Catégorie:vietnamien
Cette catégorie réunit les mots et locutions en vietnamien (code vi
). La section grammaire contient tous les types de mots comme les noms communs ou les acronymes. Elle contient en outre des sous-catégories thématiques : noms d’animaux ou lexique de la musique, ou encore des catégories d’expressions, ou enfin des registres de langue.
Voir aussi[modifier le wikicode]
- Mots traduits en vietnamien
- Catégorie:Langue vietnamienne sur l’encyclopédie Wikipédia
- Catégorie:Vietnamien dans la bibliothèque Wikilivres
- Catégorie:vietnamien sur Wikiversité
- Category:Vietnamese language sur Commons
Sous-catégories
Cette catégorie comprend 28 sous-catégories, dont les 23 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)D
- Termes désuets en vietnamien – 782 P
E
- Expressions en vietnamien – vide
G
L
- Lemmes en vietnamien – 1 P
- Lettres en vietnamien – 34 P
M
- Mots sino-vietnamiens – 2 P
N
- Numéraux en vietnamien – 1 P
O
P
- Plaisanteries en vietnamien – 10 P
R
- Termes rares en vietnamien – 142 P
S
- Symboles en vietnamien – 1 P
T
- Thésaurus en vietnamien – 3 P
V
- Termes vieillis en vietnamien – 73 P
Pages dans la catégorie « vietnamien »
Cette catégorie comprend 15 834 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)D
- đa
- đã
- đa bào
- đa cảm
- đà điểu
- đa dâm
- đa diện
- đá hoa
- đá lửa
- đá mài
- đa mang
- đa nghi
- đa ngôn đa quá
- đã qua
- đa sầu
- đa số
- đa thần giáo
- đa thê
- đa thức
- đã từng
- đá vàng
- đá vôi
- đả
- đả đảo
- đả kích
- đâm
- đấm
- đầm
- đậm
- đậm đà
- đâm liều
- đần
- đất
- đất liền
- đất nước
- đâu
- đầu bếp
- đậu cô ve
- đầu cơ
- đầu đảng
- đầu đề
- đầu độc
- đậu đũa
- đấu giá
- đấu khẩu
- đậu khấu
- đậu nành
- đầu phiếu
- đậu phụ
- đầu sỏ
- đấu tranh
- đấu trường
- đây
- đấy
- đầy
- đẩy
- đậy
- đầy đủ
- đầy dẫy
- đặc biệt
- đặc điểm
- đặc phái viên
- đắc thắng
- đặc tính
- đắc tội
- đắm
- đảm bảo
- đắm đuối
- đảm nhận
- đằn
- đản
- đắn đo
- đăng
- đắng
- đằng
- đảng
- đẳng áp
- đảng bộ
- đẳng cấp
- đăng cai
- đăng kí
- đăng quang
- đăng ten
- đẳng thức
- đẳng trương
- đảo chính
- đắp
- đắt
- đặt tên
- đạc
- đài
- đại chúng
- đại đồng tiểu dị
- đái dầm
- đại dương
- đại gia
- đại hạn
- đại học
- đại lục
- đãi ngộ
- đại số học
- Đại Tây Dương
- đại từ chỉ định
- đại từ đại bi
- đại từ nghi vấn
- đại từ nhân xưng
- đại từ quan hệ
- đam
- đám
- đạm
- đẫm
- đạm bạc
- đám cưới
- đám đông
- đàm luận
- đam mê
- đàm phán
- đàm thoại
- đan
- đạn
- đẵn
- đàn áp
- đàn bà
- đạn đạo
- đạn dược
- đàn hồi
- Đan Mạch
- đàn ông
- đàn ong
- đàn tràng
- đan trì
- đang
- đáng
- đáng kể
- đáng sợ
- đánh
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bóng
- đánh đập
- đánh giá
- đánh hôi
- đánh lừa
- đánh thức
- đánh thuế
- đánh vần
- đao
- đáo
- đào
- đạo
- đào binh
- đạo đức
- đào hoa
- đạo nghĩa
- đào ngũ
- đào nguyên
- đào tạo
- đào thải
- đạp
- đạp đổ
- đáp lễ
- đáp ứng
- đạp vịt
- đạt
- đau buồn
- đau đớn
- đau khổ
- đay
- đáy
- đày
- đẫy
- đày đọa
- đe
- đe dọa
- đế quốc
- để
- để dành
- đê hèn
- đề nghị
- đề phòng
- đệ trình
- đệ tử
- để ý
- đêm
- đệm
- đêm ngày
- đểu
- đều nhau
- đem
- đếm
- đem về
- đen
- đèn
- đến
- đèn điện
- đèn ống
- đèn pin
- đen tối
- đến tuổi
- đèn vách