- phát hiện
- phát hỏa
- phát huy
- phát lưu
- phát mại
- phát minh
- phạt mộc
- phát ngôn
- phát nguyên
- phát quang
- phát tang
- phát thanh
- phát tích
- phát triển
- phạt tù
- phạt vạ
- phát xít
- phát xuất
- phẫu
- phẫu thuật
- phay
- phải rồi
- phản nghịch
- phẳng
- phắt
- phẩm hàm
- phân cách
- phân cục
- phân cực
- phân điểm
- phấn khởi
- phân lũ
- phận sự
- phần việc
- phân xanh
- phập phồng
- phật đài
- phe
- phè
- phế
- phế bỏ
- phe cánh
- phe đảng
- phế lập
- phế nhân
- phế phẩm
- phe phẩy
- phe phái
- phè phỡn
- phế tật
- phế truất
- phế vật
- phế viêm
- phê
- phệ
- phê bình
- phê chuẩn
- phê phán
- phên
- phễn