www.fgks.org   »   [go: up one dir, main page]

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (ĐỀ 71-80)

Page 1

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP

THPT MÔN VẬT LÝ

vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM

HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC

TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 71-80) - 122 TRANG

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNPHANBỘICHÂU–NGHỆANNH2022-2023

Câu1: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch biếnthiêntheothờigianvớitầnsố

Câu2: TừcộtphátsóngcủađàitruyềnhìnhNATV,mộtsóngđiệntừhìnhsinđượcphátthẳngđứnglên trên.Tạithờiđiểmt1,vectơcườngđộđiệntrườngcóhướngBắc,thìtạiđóvectơcảmứngtừcủa sóngđiệntừnàycóhướng

A.Tây. B.Bắc. C.Tây–Bắc. D.Nam.

Câu3: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatạinơicóg=9,8m/s2 vớitầnsốgóc3,61rad/s.Chiềudài conlắcđơnnàylà

A.78,6cm. B.72,4cm. C.75,2cm. D.68,3cm.

Câu4: Một vật dao động điều hòatheo phương trình trong đó làcác hằng số x=Acosωt+φA;ω dương.Đạilượng đượcgọilà ωt+φ

A.vậntốccủavậttạithờiđiểmt. B.phabanđầu. C.phadaođộngtạithờiđiểmt. D.biênđộdaođộng.

Câu5: Mộtsóngcơhìnhsintruyềntớigặpvậtcảntựdo.Tạivậtcảntựdo,sóngtớivàsóngphảnxạởđó

A.lệchphanhau900 B.ngượcphanhau. C.cùngphanhau. D.lệchphanhau1200

Câu6: Trongcáctốcđộsauđây,tốcđộnàolàtốcđộtruyềnâmtrongNhôm?

A.346m/s. B.1500m/s. C.331m/s. D.6260m/s.

Câu7: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,ngượcphanhauthìcóđộlệchphabằng

A. với B. với  2k+0,5πk0;1;2;...  2kπk0;1;2;... 

C. với D. với  2k+1.πk0;1;2;   k+0,5.πk0;1;2; 

Câu8: MáyBơmnướctạicáctrạmthủynông(hìnhvẽbên) sửdụngloạiđộngcơnàosauđây?

A.Độngcơđiệnmộtchiều.

B.Độngcơkhôngđồngbộ1pha.

C.Độngcơkhôngđồngbộ3pha.

D.Độngcơđốttrong.

Câu9: Đặt điện ápxoay chiều có tần số 50Hzvàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở cuộn cảm 30;  thuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạch 0,4H π

-310 F π

A. B. C. D. 80.  302.  60.  215. 

Câu10: Sóng cơ hìnhsincó tần số 50Hzlan truyền theo phương Ox với tốc độ 20m/s.Sóngnàycó bướcsóngbằng

A.20cm. B.100cm. C.40cm. D.25cm.

Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốthayđổiđượcvàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmkhông đổi.Nếutầnsốcủađiệnáptănglên2,25lầnthìcảmkhángcủacuộncảm

A.tăng1,5lần. B.tăng2,25lần. C.giảm1,5lần. D.giảm2,25lần.

Câu12: Mộtnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong r.Khixảyrađoảnmạchthìcườngđộdòng E, điệnchạyquanguồnđiệnlà

A. B. C. D. 1 . 2πLC 2π . LC 1 . LC 2πLC
A. B. C. D. I r  E 2 Ir E 2 I r  E Ir E

Câu13: Mộtđiệntíchđiểmq>0dichuyểndọctheomộtđườngsứccủađiệntrườngđềutừđiểmnọđến

điểmkiacáchnhau một đoạn dvới độlớn củahiệu điện thế giữa haiđiểm đólàU. Cườngđộ điệntrườngcủađiệntrườngnàycóđộlớnlà

A. B. C. D. d E= U

2U E=. d U E= d E=U.d.

Câu14: Chiếtsuấtcủathủytinhđốivớicácánhsángđơnsắcđỏ,lam,vàng,tímlầnlượtlànđ;nl;nv;nt Sắpxếptheothứtựchiếtsuấtgiảmdầnlà

A.nt;nl;nv;nđ B.nt;nđ;nl;nt C.n;nt;nv;nđ D.nđ;nv;nl;n

Câu15: Conlắclòxonằmngangcóđộcứngk,vậtnhỏdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăngtạivịtrícân

bằng.Khivậtnhỏcóliđộxthìthếnăngcủaconlắclà

A. B. C. D. 2kx . 2 kx 2 2 kx . 2 kx

Câu16: Mộtbứcxạđiệntừtruyềntrongchânkhôngvớibướcsóng45nm.Đâylà

A.tiahồngngoại. B.tiatửngoại.

C.ánhsángđơnsắcmàuchàm. D.tiaX.

Câu17: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệnmắcnốitiếp,khiđó dungkhángcủatụđiệnlà Độlệchpha giữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàcườngđộdòng CZφ điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

Câu26: Đặtđiệnáp vàohaiđầumộtđoạnmạchRLCmắcnốitiếpthìcườngđộ

bằng

A.0,71. B.0,50. C.0,87. D.0.

Câu27: Một vật nhỏ có khối lượng mdao động điều hòatrên trục Ox với biên độ tần số góclà A,ω. Độngnăngcựcđạicủavậtlà A.

Câu28: Cầuvồngsaumưalàkếtquảcủahiệntượngnàosauđây?

A.Tánsắcánhsáng. B.Giaothoaánhsáng. C.Nhiễuxạánhsáng. D.Phảnxạánhsáng.

Câu29: Sóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồivớikhoảngcáchgiữahaiđiểmbụngliêntiếplà12cm.Biên độcủabụngsónglà3cm.Haiđiểmliêntiếpcóbiênđộ1,5cmngượcphanhaucóvịtrícânbằng cáchnhaumộtđoạnbằng

A.6cm. B.8cm. C.4cm. D.2cm.

Câu30: Đặt điệnáp vàohai đầu đoạnmạchgồm AB u=602cos100πtV

cuộncảmvàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhbênthìđiệnáphiệudụng C Tụđiệncóđiệndung Cuộncảmcóđiệntrở.Biểuthức

AMMB U=603V;U=120V -310 C=F. 6π

củacườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchlà

Câu18: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhđơngiản,khôngcóbộphậnnàosauđây?

A.Mạchtrộnsóng. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchkhuếchđạiâmtần. D.Loa.

Câu19: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Độcaocủaâm. B.Tầnsốâm. C.Âmsắc. D.Độtocủaâm.

Câu20: Daođộngtắtdầnđượcứngdụngtrongthiếtbịnàosauđây?

A.Hộpcộnghưởngcủađàn,sáo. B.Đồnghồquảlắc.

C.Phanhôtô. D.Giảmxóccủaôtô,xemáy.

Câu21: Trongbándẫnloạin,hạttảiđiệnkhôngcơbảnlà

A.ionâm. B.iondương. C.êlectron. D.lỗtrống.

Câu22: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángđơnsắc.Trênmàn quansát,khoảngvânbằngi.Khoảngcáchgiữamộtvânsángvàmộtvântốiliêntiếplà

A.2i. B.0,5i. C.i. D.0,25i.

Câu23: Trongsơđồtruyềntảiđiệnnăng,cácmáybiếnápđặtởnơitiêuthụcóchứcnăng

A.giảmtầnsốcủađiệnáp. B.giảmđiệnáphiệudụng.

C.tăngđiệnáphiệudụng. D.giảmcườngđộdòngđiệnhiệudụng.

Câu24: MộtsóngcơtruyềntheophươngOxvớiphươngtrình

Đạilượng được M tx u=Acos2πTλ    λ gọilà

A.tầnsốsóng. B.chukìsóng. C.biênđộsóng. D.bướcsóng.

Câu25: Mộtđoạndâydẫndài2,5mcódòngđiệnkhôngđổicườngđộ chạyqua,đặttrongtừtrường 3A đềucócảmứngtừ2.10-2T.Gócgiữađoạndâyvàvectơcảmứngtừlà370 Lựctừtácdụnglên đoạn

A. B. πi=22cos100πt+A. 3

C. D. πi=22cos100πt-A 6

i=22cos100

Câu31: Mộtconlắcđơncóchiềudài40cm,daođộngđiềuhòatạinơicóg=10m/s2vớibiênđộgóclà 0,15rad.Tạivịtrímàđộlớnlựccăngdâybằngtrọnglượngcủaquảcầu

gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.12cm/s. B.18cm/s. C.32cm/s. D.24cm/s.

Câu32: Haimạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớicùngtầnsốgóc Điện 5 10rad/s tíchtạithờiđiểmtcủatụđiệntronghaimạchlàq1 vàq2 thỏamãn (q1;q2 tính 22 12 9q+16q=144 theo .Tạithờiđiểmmà thìcườngđộdòngđiệnchạyquamạchdaođộngthứhai μC) 1 q2μC cóđộlớnlà

A. B. C. D. 0,23A0,20A.0,15A.0,153A

Câu33: Đặtđiệnáp (với khôngđổi,còn u=U2cos2πft+φU;φ tầnsốfthayđổiđược)vàohaiđầuđoạnmạchnhưhìnhbên (với ).Khi tần số làf1 =60Hz hoặc f2 =80Hzthì

22L R< C điệnáphiệudụngUNB cócùnggiátrịbằng Khitầnsốcógiátrịf0 thìđiệnáphiệudụng 2U UAM đạtcựcđại.Giátrịf0 gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.72Hz. B.88Hz. C.96Hz. D.84Hz.

A. B. C. D. C 22 C Z tanφ=. R+Z CZ tanφ=. R 22 C C R+Z tanφ=. Z C R tanφ=. Z
dâydẫnbằng A.0,09N. B.0,375N. C.0,12N. D.0,75N.
π
  
ức Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch πi=I2cosωt+ 3 

dòng
u=U2cosωt6
điệntứcthờichạytrongmạchcóbiểuth

B. C. D. 2 mωA. 20,5.mωA. 22 mωA. 220,5.mωA.
  
2   
π
πt+A.
   π
6   
i=22cos100πt+A
thìtốcđộcủaquảcầu

Câu34: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và dao AB động điều hòacùngphatheo phương thẳng đứng tạo rahaisóng kết hợp có bước sóng4cm. KhoảngcáchgiữahainguồnlàAB=30cm.Mlàđiểmởmặtnướcnằmngoàihìnhtrònđường kínhABlàcựcđạigiaothoacùngphavớinguồn.HlàtrungđiểmcủaAB.Độdàingắnnhấtcủa đoạnMHgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.15,8cm. B.15,2cm. C.15,5cm. D.16,2cm.

Câu35: Điệnnăngđượctruyềntừnơiphátđiệnđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtphachỉcó điệntrở.Hệsốcôngsuấtnơitiêuthụlàk2 =0,75;hệsốcôngsuấtcủamạchnơiphátlàk1 =0,8. Hiệusuấtcủađường

dâytruyềntảilà

A.93,8%. B.85,0%. C.90,7%. D.88,0%.

Câu36: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứngk=40N/m, vậtnhỏcókhốilượngm=100gđặttrênmặtbànngang nhưhìnhvẽbên.ChiềudàitựnhiêncủalòxolàOA= 30cm. Mặt bàncóhai phần, phần nhẵn AB=34cm, phần nhámBC (đủ dài)có hệ số masát

μ=0,4

Lấyg=10m/s2.Banđầu,giữvậtmsaocholòxobịnén8cmrồithảnhẹ.Kểtừlúc

thả,khoảngthờigianngắnnhấtđểlòxodãncựcđạigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.0,16s. B.0,15s. C.0,17s. D.0,14s.

Câu37: MộthộpkínXchỉchứamộttrong3phầntử:điệntrở,cuộncảm, tụ điện. Hai đầu của phần tử đó được nối với hai đầu dâychìara phíangoàihộp.Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầudâythìngười tathuđượcđồthịcủađiệnáptứcthờivàcườngđộdòngđiệntức thờitheothờigiannhưhìnhvẽbên(chiềudươngcủadòngđiệnlà chiềutínhđiệnáp).HộpXchứaphầntửnàosauđây?

A.Cuộncảmcóđiệntrở. B.Điệntrở C.Cuộncảmthuần. D.Tụđiện.

Câu38: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángtrắngcódảibước sóngtừ400nmđến750nm.Trênmànquansát,Mlàvịtrígầnvântrungtâmnhấtmàtạiđócó 2bứcxạđơnsắcvớibướcsóng chovântốivàcó1bứcxạđơnsắcvớibướcsóng cho 12λ;λ 3λ vânsáng.Tổngcácbướcsóng bằng123λ+λ+λ

A.1566,7nm.

B.1775,9nm. C.2426,7nm. D.1528,6nm.

Câu39: MộtsóngnganghìnhsinlantruyềntrênphươngOxtừOvớiphươngtrình ;M u=2.cosωt-4πx trongđóulàliđộtạithờiđiểmtcủaphầntửMcóvịtrícânbằngcáchOmộtđoạnx(utínhbằng cm;xtínhbằngm).Gọi làtỷsốgiữatốcđộcựcđạicủamộtphầntửvàtốcđộtruyềnsóng. δ δ gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.0,32. B.0,44. C.0,12. D.0,24.

Câu40: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớibiênđộ vàchukìT.Tạithờiđiểmt1,vật A=10cm cóliđộ6cmđangđiraxavịtrícânbằng.Sauđómộtkhoảngthờigianbằng0,25Tthìquãng đườngvậtđiđượclà

A.6cm. B.2cm. C.10cm. D.8cm.

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNPHANBỘICHÂU–NGHỆANNH2022-2023

Câu1: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch biếnthiêntheothờigianvớitầnsố A.

.

Câu2: TừcộtphátsóngcủađàitruyềnhìnhNATV,mộtsóngđiệntừhìnhsinđượcphátthẳngđứnglên trên.Tạithờiđiểmt1,vectơcườngđộđiệntrườngcóhướngBắc,thìtạiđóvectơcảmứngtừcủa sóngđiệntừnàycóhướng

A.Tây. B.Bắc. C.Tây–Bắc. D.Nam. Hướngdẫn

Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnA

Câu3: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatạinơicóg=9,8m/s2 vớitầnsốgóc3,61rad/s.Chiềudài conlắcđơnnàylà

A.78,6cm. B.72,4cm. C.75,2cm. D.68,3cm. Hướngdẫn

.ChọnC 39,8 ,610,75275,2g lmcm ll 

Câu4: Một vật dao động điều hòatheo phương trình trong đó làcác hằng số x=Acosωt+φA;ω dương.Đạilượng đượcgọilà ωt+φ A.vậntốccủavậttạithờiđiểmt. B.phabanđầu. C.phadaođộngtạithờiđiểmt. D.biênđộdaođộng. Hướngdẫn

ChọnC

Câu5: Mộtsóngcơhìnhsintruyềntớigặpvậtcảntựdo.Tạivậtcảntựdo,sóngtớivàsóngphảnxạởđó

A.lệchphanhau900 B.ngượcphanhau. C.cùngphanhau. D.lệchphanhau1200 Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Trongcáctốcđộsauđây,tốcđộnàolàtốcđộtruyềnâmtrongNhôm?

A.346m/s. B.1500m/s. C.331m/s. D.6260m/s. Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,ngượcphanhauthìcóđộlệchphabằng

A. với B. với  2k+0,5πk0;1;2;  2kπk0;1;2; 

C. với D. với  2k+1πk0;1;2;   k+0,5πk0;1;2;  Hướngdẫn

ChọnC

Câu8: MáyBơmnướctạicáctrạmthủynông(hìnhvẽbên) sửdụngloạiđộngcơnàosauđây?

A.Độngcơđiệnmộtchiều.

B.Độngcơkhôngđồngbộ1pha.

C.Độngcơkhôngđồngbộ3pha.

D.Độngcơđốttrong.

B. C. D. 1 . 2πLC 2π . LC 1 . LC 2πLC
Hướngdẫn
ChọnA 1 2 f LC 

ChọnC

Hướngdẫn

Câu9: Đặt điện ápxoay chiều có tần số 50Hzvàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở cuộn cảm 30; 

thuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạch 0,4H

B. C. D. 80 302 60 215

Hướngdẫn

Hướngdẫn

ChọnA 21 2t Wkx 

Câu16: Mộtbứcxạđiệntừtruyềntrongchânkhôngvớibướcsóng45nm.Đâylà

A.tiahồngngoại. B.tiatửngoại.

C.ánhsángđơnsắcmàuchàm. D.tiaX.

.ChọnB 380nm

Hướngdẫn

ZL

  3 11 10 110 00. CZ C  

và 10,400.40

 ChọnB  2 2 2 2 304010302LCZRZZ

Câu10: Sóng cơ hìnhsincó tần số 50Hzlan truyền theo phương Ox với tốc độ 20m/s.Sóngnàycó bướcsóngbằng

A.20cm. B.100cm. C.40cm. D.25cm.

Hướngdẫn

ChọnC 20 0,440 50 v mcm f 

Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốthayđổiđượcvàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmkhông đổi.Nếutầnsốcủađiệnáptănglên2,25lầnthìcảmkhángcủacuộncảm

A.tăng1,5lần. B.tăng2,25lần. C.giảm1,5lần. D.giảm2,25lần.

Hướngdẫn

ChọnB 2L ZLfL 

Câu12: Mộtnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong r.Khixảyrađoảnmạchthìcườngđộdòng E, điệnchạyquanguồnđiệnlà A. B. C. D. .I r  E 2 .Ir E 2 .I r  E .Ir E

Hướngdẫn

ChọnA

Câu13: Mộtđiệntíchđiểmq>0dichuyểndọctheomộtđườngsứccủađiệntrườngđềutừđiểmnọđến điểmkiacáchnhau một đoạn dvới độlớn củahiệu điện thế giữa haiđiểm đólàU. Cườngđộ điệntrườngcủađiệntrườngnàycóđộlớnlà

A. B. C. D. d E= U

2U E=. d U E= d E=U.d.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu14: Chiếtsuấtcủathủytinhđốivớicácánhsángđơnsắcđỏ,lam,vàng,tímlầnlượtlànđ;nl;nv;nt

Sắpxếptheothứtựchiếtsuấtgiảmdầnlà

A.nt;nl;nv;nđ B.nt;nđ;nl;nt C.n;nt;nv;nđ D.nđ;nv;nl;n

Hướngdẫn

ChọnA

Câu15: Conlắclòxonằmngangcóđộcứngk,vậtnhỏdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăngtạivịtrícân

bằng.Khivậtnhỏcóliđộxthìthếnăngcủaconlắclà

Câu17: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệnmắcnốitiếp,khiđó dungkhángcủatụđiệnlà Độlệchpha giữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàcườngđộdòng C Z.φ điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

Z tanφ=R+Z CZ tanφ=R

ChọnB

A. B. C. D. C 22 C

R+Z tanφ=Z C

22 C C

R tanφ=Z Hướngdẫn

Câu18: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhđơngiản,khôngcóbộphậnnàosauđây?

A.Mạchtrộnsóng. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchkhuếchđạiâmtần. D.Loa. Hướngdẫn

ChọnA

Câu19: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Độcaocủaâm. B.Tầnsốâm. C.Âmsắc. D.Độtocủaâm. Hướngdẫn

Tầnsốâmlàđặctrưngvậtlý.ChọnB

Câu20: Daođộngtắtdầnđượcứngdụngtrongthiếtbịnàosauđây?

A.Hộpcộnghưởngcủađàn,sáo. B.Đồnghồquảlắc.

C.Phanhôtô. D.Giảmxóccủaôtô,xemáy. Hướngdẫn

ChọnD

Câu21: Trongbándẫnloạin,hạttảiđiệnkhôngcơbảnlà

A.ionâm. B.iondương. C.êlectron. D.lỗtrống. Hướngdẫn

ChọnD

Câu22: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángđơnsắc.Trênmàn quansát,khoảngvânbằngi.Khoảngcáchgiữamộtvânsángvàmộtvântốiliêntiếplà

A.2i. B.0,5i. C.i. D.0,25i. Hướngdẫn

ChọnB

Câu23: Trongsơđồtruyềntảiđiệnnăng,cácmáybiếnápđặtởnơitiêuthụcóchứcnăng

A.giảmtầnsốcủađiệnáp. B.giảmđiệnáphiệudụng.

C.tăngđiệnáphiệudụng. D.giảmcườngđộdòngđiệnhiệudụng.

Hướngdẫn

ChọnB

A.
π -310 F π là
(rad/s) 2250100
 
L
f

A. B. C. D. 2kx . 2 kx . 2 2 kx . 2 kx.

Câu24: MộtsóngcơtruyềntheophươngOxvớiphươngtrình Đạilượng được M tx u=Acos2πTλ    λ

gọilà

A.tầnsốsóng. B.chukìsóng. C.biênđộsóng. D.bướcsóng.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu25: Mộtđoạndâydẫndài2,5mcódòngđiệnkhôngđổicườngđộ chạyqua,đặttrongtừtrường 3A

đềucócảmứngtừ2.10-2T.Gócgiữađoạndâyvàvectơcảmứngtừlà370 .Lựctừtácdụnglên đoạndâydẫnbằng

A.0,09N. B.0,375N. C.0,12N. D.0,75N.

Hướngdẫn (N).ChọnA 2 sin32,5210sin370,09 o FIlB  

Câu26: Đặtđiệnáp vàohaiđầumộtđoạnmạchRLCmắcnốitiếpthìcườngđộdòng πu=U2cosωt6

điệntứcthờichạytrongmạchcóbiểuthức Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch πi=I2cosωt+ 3  

bằng

A.0,71. B.0,50. C.0,87. D.0. Hướngdẫn

ChọnD  coscoscos0 63 u i

Câu27: Một vật nhỏ có khối lượng mdao động điều hòatrên trục Ox với biên độ tần số góclà A,ω.



Câu28: Cầuvồngsaumưalàkếtquảcủahiệntượngnàosauđây?

A.Tánsắcánhsáng. B.Giaothoaánhsáng. C.Nhiễuxạánhsáng. D.Phảnxạánhsáng. Hướngdẫn

ChọnA

Câu29: Sóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồivớikhoảngcáchgiữahaiđiểmbụngliêntiếplà12cm.Biên độcủabụngsónglà3cm.Haiđiểmliêntiếpcóbiênđộ1,5cmngượcphanhaucóvịtrícânbằng cáchnhaumộtđoạnbằng

A.6cm. B.8cm. C.4cm. D.2cm.

Hướngdẫn

1224 2 cm vàđốixứngnhauquanútnêncáchnhau .ChọnC 1,5 2 bA Acm 24 4 66 cm  

Câu30: Đặt điệnáp vàohai đầu đoạnmạchgồm AB u=602cos100πtV cuộncảmvàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhbênthìđiệnáphiệudụng

cóchiềudài40cm,daođộngđiều

Câu32: Haimạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớicùngtầnsốgóc Điện 5 10rad/s tíchtạithờiđiểmtcủatụđiệntronghaimạchlàq1 vàq2 thỏamãn (q1;q2 tính 22 12 9q+16q=144 theo .Tạithờiđiểmmà thìcườngđộdòngđiệnchạyquamạchdaođộngthứhai μC) 1 q2μC

cóđộlớnlà A. B. C. D. 0,23A0,20A.0,15A.0,153A Hướngdẫn

Khi thì 10q 2 0202 161443QQC 

Khi thì 12 qC  22 22 92161441,53qqC 

ChọnC 2 22256 6 2022103101,53100,15iQq A   

Câu33: Đặtđiệnáp (với khôngđổi,còn u=U2cos2πft+φU;φ tầnsốfthayđổiđược)vàohaiđầuđoạnmạchnhưhìnhbên (với ).Khi tần số làf1 =60Hz hoặc f2 =80Hzthì 22L R< C

điệnáphiệudụngUNB cócùnggiátrịbằng Khitầnsốcógiátrịf0 thìđiệnáphiệudụng 2U.

UAM đạtcựcđại.Giátrịf0 gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.72Hz. B.88Hz. C.96Hz. D.84Hz. Hướngdẫn

  


    

Độngnăngcựcđạicủavậtlà A. B. C. D. 2 mωA 20,5mωA 22 mωA 220,5mωA Hướngdẫn .ChọnD 220,5 WmA
Tụđiện
AMMB
-310 C=F. 6π củacườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchlà A. B. πi=22cos100πt+A 3    πi=22cos100πt+A 2    C. D. πi=22cos100πt-A 6    πi=22cos100πt+A 6    Hướngdẫn    222222 2 222 22 60120303 90 603 rL rLC r L rLrL rL UUUUUU UV UV UUU UU                      .ChọnD 901203 tan 3366 03 LC uii r UU U      3 11 60 110 00. 6 CZ C    0 120 222 60 C C U I AIA Z 
lắcđơn
hòatạinơicóg=10m/s2vớibiênđộgóclà 0,15rad.Tạivịtrímàđộlớnlựccăngdâybằngtrọnglượngcủaquảcầuthìtốcđộcủaquảcầu gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.12cm/s. B.18cm/s. C.32cm/s. D.24cm/s. Hướngdẫn   0 0 0 12cos 3cos2cos3cos2cos1cos 3 Tmg mg         0015 0 0 0 12cos 2coscos2100,4cos0,173/17,3/ 3 rad vgl vmscms               Chọn
C
cóđiệndung Cuộncảmcóđiệntrở.Biểuthức
U=603V;U=120V.
Câu31: Mộtcon
B

Câu34: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và dao AB động điều hòacùngphatheo phương thẳng đứng tạo rahaisóng kết hợp có bước sóng4cm. KhoảngcáchgiữahainguồnlàAB=30cm.Mlàđiểmởmặtnướcnằmngoàihìnhtrònđường

kínhABlàcựcđạigiaothoacùngphavớinguồn.HlàtrungđiểmcủaAB.Độdàingắnnhấtcủa

đoạnMHgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.15,8cm. B.15,2cm. C.15,5cm. D.16,2cm. Hướngdẫn



71 O' 4 OB

ĐKcựcđạicùngphanguồn với , nguyêndương. 1 2

MAk MBk     1k2k

 22222 2 12 2 222 12 4430 1556,25 2424 kkMAMBAB MH kk     

Xétlầnlượt đểtìm có , nguyêndương 22 12575859kk 22 12 mn kk  ��1 ��2

Khi TABLESTART1STEP1 22 2 1221 5858 kkkk (thỏamãn)

Vậy ChọnC 22 mn 4.5830 15,46 24 MH cm  

Câu35: Điệnnăngđượctruyềntừnơiphátđiệnđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtphachỉcó điệntrở.Hệsốcôngsuấtnơitiêuthụlàk2 =0,75;hệsốcôngsuấtcủamạchnơiphátlàk1 =0,8. Hiệusuấtcủađườngdâytruyềntảilà

A.93,8%. B.85,0%. C.90,7%. D.88,0%.

1111

H

2 2 2 2

ChọnB

nhưhìnhvẽbên.ChiềudàitựnhiêncủalòxolàOA= 30cm. Mặt bàncóhai phần, phần nhẵn AB=34cm, phần nhámBC (đủ dài)có hệ số masát

Lấyg=10m/s2.Banđầu,giữvậtmsaocholòxobịnén8cmrồithảnhẹ.Kểtừlúc μ=0,4

thả,khoảngthờigianngắnnhấtđểlòxodãncựcđạigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

Hướngdẫn

(rad/s) 40 20 0,1 k m  34304 xOBABOAcm 

Câu37: MộthộpkínXchỉchứamộttrong3phầntử:điệntrở,cuộncảm, tụ điện. Hai đầu của phần tử đó được nối với hai đầu dâychìara phíangoàihộp.Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầudâythìngười tathuđượcđồthịcủađiệnáptứcthờivàcườngđộdòngđiệntức thờitheothờigiannhưhìnhvẽbên(chiềudươngcủadòngđiệnlà chiềutínhđiệnáp).HộpXchứaphầntửnàosauđây?

A.Cuộncảmcóđiệntrở. B.Điệntrở

C.Cuộncảmthuần. D.Tụđiện. Hướngdẫn

utrễphahơnilà .ChọnD /2

Câu38: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángtrắngcódảibước sóngtừ400nmđến750nm.Trênmànquansát,Mlàvịtrígầnvântrungtâmnhấtmàtạiđócó 2bứcxạđơnsắcvớibướcsóng chovântốivàcó1bứcxạđơnsắcvớibướcsóng cho 12λ;λ 3λ vânsáng.Tổngcácbướcsóng bằng123λ+λ+λ

A.1566,7nm. B.1775,9nm. C.2426,7nm. D.1528,6nm. Hướngdẫn

  min 1.4001.7502,142,5 m M kxkkxk kk    Tacó .ChọnA 132 2000 2000 2,5.4002.5001,5.4005001566,7 3 3 nm  

Câu39: MộtsóngnganghìnhsinlantruyềntrênphươngOxtừOvớiphươngtrình ;M u=2.cosωt-4πx trongđóulàliđộtạithờiđiểmtcủaphầntửMcóvịtrícânbằngcáchOmộtđoạnx(utínhbằng cm;xtínhbằngm).Gọi làtỷsốgiữatốcđộcựcđạicủamộtphầntửvàtốcđộtruyềnsóng. δ δ gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.0,32. B.0,44. C.0,12. D.0,24. Hướngdẫn

  



vf

ChọnD 12 0 2 2 12 2 2 0 0 1 2 82,39 60.8011 CC U UU fHz ff f f         
Hướngdẫn
tcos an0,80,8585% tan11 11 cos0,75 t tt  
Câu36: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứngk=40N/m, vậtnhỏcókhốilượngm=100gđặttrênmặtbànngang
A.0,16s. B.0,15s. C.0,17s. D.0,14s.
GĐ1:DaođộngkhôngmasátđếnB
22222084803/vAx cms
ms Fmg   '0,40,011'145 40 ms F OO mcmxcm k  2 2 22803 ''573 20 Av x cm       ChọnB '45 aarccosarccos rccosarccos873 ' 0,152 20 xx tAA s      
GĐ2:DaođộngcómasátvớivtcbO’ (N) 0,4.0,1.100,4
2 40,550mcm 
 
.ChọnD max222.2 0,25 50 vfAA
Câu40: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớibiênđộ vàchukìT.Tạithờiđiểmt1,vật A=10cm cóliđộ6cmđangđiraxavịtrícânbằng.Sauđómộtkhoảngthờigianbằng0,25Tthìquãng đườngvậtđiđượclà
A.6cm. B.2cm. C.10cm. D.8cm. Hướngdẫn

Vuôngpha 222222 12 22 6108 xxAxxcm 

ChọnA 121061086sAxAx cm

ĐỀVẬTLÝĐÔLƯƠNG1–NGHỆANNH2022-2023

Câu1: Taitanghenốtlacủađànghitakhácnốtlacủađànviolonlàvìhaiâmđókhácnhauvề

A.tầnsố. B.mứccườngđộâm. C.âmsắc. D.cườngđộâm.

Câu2: Lựctươngtácđiệngiữahaiđiệntíchđiểm và đặttrongmôitrườngcóhằngsốđiệnmôi : q1 q2 ��

A. B. . C.

Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà

D.

A.oáttrênmétvuông . B.niutơntrênmétvuông . (Wm2) (N m2)

C. . D.oáttrênmét . ben(B) (Wm)

Câu4: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?

A.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtkhí. B.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtkhí.

C.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtrắn.

Câu5: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường

A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.làphươngngang.

C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngthẳngđứng.

Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tầnsốgóccủadaođộng x=5cos(2��t+ �� 4)(cm)

A. B. C. D. �� 4rad/s 5rad/s 2��rad/s 10��rad/s

Câu7: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmcóđộtựcảmL.Cảmkhángcủacuộndây ��=����cos(����)(��) là

A. B. C. D. U0��L 1 ��L ��L U0 ��L

Câu8: Mốiliênhệgiữađiệnáphiệudụng vàđiệnápcựcđại giữahaiđầumộtđoạnmạchxoay �� ��0 chiềulà

A. . B. . C. . D. . U=2U0 U= 2U0 U= U0 2 U= U0 2

Câu9: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngcủaconlắclà

A. B. . C. . D. 2�� g �� 2�� �� g g �� �� g

Câu10: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm Cường độ dòng ��=��0cos����(��0>0,��>0) �� điệncựcđạiquacuộndâythuầncảmlà

A. B. C. D. U0 L U0 2 ��L U0 ��L U0 2��L

Câu11: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,bộphậnnàosauđâyđặtởmáythuthanhdùngđể biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố?

A.Mạchtáchsóng. B.Loa. C.Antenthu. D.Mạchkhuếchđại.

Câu12: Một diện tích đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ ,góc giữa vectơ cảm ứng từ và vectơ S B pháptuyếnlà .Từthôngquadiệntích tínhtheocôngthức: �� S

A. B. C. D. Φ=BScos�� Φ=BSsin�� Φ=BStan�� Φ=BS

Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòadọctheotrục nằmngang.Mốcthếnăngở k Ox vịtrícânbằng.Khivậtởvịtrícóliđộ thìthếnăngcủavậtlà x

A. B. C. D. 1 2kx 1 2kx2 kx2 kx

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở vàcuộncảmthuần �� �� cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuất củamạchđượcxácđịnhbởicôngthức cos��

BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.A 3.C 4.C 5.C 6.D 7.C 8.C 9.B 10.C 11.B 12.A 13.C 14.A 15.A 16.B 17.B 18.A 19.B 20.D 21.D 22.B 23.B 24.D 25.A 26.D 27.D 28.A 29.C 30.D 31.B 32.C 33.D 34.C 35.B 36.B 37.D 38.A 39.D 40.A
.
��=���� |��1��2| r2 F= ��|q1q2| r2 F=k |q1q2| ��r2 F= |q1q2| ��r2

A. B. C. D. cos��= R2+(����)2 R cos��= R2 (����)2 R cos��= R R2+(��L)2 cos��= R R2 (��L)2

Câu15: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Đạilượng được x=Ccos(��t+��),C>0 C gọilà

A.phacủadaođộng. B.phabanđầucủadaođộng.

C.tầnsốgóccủadaođộng. D.biênđộcủadaođộng.

Câu16: Cho một vật dao động điều hòatheo phương trình và .Trong ��=��cos(����+��),��>0 ��>0 phươngtrìnhdaođộngđó, đượcgọilà ��

A.tầnsố.

B.phabanđầucủadaođộng.

C.tầnsốgóc. D.phacủadaođộngởthờiđiểm .t Câu17: Chomạch mắcnốitiếp.Đặtđiệnápxoaychiều vào2đầuđoạnmạch.Gọi lần R,L,C �� u1,u2,u3

lượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Biểuthứcđúnglà

A. B. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+(u2 u3)2

C. D. u2=u2 1+u2 2+u2 3 u=u1+u2 u3

Câu18: Tínhchấtcơbảncủatừtrườnglà

A.gâyralựchấpdẫnlêncácvậtđặttrongnó.

B.gâyralựcđànhồitácdụnglêncácdòngđiệnvànamchâmđặttrongnó.

C.gâyralựctừtácdụnglênnamchâmhoặclêndòngđiệnđặttrongnó.

D.gâyrasựbiếnđổivềtínhchấtđiệncủamôitrườngxungquanh.

Câu19: Phátbiểukhôngđúngvềtínhchấtcủasóngđiệntừlà

A.Sóngđiệntừmangnănglượng.

B.Sóngđiệntừcóthểphảnxạ,khúcxạ,giaothoa.

C.Sóngđiệntừlàsóngngang.

D.Sóngđiệntừkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.

Câu20: Khinóivềdaođộngcơtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?

A.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.

B.Trongdaođộngtắtdần,cơnănggiảmdầntheothờigian.

C.Lựcmasátcànglớnthìdaođộngtắtcàngnhanh.

D.Daođộngtắtdầncóđộngnănggiảmdầntheothờigian.

Câu21: Mộtconlắclòxocó và .Daođộngriêngcủaconlắcnàycótầnsốgóc k=50N/m m=500g

A. B. C. D. 0,1��rad/s 100rad/s 0,5��rad/s 10rad/s

Câu22: Đặtđiệnáp vàohaiđầutụđiệncóđiệndung .Dungkháng ��=����cos(100��t)(V) C= 10 4 �� (F)

củatụđiệnlà

A. B. C. D. 100Ω 150Ω 200Ω 50Ω

Câu23: Cho một vật dao động điều hòa vơi phương trình tính bằng . Thời x=10cos(2��t �� 6)cm(t s)

điểmđầutiênvậtđiquavịtrícânbằnglà

A. . B. . C. . D. . 1 3s 1 12s 2 3s 1 6s

Câu24: Mộtngườicậnthịcókhoảngnhìnrõtừ đến .Khiđeokínhchữatậtcủamắt,người 10cm 60cm

nàynhìnrõđượccácvậtđặtgầnnhấtcáchmắt

A. . B. . C. . D. . 25,0cm 12,0cm 14,0cm 20cm

Câu25: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(��t �� 4)V

quamạch Giátrịcủa bằng i=I0cos(��t+��)A. ��

Câu26: Mộtnguồnsóng daođộngtrênmặtnước,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Người O 50cm/s tathấycácvòngtrònsóngchạyracóchuvithayđổivớitốcđộlà

A. B. C. D. 50cm/s 100cm/s 50��cm/s 100��cm/s

Câu27: Mộtvậtnhỏkhốilượng daođộngđiềuhòatheophươngtrình tínhbằng 100g x=10cos8t(x cm , tínhbằngs).Lựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà ��

A. . B. . C. . D. . 0,8N 64N 0,64N 6,4N

Câu28: Trênmộtsợidâyđànhồidài vớihaiđầu và cốđịnhđangcósóngdừng.Khôngkể 100cm �� �� haiđầu và ,trêndâycó3nútsóng.Bướcsóngtrêndâycógiátrịlà A B

A. B. C. D. 50cm 20cm 100 3 cm 200 3 cm

Câu29: Sóngcơlantruyềntrongmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrìnhlà Ox u=4cos(20��t 0,4�� tínhbằngxentimét, tínhbằnggiây.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườnglà x)(mm);x t

A. . B. . C. . D. . 5m/s 2m/s 0,5m/s 20m/s

Câu30: Mạchchọnsóngcủamộtmáythusóngvô

cóđộtựcảm vàtụ 0,4 �� H điệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnh thìmạchnàythuđượcsóngđiệntừcóbước C 10 9��pF sóngbằng

tuyếngồmcuộncảmthuần

A. . B. . C. . D. . 300m 100m 400m 200m

Câu31: MộtmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìT.Biếtđiệntíchcực đạicủamộtbảntụđiệncóđộlớnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạiquacuộncảmlà 10 8C 62,8 Giátrịcủa là mA T

A. B. C. D. 4��s 2��s 1��s 3��s

Câu32: ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi thìđiệnáphiệudụngtrêncácphầntử ,và đềubằngnhauvàbằng .Khitụbịnốitắt R,L C 100V thìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởbằng:

A. B. C. D. 50 2V 100V 50V 100 2V

Câu33: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và tínhbằngs.Tại ,giatốccủa =3 3cos(10t+ �� 2)cm x2=A2cos(10t+ �� 6)cm(A2>0,t ) t=0

vậtcóđộlớnlà .Biênđộdaođộngcủavậtlà 450cm/s2

A. B. C. D. 12cm 9cm 18cm 6 3cm Câu34: Mộtmạchdaođộngphátsóngđiệntừgồmmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmkhôngđổivàmột tụxoaycóthểthayđổiđiệndung.Nếutăngđiệndungthêm thìbướcsóngđiệntừdomạch 7pF phátratăngtừ đến .Nếutiếptụctăngđiệndungcủatụthêm thìsóngđiệntừdo 9m 12m 9pF mạchphátracóbướcsónglà

A. B. C. D. 30m 25m 15m 20m

Câu35: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụ R L điện nhưhìnhvẽ.Nếuđặtđiệnápxoaychiều vào C u=U0cos(��t) haiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch. A,M �� 4 Nếuđặtđiệnápđóvàohaiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphai A,B �� 4 đầuđoạnmạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.0,5. B.1. C.3. D.2.

Câu36: Mộtmáybiếnáplýtưởngcósốvòngdâycuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và .Biết ��1 ��2 vòng.Nốihaiđầucuộnsơcấpvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng240, ��1+��2=5500 cuộnthứcấpđượcnốivớiđoạnmạchgồmmộtcuộndâymắcnốitiếpvớimộttụđiện.Điệnáp

A. B. C. D. 3�� 4 �� 4 3�� 4 �� 4

hai đầu cuộn dâyvàhai đầu tụ điện lần lượt là V; ����=90 2cos(100����+ �� 3) ����=90 2

V.Sốvòngdâycuộnsơcấplà cos(100���� �� 3)

A.2500vòng B.4000vòng C.3500vòng D.1500vòng

Câu37: Đặtđiệnáp vàohaiđầu uAB=60 2cos(300t+��/3)V

đoạnmạch nhưhìnhbên,trongđó vàđiện AB R=150Ω

dungCcủatụthayđổiđược.Khi thìđiệntíchcủa C=C1

bảntụđiệnnốivào là Trongcácbiểuthức, tínhbằngs. N qN=5 2.10 4cos(300t+��/6)C. t

Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởđạtgiátrịcựcđại,giátrịđóbằng C=C2

A. B. C. D. 30V 90V 45V 60V

Câu38: Đặtđiệnáp và làcáchằngsốdương, khôngđổi)vàohaiđầu u=U 2cos(����+��)(V)(U �� ��

đoạnmạch gồmđoạn chứacuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổivà chứađiện AB AM L MB trở nốitiếptụC.Điềuchỉnhđộtựcảmđếncácgiátrị và thìhiệuđiệnthểtứcthờihai R L1 L2

đầucuộncảmtươngứnglà và .Biếtrằngđiện uL1=acos��t(V) uL2=a 2cos(��t+��/3)(V)

áphiệudụnghaiđầuđoạnmạch ứngvới và là và .Giátrịcủaagần MB L1 L2 100 3V 200V nhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. . B. . C. . D. . 200V 211V 220V 180V Câu39: Mộtvậtchuyểnđộngtrònđềuxungquanhđiểm vớiđườngkính đượcgắnmộtthiếtbị O 60cm thuâm.Hìnhchiếucủavậtnàylêntrục điquatâmcủađườngtrònchuyểnđộngvớiphương Ox trình .Mộtnguồnphátâmđẳnghướngđặttạiđiểm trêntrục vàcách x=Acos(10t+��) M Ox O đoạn .Tạithờiđiểm ,mứccườngđộâmđođượccógiátrịlớnnhấtvàbằng . 150cm t=0 60dB Tạithờiđiểmmàhìnhchiếucủavậtđạttốcđộ lầnthứ2023thìmứccườngđộâmđo 1,5 3m/s

đượccógiátrịgầngiátrịnàonhấtsauđây?

A. B. C. D. 55d�� 57,7dB. 55,8dB. 50,7dB.

Câu40: Chocơhệgồmcómộtvậtnặngcókhốilượng

đượcbuộcvàosợi ��=300g

dâykhôngdãnvắtquaròngrọc,mộtđầudâybuộccốđịnhvàovậtkhốilượng

.Ròngrọcđượctreovàomộtlòxocóđộcứng Bỏ M=1,2kg k=150N/m

quakhốilượngcủalòxo,ròngrọcvàcủadâynối.Tạivịtrícânbằngngười tatruyềnchommộtvậntốcbanđầu dọctheotrụcsợidâyhướngxuống. v0

ĐỀVẬTLÝĐÔLƯƠNG1–NGHỆANNH2022-2023

Câu1: Taitanghenốtlacủađànghitakhácnốtlacủađànviolonlàvìhaiâmđókhácnhauvề

A.tầnsố. B.mứccườngđộâm. C.âmsắc. D.cườngđộâm. Hướngdẫn

ChọnC

Câu2: Lựctươngtácđiệngiữahaiđiệntíchđiểm và đặttrongmôitrườngcóhằngsốđiệnmôi : q1 q2 ��

ChọnC

Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà

A.oáttrênmétvuông . B.niutơntrênmétvuông . (Wm2) (N m2)

C. . D.oáttrênmét . ben(B) (Wm)

Hướngdẫn

.ChọnA P I S 

Câu4: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?

A.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtkhí. B.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtkhí.

C.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtrắn. Hướngdẫn

Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắnvàbềmặtchấtlỏng.ChọnB

Câu5: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường

A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.làphươngngang.

C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngthẳngđứng.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tầnsốgóccủadaođộng x=5cos(2��t+ �� 4)(cm)

A. . B. . C. . D. . �� 4rad/s 5rad/s 2��rad/s 10��rad/s

g=10m/s2 v0 m

Lấy .Tìmgiátrịlớnnhấtcủa để daođộngđiềuhoà.

A. B. 150 5cm/s 100 5cm/s

C. . D. . 120 5cm/s 180 5cm/s

Hướngdẫn rad/s.ChọnC 2  

Câu7: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmcóđộtựcảmL.Cảmkhángcủacuộndây ��=����cos(����)(��) là

A. B. C. D. U0��L 1 ��L ��L U0 ��L

Hướngdẫn

.ChọnC L ZL 

Câu8: Mốiliênhệgiữađiệnáphiệudụng vàđiệnápcựcđại giữahaiđầumộtđoạnmạchxoay �� ��0 chiềulà

2U0

ChọnC

Câu9: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. ��=���� |��1��2| r2 F= ��|q1q2| r2 F=k |q1q2| ��r2 F= |q1q2| ��r2 Hướngdẫn
A. B. C. D. U=
U= 2U0 U= U0 2 U= U0 2 Hướngdẫn

ChọnA 61 2 23 t s

Câu24: Mộtngườicậnthịcókhoảngnhìnrõtừ đến .Khiđeokínhchữatậtcủamắt,người 10cm 60cm nàynhìnrõđượccácvậtđặtgầnnhấtcáchmắt

A. B. C. D. 25,0cm 12,0cm 14,0cm 20cm

Hướngdẫn

.ChọnB 11111111 12 '1060 dcm fddfd 

Câu25: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(��t �� 4)V quamạch Giátrịcủa bằng i=I0cos(��t+��)A. ��

A. . B. . C. . D. . 3�� 4 �� 4 3�� 4 �� 4

Hướngdẫn

.ChọnB 2424u 

Câu26: Mộtnguồnsóng daođộngtrênmặtnước,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Người O 50cm/s tathấycácvòngtrònsóngchạyracóchuvithayđổivớitốcđộlà

A. . B. . C. . D. . 50cm/s 100cm/s 50��cm/s 100��cm/s

Hướngdẫn (cm/s).ChọnD 2 2250100 v T 

Câu27: Mộtvậtnhỏkhốilượng daođộngđiềuhòatheophươngtrình tínhbằng 100g x=10cos8t(x cm , tínhbằngs).Lựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà ��

A. . B. . C. . D. . 0,8N 64N 0,64N 6,4N

Hướngdẫn

(N).ChọnC 22 max0,1.8.0,10,64FmA

Câu28: Trênmộtsợidâyđànhồidài vớihaiđầu và cốđịnhđangcósóngdừng.Khôngkể 100cm �� �� haiđầu và ,trêndâycó3nútsóng.Bướcsóngtrêndâycógiátrịlà A B

A. B. C. D. 50cm 20cm 100 3 cm 200 3 cm

Hướngdẫn

ChọnA 100450 22 lk cm

Câu29: Sóngcơlantruyềntrongmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrìnhlà Ox u=4cos(20��t 0,4�� tínhbằngxentimét, tínhbằnggiây.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườnglà x)(mm);x t

A. B. C. D. 5m/s 2m/s 0,5m/s 20m/s

Hướngdẫn

A. B. C. D. 300m 100m 400m 200m Hướngdẫn

.ChọnC 8 1220,410310210400 9 cLC m 

Câu31: MộtmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìT.Biếtđiệntíchcực đạicủamộtbảntụđiệncóđộlớnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạiquacuộncảmlà 10 8C 62,8 Giátrịcủa là mA T A.

Câu32: ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi thìđiệnáphiệudụngtrêncácphầntử ,và đềubằngnhauvàbằng .Khitụbịnốitắt R,L C 100V thìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởbằng:

A. B. C. D. 50 2V 100V 50V 100 2V Hướngdẫn

2 0,45cm 

ChọnC 20 550/0,5/ 22 v cmsms



Câu30: Mạchchọnsóngcủamộtmáythusóngvôtuyếngồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụ 0,4 �� H

thìmạchnàythuđượcsóngđiệntừcóbước

RLC UUUU 

2 2 2 2 100100100100



'

RLRL UUUU  .ChọnA

22222'1002'502

RL RR UUUUUV 

Câu33: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và tínhbằngs.Tại ,giatốccủa =3 3cos(10t+ �� 2)cm x2=A2cos(10t+ �� 6)cm(A2>0,t ) t=0

vậtcóđộlớnlà .Biênđộdaođộngcủavậtlà 450cm/s2 A. B. C. D. 12cm 9cm 18cm 6 3cm Hướngdẫn

Tại thì 0t 2 12 2 3 33coscos 262 A xxxA 

2 22 2 3 4501033 2 A ax Acm   .ChọnB 333399 263 x Acm 

Câu34: Mộtmạchdaođộngphátsóngđiệntừgồmmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmkhôngđổivàmột tụxoaycóthểthayđổiđiệndung.Nếutăngđiệndungthêm thìbướcsóngđiệntừdomạch 7pF phátratăngtừ đến Nếutiếptụctăngđiệndungcủatụthêm thìsóngđiệntừdo 9m 12m 9pF mạchphátracóbướcsónglà

A. B. C. D. 30m 25m 15m 20m

Hướngdẫn

912 .2 915 779 cTcLCconst CpFm CCCC       ChọnC

Câu35: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụ R L điện nhưhìnhvẽ.Nếuđặtđiệnápxoaychiều vào C u=U0cos(��t) haiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch. A,M �� 4


   


 
 

 

điệncóđiện
đổiđược.Điềuchỉnh
C 10 9��pF sóngbằng
dung thay
  
. B.
C.
D. . 4��s 2��s 1��s 3��s Hướngdẫn ChọnC 3 5 6 0 8 0 62,810 2 62,810/101 10 I radsTss Q      
.
.

Nếuđặtđiệnápđóvàohaiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphai A,B �� 4 đầuđoạnmạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.0,5. B.1. C.3. D.2. Hướngdẫn

Câu36: Mộtmáybiếnáplýtưởngcósốvòngdâycuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và .Biết ��1 ��2 vòng.Nốihaiđầucuộnsơcấpvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng240, ��1+��2=5500 cuộnthứcấpđượcnốivớiđoạnmạchgồmmộtcuộndâymắcnốitiếpvớimộttụđiện.Điệnáp hai đầu cuộn dâyvàhai đầu tụ điện lần lượt là V; ����=90 2cos(100����+ �� 3) ����=90 2

V.Sốvòngdâycuộnsơcấplà cos(100���� �� 3)

dCuuu UV

N UUUU

5500 4000 24024090

N qN=5 210 4cos(300t+��/6)C. t

là Trongcácbiểuthức, tínhbằngs.

90

A. B. C. D. 30V

=U 2cos(����+��)(V)(U �� ��

gồmđoạn chứacuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổivà chứađiện AB AM L MB trở nốitiếptụC.Điềuchỉnhđộtựcảmđếncácgiátrị và thìhiệuđiệnthểtứcthờihai R L1 L2 đầucuộncảmtươngứnglà và .Biếtrằngđiện uL1=acos��t(V) uL2=a 2cos(��t+��/3)(V) áphiệudụnghaiđầuđoạnmạch ứngvới và là và .Giátrịcủaagần MB L1 L2 100 3V 200V nhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. . B. . C. . D. . 200V 211V 220V 180V

2 12100320021003200cos188

2

2 22 1882...cos211 23

222 1501530153031

         

.Ròngrọcđượctreovàomộtlòxocóđộcứng .Bỏ M=1,2kg k=150N/m quakhốilượngcủalòxo,ròngrọcvàcủadâynối.Tạivịtrícânbằngngười tatruyềnchommộtvậntốcbanđầu dọctheotrụcsợidâyhướngxuống. v0

Lấy .Tìmgiátrịlớnnhấtcủa để daođộngđiềuhoà. g=10m/s2 v0 m

A. . B. . 150 5cm/s 100 5cm/s

C. D. 120 5cm/s 180 5cm/s

Hướngdẫn Chọnchiềudươnghướngxuống

 



2'0 2 ' xTkl

tantan 4 C C AM C ZZ ZR RR   ChọnA tantan0,5 4 LC LCC CL ZZZZZ R ZZ  
 
NNNNN
A.2500vòng B.4000vòng C.3500vòng D.1500vòng Hướngdẫn 2 902902902090 33  
vòng.ChọnB 12121 1 1212
 
vào
Câu37: Đặtđiệnáp vàohaiđầu uAB=60 2cos(300t+��/3)V đoạnmạch nhưhìnhbên,trongđó vàđiện AB R=150Ω dungCcủatụthayđổiđược.Khi thìđiệntíchcủa C=C1 bảntụđiệnnối
V
60V Hướngdẫn Khi thì (A) 1CC  4 2 '5210cos3000,152cos300 62 3 300iq t t                602
2 0,1523 LC u RrZZj jRr i        Khi thì
2CC  max 60.150 45 200 R UR U Rr   Câu38:
u
đoạnmạch
Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởđạtgiátrịcựcđại,giátrịđóbằng C=C2
45V
32002003200
(V).ChọnC
Đặtđiệnáp và làcáchằngsốdương, khôngđổi)vàohaiđầu
3 MM V   
2 aa aaaV      
Hướngdẫn
.ChọnB
Câu39: Mộtvậtchuyểnđộngtrònđềuxungquanhđiểm vớiđườngkính đượcgắnmộtthiếtbị O 60cm thuâm.Hìnhchiếucủavậtnàylêntrục điquatâmcủađườngtrònchuyểnđộngvớiphương Ox trình .Mộtnguồnphátâmđẳnghướngđặttạiđiểm trêntrục vàcách x=Acos(10t+��) M Ox O đoạn .Tạithờiđiểm ,mứccườngđộâmđođượccógiátrịlớnnhấtvàbằng . 150cm t=0 60dB Tạithờiđiểmmàhìnhchiếucủavậtđạttốcđộ lầnthứ2023thìmứccườngđộâmđo 1,5 3m/s đượccógiátrịgầngiátrịnàonhấtsauđây? A. B. C. D. 55d�� 57,7dB. 55,8dB. 50,7dB. Hướngdẫn
MN cm 2 201010 4 ANLL L PMN II rMA     Chọn
2
N LBdB     
2 2 22 221503 30 15 10 Av x x xcm
B
63031 105,71357,13 120 NL
Câu40: Chocơhệgồmcómộtvậtnặngcókhốilượng đượcbuộcvàosợi ��=300g dâykhôngdãnvắtquaròngrọc,mộtđầudâybuộccốđịnhvàovậtkhốilượng
Xéttạivịtrícânbằng 0 0 20 20 0 Tkl mgklmgT 
2
mgTmx        (rad/s) 2 0 150 220 55 2440,3 xkmgklmxk m     2 2 2 max '' 0,3100,3551,2100,2424TmgmxTmgmAMg AAmcm     (cm/s).ChọnC 055241205vA   B M2 M1 A π3 π3 2001003 a2 a N A M 30 153120 0 O T Pm T Fđh TT
Xéttạivịtrívậtcóliđộxthì 0

BẢNGĐÁPÁN

ĐỀVẬTLÝSỞNINHBÌNHNH2022-2023

Câu1: Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthìđiệnáptứcthờiởhaiđầuđoạn mạch

A.trễpha sovớicườngđộdòngđiện. B.cùngphasovớicườngđộdòngđiện. 4

C.ngượcphasovớicườngđộdòngđiện. D.sớmpha sovớicườngđộdòngđiện.

Câu2: Một mạch dao động lí tưởng gồm tụ điện có điện dung và cuộn cảm thuần có độ tự cảm C L đangcódaođộngđiệntừtựdo.Chukìdaođộngriêngcủamạchđượcxácđịnhbằngcôngthức nàosauđây?

Câu3: Trongdaođộngđiềuhòavớitầnsốgócωthìgiatốcaliênhệvớiliđộxbằngbiểuthức A.

Câu4: Conlắclòxonằmngangđangdaođộngđiềuhòa,lựckéovềtácdụnglênvậtbằng

A.trọnglựccủavật. B.hợplựccủatrọnglựcvàphảnlựccủabàn.

C.phảnlựccủamặtbàn. D.lựcđànhồicủalòxo.

Câu5: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới:

A.đồthịdaođộngâm. B.mứccườngđộâm. C.tầnsốâm. D.cườngđộâm.

Câu6: Daođộngcưỡngbứccótầnsố

A.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

C.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. D.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức.

Câu7: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứng,cựctiểugiaothoanằmtạinhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtớiđóbằng

A.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng. B.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. C.mộtsốlẻlầnmộtphầntưbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Cảmkháng  củacuộncảmnàylà

A. B. C. D. 1 L L 1 L L

Câu9: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=4cos12πt(cm).Tầnsốdaođộngcủavậtlà

A.6πrad/s. B.12πrad/s. C.6Hz. D.12Hz.

Câu10: VTV2làkênhKhoahọc–GiáodụccủaĐàitruyềnhìnhViệtNampháttrênbăngtần506MHz. Sóngvôtuyếnmàchươngtrìnhnàyphátrathuộcloại

A.sóngtrung. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngcựcngắn.

Câu11: Trongsựtruyềnsóngcơ,khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrênphươngtruyềnsóngdao độngcùngphalà

A.nănglượngsóng. B.bướcsóng. C.chukìsóng. D.tốcđộtruyềnsóng.

Câu12: MộtốngdâydẫnhìnhtrụcóchiềudàiℓgồmNvòngdâyđượcđặttrongkhôngkhí(ℓlớnhơn nhiềusovớiđườngkínhtiếtdiệnốngdây).CườngđộdòngđiệnchạytrongmỗivòngdâylàI. ĐộlớncảmứngtừBtronglòngốngdâydodòngđiệnnàygâyrađượctínhbởicôngthức:

Câu13: BiếthiệuđiệnthếUNM=-4V.Hệthứcđúnglà

Câu14: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudàiℓ,tạinơicógiatốctrọngtrườngg,được xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?

1.C 2.C 3.A 4.B 5.C 6.C 7.C 8.C 9.C 10.C 11.B 12.A 13.B 14.C 15.D 16.B 17.A 18.C 19.D 20.D 21.D 22.A 23.A 24.B 25.B 26.D 27.C 28.A 29.C 30.C 31.C 32.A 33.B 34.C 35.A 36.B 37.C 38.B 39.B 40.C
2
B. C. D. 2 T LC   T2LC  1 T 2LC   1 T LC 
A.
a=-ωx2 B.a=-ω2x. C.a=m2x. D.a=m2x2
A. . B. . C. . D. . 74.10  N BI  74.10  N BI  74.10  BI N  74.10 BI N  
N
M
B.VN
C.VM-VN=4V. D.VM=4V.
A.V
-V
=4V.
=4V.

Câu15: Cườngđộdòngđiện cógiátrịcựcđạilà i22cos100t(A)  

A. B.4A C.

2A 2A. 22A.

Câu16: Trênmộtsợidâycósóngdừngvớibướcsónglà .Khoảngcáchgiữanútsóngvàbụngsóng  gầnnónhấtlà:

A. . B. .

Câu17: Cácthiếtbịđóngcửatựđộnglàứngdụngcủadaođộngnàosauđây?

A.Daođộngduytrì. B.Daođộngtắtdần.

C.Daođộngcộnghưởng. D.Daođộngcưỡngbức.

Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=Acos(ωt+φ)(ω>0).Phadaođộngcủadao độnglà

A.ω B.φ. C.A D.(ωt+φ)

Câu19: Phầncảmcủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphagắncácnamchâmgồm cựcbắcvà pp cựcnamxenkẽnhau.Khi

Câu25: Vậtnhỏcủamộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngang,mốcthếnăngtạivịtrícân bằng,khilựclòxotácdụnglênvậtbằngmộtnửalựclòxotácdụnglênvậtởvịtríbiênthìtỷsố giữathếnăngvàđộngnănglà

A.2. B. C. D.3. 1 3 1 2

Câu26: Mộtdâyđànđượccăngngangvớihaiđầucốđịnh,cóchiềudài .Biếttốcđộtruyềnsóng 100cm trêndâylà .Khigảyđàn,nóphátraâmthanhvớihọaâmbậc2cótầnsốbằng 800m s

A. B. C. D. 800Hz1200Hz200Hz400Hz

Câu27: Mộtchấtđiểmcókhốilượng300gdaođộngvớiphươngtrình , x5cos10t/3cm  mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Cơnăngcủachấtđiểmbằng

A.37,5mJ. B.3,75J. C.3,75mJ. D.37,5J.

Câu28: Mạchđiệngồmốngdâycóđộtựcảm mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Mắc 1 H  1 6 mF  vàohai đầu mạch điện áp thì điện áp hiệu dụng giữa hai đầu tụ là 1202cos100()u tV 

suấtđiệnđộng

domáynàytạoracótầnsốlàfthìrôtocủamáyquay vớitốcđộ (vòng/phút)là n

A. B. C. D. 60 Hzf n p  60Hz p f n Hzp n f  Hz 60 pf n

Câu20: MộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN1 vàN2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì:

Câu21: Tronghiệntượnggiaothoacủahaisóngkếthợp,cựcđạigiaothoalàvịtrímàhaisóngởđó A.cùngphanhau. B.lệchphanhau900 . C.lệchphanhau1200 . D.ngượcphanhau.

Câu22: MộtđoạnmạchgồmmộtđiệntrởR=50Ω,mộtcuộncảmcó vàmộttụđiệncóđiện 1   LH, dung mắcnốitiếpvàomộtmạngđiệnxoaychiều Biểu 4210 3   CF, 2002cos100t(V)  u thứcdòngđiệnquađoạnmạchlà

902()C UV 

.Côngsuấttiêuthụcủamạch

A. . B. . C. . D. .90W360W0W180W

Câu29: Tiếnhànhthínghiệmđotốcđộtruyềnâmtrongkhôngkhí,mộthọcsinhđođượcbướcsóngcủa sóngâmlà(75±1)(cm),tầnsốdaođộngcủaâmthoalà(440±10)(Hz).Tốcđộtruyềnâmtại nơilàmthínghiệmlà

A.(330,0±11,0)(m/s). B.(330,0±11,9)(m/s).

C.(330,0±11,9)(cm/s). D.(330,0±11,0)(cm/s).

Câu30: Chiếuánhsángtừkhôngkhícóchiếtsuấtn1 =1góctớiivàonướccóchiếtsuấtn2=4/3thìthu đượcgóckhúcxạr=260.Góctớiicógiátrịlà

A.340 B.200 C.360 D.390

Câu31: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,vớiphươngtrìnhx1 =A1cos(10t + )(cm)vàx2 =3cos(10t+ )(cm).Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà70cm/s.BiênđộA1 là 2 15  4 5 

A.8cm, B.6cm. C.4cm, D.3cm.

Câu32: Một nguồn điện một chiều có suất điện động 15Vvà điện trở trong0,5 Ω được nối với mạch ngoàigồmhaiđiệntrởR1 =3Ω,R2 =6Ωghépsongsongthànhmạchđiệnkín,bỏquađiệntrở củadâynối.CôngsuấttỏanhiệttrênR2 là

A.48W. B.12W. C.24W. D.52W.

Câu33: Từ thôngqua một khungdây dẫn phẳng biến thiên điều hòatheo thời giantheoquy luật làm trong khung dây dẫn xuất hiện một suất điện động cảm ứng 0 1cost 

Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm.Quãngđườnglớnnhấtvậtđiđượctrong slà355 3

cm.Tạithờiđiểmvậtkếtthúcquãngđường35cmđóthìtốcđộcủavậtlà

A.5 cm/s. B.10 πcm/s. C.10cm/s. D.5 πcm/s. 3 333

Câu24: HainguồnsóngđồngbộA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau ,daođộngcùngmộtphương 20cm trình (tđobằngs).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Điểm trên cos40 uAt  48cm/sM mặtnướcnằmtrênđườngtrungtrựccủa SốđiểmkhôngdaođộngtrênđoạnAMlà AB

A.8 B.7. C.9. D.10

0 2eEcost 12

Hiệusố nhậngiátrịnàosauđây?

A. B.π. C. D.0. 2  2 

Câu34: Trênmặtnướcrộng,mộtnguồnsóngđiểmđặttại daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng O tạorasóngcơlantruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Xéttamgiácđềuthuộcmặtnước 1cm vớiđộdàimỗicạnhlà vàtrọngtâmlà .Trênmỗicạnhcủatamgiácnàysốphầntử 43cmO nướcdaođộngcùngphavớinguồnlà

A.7. B.6. C.5. D.4.

A.T= . B.T=2π . C.T=2π . D.T= . 1 2 g l g l l g 1 2 l g
D.
C.
D. . 2 2  4  
.
A. . B.
C. . D. . 2 1 N 1 N  2 1 N 1 N  2 1 N 1 N  2 1 N1 N 
.
A.
4     itA
C. D. 4cos100 4     itA
4     itA
B. 4cos100
4cos(100t)Ai
42cos100

Câu35: Sóngdừngtrênmộtsợidâycóbiênđộởbụnglà .Xéthaiphầntử và trêndâycó 40mm MN vịtrícânbằngcáchnhau vàcócùngbiênđộ Ngườitanhậnthấygiữa và 5cm203mm M

cácphầntửdâyluôndaođộngvớibiênđộnhỏhơn .Bướcsóngcủasóngtruyền N 203mm trêndâylà

A. B. C. D. 20cm15cm30cm10cm

Câu36: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênhaitrụctọađộsongsong nhau,gầnnhaucoinhưtrùngnhauvàcùnggốctọađộO,đồthị li độ theothờigiannhư hìnhbên.Khoảngcáchgiữahaichất điểmtạithờiđiểmt=5,9sgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.8.75cm. B.8,25cm.

C.9,75cm. D.9,25cm.

Câu37: Ởmặtthoángcủamộtchấtlỏng,tạihaiđiểmAvàBcáchnhau17cmcóhainguồnkếthợpdao độngcùngphatheophươngthẳngđứng.ĐiểmMnằmtrênAB,cáchAmộtđoạn4cm.Đường thẳngΔvuônggócvớiABtạiM,trênΔcó5cựcđạigiaothoa.Khoảngcáchxanhấtgiữa1cực đạitrênABvàmộtcựcđạitrênΔgầngiátrịnàonhất A.47,3cm. B.28,7cm. C.14,9cm. D.26,5cm.

Câu38: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạinơicóg=9,8m/s2 Quả nặngcókhốilượng80g,bỏquamọilựccản.Conlắcđangdao độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngthìlựcđẩycựcđạimà lòxotácdụnglêngiátreocóđộlớnbằngQ.Khiquảnặngởvị tríthấpnhấtthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxo bằngkhekẹpnhỏ Saukhigiữ,hợplựcmàlòxotácdụng C. lênkhekẹpCphụthuộcthờigiannhưđồthịhìnhbên.Qgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.2,28N. B.2,22N. C.0,78N. D.0,72N.

Câu39: Chođoạnmạch gồm chứatụđiện, chứađiệntrở và chứacuộncảm.Đặt ABAMMNRNB

vàohaiđầu điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệudụngtrênđoạn AB AB2202cos(100t)(V)u  

là . Biết điện áp tức thời trên đoạn mạch MB sớm pha so với điện áp tức thời MB294V 2 3 

trênđoạnmạch ;điệnáptứcthờitrênđoạnmạch lệchpha sovớiđiệnáptứcthời AN NB 2 

trênđoạnmạch Điệnáphiệudụngtrênđoạnmạch cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnào AB MN sauđây?

A.97,4V. B.97,1V. C.96,8V. D.96,4V. Câu40: Điệnnăngđượctruyềntừmộtnhàmáyphátđiệnđếnmộtkhucôngnghiệpbằngđườngdâytải điệnmộtphavớicôngsuấtđiệnnơitruyềnđikhôngđổi,hệsốcôngsuấtluônbằng1.Khiđiện áptruyềnđilàUthìởkhucôngnghiệpphảilắpmộtmáyhạápvớitỉsố vàđápứngđược 54 1 12 13 nhucầuđiệnnăngcủakhucôngnghiệp.Nếumuốncungcấpđủđiệnnăngchokhucôngnghiệp

nàythìđiệnáptruyềnphảilà2Uvàkhiđócầndùngmáyhạápvớitỉsố là

ĐỀVẬTLÝSỞNINHBÌNHNH2022-2023

Câu1: Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthìđiệnáptứcthờiởhaiđầuđoạn mạch

A.trễpha sovớicườngđộdòngđiện. B.cùngphasovớicườngđộdòngđiện.

C.ngượcphasovớicườngđộdòngđiện. D.sớmpha sovớicườngđộdòngđiện.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu2: Một mạch dao động lí tưởng gồm tụ điện có điện dung và cuộn cảm thuần có độ tự cảm C L đangcódaođộngđiệntừtựdo.Chukìdaođộngriêngcủamạchđượcxácđịnhbằngcôngthức nàosauđây?

ChọnB

Câu3: Trongdaođộngđiềuhòavớitầnsốgócωthìgiatốcaliênhệvớiliđộxbằngbiểuthức

A.a=-ωx2 B.a=-ω2x. C.a=m2x. D.a=m2x2

Hướngdẫn

ChọnB

Câu4: Conlắclòxonằmngangđangdaođộngđiềuhòa,lựckéovềtácdụnglênvậtbằng

A.trọnglựccủavật. B.hợplựccủatrọnglựcvàphảnlựccủabàn.

C.phảnlựccủamặtbàn. D.lựcđànhồicủalòxo. Hướngdẫn

ChọnD

Câu5: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới:

A.đồthịdaođộngâm. B.mứccườngđộâm. C.tầnsốâm. D.cườngđộâm. Hướngdẫn

ChọnA

Câu6: Daođộngcưỡngbứccótầnsố

A.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

C.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. D.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứng,cựctiểugiaothoanằmtạinhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtớiđóbằng

A.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng. B.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. C.mộtsốlẻlầnmộtphầntưbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. Hướngdẫn

ChọnB

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Cảmkháng  củacuộncảmnàylà

A. . B. C. . D. . 1

ChọnB

 1 L

1 2 N N A. 114 1 B. 108 1 C. 111 1 D. 117 1
4
2
A. . B. . C. . D. . 2 T LC   T2LC  1 T 2LC   1 T LC 
Hướngdẫn
L L
L Hướngdẫn
L

ZL

Câu9: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=4cos12πt(cm).Tầnsốdaođộngcủavậtlà

A.6πrad/s. B.12πrad/s. C.6Hz. D.12Hz.

Hướngdẫn

ChọnC 12 6 22f Hz   

Câu10: VTV2làkênhKhoahọc–GiáodụccủaĐàitruyềnhìnhViệtNampháttrênbăngtần506MHz.

Sóngvôtuyếnmàchươngtrìnhnàyphátrathuộcloại

A.sóngtrung. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngcựcngắn.

Hướngdẫn

sóngcựcngắn.ChọnD 8 6 3.10 0,59 50610 c m f

Câu11: Trongsựtruyềnsóngcơ,khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrênphươngtruyềnsóngdao

độngcùngphalà

A.nănglượngsóng. B.bướcsóng. C.chukìsóng. D.tốcđộtruyềnsóng.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu12: MộtốngdâydẫnhìnhtrụcóchiềudàiℓgồmNvòngdâyđượcđặttrongkhôngkhí(ℓlớnhơn nhiềusovớiđườngkínhtiếtdiệnốngdây).CườngđộdòngđiệnchạytrongmỗivòngdâylàI. ĐộlớncảmứngtừBtronglòngốngdâydodòngđiệnnàygâyrađượctínhbởicôngthức:

Hướngdẫn

ChọnB

Câu13: BiếthiệuđiệnthếUNM=-4V.Hệthứcđúnglà A.VN-VM=4V. B.VN=4V. C.VM-VN=4V. D.VM=4V.

Hướngdẫn (V).ChọnC 44NMNM MNUVVVV

Câu14: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudàiℓ,tạinơicógiatốctrọngtrườngg,được xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?

A.T= . B.T=2π . C.T=2π . D.T= . 1 2 g l g l l g 1 2 l

Hướngdẫn

C.Daođộngcộnghưởng. D.Daođộngcưỡngbức.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=Acos(ωt+φ)(ω>0).Phadaođộngcủadao độnglà

A.ω. B.φ. C.A D.(ωt+φ).

Hướngdẫn

ChọnD

Câu19: Phầncảmcủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphagắncácnamchâmgồm cựcbắcvà pp cựcnamxenkẽnhau.Khisuấtđiệnđộngdomáynàytạoracótầnsốlàfthìrôtocủamáyquay vớitốcđộ (vòng/phút)là n

.ChọnA 60 60 fnpf n p

Câu20: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấp

làN1 vàN2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì:

ChọnB 22 11 1 NU NU 

Câu21: Tronghiệntượnggiaothoacủahaisóngkếthợp,cựcđạigiaothoalàvịtrímàhaisóngởđó A.cùngphanhau. B.lệchphanhau900 C.lệchphanhau1200 D.ngượcphanhau. Hướngdẫn

ChọnA

Câu22: MộtđoạnmạchgồmmộtđiệntrởR=50Ω,mộtcuộncảmcó vàmộttụđiệncóđiện 1   LH, dung mắcnốitiếpvàomộtmạngđiệnxoaychiều Biểu

2002cos100t(V)

quađoạnmạch

ChọnC

Câu15: Cườngđộdòngđiện cógiátrịcựcđạilà i22cos100t(A)  

A. B.4A C. D.2A 2A 22A

Hướngdẫn

ChọnC 022 IA 

Câu16: Trênmộtsợidâycósóngdừngvớibướcsónglà .Khoảngcáchgiữanútsóngvàbụngsóng  gầnnónhấtlà:

Hướngdẫn

ChọnC

Câu17: Cácthiếtbịđóngcửatựđộnglàứngdụngcủadaođộngnàosauđây?

A.Daođộngduytrì. B.Daođộngtắtdần.


A. . B. . C. . D. . 7410  N BI  7410  N BI  7410  BI N  7410 BI N  
g
A. . B. . C. . D. . 2 2  4  
B. C. D. 60 Hzf n p  60Hz p f n Hzp n f  Hz 60 pf n
A.
Hướngdẫn

A. . B. . C. . D. . 2 1 N 1 N  2 1 N 1 N  2 1 N 1 N  2 1 N1 N  Hướngdẫn
vàcuộnthứcấplầnlượt
4210 3  
B. 4cos100 4     itA 4cos(100t)Ai
D.
4cos100 4     itA 42cos100 4     itA Hướngdẫn và 1 100100L ZL   4 1 150 1210 00. 3 CZ     ChọnC  20020 4 501001504LC u i RZZj j      
CF,
u thứcdòngđiện
là A.
C. .
.

Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm.Quãngđườnglớnnhấtvậtđiđượctrong slà355 3

cm.Tạithờiđiểmvậtkếtthúcquãngđường35cmđóthìtốcđộcủavậtlà

A.5 cm/s. B.10 πcm/s. C.10cm/s. D.5 πcm/s. 3 333

Hướngdẫn

thìvậtđiđốixứngquavtcbtừ đến max 3576 22 AA

32 5/3

(cm/s).ChọnD max33253 53 2222 AvA xv  

Câu24: HainguồnsóngđồngbộA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau ,daođộngcùngmộtphương 20cm trình (tđobằngs).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Điểm trên cos40 uAt  48cm/sM mặtnướcnằmtrênđườngtrungtrựccủa SốđiểmkhôngdaođộngtrênđoạnAMlà AB

A.8 B.7. C.9. D.10

Hướngdẫn

22 482,4 40 v cm

20 8,3 2,4 AB  

có8cụctiểutrênAM.ChọnA

Câu25: Vậtnhỏcủamộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngang,mốcthếnăngtạivịtrícân bằng,khilựclòxotácdụnglênvậtbằngmộtnửalựclòxotácdụnglênvậtởvịtríbiênthìtỷsố giữathếnăngvàđộngnănglà

A.2. B. . C. . D.3. 1 3 1 2

FAW Fx W

Hướngdẫn .ChọnB max 1 223 d

Câu26: Mộtdâyđànđượccăngngangvớihaiđầucốđịnh,cóchiềudài .Biếttốcđộtruyềnsóng 100cm trêndâylà .Khigảyđàn,nóphátraâmthanhvớihọaâmbậc2cótầnsốbằng 800m s

A. . B. . C. . D. .800Hz1200Hz200Hz400Hz

Hướngdẫn 10021001 22 lk cmm

.ChọnA 800 fvHz

Câu27: Mộtchấtđiểmcókhốilượng300gdaođộngvớiphươngtrình , x5cos10t/3cm  mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Cơnăngcủachấtđiểmbằng

Câu28: Mạchđiệngồmốngdâycóđộtựcảm mắcnốitiếpvớitụđiệncó

vàohai đầu mạch điện áp thì điện áp hiệu dụng giữa

mộthọcsinhđođượcbướcsóngcủa sóngâmlà(75±1)(cm),tầnsốdaođộngcủaâmthoalà(440±10)(Hz).

âmtại nơilàmthínghiệmlà

A.(330,0±11,0)(m/s). B.(330,0±11,9)(m/s).

C.(330,0±11,9)(cm/s). D.(330,0±11,0)(cm/s).

75.44033000/330/

Câu30: Chiếuánhsángtừkhôngkhícóchiếtsuấtn1 =1góctớiivàonướccóchiếtsuấtn2=4/3thìthu đượcgóckhúcxạr=260.Góctớiicógiátrịlà A.340 B.200 C.360 D.390 Hướngdẫn

.ChọnC 12 4 sinsinsinsin2636 3 o oninrii 

Câu31: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,vớiphươngtrìnhx1 =A1cos(10t + )(cm)vàx2 =3cos(10t+ )(cm).Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà70cm/s.BiênđộA1 là

A.8cm, B.6cm. C.4cm, D.3cm. Hướngdẫn

Câu32: Một nguồn điện một chiều có suất điện động 15Vvà điện trở trong0,5 Ω được nối với mạch ngoàigồmhaiđiệntrởR1 =3Ω,R2 =6Ωghépsongsongthànhmạchđiệnkín,bỏquađiệntrở củadâynối.CôngsuấttỏanhiệttrênR2 là

A.48W. B.12W. C.24W. D.52W. Hướngdẫn

A 2 A
t        

cmAAs  2
(rad/s) 3

 

 
 
A.37,5mJ. B.3,75J. C.3,75mJ. D.37,5J. Hướngdẫn ChọnA 222211 0,3100,050,037537,5 22 WmA JmJ   
.Mắc 1 H  1 6 mF 
điệndung
hai đầu tụ là 1202cos100()u tV  .Côngsuất
902()C UV  A.
Hướngdẫn và 1 100.100L ZL   3 11 60 1 10010 6 CZ C     (A) 902 1,52 60 C C U I Z    2 2 2 2 120 1,52 40 10060 LC U I r rZZ r      .ChọnD 2 21,52.40180PIr W   Câu29:
hànhthínghiệmđotốcđộtruyền
tiêuthụcủamạch
B. C. D. 90W360W0W180W
Tiến
âmtrongkhôngkhí,
Tốcđộtruyền
Hướngdẫn
vfv cmsms   
vfv vms vf    
ChọnB 11011,9/ 33075440
2 15 
4 5
max
  ChọnA 222 222 1212 11 1 24 2cos7323cos8 155 AAAAA AA Acm  
  
70 7 10 Avcm


Câu33: Từ thôngqua một khungdây dẫn phẳng biến thiên điều hòatheo thời giantheoquy luật làm trong khung dây dẫn xuất hiện một suất điện động cảm ứng

0 1cost 

0 2 eEcost.  12

Hiệusố nhậngiátrịnàosauđây?

A. B.π. C. D.0. 2  2 

Hướngdẫn

sớmphahơnelà ,ChọnA  ��/2

Câu34: Trênmặtnướcrộng,mộtnguồnsóngđiểmđặttại daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng O

tạorasóngcơlantruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Xéttamgiácđềuthuộcmặtnước 1cm

vớiđộdàimỗicạnhlà vàtrọngtâmlà .Trênmỗicạnhcủatamgiácnàysốphầntử 43cmO

nướcdaođộngcùngphavớinguồnlà

A.7. B.6. C.5. D.4.

Hướngdẫn

2433 66 4 2 OH BHcm OAOBOC   

VậytrêncạnhACcó5điểmcùngphanguồn

ChọnC

Câu35: Sóngdừngtrênmộtsợidâycóbiênđộởbụnglà .Xéthaiphầntử và trêndâycó 40mm MN

vịtrícânbằngcáchnhau vàcócùngbiênđộ .Ngườitanhậnthấygiữa và 5cm203mm M

cácphầntửdâyluôndaođộngvớibiênđộnhỏhơn Bướcsóngcủasóngtruyền N 203mm trêndâylà

A. . B. . C. . D. .20cm15cm30cm10cm

Hướngdẫn

vàđốixứngnhauquanút .ChọnB 3 203 2 bA A 515 3 d cm 

Câu36: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênhaitrụctọađộsongsong nhau,gầnnhaucoinhưtrùngnhauvàcùnggốctọađộO,đồthị li độ theothờigiannhư hìnhbên.Khoảngcáchgiữahaichất điểmtạithờiđiểmt=5,9sgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.8.75cm. B.8,25cm.

C.9,75cm. D.9,25cm.

Câu37: Ởmặtthoángcủamộtchấtlỏng,tạihaiđiểmAvàBcáchnhau17cmcóhainguồnkếthợpdao độngcùngphatheophươngthẳngđứng.ĐiểmMnằmtrênAB,cáchAmộtđoạn4cm.Đường thẳngΔvuônggócvớiABtạiM,trênΔcó5cựcđạigiaothoa.Khoảngcáchxanhấtgiữa1cực đạitrênABvàmộtcựcđạitrênΔgầngiátrịnàonhất

A.47,3cm. B.28,7cm. C.14,9cm. D.26,5cm. Hướngdẫn

(cm) 17413MBABAM

TrênΔcó5cựcđạinênMlàcựcđạibậc3.

MBMA k 

(cm) 134 3 3M

max 17 5,75 3 AB k  

KhoảngcáchxanhấttheoyêucầucủađềralàCI, trongđóClàcựcđạibậc5vềphíaB(hìnhvẽ),I làcựcđạibậc1trênΔ. (cm) (3 35)812 22 MC 

Vậy (cm).ChọnD 2225601226,5CIMIMC

Câu38: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạinơicóg=9,8m/s2 Quả

nặngcókhốilượng80g,bỏquamọilựccản.Conlắcđangdao độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngthìlựcđẩycựcđạimà lòxotácdụnglêngiátreocóđộlớnbằngQ.Khiquảnặngởvị tríthấpnhấtthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxo bằngkhekẹpnhỏ Saukhigiữ,hợplựcmàlòxotácdụng C lênkhekẹpCphụthuộcthờigiannhưđồthịhìnhbên.Qgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.2,28N. B.2,22N. C.0,78N. D.0,72N.

Hướngdẫn

Khivậtởbiênmàgiữđiểmchínhgiữalòxothìđộcứngtăng2lầnvàđộbiếndạnggiảm2lần

NửalòxophíatrêntácdụnglựcvàoClà 0 12 2 lA Fk  

NửalòxophíadướitácdụnglựcvàoClà 0 22cos 2 lAt Fk 

HợplựcmàlòxotácdụngvàoClà (từđồthị) 12cos1,5 FFFkAkAtkAN   .ChọnD 0 0,08.9,81,50,716QklAmgkA N  

Câu39: Chođoạnmạch gồm chứatụđiện, chứađiệntrở và chứacuộncảm.Đặt

ABAMMNRNB

vàohaiđầu điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệudụngtrênđoạn AB AB2202cos(100t)(V)u  

là . Biết điện áp tức thời trên đoạn mạch MB sớm pha so với điện áp tức thời MB294V

trênđoạnmạch ;điệnáptứcthờitrênđoạnmạch lệchpha sovớiđiệnáptứcthời AN NB 2 

12 12 3.6 2 36 RR R RR   15 6 20,5 E I A Rr   26212 UUIRV  (W).ChọnC 22 2 2
12 24 6 U P R 
2




Hướngdẫn (rad/s) 1 1 1 2 42 Tôs T   (rad/s) 2 2 2 22 63 3 Tôs T    ChọnC  59 12 2 4cos18cos19,75 32 t xxxt t xcm           
 2222222221343560IBIAMBMIMAMI MIMIMI  
2
3 
k=1 B C M k=3 A O I k=2 k=−5

trênđoạnmạch .Điệnáphiệudụngtrênđoạnmạch cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnào AB MN

sauđây?

A.97,4V. B.97,1V. C.96,8V. D.96,4V.

Hướngdẫn

tứgiácAMNBnộitiếpđườngtrònđườngkínhAN ˆˆ 90oMB

TRƯỜNGĐẠIHỌCVINH

TRƯỜNGTHPTCHUYÊN (Đề thi gồm 4 trang)

ĐỀTHITHỬTNTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2023

Bàithi:Khoahọctựnhiên;Môn:Vậtlí

Thời gian làm bài: 50 phút, 40 câu hỏi trắc nghiệm

Họ và tên thí sinh:………………………………………………….; số báo danh……………….

Câu1. Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsổgóc ω vàọhaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRmắcnốitiếpvới

tụđiệncóđiệndungC. Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằng

MN AN        (V).ChọnB 42,6197,1 oMN 

Địnhlýsin:  220294 sinsin6090sin60 oo o

Câu40: Điệnnăngđượctruyềntừmộtnhàmáyphátđiệnđếnmộtkhucôngnghiệpbằngđườngdâytải điệnmộtphavớicôngsuấtđiệnnơitruyềnđikhôngđổi,hệsốcôngsuấtluônbằng1.Khiđiện áptruyềnđilàUthìởkhucôngnghiệpphảilắpmộtmáyhạápvớitỉsố vàđápứngđược 54 1 12 13 nhucầuđiệnnăngcủakhucôngnghiệp.Nếumuốncungcấpđủđiệnnăngchokhucôngnghiệp nàythìđiệnáptruyềnphảilà2Uvàkhiđócầndùngmáyhạáp

A. B. C. D.

Câu2. Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứngk,đangdaođộngđiềuhoatheophương ngang.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.GọiXlàliđộcủavật.Đạilượng đượcgọilà

A.độngnăngcủaconlắc.B.lựcmasát. C.thếnăngcủaconlắc. D.lựckéovề Câu3. Trongmiềnánhsángnhìnthấy,chiếtsuấtcủanướccógiátrịnhỏnhấtđốivớiánhsángđơnsắc nào

A.Ánhsángđỏ. B.Ánhsánglục. C.Ánhsángtím. D.Ánhsángvàng. Câu4. Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăng,biệnpháplàmgiảmhaophítrênđườngdâytảiđiệnđược sửdụnglà

A.tăngchiềudàiđườngdâytải. B.giảmcôngsuâttruyềntải.

C.tăngđiệnáptrướckhitruyềntải. D.giảmtiêtdiệndâytài.

Câu5. MộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiện dung C.Chukìdaođộngriêngcùamạchlà

A.

B.

C.

D.

Câu6. ớTrườngSa,đểcóthểxemcácchươngtrìnhtruyềnhìnhphátsóngquavệtinh,ngườitadùng ạntenthusóngtrựctiếptừvệtinh,quabộxửlítínhiệurồiđưađếnmànhình.Sóngđiệntừmàantenthu trựctiếptừvệtinhthuộcloại

A.sóngcựcngắn. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngtrung.

Câu7. Dựavàotácdụngnàosauđâycủatiatửngoạimàngườitacóthểtìmđượcvếtnứttrênbềmặt sànphẩmbằngkimloại?

A.kíchthíchphátquang. B.nhiệt.

c.hủydiệttếbào. D.gâyrahiệntượngquangđiện.

Câu8. ĐơnvịcủađiệndunglàFara(F).1Fbằng

A.IJ/C. B.1C/V. C. 1 N/C. D.1J.C.

Câu9. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với A>0; ω> 0.Đạilượngω đượcgọilà

A.biênđộdaođộng. B.tầnsốgóccủadaođộng.C.tầnsốcùadaođộng. D.chukìcùadaođộng.

Câu10.Sóngcơhọckhôngtruyềnđượctrong

A.chânkhông. B.sắt. C.khôngkhí. D.nước.

Câu11.Khiđộngcơkhôngđồngbộmộtphahoạtđộngổnđịnhvớitốcđộquaycủatừtrườngkhôngđổi thìtốcđộquaycủarôto

A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.

B.cóthểlớnhơnhoặcbằngtốcđộquaycùatừtrường,tùythuộctài.

C.luônbằngtốcđộquaycùatừtrường.

D.lớnhơntốcđộquaycùatừtrường.

Câu12.Nếu  làsuấtđiệnđộngcủanguồnđiệnvàI0 làcườngđộdòngđiệnkhiđoảnmạchthìđiệntrở trongcủanguồndượctínhbằngcôngthức:


vớitỉsố là 1 2 N N A. 114 1 B. 108 1 C. 111 1 D. 117 1 Hướngdẫn 21 12 2 cos PUP U PUP R     .ChọnD 222 1 2 112 13 2117 5412 cos t tt tt tt t tt t PUPU P U U PUPP R      BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.B 3.B 4.D 5.A 6.D 7.B 8.B 9.C 10.D 11.B 12.B 13.C 14.C 15.C 16.C 17.B 18.D 19.A 20.B 21.A 22.C 23.D 24.A 25.B 26.A 27.A 28.D 29.B 30.C 31.A 32.C 33.A 34.C 35.B 36.C 37.D 38.D 39.B 40.D 294 220 90°-α 60°-α αα 120° B MN A 1
LẦN1
TLC 
T2LC 
TLC 

A.

Câu13.Vớitiasángđơnsắc,chiếtsuấtcủanướclàn1,chiếtsuấtcủathủytinhlàn2.chiếtsuấttỉđốicủa thủytinhđốivớinướclà

A. B. C.

Câu14.Choconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrường

b

ằnggvới làđộbiếndạngcủalòxoởvịtrícânbằng.Chỉracôngthứcđúngvềchukìdaođộng

Câu25.Mộtchấtđiểmdaođộngdiềuhòavớiphươngtrình Chukìdao độngcủachấtđiểmnàybằng

A.0,5s B.4,0s C.2,0s, D.0,25s.

Câu26.Mộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó điệndung .Chukìdaođộngriêngcùamạchlà

A. B. C. D.

Câu27.Mộtsợidâydàilcóhaiđầuđịnh.Trêndâyđangcósóngdừngvới4bụngsóng.Sóngtruyềntrên

Dâycóbướcsóng20cm.Giátrịcủallà:

A.80cm B.45cm C.90cm D.40cm

Câu28.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngnằmtrongkhoảng

Câu15.Tầnsốdaođộngcủaconlắcđơnđượctínhbằngbiểuthức:

Câu16.Sóngđiệntừ

A.làsóngngangvàtruyềnđượctrongchânkhông.

B.làsóngdọcvàtruyềnđượctrongchânkhông.

c.làsóngdọcvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.

D.làsóngngangvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.

Câu17.Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,tạicácvịtrícựctiểugiaothoa,độlệchphacủa haisóngdo2nguồntruyềntớiđiểmđóbằng

A. kπ vớik=0,±l,±2,±3... B. k.2π với k = 0,±l,±2,±3...

C.

+k2πvớik=0,±l,±2,±3...

Câu18.Trongdaođộngcưỡngbứckhiđãổnđịnh,

D. π+k2π với k =0,±l,±2,±3...

A.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàotầnsốcủalựccưỡngbức.

B.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.

c.tầnsốdaođộngbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.

D.tầnsốdaođộngbằngtầnsốriêngcủahệ.

Câu19.Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgócωvàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở,cuộncàm thuầncóLvàtụđiệncóC.Điềukiệnđểtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiệnlà

A.từ640μmđến760μm.B.từ640pmđến760pm.

c.từ640nmdến760nm. D.từ640cmđển760cm.

Câu29.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoà.Biếtđộcứng k = 36N/m vàvậtnhỏcókhốilượng100g.

Choπ2=10.Độngnăngcùaconlắcbiếnthiêntheothờigianvớitầnsốlà

A.2Hz B.6Hz C.4Hz D.3Hz

Câu30.MộtsóngâmlantruyềntrongkhôngkhíquahaiđiểmM,N.MứccườngđộâmtạiđiểmMvàtại

điểmNlầnlượtlà LM và LN với LM = LN+30(dB). CườngđộâmtạiMlớnhơncườngđộâmtạiN

A.10000lần. B.3lần. C.30lần. D.1000lần.

Câu31.MộtdaođộnglantruyềntrongmôitrườngliêntụctừđiểmMđếnđiểmNcáchMmộtđoạn7λ/3 (λlàbướcsóng).SóngtruyềnvớibiênđộAkhôngđổi.BiếtphươngtrìnhsóngtạiMcódạng

Vàothờiđiểmt1tốcđộdaođộngcủaphầntửMlà6πcm/sthìtốcđộdaođộng củaphầntửNlà A.4πcm/s. B.0,5πcm/s. C.3πcm/s. D.6πcm/s.

Câu32. Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchABnhưhìnhbên,trongđó R =180Ω,cuộndâykhôngthuầncảmvàđiệndungCcủatụđiện thayđổiđược.Khi C = C1 thìđiệntíchcủabảntụđiệnnốivào B là

.KhiC=C2 thìđiệnáphiệu dụnggiữahaiđầu R đạtgiátrịcựcđại,giátrịcựcđạiđóbằng

A.100V. B.90V. C.180V. D.200V. Câu33.SóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyMNdài72cmvới7nútsóngkểcảMvàN.Biênđộdao độngtạibungsónglà4cm.PvàQlàhaiđiểmtrênsợidâycócùngbiênđộdaođộngbằng2cmvàluôn daođộngcùngphavớinhau.KhoảngcáchlớnnhấtcóthểgiữaPvàQbằng

Câu20.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvới

A.đồthịdaođộngâm. B.tầnsốdaođộngâm. C.cườngđộâm.

A.

tc 6V  B.

tc 2V  C.

D.mứccườngđộâm.

Câu21.Từthôngquamộtkhungdâybiếnđổiđều,trongkhoảngthờigian0,2stừthônggiảmtừ 1,2 Wb xuốngcòn0,4Wb.Suấtđjệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng

tc 1V D.

Câu22.MộtmáybiếnáplítườngcótỷsốN1/N2 =2.Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiều

cógiátrịhiệudụnglà100Vthìđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnthứcấplà

A.50V. B.200K. C.25V D.100V.

tc 4V 

A.8cm. B.56cm. C.60cm. D.68cm.

Câu34.MộtmáyphátđiệnAcócôngsuất1kWvàđiệnáphiệudụng500V Truyềnđiệnnăngtừmáy phátđiệnAđếnnơitiêuthụBbằngđườngdâydẫnđiệnmộtphathìhiệusuấttruyềntảiđiệnbằng90%.

ĐểgiảmhaophítrêndâytảithìngườitalắpmộtmáybiếnápngaysaumáyphátđiệnArồimớitruyền lêndâytải.KhiđócôngsuấtđiệnnhậnđượctạiBlà0,975 kW Biếtrằngmáybiếnáplàlýtưởngthìmáy cótỷsốsốvòngdâycủacuộnthứcấpvớisốvòngdâycủacuộnsơcấplà

A.k=1/4. B.k=1/2. C.k=4. D.k=2.

e602cos100t(V)

 .Giátrịhiệudụngcùasuấtđiệnđộngnàylà

Câu23.Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphakhihoạtđộngtạorasuấtđiệnđộng

A.100V. B.60 2 V. C.100πV. D.60V.

Câu24.Mộtsóngđiệntừcótẩnsố75kHzđanglantruyềntrongehânkhông.Lấyc=3.108 m/s.Sóng nàycóbướcsónglà

A.4000m B.2000m C.0,5m D.0,25m

Câu35. HaichấtđiểmMvàNdaođộngđiềuhòadọctheo haiđườngthẳngsongsongnhauvàcùngởsátvớitrục Ox. Đồ

thịdaođộngcùachúnglầnlượtlàxM vàxN đượcbiểudiễn

trênhìnhvẽ.KhiđókhoảngcáchgiữaMvàNđạtcựcđại bằng

2
B. C. D.
D.
B. C. D.
A.
A. f2 g  B. 1g f 2   C. g f2 D. 1 f 2g  
2 
2 2LC1  
A.
2LC1  
B.
2LC1  
C.
LC1  
D.
3
u3cos(2t)(cm) 
5 3 cm. B.5+5 2 cm C.5 2 cm D. 5 cm A B M R L,r C 52
A.

sànphẩmbằngkimloại?

A.kíchthíchphátquang. B.nhiệt.

C.hủydiệttếbào. D.gâyrahiệntượngquangđiện.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu8. ĐơnvịcủađiệndunglàFara(F).1Fbằng

A.IJ/C. B.1C/V. C. 1 N/C. D.1J.C.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu9. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với A>0; ω> 0.Đạilượngω

đượcgọilà

A.biênđộdaođộng. B.tầnsốgóccủadaođộng.C.tầnsốcùadaođộng. D.chukìcùadaođộng.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu10.Sóngcơhọckhôngtruyềnđượctrong

A.chânkhông. B.sắt. C.khôngkhí. D.nước.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu11.Khiđộngcơkhôngđồngbộmộtphahoạtđộngổnđịnhvớitốcđộquaycủatừtrườngkhôngđổi

thìtốcđộquaycủarôto

A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.

B.cóthểlớnhơnhoặcbằngtốcđộquaycùatừtrường,tùythuộctài.

C.luônbằngtốcđộquaycùatừtrường.

D.lớnhơntốcđộquaycùatừtrường.

ChọnA

Hướngdẫn

ChọnC

Câu15.Tầnsốdaođộng

A.

ChọnB

Câu16.Sóngđiệntừ

A.làsóngngangvàtruyềnđượctrongchânkhông.

B.làsóngdọcvàtruyềnđượctrongchânkhông.

C.làsóngdọcvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.

D.làsóngngangvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.

ChọnA

A. kπ vớik=0,±l,±2,±3...

C.

Hướngdẫn

Câu12.Nếu

làsuấtđiệnđộngcủanguồnđiệnvàI0 làcườngđộdòngđiệnkhiđoảnmạchthìđiệntrở trongcủanguồndượctínhbằngcôngthức: A.

Hướngdẫn

ChọnB.khiđoảnmạchthìđiệntrởmạchngoài=0:

Câu13.Vớitiasángđơnsắc,chiếtsuấtcủanướclàn1,chiếtsuấtcủathủytinhlàn2.chiếtsuấttỉđốicủa thủytinhđốivớinướclà

tc 6V 

Hướngdẫn Chọn

Câu14.Choconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrường bằnggvới  làđộbiếndạngcủalòxoởvịtrícânbằng.Chỉracôngthứcđúngvềchukìdaođộng

Hướngdẫn

Câu17.Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,tạicácvịtrícựctiểugiaothoa,độlệchphacủa haisóngdo2nguồntruyềntớiđiểmđóbằng

B. k.2π với k = 0,±l,±2,±3...

+k2πvớik=0,±l,±2,±3... D.

k2  với k =0,±l,±2,±3...

Hướngdẫn

ChọnDđộlệchphacủahaisóngngượcpha:

Câu18.Trongdaođộngcưỡngbứckhiđãổnđịnh,

A.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàotầnsốcủalựccưỡngbức.

B.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.

C.tầnsốdaođộngbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.

D.tầnsốdaođộngbằngtầnsốriêngcủahệ.

ChọnC

Hướngdẫn

Câu19.Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgócωvàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở,cuộncàm thuầncóLvàtụđiệncóC.Điềukiệnđểtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiệnlà

A.

B.

C.

Hướngdẫn

D.

ChọnB

Câu20.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvới

A.đồthịdaođộngâm. B.tầnsốdaođộngâm. C.cườngđộâm. D.mứccườngđộâm. Hướngdẫn

ChọnB.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvớitầnsốdaođộngâm.

tc 2V 

tc 1V

A.

B.

C.

Hướngdẫn

tc 4V 

Câu21.Từthôngquamộtkhungdâybiếnđổiđều,trongkhoảngthờigian0,2stừthônggiảmtừ 1,2 Wb xuốngcòn0,4Wb.Suấtđjệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng

D.

ChọnD.

Câu22.Mộtmáybiếnáplítườngcótỷsố

N 2. N  Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiềucó

6
0 2 r I  
0 r I   C. 0I r   D. 0 r 2I  
B.
N0 Ir Rr0rI  
A. 2121 nnn  B. 2112 nnn  C. 2 21 1 n n n  D. 1 21 2 n n n 
2 21 1 n n n 
C.
A. g T2  B. g T   C. T2 g   D. 2 T2 g   Hướngdẫn 7
conlắcđơnđượctínhbằngbiểuthức:
của
B. C. D.
2 
2 2LC1  
2LC1  
2LC1  
LC1  
1 2

giátrịhiệudụnglà100Vthìđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnthứcấplà

A.50V. B.200V. C.25V D.100V.

Hướngdẫn

ChọnA

c3.10 4000m f75.10

Câu23.Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphakhihoạtđộngtạorasuấtđiệnđộng

.Giátrịhiệudụngcùasuấtđiệnđộngnàylà

A.100V. B.60 V. C.100πV. D.60V.

Hướngdẫn

ChọnD

Hướngdẫn

ChọnB.

x10cos(4t/3)cm



Câu30.MộtsóngâmlantruyềntrongkhôngkhíquahaiđiểmM,N.MứccườngđộâmtạiđiểmMvàtại điểmNlầnlượtlà LM và LN với LM = LN+30(dB). CườngđộâmtạiMlớnhơncườngđộâmtạiN A.10000lần. B.3lần. C.30lần. D.1000lần. Hướngdẫn

ChọnD.

Câu24.Mộtsóngđiệntừcótẩnsố75kHzđanglantruyềntrongehânkhông.Lấyc=3.108 m/s.Sóng nàycóbướcsónglà

A.4000m B.2000m C.0,5m D.0,25m

Hướngdẫn

ChọnA.

R L,r C

A B M

Câu25.Mộtchấtđiểmdaođộngdiềuhòavớiphươngtrình

ChọnA

22 T0,5s 4    .

10

A.0,5s B.4,0s C.2,0s, D.0,25s.

1,57.10s B.

6 2,5.10F .Chukìdaođộngriêngcùamạchlà

Hướngdẫn

565 T2LC210.2,5.103,14.10s 

Câu26.Mộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm

5 10H vàtụđiệncó điệndung

max 2.36.vA (cm/s) (cm/s).

Câu32. Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchABnhưhìnhbên,trongđó R =180Ω,cuộndâykhôngthuầncảmvàđiệndungCcủatụđiện thayđổiđược.Khi C = C1 thìđiệntíchcủabảntụđiệnnốivào B là

.KhiC=C2 thìđiệnáphiệu

dụnggiữahaiđầu R đạtgiátrịcựcđại,giátrịcựcđạiđóbằng A.100V. B.90V. C.180V. D.200V. Hướngdẫn ChọnC

20 .4.40. 22  lkcm 

1CC  thì (A)

Câu27.Mộtsợidâydàilcóhaiđầuđịnh.Trêndâyđangcósóngdừngvới4bụngsóng.Sóngtruyềntrên Dâycóbướcsóng20cm.Giátrịcủallà:

A.80cm B.45cm C.90cm D.40cm

Hướngdẫn

ChọnD.

Khi

2CC  thì (V).ChọnC

Câu28.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngnằmtrongkhoảng

A.từ640μmđến760μm.B.từ640pmđến760pm.

C.từ640nmdến760nm. D.từ640cmđển760cm.

Hướngdẫn

ChọnC.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngtừ640nmdến760nm

Câu29.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoà.Biếtđộcứng k = 36N/m vàvậtnhỏcókhốilượng100g.

Choπ2=10.Độngnăngcùaconlắcbiếnthiêntheothờigianvớitầnsốlà

A.2Hz B.6Hz C.4Hz D.3Hz

Khi

Câu33.SóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyMNdài72cmvới7nútsóngkểcảMvàN.Biênđộdao độngtạibungsónglà4cm.PvàQlàhaiđiểmtrênsợidâycócùngbiênđộdaođộngbằng2cmvàluôn daođộngcùngphavớinhau.KhoảngcáchlớnnhấtcóthểgiữaPvàQbằng

A.8cm. B.56cm. C.60cm. D.68cm.

Hướngdẫn

ChọnB.

9

8
8 3 
.Chukìdao độngcủachấtđiểmnàybằng
5 3,14.10s
10 6,28.10s
5 1,57.10s
A.
C.
D.
Hướngdẫn ChọnB.
Câu31.MộtdaođộnglantruyềntrongmôitrườngliêntụctừđiểmMđếnđiểmNcáchMmộtđoạn7λ/3 (λlàbướcsóng).SóngtruyềnvớibiênđộAkhôngđổi.BiếtphươngtrìnhsóngtạiMcódạng .Vàothờiđiểmt1tốcđộdaođộngcủaphầntửMlà6πcm/sthìtốcđộdaođộng củaphầntửNlà A.4πcm/s. B.0,5πcm/s. C.3πcm/s. D.6πcm/s. Hướngdẫn ChọnC.

PvàQcáchnútgầnnhấtlà

ChọnB

Câu34.MộtmáyphátđiệnAcócôngsuất1kWvàđiệnáphiệudụng500V.Truyềnđiệnnăngtừmáy phátđiệnAđếnnơitiêuthụBbằngđườngdâydẫnđiệnmộtphathìhiệusuấttruyềntảiđiệnbằng90%.

ĐểgiảmhaophítrêndâytảithìngườitalắpmộtmáybiếnápngaysaumáyphátđiệnArồimớitruyền lêndâytải.KhiđócôngsuấtđiệnnhậnđượctạiBlà0,975 kW. Biếtrằngmáybiếnáplàlýtưởngthìmáy cótỷsốsốvòngdâycủacuộnthứcấpvớisốvòngdâycủacuộnsơcấplà

Câu37. TrongthínghiệmgiaothoakheYoung,khehẹpFđượcchiếuánhsángđơnsắc,mànquansátlà

mộttấmphẳngkhốilượngm=200gđượcgắnvàođầumột

lòxocóđộcứngk=20N/m.Tạivịtrícânbằng,mặtphẳng

chứahaikhecáchmàn1m.Tạithờiđiểmt=0cungcấpcho

mànvậntốcv0=2m/stheohướngraxahaikhetừvịtrícân

bằngchomàndaođộngđiềuhòatheophươngngang.Tại

điểmMtrênmànbanđầulàvânsángbậc 6. Từthờiđiểmt=0,Mtrởthànhvântốilầnthứ4vàothờiđiểm

A. B. C.

Hướngdẫn ChọnA và

D.

0,9(2)

Câu35. HaichấtđiểmMvàNdaođộngđiềuhòadọctheohaiđườngthẳngsongsongnhauvàcùngở sátvớitrục Ox. ĐồthịdaođộngcùachúnglầnlượtlàxM và xN đượcbiểudiễntrênhìnhvẽ.KhiđókhoảngcáchgiữaMvà Nđạtcựcđạibằng

A.5

C.5

2 cm. D. 5 cm

Hướngdẫn ChọnD

dU ,

cm. B.5+5

cm

max 525505. 42  MN xxxxcm  ChọnD

dU ,

RU và

RU và

1003 W 3

Câu36.Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà1,333,đốivớiánhsángtímlà1,356.Chiếumộtchùm sángtrắngcủaánhsángmặttrờitừkhôngkhíđếnmặtnướcvớigóctớii.Biếtgóclệchcủatiađỏvàtia tímtrongnuócbằng0,82550.Giátrịcủagóctớiigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A.

B.

Hướngdẫn ChọnB sinsinsinsin1,333sin1,356sin.  ddttdt inrnrirr

U cógiátrịlớnnhấtthìthuđượcgiátrịlớn

1003W

Lầnthứ4đến .ChọnA

sinsin arcsinarcsin0,825560. 1,3331,356

U được biểudiễnnhưhìnhvẽ.ThayđổiRđểdiệntíchtamgiáctạobởiba véctơ

Câu38. Đặtđiệnápxoaychiều vào haiđâumạchđiệngồmcuộndâykhôngthuầncảmvàbiếntrởR mắcnốitiếp.Giảnđồvéctơquaymôtảđiệnáptứcthờitrêncuộn

dây,biếntrởRvàhaiđầumạchlầnlượtlà

nhấtđólà

2 103(V) 3 vàlúcđó

.ThayđổiR

đểcôngsuấttiêuthụtrêncảmạchlớnnhấtthìcôngsuấtlớnnhấtđólàbaonhiêu?

A.

B.100W

C.100

ChọnA

KhiRthayđổithì 

D.200W.

Hướngdẫn

OB 1 .200. 2 OMB SMH 

MluônnhìnOBdưới1góckhôngđổinênquỹtíchđiểmMnằmtrêncungnhỏ

maxkhi max MHM 

nằmchínhgiữacungnhỏ

OB OMB cântạiM và

10 Tacó:
A. k. 4 B. k. 2 C. k4.  D. k2. 
ChọnD P P ttP
10,90,1  (3)
1
10,9750,025  (6)
21 12 0,1 2. 0,025 cos     UP P U UP P R  .ChọnD
Hướngdẫn
1(1)
(4)
0,975(5)
3
2
o55
o59
o44 D. o30
C.
    oo dt ii rri ChọnB t(s) 0 5 52 0,5 1,5 xM xN 2 1 x(cm) 11
2003 R() 3 
4

A.

4 10V/m B.

7 10V/m

-----HẾT-----

7 3.10V/m

    0000'0,151.0,1''0,05. Slrad 

00 1cos1cos'. mglmgqEl

Câu39. Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâycóchiềudàil=1 m, khốilượngvậtnặngm=10g,mangđiện tích . ConlắcđượctreotạiđiểmOnằmtrongmặtphẳngphâncáchgiữakhônggiancóđiện trườngthẳngđứng (bêntrái)vàkhônggiankhôngcóđiệntrường(bênphải). Lấyg=10m/s2 Banđầu kéovậtkhỏivịtrícânbằngvềbênphảiđểdâytreolệch nhưhìnhvẽrồithảnhẹ.Biếtrằng saukhiđiđượcquãngđường15cmthìvậtdừnglạilầnđầutiên.Điệntrường

C.

4 3.10V/m D.

Hướngdẫn ChọnC

Bảotoànnănglượng:

 54 0,01.10.1cos0,10,01.1010.1cos0,053.10/. EEVm .ChọnC

cócườngđộbằng

Câu40.Trongmộtthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtchấtlỏng,hainguồnAvàBcáchnhau10cmvà daođộngcùngpha.GọiAxlàđườngthẳngtrênmặtchấtlỏngvàvuônggócvớiAB.TạiđiểmMtrênAx làmộtcựcđạigiaothoa,trênđoạnthẳngAM(khôngxét2điểmMvàA)cómộtcựcđạivà2cựctiểu. KhoảngcáchAMlà7,5cm.SốđiềmcựcđạitrênđườngtròntâmI(IlàtrungđiểmcủaAB,bánkính7,5 cmlà

22227,51012,5 MBMAABcm

A.18điểm. B.14điểm. C.8điểm. D.16điểm.

Hướngdẫn ChọnB.

GọicựcđạitạiMcóbậclà

1,51,52.  AB kkk  10 1,521,5222,5. 5/  kkkkcm 3.217  cựcđạinêntrênđườngtròncó

14 cựcđại. BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.C 3.A 4.C 5.D 6.A 7.A 8.B 9.B 10.A 11.A 12.B 13.C 14.C 15.B 16.A 17.D 18.C 19.B 20.B 21.D 22.A 23.D 24.A 25.A 26.B 27.D 28.C 29.B 30.D 31.C 32.C 33.B 34.D 35.D 36.B 37.A 38.D 39.C 40.B

5 I 5 B A

M 7,5 13

12 ChọnD
E
     
   

12,57,555  MBMA k k    Theođề,cựctiểugầnAnhấtcóbậclà k  10 4. 2,5  AB  trênABcó

ĐỀVẬTLÝLÝBÔN–THÁIBÌNHNH2022-2023

Câu1: Suấtđiệnđộngdomộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạoracóbiểuthức��=120 2cos100

����(��)

.Giátrịhiệudụngcủasuấtđiệnđộngnàybằng

A. B. C. D. 120 2V 100V 120V 100��V

Câu2: Cuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâylầnlượtlà và . ��1 ��2

Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu cuộn sơ cấp thì điện áp hiệu dụng ��1 giữahaiđầucuộnthứcấpđểhởlà .Hệthứcđúnglà ��2

A. B. C. D.

Câu3: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở mắcnốitiếpvớicuộn ��=20 3Ω cảmthuần.Biếtcuộncảmcócảmkháng .Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch ZL=20Ω

vàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà

A. B. C. D. ��/3 ��/2 ��/6 ��/4

Câu4: Daođộngtắtdần

A.cóbiênđộgiảmdầntheothờigian B.luôncóhại

C.cóbiênđộkhôngđổitheothờigian D.luôncólợi

Câu5: ChukỳdaođộngđiệntừtựdotrongmạchdaođộngLCđượcxácđịnhbởi

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 2�� ���� ��=2�� ����

Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóc vàbiênđộ Tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốc �� �� ��1 độlầnlượtlà ,tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốcđộlầnlượtlà .Tốcđộgóc được ��1,��1 ��2 ��2,��2 �� xácđịnhbởicông

Câu7: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóRLC mắc nối tiếp thì cảm khángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ��

độdòngđiệntrongmạchkhi

A. B. C. D. ��L=ZC ZL>Zc ZL<ZC/3 ZL=Zc/3

Câu8: Mộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsincócườngđộcựcđạilà vàcườngđộhiệudụnglàI.Công I0 thứcnàosauđâyđúng?

A.

Câu9: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I

Câu10: Quãngđườngsóngtruyềnđượctrongmộtchukỳđượcgọilà:

A.chukì B.độlệchpha C.bướcsóng D.vậntốcsóng

Câu11: Mộtsóngcơhìnhsincóchukì (s)truyềntheochiềudươngcủatrục vớitốcđộlà T=0,02 Ox .Haiđiểmtrên códaođộngngượcphanhauthìcáchnhaumộtđoạnnhỏnhất v=10(m/s) Ox bằng

A. B. C. D. 20cm 5cm 10cm 15cm

Câu12: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóphabanđầu đượctínhtheocôngthức

Câu13: Sóngdọclàsóng

A.truyềntheophươngngang

B.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng

C.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyềnsóng

D.truyềntheophươngthẳngđứng

Câu14: Mạchchọnsóngtrongmáythusóngvô

tuyếnđiệnhoạtđộngdựa

trênhiệntượng

A.khúcxạsóngđiệntừ B.phảnxạsóngđiệntừ

C.cộnghưởngdaođộngđiệntử D.giaothoasóngđiệntử

Câu15: Khimộtnhạccụphátramộtâmcơbảncótầnsố thìnhạccụđóđồngthờiphátramộtloạt ��0 cáchọaâmcótầnsố Họaâmthứhaicótầnsốlà 2��0,3��0,4��0… A. B. C. D. 3��0 2��0 4��0 ��0

Câu16: Mộtconlắcđơncó tạinơicó ,quảcầucó ,mangđiện ��=2(s) g=��2=10m/s2 m=200(g) Khi đặt con lắc trong điện trường đều có véctơ cường độ điện trường thẳng đứng q=10 7C. hướngtừdướilênvàcóđộlớn .Khiđóchukỳcủaconlắclà E=2.104V/m

A. B. C. D. ��′=2,010(s) T′ =2,001(s) T=1,999(s) T′ =2,100(s)

Câu17: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềubaphadựatrên A.hiệntượngtựcảm B.hiệntượngcảmứngđiệntừ

C.tácdụngcủatừtrườngquay. D.tácdụngcủadòngđiệntrongtừtrường

Câu18: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng .Vậntốccủavậtcógiátrị ��=��cos(����+��) cựcđạilà

A. B. C. D. ��A ��2A ��A2 2��A

Câu19: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRnốitiếpcuộncảmthuần vànốitiếptụđiện ��

C.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuthìđiệnáphiệudụnghaiđầuRlàU1=80 điệnáphiệudụnghaiđầu là vàđiệnáphiệudụnghaiđầu là V.Điện V L U2=200V C U3=140 ápcựcđạihaiđầuđoạnmạchRLCnàylà

A. B. C. D. 141,4V 100V 283V 200V

Câu20: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tần �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��

Câu21: Mộtconlắcđơncóvậtnhỏkhốilượng đangdaođộngđiềuhòaởnơicógiatốctrọngtrường �� .Khivậtquavịtrícóliđộgóc thìthànhphâncủatrọnglựctiếptuyếnvớiquỹđạocủavậtcó g �� giátrịlà .Đạilượng là Pt= mg�� Pt

A.lựckéovề B.chukìcủadaođộng

C.biênđộcủadaođộng D.lựcmasát

Câu22: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềsóngđiệntừ?

A.Sóngđiệntừlàsóngngangnênnóchỉtruyềnđượctrongchấtrắn

B.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông

C.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnócóthểbịphảnxạvàkhúcxạ

D.Trongsóngđiệntừthìdaođộngcủađiệntrườngvàcủatừtrườngtạimộtđiểmluônđồngpha vớinhau

Câu23: Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâydài ,daođộngtạinơicógiatốctrọngtrường ��=1m ��=��2

.Chukỳdaođộnglà =10m/s2

A. B. C. D. T=1s T=20s T=10s ��=2s

Câu24: Một con lắc lòxo gồm lòxo nhẹ có độ cứng và vật nhỏ có khối lượng 100N/m m= 100g

Conlắcnàydaođộngđiềuhòavớichukìlà

1 ��2 = ��2 ��1 ��1 ��2 = ��1+��2 ��2 ��1 ��2 = ��1+��2 ��1 ��1 ��2 = ��1 ��2
��
thức A. B. C. D. ��= ��2 1 ��2 2 ��2 2 ��2 1 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 1 ��2 2 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 2 ��2 1 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 1 ��2 2
L ����
2
0
= 1 2��0 ��= 2��0 ��= ��0 2
B. C. D. ��=
��
��
A.
D.
0
0 ��
��0 ��=
��0
B. C.
��=2lg ��
�� ��=10lg ��
��=2lg ��
10lg ��
A2,��2 �� A. B. tan��= ��1cos��1+��2cos��2 ��1sin��1+��2sin��2 tan��= ��1sin��1 ��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 C. D. tan��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 tan��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1 ��2cos��2

A. B. C. D.

T=0,032s T=199s T=32s T=0,2s

Câu25: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng ��1 ��2

đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M ��1

lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạn cósốvângiaothoa ��2 8cm 12cm �� ��1��2

cựctiểulà

A.4 B.6 C.5 D.3

Câu26: MạchchọnsóngcủamộtmáythuvôtuyếnđiệngồmmộtcuộnthuầncảmcóđộtựcảmL=30��H vàmộttụđiệncóđiệndung .Mạchnàycóthểthuđượcsóngđiệntửcóbướcsónglà

C=4,8pF

A. B. C. D. 22,6m 2,26m 226m 2260m

Câu27: Một sóng cơ hìnhsin truyền theo trục .Công thức liên hệ giữa tốc độ truyền sóng , bước Ox v sóng vàchukì củasónglà �� T

A. B. C. D. ��=v2T ��=v/T2 ��=vT ��=v/T

Câu28: Mộtđặcđiểmrấtquantrọngcủacácsóngngắnvôtuyếnlàchúng

A.phảnxạkémởmặtđất B.đâmxuyêntốtquatầngđiệnli.

C.phảnxạrấttốttrêntầngđiệnli D.phảnxạkémtrêntầngđiệnli

Câu29: MộtmạchdaođộngLCcóđiệntrởthuầnbằngkhông.Khitrongmạchcódaođộngđiệntửtựdo

tíchtrênbảntụđiệnlà thìgiátrịcựcđạicủacườngđộ ��=��0cos(����+��) dòngđiệntrongmạchlà

Câu30: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồndaođộngcùngphương,cùng

A.biênđộnhưngkháctầnsố

B.tầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian

C.biênđộvàcóhiệusốphathayđổitheothờigian

D.phabanđầunhưngkháctầnsố

Câu31: MộtmạchdaođộngLClýtưởngđangthựchiệndaođộngđiệntừtựdo.Biếtđiệntíchcựcđại củatụđiệnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà .Tạithờiđiểmcườngđộdòng ��0 I0 điệntrongmạchbằng thìđiệntíchcủatụđiệncóđộlớnlà 0,5I0

Câu32: Mộtconlắclòxotreothẳngđứnggồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượng Chọntrục có k=100N/m m Ox phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuống,gốc trùngO vớivịtrícânbằngcủavật.Kíchthíchchovậtdaođộngđiều hòatrêntrụcOxvớibiênđộA.Đồthịbiểudiễnsựphụthuộc

củatíchgiátrịlựcđànhồi vàlựckéovềFtácdụnglên ��đℎ vậtvàoliđộxnhưhìnhvẽ.Lấy .Trongmộtchukìdaođộng,khoảngthờigianmà ��=10m/s2 lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcùngchiềuvớilựcđànhồicủalòxotácdụnglênđiểmtreolà

A. B. C. D. 1/10s 1/6s 1/5s 1/30s

Câu33: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Điệndungcủatụđiệnlà20nC.

Cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà Tạithờiđiểm ,điệnápgiữahaibảntụđiện 6��mA. t

cóđộlớn thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcóđộlớn4,8 .Tầnsốdaođộngriêngcủa 9V mA mạchlà

A. B. C. D. 5kHz 20kHz 10��kHz 10kHz

Câu34: Tạimặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợp và daođộngtheophươngvuônggócvớimặt ��1 ��2 chấtlỏngvớicùngphươngtrình (trongđó tínhbằng tínhbằng ).Tốcđộ ��=2cos40���� u cm,t s truyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làđiểmtrênmặtchấtlỏngcách ,lầnlượt 80cm/s �� ��1,��2 là và .Coibiênđộcủasóngtruyềntừhainguồntrênđếnđiểm làkhôngđổi. 12cm 10,5cm M Phầntửchấtlỏngtại

daođộngvớitốcđộcựcđạilà ��

A. B. C. D. 5,03m/s 192,36cm/s 251,33cm/s 3,55m/s Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàgiátrịhiệudụng vàohaiđầu 50Hz 20V cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcótổngsốvòngdâycủacuộnsơcấp vàcuộnthứcấplà2200vòng.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđoạnmạch (hìnhAB vẽ);trongđó,điệntrở cógiátrịkhôngđổi,cuộncảmthuầncóđộtựcảm R 0,2H vàtụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndung đếngiátrị thìvôn �� �� ��=

F kế(lítưởng)chỉgiátrịcựcđạibằng (lấylà ).Sốvòngdâycủacuộnsơcấplà 103,9V 60 3V A.1800vòng B.1630vòng C.550vòng D.400vòng

Câu36: Mộtsóngcơlàsóngnganghìnhsintruyềndọctheomộtsợidâyđànhồi căngngangrấtdài vớibướcsóng vàchukỳT.Tạithờiđiểm thì Ox �� ��1 hìnhdạngcủamộtđoạndâytươngứngnhưđường(1)vàtạithờiđiểm��2 (với )thìhìnhdạngcủađoạndâylàđường(2)với và ��2 ��1<0,25�� M N làcácđiểmtrêndây.Biếtbiênđộsóngkhôngđổivà .Tại ��2=��2 ��+��2 �� thờiđiểm ,với ,thìtỷsốtốcđộcủađiểm

là ��3 ��3 ��1=0,25T �� ��

A. B. C.1 D. 3/2 ½ 2/2

Câu37: Một đường dây tải điện xoay chiều một phaxa nơi tiêu thụ là .Dây dẫn được làm bằng 3km nhômcóđiệntrởsuất vàtiếtdiệnngang .Điệnápvàcôngsuấttại ��=2,5.10 8Ωm ��=0,5cm 2 trạmphátđiệnlà hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà .Hiệusuất ��=6kV,P=540kW cos��=0,9 truyềntảiđiệnlà

A. B. C. D. 97,2% 98,2% 90% 94,4%

Câu38: MộtmạchdaođộngLCgồmtụđiện cóđiệndung ,cuộndâycóhệsốtựcảm �� 200��F ��=0,2H vàđiệntrởlà vàđiệntrởcủadâynối .Dùngdâynốicóđiệntrởkhôngđáng ��0=4Ω ��=20Ω kểđểnốihaicựccủanguồnđiệnmộtchiềucósuấtđiệnđộng vàđiệntrởtrong ��=12V r=1Ω vớihaibảncựccủatụđiện.Saukhitrạngtháitrongmạchđãổnđịnhngườitacắtnguồnrakhỏi mạch để cho mạch dao động tự do.Tính nhiệt lượng tỏa ratrênR kể từ lúc cắt nguồn ra khỏi mạchđếnkhidaođộngtrongmạchtắthoàntoàn?

A. B. C. D. 11,059mJ 13,271mJ 36,311mJ 30,259mJ

Câu39: Haichấtđiểm và cùngkhốilượngdaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ ,dọc �� �� 6cm theohaiđườngthẳnggầnnhauvàcùngsongsongvớitrục Vịtrícânbằngcủa và nằm Ox M N trênmộtđườngthẳngvuônggócvới tại .Trongquátrìnhdaođộng,hìnhchiếucủa và Ox O M N lêntrục cókhoảngcáchlớnnhấtlà .Độlệchphacủahaidaođộngcóđộlớnbằng Ox 6cm

A. B. C. D. �� 2 ��/3 ��/4 ��/6

Câu40: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,gắntrênmộtlòxonhẹthẳngđứngcóđộcứng , ��=0,9(kg) 200(N/m) đầu dưới của lòxo gắn cố định. Khi đang nằm cân bằng một vật nhỏ có khối lượng m M rơitựdotừđộcao (sovớivịtrícânbằngcủa xuốngvachạmmềmvới .Sau =0,1(kg) h M) M vachạmhaivậtdínhvàonhauvàcùngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtrùngvớitrục củalòxo.Lấygiatốctrọngtrường .Để khôngtáchrời trongsuốtquátrình g=10(m/s2) m M

daođộngthìđiềukiệncủahkhôngvượtquá

A. B. C. D. 1,5m 2,475m 160cm 1,2m

B. C. D. ����0 ����0 2 2����0 ����0 2
vớibiểuthứcđiện
A.
A. B. C. D. ��0 2 2 ��0 3 2 ��0 2 ��0 5 2
3 3��2
10
vớitốcđộcủađiểm

ĐỀVẬTLÝLÝBÔN–THÁIBÌNHNH2022-2023

Câu1: Suấtđiệnđộngdomộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạoracóbiểuthức��=120 2cos100 .Giátrịhiệudụngcủasuấtđiệnđộngnàybằng ����(��)

A. B. C. D. 120 2V 100V 120V 100��V Hướngdẫn

ChọnC 120 EV 

Câu2: Cuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâylầnlượtlà và . ��1 ��2 Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu cuộn sơ cấp thì điện áp hiệu dụng ��1 giữahaiđầucuộnthứcấpđểhởlà .Hệthứcđúnglà ��2

ChọnD

Câu3: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở mắcnốitiếpvớicuộn ��=20 3Ω cảmthuần.Biếtcuộncảmcócảmkháng .Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch

ZL=20Ω

vàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà

A. B. C. D. ��/3 ��/2 ��/6 ��/4

Hướngdẫn

LZ R 

.ChọnC 20 tan 26 03

Câu4: Daođộngtắtdần

A.cóbiênđộgiảmdầntheothờigian B.luôncóhại

C.cóbiênđộkhôngđổitheothờigian D.luôncólợi

Hướngdẫn

ChọnA

Câu5: ChukỳdaođộngđiệntừtựdotrongmạchdaođộngLCđượcxácđịnhbởi

A. B. C. D.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóc vàbiênđộ .Tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốc �� �� ��1

độlầnlượtlà ,tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốcđộlầnlượtlà .Tốcđộgóc được

xácđịnhbởicôngthức

Hướngdẫn

2222

22221212 122222 21 Avvvv xx xx   

ChọnA

Câu7: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóRLC mắc nối tiếp thì cảm khángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ��L ���� độdòngđiệntrongmạchkhi A. B. C. D. ��L=ZC ZL>Zc ZL<ZC/3 ZL=Zc/3

Hướngdẫn

Mạchcótínhcảmkháng.ChọnB

Câu8: Mộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsincócườngđộcựcđạilà vàcườngđộhiệudụnglàI.Công I0 thứcnàosauđâyđúng?

A.
��1 ��2 = ��2 ��1 ��1 ��2 = ��1+��2 ��2 ��1 ��2 = ��1+��2 ��1 ��1 ��2 = ��1 ��2 Hướngdẫn
B. C. D.
  
=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 2�� ���� ��=2�� ����
��
��1,��1 ��2
2,
2
A. B.
��= ��2 1 ��2 2 ��2 2 ��2 1 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 1 ��2 2 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 2 ��2 1 ��= ��2 1 ��2 2 ��2 1 ��2 2
��
��
��
C. D.

ChọnD

Hướngdẫn

Câu9: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I

A. B. C. D. ��=2lg ��0 �� ��=10lg ��0 �� ��=2lg �� ��0 ��=10lg �� ��0

Hướngdẫn

ChọnD

Câu10: Quãngđườngsóngtruyềnđượctrongmộtchukỳđượcgọilà:

A.chukì B.độlệchpha C.bướcsóng D.vậntốcsóng

.ChọnC vT

Hướngdẫn

Câu17: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềubaphadựatrên

A.hiệntượngtựcảm B.hiệntượngcảmứngđiệntừ

C.tácdụngcủatừtrườngquay. D.tácdụngcủadòngđiệntrongtừtrường Hướngdẫn

T=0,02 Ox

Câu11: Mộtsóngcơhìnhsincóchukì (s)truyềntheochiềudươngcủatrục vớitốcđộlà

.Haiđiểmtrên códaođộngngượcphanhauthìcáchnhaumộtđoạnnhỏnhất v=10(m/s) Ox

bằng

A. B. C. D. 20cm 5cm 10cm 15cm

Hướngdẫn

ChọnC 10.0,020,110 222 vT mcm  

Câu12: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1

.Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóphabanđầu đượctínhtheocôngthức

ChọnC

Câu13: Sóngdọclàsóng

A.truyềntheophươngngang

Hướngdẫn

B.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng

C.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyềnsóng

D.truyềntheophươngthẳngđứng Hướngdẫn

ChọnC

Câu14: Mạchchọnsóngtrongmáythusóngvôtuyếnđiệnhoạtđộngdựatrênhiệntượng

A.khúcxạsóngđiệntừ B.phảnxạsóngđiệntừ

C.cộnghưởngdaođộngđiệntử D.giaothoasóngđiệntử

Hướngdẫn

ChọnC

Câu15: Khimộtnhạccụphátramộtâmcơbảncótầnsố thìnhạccụđóđồngthờiphátramộtloạt ��0

cáchọaâmcótầnsố Họaâmthứhaicótầnsốlà 2��0,3��0,4��0…

A. B. C. D. 3��0 2��0 4��0 ��0

Hướngdẫn

ChọnB

Câu16: Mộtconlắcđơncó tạinơicó ,quảcầucó ,mangđiện ��=2(s) g=��2=10m/s2 m=200(g)

q=10 7C.

Khi đặt con lắc trong điện trường đều có véctơ cường độ điện trường thẳng đứng

hướngtừdướilênvàcóđộlớn .Khiđóchukỳcủaconlắclà E=2.104V/m

ChọnB

Câu18: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng .Vậntốccủavậtcógiátrị ��=��cos(����+��) cựcđạilà

A. B. C. D. ��A ��2A ��A2 2��A Hướngdẫn

ChọnA max vA 

Câu19: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRnốitiếpcuộncảmthuần vànốitiếptụđiện ��

C.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuthìđiệnáphiệudụnghaiđầuRlàU1=80 điệnáphiệudụnghaiđầu là vàđiệnáphiệudụnghaiđầu là V.Điện V L U2=200V C U3=140 ápcựcđạihaiđầuđoạnmạchRLCnàylà

A. B. C. D. 141,4V 100V 283V 200V Hướngdẫn ChọnA

2 2 2 2 0 802001401001002RLC

Câu20: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tần �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. ��

ChọnB

Câu21: Mộtconlắcđơncóvậtnhỏkhốilượng đangdaođộngđiềuhòaởnơicógiatốctrọngtrường ��

.Khivậtquavịtrícóliđộgóc thìthànhphâncủatrọnglựctiếptuyếnvớiquỹđạocủavậtcó g ��

giátrịlà .Đạilượng là Pt= mg�� Pt

A.lựckéovề B.chukìcủadaođộng

C.biênđộcủadaođộng D.lựcmasát

Hướngdẫn

ChọnA

Câu22: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềsóngđiệntừ?

A.Sóngđiệntừlàsóngngangnênnóchỉtruyềnđượctrongchấtrắn

B.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông

C.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnócóthểbịphảnxạvàkhúcxạ

D.Trongsóngđiệntừthìdaođộngcủađiệntrườngvàcủatừtrườngtạimộtđiểmluônđồngpha vớinhau

Hướngdẫn

Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchấtrắn,lỏng,khívàchânkhông.ChọnA

A. B. C. D. ��=2��0 ��= 1 2��0 ��= 2��0 ��= ��0 2
A2,��2
A. B. tan��= ��1cos��1+��2cos��2 ��1sin��1+��2sin��2 tan��= ��1sin��1 ��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 C. D. tan��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos
��
��
��
��1+��2cos��2 tan��=
1sin��1+��2sin��2
1cos��1 ��2cos��2
A. B. C. D. ��′=2,010(s) T′ =2,001(s) T=1,999(s) T′ =2,100(s) Hướngdẫn 74310.2.102.10FqE N 3 22100,01/ 0,2 F a ms m  .ChọnB '' 2 '2,001 '20,01 TlTgTgTs gTgg  


UUUU VUV 
=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� Hướngdẫn

Câu23: Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâydài ,daođộngtạinơicógiatốctrọngtrường ��=1m ��=��2

.Chukỳdaođộnglà =10m/s2

A. B. C. D. T=1s T=20s T=10s ��=2s

Hướngdẫn

ChọnD 2 1 222 l T s g   

Câu24: Một con lắc lòxo gồm lòxo nhẹ có độ cứng và vật nhỏ có khối lượng 100N/m m= 100g

Conlắcnàydaođộngđiềuhòavớichukìlà

A. B. C. D. T=0,032s T=199s T=32s T=0,2s

Hướngdẫn

ChọnD 20,120,2 100 m T s k  

Câu25: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng ��1 ��2

đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M ��1

lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạn cósốvângiaothoa ��2 8cm 12cm �� ��1��2

cựctiểulà

A.4 B.6 C.5 D.3

21128 4 1 M kMSMS

Hướngdẫn giữaMvàtrungtrựccó4vâncựctiểu.ChọnA

Câu26: Mạchchọnsóngcủamộtmáythuvô

C.biênđộvàcóhiệusốphathayđổitheothờigian

D.phabanđầunhưngkháctầnsố

ChọnB

Hướngdẫn

Câu31: MộtmạchdaođộngLClýtưởngđangthựchiệndaođộngđiệntừtựdo.Biếtđiệntíchcựcđại củatụđiệnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà .Tạithờiđiểmcườngđộdòng

��0 I0

điệntrongmạchbằng thìđiệntíchcủatụđiệncóđộlớn

Câu32: Mộtconlắclòxotreothẳngđứnggồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượng .Chọntrục có k=100N/m m Ox

phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuống,gốc trùngO vớivịtrícânbằngcủavật.Kíchthíchchovậtdaođộngđiều

hòatrêntrụcOxvớibiênđộA.

Đồthịbiểudiễnsựphụthuộc

củatíchgiátrịlựcđànhồi vàlựckéovềFtácdụnglên ��đℎ

vậtvàoliđộxnhưhìnhvẽ.Lấy .Trongmộtchukìdaođộng,khoảngthờigianmà

��=10m/s2

tuyếnđiệngồmmộtcuộnthuầncảm

cóđộtựcảmL=30��H vàmộttụđiệncóđiệndung .Mạchnàycóthểthuđượcsóngđiệntửcóbướcsónglà C=4,8pF

A. B. C. D. 22,6m 2,26m 226m 2260m

Hướngdẫn

ChọnA 8612 2310230104,81022,6cTcLC m   

Câu27: Một sóng cơ hìnhsin truyền theo trục .Công thức liên hệ giữa tốc độ truyền sóng , bước Ox v sóng vàchukì củasónglà �� T

A. B. C. D. ��=v2T ��=v/T2 ��=vT ��=v/T

Hướngdẫn

ChọnC

Câu28: Mộtđặcđiểmrấtquantrọngcủacácsóngngắnvôtuyếnlàchúng

A.phảnxạkémởmặtđất B.đâmxuyêntốtquatầngđiệnli.

C.phảnxạrấttốttrêntầngđiệnli D.phảnxạkémtrêntầngđiệnli

Hướngdẫn

ChọnC

Câu29: MộtmạchdaođộngLCcóđiệntrởthuầnbằngkhông.Khitrongmạchcódaođộngđiệntửtựdo vớibiểuthứcđiệntíchtrênbảntụđiệnlà thìgiátrịcựcđạicủacườngđộ ��=��0cos(����+��)

dòngđiệntrongmạchlà

Hướngdẫn

.ChọnA 00 Iq

Câu30: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồndaođộngcùngphương,cùng

A.biênđộnhưngkháctầnsố

B.tầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian

lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcùngchiềuvớilựcđànhồicủalòxotácdụnglênđiểmtreolà A. B. C. D. 1/10s 1/6s 1/5s 1/30s Hướngdẫn

Câu33: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Điệndungcủatụđiệnlà20nC. Cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà Tạithờiđiểm ,điệnápgiữahaibảntụđiện 6��mA. t cóđộlớn thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcóđộlớn4,8 .Tầnsốdaođộngriêngcủa 9V mA

Câu34: Tạimặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợp và daođộngtheophươngvuônggócvớimặt ��1 ��2 chấtlỏngvớicùngphươngtrình (trongđó tínhbằng tínhbằng ).Tốcđộ ��=2cos40���� u cm,t s truyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làđiểmtrênmặtchấtlỏngcách ,lầnlượt 80cm/s �� ��

là và .Coibiênđộcủasóngtruyềntừhainguồntrênđếnđiểm làkhôngđổi. 12cm 10,5cm M Phầntửchấtlỏngtại daođộngvớitốcđộcựcđại

 
B. C. D. ����0 ����0 2 2����0 ����0 2
A.

0,5I0 A. B. C. D. ��0 2 2 ��0 3 2 ��0 2 ��0 5 2 Hướngdẫn
B 222 2 000 0 3 10,51 2 qiq q qIq q    
Chọn
 2
dh
  (rad/s) 0 10 10 0,01 g l    ChọnD 020,012arcsin arcsin1 0,02 1030 l tA s      
2 m0 ax 1000,0160,02
FFkAlAAAAm
mạchlà A. B. C. D. 5kHz 20kHz 10��kHz 10kHz Hướngdẫn 9720.10.91,8.10qCu C 22 722 7 0 00 0 11,8.104,813.10 6 qi QC QIQ  
  .ChọnD 3 0 7 0 610 200001000010 3.102 I fHzkHz Q      
  
1,
2
là ��
��

m/s 192,36cm/s 251,33cm/s

Hướngdẫn

22 .80.4 40 v cm

12 1210,5 2cos22cos1,53 4 dd Aa cm

.ChọnB max40.1,53192,36/vA cms

Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàgiátrịhiệudụng vàohaiđầu 50Hz 20V cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcótổngsốvòngdâycủacuộnsơcấp vàcuộnthứcấplà2200vòng.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđoạnmạch (hìnhAB vẽ);trongđó,điệntrở cógiátrịkhôngđổi,cuộncảmthuầncóđộtựcảm R 0,2H vàtụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndung

kế(lítưởng)chỉgiátrịcựcđạibằng (lấylà ).Sốvòngdâycủacuộnsơcấplà 103,9V 60 3V

1800vòng B.1630vòng C.550vòng D.400vòng

Câu36: Mộtsóngcơlàsóngnganghìnhsintruyềndọctheomộtsợidâyđànhồi căngngangrấtdài vớibướcsóng vàchukỳT.Tạithờiđiểm thì Ox �� ��1 hìnhdạngcủamộtđoạndâytươngứngnhưđường(1)vàtạithờiđiểm��2 (với )thìhìnhdạngcủađoạndâylàđường(2)với và ��2 ��1<0,25�� M N làcácđiểmtrêndây.Biếtbiênđộsóngkhôngđổivà .Tại ��2=��2 ��+��2 �� thờiđiểm ,với ,thìtỷsốtốcđộcủađiểm vớitốcđộcủađiểm là ��3 ��3 ��1=0,25T �� ��

A. B. C.1 D. 3/2 ½ 2/2 Hướngdẫn 222 12/2/6 MN AuuMON .ChọnA

Câu37: Một đường dây tải điện xoay chiều một phaxa nơi tiêu thụ là .Dây dẫn được làm bằng 3km nhômcóđiệntrởsuất vàtiếtdiệnngang .Điệnápvàcôngsuấttại

=2,5.10 8Ωm ��=0,5cm 2 trạmphátđiệnlà hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà .Hiệusuất ��=6kV,P=540kW cos��=0,9 truyềntảiđiệnlà

98,2% 90% 94,4% Hướngdẫn

Điệntrởtổngcộngcủa2dâylà 83 4 22,5.10.3.1023 0,510

(A) 3 3 54010 100 cos6100,9 P I U  2231003301030PIR WkW 54030510 t PPP kW

.ChọnD 510 0,94494,4% 540 t P H

Câu38: MộtmạchdaođộngLCgồmtụđiện cóđiệndung ,cuộndâycóhệsốtựcảm �� 200��F ��=0,2H vàđiệntrởlà vàđiệntrởcủadâynối .Dùngdâynốicóđiệntrởkhôngđáng ��0=4Ω ��=20Ω kểđểnốihaicựccủanguồnđiệnmộtchiềucósuấtđiệnđộng vàđiệntrởtrong ��=12V r=1Ω vớihaibảncựccủatụđiện.Saukhitrạngtháitrongmạchđãổnđịnhngườitacắtnguồnrakhỏi mạch để cho mạch dao động tự do.Tính nhiệt lượng tỏa ratrênR kể từ lúc cắt nguồn ra khỏi mạchđếnkhidaođộngtrongmạchtắt

Câu39: Haichấtđiểm và cùngkhốilượngdaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ ,dọc �� �� 6cm theohaiđườngthẳnggầnnhauvàcùngsongsongvớitrục Vịtrícânbằngcủa và nằm Ox M N trênmộtđườngthẳngvuônggócvới tại .Trongquátrìnhdaođộng,hìnhchiếucủa và Ox O M N lêntrục cókhoảngcáchlớnnhấtlà .Độlệchphacủahaidaođộngcóđộlớnbằng Ox 6cm

A. B. C. D. �� 2 ��/3 ��/4 ��/6

Hướngdẫn .ChọnB 222 2222 max1212 1 2cos6662.6.coscos 23 xAAAA      

Câu40: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,gắntrênmộtlòxonhẹthẳngđứngcóđộcứng , ��=0,9(kg) 200(N/m)

đầu dưới của lòxo gắn cố định. Khi đang nằm cân bằng một vật nhỏ có khối lượng m M rơitựdotừđộcao (sovớivịtrícânbằngcủa xuốngvachạmmềmvới .Sau =0,1(kg) h M) M vachạmhaivậtdínhvàonhauvàcùngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtrùngvớitrục củalòxo.Lấygiatốctrọngtrường Để khôngtáchrời trongsuốtquátrình g=10(m/s2) m M daođộngthìđiềukiệncủahkhôngvượtquá

A. B. C. D. 1,5m 2,475m 160cm 1,2m

A. B. C. D. 5,03
3,55m/s
  
     
 
đếngiátrị thìvôn �� �� ��= 10 3 3��2 F
Hướngdẫn (rad/s)
f   và 1000,220L ZL  3 2 11 30 110 00 3 CZ C      2 2 max 2 60360 1120 30 RC L C U U U UV Z Z    vòng.ChọnC 22 11 1 21 60 3 20550 2200 NU NUN NN      
A.
22.50100

3max
2 M N vv vv   
3max
cos/63
��
O N3 M2 M1 N2≡M3 N1 α α α A.
B. C. D. 97,2%
S   
l R


P
hoàntoàn? A. B. C. D. 11,059mJ 13,271mJ 36,311mJ 30,259mJ Hướngdẫn 0 12 0,48
E i A RRr    00,4842011,52uiRR V 222621111 .0,2.0,48.200.10.11,520,03631136,311 2222 WLiCu JmJ    ChọnD 0 20 30,259 36,311204 WQRQQmJ RR   
4201
Hướngdẫn 200102/ 0,90,1 k rads Mm  

10250,51522/

ĐỀVẬTLÝCỤMMỸLỘC–VỤBẢN–NAM

ĐỊNHNH2022-2023

Câu1: Mạch xoay chiều có biểu thức cường độ dòng điện và điện áplà lần lượt là ��=5 2cos ,côngsuấtcủamạchđiệnbằng (100����+ �� 6)��,��=220 2cos(100����+ �� 2)��

A. B. C. D. ��=220W ��=550W ��=200W ��=150W

Câu2: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,biết Khoảngcáchgiữa6vân �� ��=5mm,��=2m

sángliêntiếplà .Bướcsóngcủaánhsángđơnsắclà 1,5mm

A. B. C. D. 0,65��m 0,75��m 0,71���� 0,69����

Câu3: Tiatửngoạicóbướcsóng

A.nhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím. B.nhỏhơnbướcsóngcủatia .��

C.khôngthểđođược. D.lớnhơnbướcsóngcủaánhsángđỏ.

Câu4: Trongcácloạisóngvôtuyếnthì

A.sóngngắnbịtầngđiệnlihấpthụmạnh. B.sóngtrungtruyềntốtvàobanngày.

C.sóngcựcngắnphảnxạtốtởtầngđiệnli. D.sóngdàitruyềntốttrongnước.

Câu5: Vịtrívântốitrongthínghiệmgiaothoacủa -ângđượcxácđịnhbằngcôngthứcnàosauđây? ��

A. B. C. D.

Câu6: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlíâm?

A.độcao. B.độto. C.âmsắc. D.đồthịdaođộng.

Câu7: Chiếumộtchùmtiasánghẹpquamộtlăngkính.Chùmtiasángđósẽtáchthànhchùmtiasáng cómàukhácnhau.Hiệntượngnàygọilà

A.giaothoaánhsáng. B.nhiễuxạánhsáng. C.tánsắcánhsáng. D.khúcxạánhsáng.

Câu8: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình .Biên độ dao động và ��=4cos(5����+��/3)cm phabanđầucủavậtlà

A. và . B. và . ��= 4cm ��/3(rad) ��=4cm ��/3(rad)

C. và . D. và . ��=4cm 5(rad) ��=4cm 5��(rad)

Câu9: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng .Conlắcdaođộngvớibiênđộ ��=30N/m ��=10 Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtlà cm

A. B. C. D. 3000N 30N 3N 300N

Câu10: Lựctươngtácgiữahaiđiệntíchđiểmcóđộlớnkhôngphụthuộcvào

A.khoảngcáchhaiđiệntích. B.môitrườngđặtđiệntích.

C.độlớnhaiđiệntích. D.dấucủahaiđiệntích.

Câu11: Mạchdaođộngđiệntừdaođộngtựdovớitầnsốgóclà .Biếtđiệntíchcựcđạitrêntụđiệnlà ��

Cườngđộdòngđiệnquacuộndâycógiátrịcựcđạilà ��0

A. B. C. D. ��0= ��0 �� ��0=2����0 ��0=����0 ��0=����2 0

Câu12: Sóngdọclàsóngcóphươngdaođộng

A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.trùngvớiphươngtruyềnsóng.

C.thẳngđứng. D.nằmngang.

Câu13: Biếnđiệusóngđiệntừlàgì?

A.Biếnđổisóngcơthànhsóngđiệntừ.

B.Làmchobiênđộsóngđiệntừtănglên.

C.Trộnsóngđiệntừtầnsốâmvớisóngđiệntừcaotần.

D.Làmtăngtầnsốsóngcầntruyềnđixa.

Câu14: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài đangcósóngdừngvớihaiđầucốđịnh,chobước ��=160cm sóng .Kểcảhaiđầucốđịnh,trêndâyquansátđượcsốnútsónglà 80cm

A.4. B.10. C.6. D.5.

0,1100,0050,5 200 mg x mcm k   2 max 22 10 0,055 102 qt gFmgmAmgA mcm    2222
vAx cms    
0,1 m Mmv v cmsms m     ChọnB 2 2 max 1,522 2,475 2210 mhv m g  BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.D 3.C 4.A 5.D 6.A 7.B 8.D 9.D 10.C 11.C 12.C 13.C 14.C 15.B 16.B 17.B 18.A 19.A 20.B 21.A 22.A 23.D 24.D 25.A 26.A 27.C 28.C 29.A 30.B 31.B 32.D 33.D 34.B 35.C 36.A 37.D 38.D 39.B 40.B
0,90,1152215022/1,522/
��= ������ �� ��= 2������ �� ��= (�� 1 2)���� �� ��= ������ 2��

Câu15: Từmộtmạchkínđặttrongmộttừtrường,từthôngquamạchbiếnthiênmộtlượng trongmột Δ�� khoảngthờigian .Độlớncủasuấtđiệnđộngcảmứngtrongmạchkínnàyđượcxácđịnhtheo

Câu26: Theođịnhluậtkhúcxạthì

A.tiakhúcxạvàtiatớinằmtrongcùngmộtmặtphẳng

B.góckhúcxạcóthểbằnggóctới

C.góctớităngbaonhiêulầnthìgóckhúcxạtăngbấynhiêulần

Câu16: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos(����) .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà

D.góctớiluônluônlớnhơngóckhúcxạ

Câu27: Chiếuxiêntừnướcrakhôngkhímộtchùmsángsongsongrấthẹp(coinhưmộttiasáng)gôm bathànhphầnđơnsắc:đỏ,lamvàtím.Gọi lầnlượtlàgóckhúcxạứngvớitiamàuđỏ, ����,����,���� tiamàulamvàtiamàutím.Hệthứcđúnglà

A. B. C. D. ����<����<���� ����=����=���� ����<����<���� ����<����<����

Câu17: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộhiệudụnglà .Cườngđộcựcđạicủadòngđiệnnàylà ��

A. B. C. D. 2�� �� 2 2�� �� 3

Câu18: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtphút �� là .Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà ��

A. B. C. D. ��=���� ��= 1 ���� ��= �� �� ��= ���� 60

Câu19: Mộtvậtsángđặttrướcmộtthấukính,trêntrụcchính.Ảnhcủavậttạobởithấukínhbằngbalần vật.Cóthểkếtluậngìvêloạithấukính?

A.Hailoạithấukínhđềuphùhợp. B.Thấukínhlàhộitụ.

C.Thấukínhlàphầnkì. D.Khôngthểkếtluậnđược.

Câu20: Sóngđiệntừcótầnsố truyềntrongthủytinhcóchiếtsuất thìcóbướcsóng ��=2,5MHz ��=1,5

A. . B. . C. . D. . 50m 70m 40�� 80m

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngvớiphươngtrình . tínhbằngs,cho ��=5cos(����+ �� 2)���� �� ��2=10

độlớngiatốccựcđạicủaconlắclà

A. . B. . C. . D. . 50cm/s2 5cm/s2 5��cm/s2 250cm/s2

Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình:��1 thìphaban đầu của dao động tổng hợp xác =��1cos(����+��1)����,��2=��2cos(����+��2)����

= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 sin��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2

Câu23: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm cách�� cácnguồn daođộngvớibiênđộcựctiểulà ��1,��2

A. . B. . ��2 ��1=���� ��2 ��1=(2��+1)��/4

C. . D. . ��2 ��1=����/2 ��2 ��1=(�� 1/2)��

Câu24: Đoạnmạch nốitiếpcó .Biếtcườngđộdòngđiệntrongmạch ������ ��=20Ω,��= 0,4 �� ��,��= 10 3 2�� �� cóbiểuthức Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchlà ��=2 2cos(100����)��

A. . B. . C. . D. . ��=20 2�� ��=40 2V ��=40V ��=80V

Câu25: Chomộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlần lượtlà .Biênđộcựctiểucủadaođộngtổnghợplà

Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài daođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường vớibiênđộgóc �� �� nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà

A. B. C. D. ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��

Câu29: Mộtsợidâyđànhồidài đượctreolơlửngtrêncầnrung,cầncóthểrungtheophươngngang 1�� vớitầnsốthayđổiđượctừ đến .Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà .Trong 100Hz 120Hz 8m/s quátrìnhthayđổitầnsốrungcủacần,cóthểtạorađượcbaonhiêulầnsóngdừngtrêndâyvới sốbụngkhácnhau?

A.7 B.4 C.6 D.5

Câu30: TrongthínghiệmY-ângvêgiaothoaánhsáng,haikhesángcáchnhau0,5mmđượcchiếusáng bằng ánhsáng đơn sắc. Khoảng cách từ haikhe đến mànquansátlà .Trênmànquansát, 2�� trongvùnggiữahaiđiểm và mà ,ngườitađếmđượccó10vântốivàthấytại �� �� ����=2cm và đềulàvânsáng.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmnàylà �� �� A. B. C. D. 0,5��m 0,7���� 0,6���� 0,4����

Câu31: MạchdaođộngLClítưởngđanghoạtđộng,điệntíchcựcđạicủatụđiệnlà và ��0=2.10 6C cường độ dòng điện cực đại trong mạch là Tính từ thời điểm cường độ dòng điện ��0=4��mA.

trênmạchbằng0,khoảngthờigianngắnnhấtđểđiệnáptrênhaibảntụcóđộlớnbằngmộtnửa giátrịcựcđạilà

A. B. C. D. 1 12ms 1 2���� 1 6���� 1 6����

Câu32: Tácdụngmộtngoạilực ( tínhbằng )vàomộtconlắcđơncóchiềudài ��=��0cos(����)(��) �� �� �� thìgâyradaođộngcưỡngbứcchoconlắcđơn.Lấy Đểtăngbiên =50cm ��=��2=10m/s2 độdaođộngcủaconlắcđơnchúngtacóthể

A.giảmkhốilượngcủavậtnặng B.tăngkhốilượngcủavậtnặng

C.giảmchiềudàiconlắcđơn D.tăngchiềudàiconlắcđơn.

Câu33: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có . Tần số dòng điện xoay ��= 1 ��(��),��= 2 10 4 �� (��) chiềuchạytrongmạchlà .Đểdòngđiệnxoaychiềutrongmạchlệchpha vớiđiệnápđặt 50Hz �� 6 vàohaiđầuđoạnmạchthìđiệntrởcógiátrị

Câu34: Tronggiaothoasóng nước, hai nguồn phátsóng tại và làhainhánh của âmthoa chữ , ��1 ��2 �� cùngchạmmặtnướcvàdaođộngtheophươngthẳngđứngvớitầnsố ,cáchnhau ��=50Hz ��1��2

Vậntốctruyềnsóng .Điểm cókhoảngcách và ; =16cm 0,5m/s �� ��1��=7cm ��2��=18cm điểm cókhoảngcách và .Trên cóbaonhiêuđiểmdaođộng �� ��1��=16cm ��2��=11cm ���� vớibiênđộcựctiểu

A.15 B.17 C.16 D.14

Δ�� côngthức A. B. C. D. |����|=|Δ�� Δ��| |����|=|Δ�� Δ��| |����|=|Δ�� 2.Δ��| |����|=| Δ�� 2 Δ��|
A. . B. . ��= ��2+(���� 1 ����)2 ��= ��2+(���� 1 ����)2 C. D. ��=��2+(���� 1 ����)2 ��= ��2+(����+ 1 ����)2
��
A.
B.
tan��= ��1cos��1+��2cos��2 ��1sin��1+��2sin��2 tan��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 C. D. cos
địnhbởicôngthức:
.
.
��
��1,��2 A. B. C. D. ��min =|��1 ��2| ��min= ��2 1+��2 2 ��min=��1+��2 ��min= ��1+��2
3
3
=
3Ω ��= 50 3Ω
A. B. C. D. ��= 100
٠��=50
٠��
100

Câu35: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Thờiđiểmvậtđiquavịtrí ��=8cos10����(cm) ��=4

lầnthứ2015kểtừthờiđiểmbắtđầudaođộnglà cm A. B. C. D. 6043 30 s 604,3 30 �� 6034 30�� 6047 30��

Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgômđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimột��

tụđiệncóđiệndung .Điệnáptứcthờigiữahaiđầuđiệntrở cóbiểuthức �� �� ����=50 2cos(2������

.Vàothờiđiểm nàođóđiệnáptứcthờigiữahaiđầuđoạnmạchvàhaiđầuđiệntrởcó +��)�� ��

ĐỀVẬTLÝCỤMMỸLỘC–VỤBẢN–NAMĐỊNHNH2022-2023

Câu1: Mạch xoay chiều có biểu thức cường độ dòng điện và điện áplà lần lượt là ��=5 2cos ,côngsuấtcủamạchđiệnbằng (100����+ �� 6)��,��=220 2cos(100����+ �� 2)��

giátrị và .Xácđịnhđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụđiện?

��=50 2�� ����= 25 2��

A. B. C. D. 60 3V 100V 50 3V 50 2V

Câu37: Choba phần tử trong đó là hằng số, cuộn dây thuần cảm, các đại lượng và có thể ��,��,�� �� �� �� thayđổiđược.Khimắcbaphầntửthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàomột ������ điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà .Khithayđổi thìthấycóhaigiátrị và cho �� �� ��1 ��2 cùngmộtđiệnápgiữahaiđầucuộndâyvàđiệnápgiữahaiđầu tươngứngchênhlệchnhau ���� mộtgiátrịlà .Vàcườngđộdòngđiệnứngvớihaigiátrịđólệchphanhau .Nếumắcba ��1 60∘ phầntửtrênthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàođiệnáptrênthìkhithayđổi ������ cóhaigiátrị và chocùngđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụ.Khiđócườngđộdòngđiện �� ��1 ��2 ứngvớihaigiátrị và lệchphanhau .Tínhđộchênhlệchđiệnápgiữahaiđầu ứng ��1 ��2 45∘ ����

vớihaigiátrịcủa đó?��

A. B. C. D. 0,52��1 0,38��1 0,77��1 0,62��1

Câu38: Điệnnăngđượctruyềnđitừmáyphátđiệntheođườngdâymộtphavớihiệusuấttruyềntảiđiện là .Biếtđiệnáphiệudụnghaiđầumáyphátlệchpha sovớicườngđộdòngđiện.Điện 80% 10∘ áphaiđầumạchđiệntiêuthụlệchpha sovớicườngđộdòngđiệntrongmạch.Giátrịcủa �� ��

gầnnhấtlà?

A. B. C. D. 120 90 150 20∘

Câu39: Mộtlòxonhẹcóđộcứng đầutrênđượctreovàomộtđiểmcốđịnh,đầudướigắnvới 20N/m vậtnhỏ cókhốilượng ;vật nốivớivật cókhốilượng bằngmộtsợidâymêm, �� 100g �� �� 100g mảnh,nhẹ,khôngdãnvàđủdài.Từvịtrícầnbằngcủahệkéovật thẳngđứngxuốngdướimột�� đoạn rồithảnhẹđểvật đilênvớivậntốcbanđầubằng0.Bỏquamọilựccản,lấy 24cm �� ��=10 Khoảngthờigiantínhtừlúcdâybịchùnglầnđầuđếnkhidâycăngtrởlạigầnnhấtvới m/s2 giátrịnàosauđây?

A. B. C. D. 0,17s 0,31s 0,43s 0,24s Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợp và daođộngcùngphacùngtầnsố,tạorahaisóng �� �� kếthợpcóbướcsóng .Trên có11vịtrímàởđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực �� ���� đại. Trên đường thẳng songsong với vàcách một đoạn bằng có điểm thuộc △ ���� ���� ���� �� vângiaothoacựcđạibậc2daođộngcùngphavớinguồn.Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnào ���� sauđây?

A. B. C. D. 5,99�� 5,96�� 5,55�� 5,33��

A. B. C. D. ��=220W ��=550W ��=200W ��=150W Hướngdẫn 263u  

ChọnB cos2205cos550 3 PUI W    

Câu2: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,biết Khoảngcáchgiữa6vân �� ��=5mm,��=2m sángliêntiếplà .Bướcsóngcủaánhsángđơnsắclà 1,5mm

A. . B. . C. . D. . 0,65��m 0,75��m 0,71���� 0,69���� Hướngdẫn

.ChọnB 1,520,75 55 D i m a

Câu3: Tiatửngoạicóbướcsóng

A.nhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím. B.nhỏhơnbướcsóngcủatia .��

C.khôngthểđođược. D.lớnhơnbướcsóngcủaánhsángđỏ. Hướngdẫn

ChọnA

Câu4: Trongcácloạisóngvôtuyếnthì

A.sóngngắnbịtầngđiệnlihấpthụmạnh. B.sóngtrungtruyềntốtvàobanngày.

C.sóngcựcngắnphảnxạtốtởtầngđiệnli. D.sóngdàitruyềntốttrongnước. Hướngdẫn

ChọnD

Câu5: Vịtrívântốitrongthínghiệmgiaothoacủa -ângđượcxácđịnhbằngcôngthứcnàosauđây? ��

ChọnC 1 2 xki 

Câu6: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlíâm?

A.độcao. B.độto. C.âmsắc. D.đồthịdaođộng. Hướngdẫn

Đồthịdaođộnglàđặctrưngvậtlý.ChọnD

Câu7: Chiếumộtchùmtiasánghẹpquamộtlăngkính.Chùmtiasángđósẽtáchthànhchùmtiasáng cómàukhácnhau.Hiệntượngnàygọilà

A.giaothoaánhsáng. B.nhiễuxạánhsáng. C.tánsắcánhsáng. D.khúcxạánhsáng. Hướngdẫn

ChọnC

Câu8: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình .Biên độ dao động và ��=4cos(5����+��/3)cm phabanđầucủavậtlà

A. và . B. và . ��= 4cm ��/3(rad) ��=4cm ��/3(rad)

C. và . D. và . ��=4cm 5(rad) ��=4cm 5��(rad)

và rad.ChọnB 4 Acm  /3 

Hướngdẫn


 
A. . B. . C. . D. . ��= ������ �� ��= 2������ �� ��= (�� 1 2)���� �� ��= ������ 2��
Hướngdẫn
 

Câu9: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng .Conlắcdaođộngvớibiênđộ ��=30N/m ��=10

Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtlà cm

A. B. C. D. 3000N 30N 3N 300N

Hướngdẫn

Hướngdẫn

ChọnC max300,13 FkAN 

Câu10: Lựctươngtácgiữahaiđiệntíchđiểmcóđộlớnkhôngphụthuộcvào

A.khoảngcáchhaiđiệntích. B.môitrườngđặtđiệntích.

C.độlớnhaiđiệntích. D.dấucủahaiđiệntích.

Hướngdẫn

.ChọnD 12 2. Fqq k r 

Câu11: Mạchdaođộngđiệntừdaođộngtựdovớitầnsốgóclà .Biếtđiệntíchcựcđạitrêntụđiệnlà �� .Cườngđộdòngđiệnquacuộndâycógiátrịcựcđạilà

.ChọnA  22 LCZRZZ 

Câu17: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộhiệudụnglà .Cườngđộcựcđạicủadòngđiệnnàylà ��

A. . B. . C. . D. . 2�� �� 2 2�� �� 3

Hướngdẫn

Câu12: Sóngdọclàsóngcóphươngdaođộng

A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.trùngvớiphươngtruyềnsóng.

C.thẳngđứng. D.nằmngang.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu13: Biếnđiệusóngđiệntừlàgì?

A.Biếnđổisóngcơthànhsóngđiệntừ.

B.Làmchobiênđộsóngđiệntừtănglên.

C.Trộnsóngđiệntừtầnsốâmvớisóngđiệntừcaotần.

D.Làmtăngtầnsốsóngcầntruyềnđixa.

ChọnC

Hướngdẫn

Câu14: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài đangcósóngdừngvớihaiđầucốđịnh,chobước ��=160cm sóng .Kểcảhaiđầucốđịnh,trêndâyquansátđượcsốnútsónglà 80cm

A.4. B.10. C.6. D.5.

Hướngdẫn

5nút.ChọnD 80 1604 22 lkkk  

Câu15: Từmộtmạchkínđặttrongmộttừtrường,từthôngquamạchbiếnthiênmộtlượng trongmột Δ�� khoảngthờigian .Độlớncủasuấtđiệnđộngcảmứngtrongmạchkínnàyđượcxácđịnhtheo Δ�� công

ChọnA

Câu16: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos(����) .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà

ChọnC 02II 

Câu18: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtphút �� là .Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà ��

A. . B. . C. . D. ��=���� ��= 1 ����

ChọnD

Câu19: Mộtvậtsángđặttrướcmộtthấukính,trêntrụcchính.Ảnhcủavậttạobởithấukínhbằngbalần vật.Cóthểkếtluậngìvêloạithấukính?

A.Hailoạithấukínhđềuphùhợp. B.Thấukínhlàhộitụ.

C.Thấukínhlàphầnkì. D.Khôngthểkếtluậnđược. Hướngdẫn Ảnhlớnhơnvật.ChọnB

Câu20: Sóngđiệntừcótầnsố truyềntrongthủytinhcóchiếtsuất thìcóbướcsóng ��=2,5MHz ��=1,5 là

A. B. C. D. 50m 70m 40�� 80m Hướngdẫn (m/s) 8 8310 2.10 1,5

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngvớiphươngtrình . tínhbằngs,cho ��=5cos(����+ �� 2)���� �� ��2=10 độlớngiatốccựcđạicủaconlắclà

A. B. C. D. 50cm/s2 5cm/s2 5��cm/s2 250cm/s2

Hướngdẫn

.ChọnA 222 max .550/ aAcms  

Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình:��1 thìphaban đầu của dao động tổng hợp xác =��1cos(����+��1)����,��2=��2cos(����+��2)����

��2sin��2

��1cos��1+��2cos��2

C. D. cos��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 sin��=

Hướngdẫn

��1sin��1+��2sin��2

��1cos��1+��2cos��2

ChọnB

Câu23: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm cách�� cácnguồn daođộngvớibiênđộcựctiểulà ��1,��2

A. . B. . ��2 ��1=���� ��2 ��1=(2��+1)��/4

��0 A. B. C. D. ��0= ��0 �� ��0=2����0 ��0=����0 ��0=����2 0 Hướngdẫn
ChọnC
thức
B. C. D. |����|=|Δ�� Δ��| |����|=|Δ�� Δ��| |����|=|Δ�� 2.Δ��| |����|=| Δ�� 2⋅Δ��| Hướngdẫn
A.
��
B. ��= ��2+(���� 1 ����)2 ��= ��2+(���� 1 ����)2 C. . D. . ��=��2+(���� 1 ����)2 ��= ��2+(����+ 1 ����)2
A.
��= �� �� ��= ���� 60
Hướngdẫn


c v n
ChọnD 8 6 2.10 80 2,510 v m f 
địnhbởi
A. B. tan��= ��1cos��1+��2cos��2 ��1sin��1+��2sin��2 tan��= ��1sin��1+
côngthức:

Hướngdẫn ChọnD

Câu24: Đoạnmạch nốitiếpcó .Biếtcườngđộdòngđiệntrongmạch ������ ��=20Ω,��=

biểuthức .Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchlà ��=2 2cos(100����)��

B. C. D. ��=20 2�� ��=40 2V ��=40V ��=80V

2 2 2 2 204020202LCZRZZ .ChọnB 2.202402UIZ V

Câu25: Chomộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlần

2 ��min= ��1+��2

Câu30: TrongthínghiệmY-ângvêgiaothoaánhsáng,haikhesángcáchnhau0,5mmđượcchiếusáng bằng ánhsáng đơn sắc. Khoảng cách từ haikhe đến mànquansátlà .Trênmànquansát, 2�� trongvùnggiữahaiđiểm và mà ,ngườitađếmđượccó10vântốivàthấytại �� �� ����=2cm và đềulàvânsáng.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmnàylà �� �� A. B. C. D. 0,5��m 0,7���� 0,6���� 0,4����

10202 MNimmimm  .ChọnA .2 20,5 0,5 D i m a

Câu31: MạchdaođộngLClítưởngđanghoạtđộng,điệntíchcựcđạicủatụđiệnlà và ��0=2.10 6C cường độ dòng điện cực đại trong mạch là Tính từ thời điểm cường độ dòng điện ��0=4��mA. trênmạchbằng0,khoảngthờigianngắnnhấtđểđiệnáptrênhaibảntụcóđộlớnbằngmộtnửa giátrịcựcđạilà A. B. C. D. 1 12ms

Hướngdẫn

ChọnA

Câu26: Theođịnhluậtkhúcxạthì

A.tiakhúcxạvàtiatớinằmtrongcùngmộtmặtphẳng

B.góckhúcxạcóthểbằnggóctới

C.góctớităngbaonhiêulầnthìgóckhúcxạtăngbấynhiêulần

D.góctớiluônluônlớnhơngóckhúcxạ

ChọnA

Hướngdẫn

Câu27: Chiếuxiêntừnướcrakhôngkhímộtchùmsángsongsongrấthẹp(coinhưmộttiasáng)gôm bathànhphầnđơnsắc:đỏ,lamvàtím.Gọi lầnlượtlàgóckhúcxạứngvớitiamàuđỏ, ����,����,���� tiamàulamvàtiamàutím.Hệthứcđúnglà

A. B. C. D. ����<����<���� ����=����=���� ����<����<���� ����<����<����

Hướngdẫn

ChọnC

Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài daođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường vớibiênđộgóc �� �� nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà

A. B. C. D. ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��

Hướngdẫn

ChọnA

Câu29: Mộtsợidâyđànhồidài đượctreolơlửngtrêncầnrung,cầncóthểrungtheophươngngang 1�� vớitầnsốthayđổiđượctừ đến .Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà .Trong 100Hz 120Hz 8m/s quátrìnhthayđổitầnsốrungcủacần,cóthểtạorađượcbaonhiêulầnsóngdừngtrêndâyvới sốbụngkhácnhau?

Câu32: Tácdụngmộtngoạilực ( tínhbằng )vàomộtconlắcđơncóchiềudài ��=��0cos(����)(��) �� �� ��

thìgâyradaođộngcưỡngbứcchoconlắcđơn.Lấy Đểtăngbiên =50cm ��=��2=10m/s2

độdaođộngcủaconlắcđơnchúngtacóthể

A.giảmkhốilượngcủavậtnặng B.tăngkhốilượngcủavậtnặng

C.giảmchiềudàiconlắcđơn D.tăngchiềudàiconlắcđơn. Hướngdẫn

nêncóthểtăng đểgiảm vềgần rad/s 0 10254,47/ 0,5

TheođịnhluậtIINewtonthì

đểtăngbiênđộ thìcũngcóthểgiảmkhốilượngmcủavậtnặng

Câu33: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có . Tần số

trongmạchlà .Đểdòngđiệnxoaychiềutrongmạchlệchpha vớiđiện

C. D. ��
2 ��1=����/2 ��2 ��1=(�� 1/2)��
3 2��
A.
L ZL  
    
0,4 �� ��,��= 10
�� có
Hướngdẫn và 10,400.40
3 11 20 110 00 2 CZ C
lượt
��1,��2 A. B. C. D. ��min =|��1 ��2| ��min= ��2 1+��2 2 ��min=��1+��
là .Biênđộcựctiểucủadaođộngtổnghợplà
A.7 B.4 C.6 D.5 Hướngdẫn 5giátrịkbánnguyên.ChọnD 1001208 ..1. 2530 2224 f v flkkkk k ff    
Hướngdẫn
 
1 2
1 6���� Hướngdẫn (rad/s) 3 0 6 0 410 2000 210 I Q    đến thì .ChọnC 00 iuU  0 2 U u /311 200060006 t sms   
���� 1 6����
g
l  l0 
rads
  2 2 0 0 2 cos cos F s mgFmsmgFtmss t g l m l       
 0 0 2 F s g m l   ChọnAvàD
xoay ��= 1 ��(��),��= 2 10 4 �� (��) chiềuchạy
ápđặt
�� 6 vàohaiđầuđoạnmạchthìđiệntrởcógiátrị A. B. C. D. ��= 100 3Ω ��=50 3Ω ��=100 3Ω ��= 50 3Ω Hướngdẫn (rad/s) 22.50100 f  
dòng điện
50Hz

ChọnB 10050 tantan503 6 LCZZ R R R  

Câu34: Tronggiaothoasóng nước, hai nguồn phátsóng tại và làhainhánh của âmthoa chữ , ��1 ��2 �� cùngchạmmặtnướcvàdaođộngtheophươngthẳngđứngvớitầnsố ,cáchnhau ��=50Hz ��1��2 .Vậntốctruyềnsóng .Điểm cókhoảngcách và ; =16cm 0,5m/s �� ��1��=7cm ��2��=18cm

điểm cókhoảngcách và .Trên cóbaonhiêuđiểmdaođộng �� ��1��=16cm ��2��=11cm ����

vớibiênđộcựctiểu

A.15 B.17 C.16 D.14

Hướngdẫn

0,50,011 50 v mcm f

MSMSNSNS k k k   

12127181611 115 11

có16giátrịkbánnguyên.ChọnC 

Câu35: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Thờiđiểmvậtđiquavịtrí ��=8cos10����(cm) ��=4 lầnthứ2015kểtừthờiđiểmbắtđầudaođộnglà cm

Câu38: Điệnnăngđượctruyềnđitừmáyphátđiệntheođườngdâymộtphavớihiệusuấttruyềntảiđiện là .Biếtđiệnáphiệudụnghaiđầumáyphátlệchpha sovớicườngđộdòngđiện.Điện 80% 10∘ áphaiđầumạchđiệntiêuthụlệchpha sovớicườngđộdòngđiệntrongmạch.Giátrịcủa �� �� gầnnhấtlà?

A. B. C. D. 120 90 150 20∘ Hướngdẫn

ChọnA tantantan100,8tan12,4 o o H   

Câu39: Mộtlòxonhẹcóđộcứng đầutrênđượctreovàomộtđiểmcốđịnh,đầudướigắnvới 20N/m vậtnhỏ cókhốilượng ;vật nốivớivật cókhốilượng bằngmộtsợidâymêm, �� 100g �� �� 100g mảnh,nhẹ,khôngdãnvàđủdài.Từvịtrícầnbằngcủahệkéovật thẳngđứngxuốngdướimột�� đoạn rồithảnhẹđểvật đilênvớivậntốcbanđầubằng0.Bỏquamọilựccản,lấy 24cm �� ��=10

.Khoảngthờigiantínhtừlúcdâybịchùnglầnđầuđếnkhidâycăngtrởlạigầnnhấtvới m/s2 giátrịnàosauđây? A. B. C. D. 0,17s 0,31s 0,43s 0,24s Hướngdẫn

022.0,1.100,110 20 lmg mcm k

(rad/s) 20 10 22.0,1 k m

Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgômđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimột��

tụđiệncóđiệndung .Điệnáptứcthờigiữahaiđầuđiệntrở cóbiểuthức �� �� ����=50 2cos(2������

.Vàothờiđiểm nàođóđiệnáptứcthờigiữahaiđầuđoạnmạchvàhaiđầuđiệntrởcó +��)�� ��

2222 0010241020119

giátrị và .Xácđịnhđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụđiện?

��=50 2�� ����= 25 2��

Câu37: Choba phần tử trong đó là hằng số, cuộn dây thuần cảm, các đại lượng và có thể ��,��,�� �� �� �� thayđổiđược.Khimắcbaphầntửthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàomột ������ điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà .Khithayđổi thìthấycóhaigiátrị và cho �� �� ��1 ��2 cùngmộtđiệnápgiữahaiđầucuộndâyvàđiệnápgiữahaiđầu tươngứngchênhlệchnhau ���� mộtgiátrịlà .Vàcườngđộdòngđiệnứngvớihaigiátrịđólệchphanhau .Nếumắcba ��1 60∘ phầntửtrênthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàođiệnáptrênthìkhithayđổi ������ cóhaigiátrị và chocùngđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụ.Khiđócườngđộdòngđiện �� ��

ứngvớihaigiátrị và lệchphanhau .Tínhđộchênhlệchđiệnápgiữahaiđầu ứng

Tạivịtrílòxokhôngbiếndạngthìdâychùng,vậtAdaođộngquanhvịtrícânbằngmới,còn vậtBbịnémlênthẳngđứng 0,1100,055 20 A lmg mcm

Khidâycăngtrởlạithì

ChọnC

trícânbằngmới,chiềudươnghướngxuống

263cos102arccos5201195000,44 263

Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợp và daođộngcùngphacùngtầnsố,tạorahaisóng �� �� kếthợpcóbướcsóng .Trên có11vịtrímàởđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực �� ���� đại. Trên đường thẳng songsong với vàcách một đoạn bằng có điểm thuộc △ ���� ���� ���� �� vângiaothoacựcđạibậc2daođộngcùngphavớinguồn.Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnào ���� sauđây?

ZL  
 
và 1 100100L
4 11 50 1210 00 CZ C
  

A. B. C. D. 6043 30 s 604,3 30 �� 6034 30�� 6047 30��
A xcm    Chọn
2014/36043
t s     
Hướngdẫn Lầnthứ2015có 4 23
A
1030
A. B. C. D. 60 3V 100
2V Hướngdẫn 502252752CRuuu V ChọnC 22 22 252752 2 2503 50 RC C RC C uu UV UU U       
V 50 3V 50
1
��2
��1 ��2 45∘ ���� vớihaigiátrịcủa đó?�� A. B. C. D. 0,52��1 0,38��1 0,77��1 0,62��1 S2 S1 N M
sinsin
460 5 2sin sin 22 o o RL o o RL UU U U UU         
Hướngdẫn ChọnC 1 1 26045
220,765


(cm/s)
vAl   
k  (rad/s) 20 102 0,1 A k m  (cm) 2 2 2 220119 5263 102 AA A Av l       Chọngốctọađộtạivị
cmvà cm 5 263cos102arccos 263 Ax t       2 2 00 1 520119500 2 B xxvtgtltt  
2 5
t
        
ttts
ΔURL 60° 45° U UU C U U U1 UL

�� 5,96�� 5,55�� 5,33��

Hướngdẫn

TrênABcó11cựcđạinênmỗibêncó5cựcđại 56 AB  ĐKcựcđạicùngphanguồn ( cùngtínhchẵnlẻ).Chuẩnhóa

KhoảngcáchtừMđếntrungđiểmABlà

KhoảngcáchtừMđếnđườngtrungtrựclà 22' 22 MAMBkk

'''4' 42

ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Đơnvịcườngđộâmlà

A. B.J.S C. D. ��/��2 ��/��2 ��/��

Câu2: Trườnghợpnàosauđâykhôngcótừtrường?

A.Xungquanhmộtdòngđiện B.Xungquanhmộtđiệntíchchuyểnđộng

C.Xungquanhmộtnamchâm D.Xungquanhmộtđiệntíchđứngyên

Câu3: Thanhsắtvàthanhđồngtáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C

A.Haiquangphổvạchgiốngnhau B.Haiquangphổliêntụcgiốngnhau

C.Haiquangphổvạchkhônggiốngnhau D.Haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau

Câu4: Trongmáyquangphổlăngkính,bộphậncónhiệmvụtáchchùmánhsángđivàothànhchùm ánhsángđơnsắclà

A.phímảnh B.buồngtối C.ốngchuẩntrực D.lăngkính

Câu5: Mộtconlắclòxo,khiđangdaođộngtrêngiáđỡnằmngangkhôngmasát,chukìdaođộnglà 2s.Khitreothẳngđứng,chukìdaođộngcủaconlắctrênlà

A. B.1s C. D. 4s 2s 3s

Câu6: Đồthịcườngđộdòngđiện-thờigiantronghệtrụctọađộĐề-cácvuônggócvớiiOtcủamột dòngđiệnxoaychiềucódạng

A.mộtđườngthẳnghướnglên B.mộtđườnghìnhsin

C.mộtđườngthẳnghướngxuống D.Mộtđườngparabol

Câu7: Một vật dao động là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương cùng tần số có phương trìnhlà: .Biênđộdaođộngcủavậtcógiátrị ��1=��1cos(����+��1);��2=��2cos(����+��2)

Câu8: Bướcsónglà

A.Khoảngcáchgiữahaibiêncủamộtphầntửvậtchấtkhidaođộnglúccósóngtruyềnqua

B.Khoảngthờigianmộtphầntửvậtchấtthựchiệnđượcmộtdaođộngkhicósóngtruyềnqua

C.Quãngđườngmàsóngtruyềnđượctrongmộtchukì

D.Khoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngcùngpha

Câu9: Khinóivềsóngđiệntừ,phátbiểunàosauđâylàsai?

A.sóngđiệntừcóthểlàsóngnganghoặcsóngdọctùyvàomôitrườngtruyềnsóng

B.sóngđiệntừmangnănglượng

C.sóngđiệntừtuântheocácquyluậtchungcủasóngnhưgiaothoa,nhiễuxạ,phảnxạ,khúcxạ

D.sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông

Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềucótụđiệnvẫncódòngđiệnvì

A.Cácđiệntíchchạyquađượclớpđiệnmôicủatụđiện

B.Tụliêntụcphóngđiệndođãđượctíchđiệntrướcđó

C.Tụliêntụctíchđiệnvàphóngđiện

D.Khônggiangiữahaibảntụlàchấtdẫnđiện

Câu11: Ứngdụngcủaviệckhảosátquangphổliêntụclàđểxácđịnh

A.Nhiệtđộvàthànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó

B.Thànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó

C.Hìnhdángvàthànhphầncấutạohóahọccủavậtsáng

D.Nhiệtđộcủacácvậtphátraquangphổliêntục

Câu12: Nhậnđịnhnàosauđâykhôngđúng?Trongdaođộngđiềuhòa

A.Giatốccủavậtbiếnthiêntheothờigian

B.Biênđộdaođộngbiếnthiêntheothờigian

C.Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian

A. B. C. D.
5,99
MAMBk
 
1
MAMBk   
, 'kk
222222 2
MAMBABkkAB R    
244
x
  Tacó 2
222 2
2 2
4
kkABkk kABk ABRxAB AB AB AB        .ChọnB 2 56 2 51 '412,002'14,07'145,966 11 4 AB AB k kkAB AB   
ÁN 1.B 2.B 3.A 4.D 5.C 6.D 7.C 8.B 9.C 10.D 11.C 12.B 13.C 14.D 15.A 16.A 17.C 18.D 19.B 20.D 21.A 22.B 23.D 24.B 25.A 26.A 27.C 28.A 29.D 30.A 31.C 32.A.D 33.B 34.C 35.A 36.C 37.C 38.A 39.C 40.B
ABAB
222
2222
k
BẢNGĐÁP
A. B. ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1 ��2) ��= ��2 1+��2 2 2��1��2cos(��1+��2) C. D. ��= ��1+��2+2��1��2cos(��1+��2) ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1+��2)

D.Hợplựctácdụnglênvậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian Câu13: Hiệntượngtánsắcánhsángkhôngkhẳngđịnhđiềunàosauđây?

A.Sựphụthuộccủacườngđộchùmsángvớimàusắcánhsáng.

B.Chiếtsuấtcủamôitrườngtrongsuốtphụthuộcvàomàusắcánhsáng

C.Bảnchấtánhsángtrắnglàtậphợpcủavôsốánhsángđơnsắc

D.Mọiánhsángđơnsắckhiđiqualăngkínhđềubịlệchvềphíađáy Câu14: ĐiểmnàodướiđâykhôngthuộcvềnộidungcủathuyếtđiệntừMắc-xoen?

A.Mốiquanhệgiữađiệntíchvàsựtồntạigiữađiệntrườngvàtừtrường

B.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrườngxoáy

C.tươngtácgiữacácđiệntíchhoặcgiữađiệntíchvớiđiệntrườngtừtrường

D.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrường

Câu15: Khisóngtruyềnquamộtvịtrí,phầntửvậtchấttạiđósẽ

A.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìbằngchukìcủanguồnsóng

B.chuyểnđộngngượclạitheohướngtruyềnsóng

C.chuyểnđộngtheohướngtruyềnsóng

D.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìphụthuộcvàokhốilượngcủaphầntửvậtchất

đó

Câu16: Haiđiệntrở và có đượcnốivớinguồnđiệnkhôngđổi.Nhậnđịnhnàosauđâylà ��

đúng?

A.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2

B.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1

C.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1

D.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2

Câu17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,xétkhoảngthờigianvậtnặngđitừbiênâmđếnbiêndương.Nhận

địnhnàosauđâylàđúng?

A.Véctơgiatốckhôngđổichiều

B.Véctơvậntốckhôngđổichiều

C.Véctơđộnglượngcủavậtthayđổichiều

D.Véctơhợplựctácdụnglênvậtkhôngđổichiều

Câu18: Mộtvậtconlắclòxodaođộngtắtdầnchậmtrêngiáđỡnằmngang,hệsốmasáttrượtkhông đổi.Nhậnđịnhnàosauđâyđúng?

A.Saumỗichukìdaođộngcơnănggiảmnhữnglượngbằngnhau

B.Tốcđộdaođộngtứcthờigiảmđềutheothờigian

C.Côngsuấtchuyểnhóacơnăngthànhnhiệtnăngtứcthờikhôngđổitheothờigian

D.Saumỗichukìdaođộngbiênđộdaođộnggiảmnhữnglượngbằngnhau

Câu19: Nhânđịnhnàosauđâylàđúng?

A.Điệntừtrườnglàmộttrườnggồmhaithànhphầnlàđiệntrườngvàtừtrườngcóquanhệmật thiếtvớinhau

B.Điệntrườngvàtừtrườnglàhaitrườnghợpđộclập.Ởđầucóđiệntrườngthìkhôngthểcótừ trườngvàngượclại

C.Điệntrườngxoáytồntạixungquanhmộtđiệntíchđứngyên

D.Từtrườngchỉtồntạixungquanhmộtdòngđiệnhoặcnamchâm

Câu20: Trườnghợpnàosauđâykhôngxuấthiệndòngđiệncảmứng

A.Mộtkhungdâykínquaytrongtừtrườngkhôngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđường sứctừ

B.Mộtkhungdâyđặtvuônggócvớicácđườngsứctrongmộttừtrườngbiếnthiên

C.Mộtkhungdâykínquayđềutrongtừtrườngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđườngsức từ

D.Mộtkhungdâykíndịchchuyểndọctheomộtđườngsứctrongtừtrườngđều

Câu21: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc, nếu giữ nguyên bước sóng, giữ nguyênkhoảngcáchgiữahaikhe ,đồngthờităngkhoảngcáchtừmặtphẳngchứa đến ��1��2 ��1��2

mànlên2lầnthìkhoảngvânsẽ

A.giảm4lần B.tăng4lần C.giảm2lần D.tăng2lần

Câu22: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tốcđộtrungbìnhcựcđại ��=4 2cos(���� �� 3)cm củavậttrong là 0,5s

A. B. C. D. 4cm/s 8 2cm/s 4 2cm/s 16cm/s

Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,cứđiđượcquãngđường thìvéc-tơgiatốccủavậtlạiđổichiều. 4cm

Biênđộdaođộngcủavậtlà

A. B. C. D. 4cm 8cm 2cm 1cm

Câu24: Vậtnhỏ đặttrướcmộtthấukính,vuônggócvớitrụcchính,choảnhcùngchiềucaobằng AB 1 2 lầnvật,cáchvật .Tiêucựcủathấukínhlà 10cm

A. B. C. D. 20 3 cm 20cm 20cm 20 3 cm

Câu25: Trongmộtđiệntrởcódòngđiệnxoaychiều chạyqua.Đểcôngsuấttỏa ��=2 2cos(100����)(��) nhiệtnhưnhau,tacầnmộtdòngđiệnkhôngđổichạyquađiệntrởtrênvớicườngđộlà

A. B. C. D. 2A 100��A 2 2A 220A

Câu26: MạchdaođộngLClýtưởngcó ,cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchcóbiểuthức L=0,5H .Biểuthứchiệuđiệnthếgiữahaibảntụlà ��=8cos(2000��)(����)

A. B. ��=8cos(2000�� �� 2)(��) ��=20cos(2000�� �� 2)(��)

C. D. ��=80cos(2000��+ �� 2)(��) ��=8cos(2000��)(��)

Câu27: Mộtngườinémmộthònđávàogiữahồcáchbờ ,sau thìgợnsóngđầutiêntruyềnđến 10m 20s bờ. Ảnh chụp cho thấy hai gợn lồi liên tiếp cáchnhau . Tần số sónglan truyền trên mặt 5cm nướclà

A. B. C. D. 1Hz 10Hz 0,5Hz 0,1Hz

Câu28: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrêntrục vớiphươngtrình .Trong Ox ��=4cos(����+2��/3)cm giâyđầutiênkểtừ ,vậtđiđượcquãngđường .Tronggiâythứ2018vậtđiđượcquãng ��=0 4cm đườnglà

A. B. C. D. 3cm 4cm 2cm 6cm

Câu29: Mộtsợidâyđànhồi dài ,đầu cốđịnh.Đầu gắnvàomộtâmthoarungvớitầnsố ���� 80cm �� �� ,tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà .Coiđầu rấtgầnnútsóng.Tầnsốsóngtrêndâycó f v=4m/s A giátrịlà

A. B. C. D. 24Hz 28Hz 27Hz 25Hz

Câu30: Đặtvàohaiđầucuộncảmđiệnápxoaychiều thìcườngđộdòngđiện ��=220 2cos(100����)(��) chạyquamạchlà .Côngsuấttiêuthụtrêncuộncảmtrêncógiátrị ��=2,2cos(100���� ��/4)(��) là

A. B. C. D. 0W 242�� 484W 484 2��

Câu31: Trênmộtsợidâydài đangcósóngdừngvớihaiđầulànútsóng.Điềuchỉnhtầnsốsóng 20cm trêndâyngườitathấycứtăngtầnsốthêm thìtrêndâytăngthêm1bụngsóng.Vậntốc 100Hz lantruyềnsóngtrêndâylà

A. B. C. D. 40cm/s 40m/s 20m/s 20cm/s

1
2
1
��2
��
��
<

Câu32: Một mạch dao động gồm có tụ điện có điện dung và cuộn dâycó hệ số tự cảm ��=20���� ��

Biết cường độ dòng điện trong mạch cógiá trị cực đại là , hiệu điện thế cực đại =40mH 2A giữahaibảntụcógiátrịgầnnhấtlà

A. B. C. D. 5V 80V 20V 89V

Câu33: Mộtbểnướccóđộsâu1,8m.Đáybểphẳng,nằmngang.Mộtchùmánhsángmặttrờihẹp,song songchiếuvàomặtnướcdướigóc ,với .Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà �� sin��=0,8 1,3331;vớiánhsángtímlà1,3340.Bềrộngcủadảiquangphổdướiđáybểlà

A. B. C. D. 0,142m 0,142cm 1,135cm 1,135m

Câu34: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở , ��=120 2cos(100����)(��) R=30Ω

cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung .Khiđiệnáptức ��= 0,5 �� �� ��= 10 3 2�� ��

thờigiữahaiđầuđiệntrởbằng thìđiệnáptứcthờigiữahaiđầutụđiệncóđộlớn 60 3V

A. B. C. D. 100V 40V 40V 40 3V

Câu35: Mộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Trêndây,nhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ có ��1

vịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn vànhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ ��1 cóvịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn Biết Biểuthứcnàosau ��2 ��2 ��2>��1>0 đâyđúng?

A. B. C. D. ��1=0,5��2 ��1=2��2 ��1=0,25��2 ��1=4��2

Câu36: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpgiốngnhau daođộng A,B vớitầnsố Tạithờiđiểm cáchcácnguồnlầnlượtlà dao f=16Hz M ��1=30cm,��2=25,5cm

độngvớibiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrực cóhaidãycựcđạikhác.Tốcđộtruyền �� AB sóngtrênmặtnướclà

A. B. C. D. 12cm/s 20cm/s 24cm/s 26cm/s

Câu37: Haiconlắclòxolítưởnggiốngnhaucóđồthịdaođộngnhưhìnhvẽ. Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng,biênđộdaođộngcủaconlắcthứ nhấtlớnhơnbiênđộdaođộngcủaconlắcthứhai.Ởthờiđiểm ,con�� lắcthứnhấtcóđộngnăngbằng ,conlắcthứhaicóthếnăng 6.10 3J bằng .Lấy .Khốilượngcủavậtnặngcógiátrịlà

4.10 3J ��2=10

A. B. C. D. 0,146kg 1/3kg 1/4kg 3kg

Câu38: Mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R, cuộn dây thuần cảm và tụ điện mắc nối tiếp. Tụ điệncóđiệndung thayđổiđược.Đặtvàođầumạchđiệnđiệpápxoaychiều �� ��=200cos(100����

.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạch ��/3)(��) ��=10 4/2�� ��=10 4/��

ởhaitrườnghợpbằngnhau.Nếunốitắttụ thìcôngsuấtcủamạchlà .Giátrịcủa �� 160/3(��) là��

A. B. C. D. 70Ω 50Ω 75Ω 100Ω

Câu39: ThínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnsángđơnsắcphátrabứcxạcóbướcsóng .��

Biếtkhoảngcáchgiữahaikhelà .Trênmànquansát,tạiđiểm cáchvântrungtâm4,2 1mm M

mmlàmộtvânsángbậc5,dichuyểnmànquansát,theophươngtrungtrựccủahaikhe,raxa

haikhemộtkhoảng thìthấytại lúcnàylạilàmộtvântốivàtrongquátrìnhdichuyển 0,6m ��

cóquansátđược1lầntại làvânsáng.Giátrịcủa là M ��

A. B. C. D. 500nm 600nm 400nm 700nm

Câu40: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳng đứng.Chukìvàbiênđộdaođộngcủaconlắclầnlượtlà và .Chọntrục thẳngđứng 0,4s 8cm Ox chiềudươnghướngxuống,gốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigian khivậtquavịtrí ��=0 cânbằngtheochiềudương.Lấygiatốcrơitựdo và .Thờigianngắnnhất ��=10m/s2 ��2=10 kểtừkhi đếnkhilựcđànhồicủalòxocóđộlớncựctiểulà t=0

A. B. C. D. 1/30s 7/30s 1/10s 3/10s ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Đơnvịcườngđộâmlà

A. B.J.S C. D. ��/��2 ��/��2 ��/��

Hướngdẫn

ChọnC P I S 

Câu2: Trườnghợpnàosauđâykhôngcótừtrường?

A.Xungquanhmộtdòngđiện B.Xungquanhmộtđiệntíchchuyểnđộng

C.Xungquanhmộtnamchâm D.Xungquanhmộtđiệntíchđứngyên

Hướngdẫn

ChọnD

Câu3: Thanhsắtvàthanhđồngtáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C

A.Haiquangphổvạchgiốngnhau B.Haiquangphổliêntụcgiốngnhau

C.Haiquangphổvạchkhônggiốngnhau D.Haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau

Hướngdẫn

ChọnB

Câu4: Trongmáyquangphổlăngkính,bộphậncónhiệmvụtáchchùmánhsángđivàothànhchùm

ánhsángđơnsắclà

A.phímảnh B.buồngtối C.ốngchuẩntrực D.lăngkính Hướngdẫn

ChọnD

Câu5: Mộtconlắclòxo,khiđangdaođộngtrêngiáđỡnằmngangkhôngmasát,chukìdaođộnglà 2s.Khitreothẳngđứng,chukìdaođộngcủaconlắctrênlà

A. B.1s C. D. 4s 2s 3s Hướngdẫn

khôngđổi.ChọnC 2m T k 

Câu6: Đồthịcườngđộdòngđiện-thờigiantronghệtrụctọađộĐề-cácvuônggócvớiiOtcủamột dòngđiệnxoaychiềucódạng

A.mộtđườngthẳnghướnglên B.mộtđườnghìnhsin

C.mộtđườngthẳnghướngxuống D.Mộtđườngparabol Hướngdẫn

ChọnB 0cos iIt

Câu7: Một vật dao động là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương cùng tần số có phương trìnhlà: .Biênđộdaođộngcủavậtcógiátrị ��1=��1cos(����+��1);��2=��2cos(����+��2)

A. B. ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1 ��2) ��= ��2 1+��2 2 2��1��2cos(��1+��2)

C. D. ��= ��1+��2+2��1��2cos(��1+��2) ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1+��2) Hướngdẫn

ChọnA

Câu8: Bướcsónglà

A.Khoảngcáchgiữahaibiêncủamộtphầntửvậtchấtkhidaođộnglúccósóngtruyềnqua

B.Khoảngthờigianmộtphầntửvậtchấtthựchiệnđượcmộtdaođộngkhicósóngtruyềnqua

C.Quãngđườngmàsóngtruyềnđượctrongmộtchukì

D.Khoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngcùngpha

Hướngdẫn

.ChọnC vT

Câu9: Khinóivềsóngđiệntừ,phátbiểunàosauđâylàsai?

A.sóngđiệntừcóthểlàsóngnganghoặcsóngdọctùyvàomôitrườngtruyềnsóng

B.sóngđiệntừmangnănglượng

C.sóngđiệntừtuântheocácquyluậtchungcủasóngnhưgiaothoa,nhiễuxạ,phảnxạ,khúcxạ

D.sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông

Sóngđiệntừlàsóngngang.ChọnA

Hướngdẫn

Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềucótụđiệnvẫncódòngđiệnvì

A.Cácđiệntíchchạyquađượclớpđiệnmôicủatụđiện

B.Tụliêntụcphóngđiệndođãđượctíchđiệntrướcđó

C.Tụliêntụctíchđiệnvàphóngđiện

D.Khônggiangiữahaibảntụlàchấtdẫnđiện

Hướngdẫn

ChọnC

Câu11: Ứngdụngcủaviệckhảosátquangphổliêntụclàđểxácđịnh

A.Nhiệtđộvàthànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó

B.Thànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó

C.Hìnhdángvàthànhphầncấutạohóahọccủavậtsáng

D.Nhiệtđộcủacácvậtphátraquangphổliêntục Hướngdẫn

ChọnD

Câu12: Nhậnđịnhnàosauđâykhôngđúng?Trongdaođộngđiềuhòa

A.Giatốccủavậtbiếnthiêntheothờigian

B.Biênđộdaođộngbiếnthiêntheothờigian

C.Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian

D.Hợplựctácdụnglênvậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian Hướngdẫn

Biênđộkhôngđổi.ChọnB

Câu13: Hiệntượngtánsắcánhsángkhôngkhẳngđịnhđiềunàosauđây?

A.Sựphụthuộccủacườngđộchùmsángvớimàusắcánhsáng.

B.Chiếtsuấtcủamôitrườngtrongsuốtphụthuộcvàomàusắcánhsáng

C.Bảnchấtánhsángtrắnglàtậphợpcủavôsốánhsángđơnsắc

D.Mọiánhsángđơnsắckhiđiqualăngkínhđềubịlệchvềphíađáy Hướngdẫn

ChọnA

Câu14: ĐiểmnàodướiđâykhôngthuộcvềnộidungcủathuyếtđiệntừMắc-xoen?

A.Mốiquanhệgiữađiệntíchvàsựtồntạigiữađiệntrườngvàtừtrường

B.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrườngxoáy

C.tươngtácgiữacácđiệntíchhoặcgiữađiệntíchvớiđiệntrườngtừtrường

D.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrường

ChọnC

Hướngdẫn

Câu15: Khisóngtruyềnquamộtvịtrí,phầntửvậtchấttạiđósẽ

A.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìbằngchukìcủanguồnsóng

B.chuyểnđộngngượclạitheohướngtruyềnsóng

C.chuyểnđộngtheohướngtruyềnsóng

D.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìphụthuộcvàokhốilượngcủaphầntửvậtchất

đó

ChọnA

Hướngdẫn

Câu16: Haiđiệntrở và có đượcnốivớinguồnđiệnkhôngđổi.Nhậnđịnhnàosauđâylà ��1 ��2 ��1<��2 đúng?

A.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2

B.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1

C.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1

D.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2

Hướngdẫn

Khimắcsongsongthì .ChọnC 22 12 12

UU PP RR 

Câu17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,xétkhoảngthờigianvậtnặngđitừbiênâmđếnbiêndương.Nhận địnhnàosauđâylàđúng?

A.Véctơgiatốckhôngđổichiều

B.Véctơvậntốckhôngđổichiều

C.Véctơđộnglượngcủavậtthayđổichiều

D.Véctơhợplựctácdụnglênvậtkhôngđổichiều Hướngdẫn

ChọnB

Câu18: Mộtvậtconlắclòxodaođộngtắtdầnchậmtrêngiáđỡnằmngang,hệsốmasáttrượtkhông đổi.Nhậnđịnhnàosauđâyđúng?

A.Saumỗichukìdaođộngcơnănggiảmnhữnglượngbằngnhau

B.Tốcđộdaođộngtứcthờigiảmđềutheothờigian

C.Côngsuấtchuyểnhóacơnăngthànhnhiệtnăngtứcthờikhôngđổitheothờigian

D.Saumỗichukìdaođộngbiênđộdaođộnggiảmnhữnglượngbằngnhau Hướngdẫn

ChọnD

Câu19: Nhânđịnhnàosauđâylàđúng?

A.Điệntừtrườnglàmộttrườnggồmhaithànhphầnlàđiệntrườngvàtừtrườngcóquanhệmật thiếtvớinhau

B.Điệntrườngvàtừtrườnglàhaitrườnghợpđộclập.Ởđầucóđiệntrườngthìkhôngthểcótừ trườngvàngượclại

C.Điệntrườngxoáytồntạixungquanhmộtđiệntíchđứngyên

D.Từtrườngchỉtồntạixungquanhmộtdòngđiệnhoặcnamchâm Hướngdẫn

ChọnA

Câu20: Trườnghợpnàosauđâykhôngxuấthiệndòngđiệncảmứng

A.Mộtkhungdâykínquaytrongtừtrườngkhôngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđường sứctừ

B.Mộtkhungdâyđặtvuônggócvớicácđườngsứctrongmộttừtrườngbiếnthiên

C.Mộtkhungdâykínquayđềutrongtừtrườngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđườngsức từ

D.Mộtkhungdâykíndịchchuyểndọctheomộtđườngsứctrongtừtrườngđều Hướngdẫn

ChọnD

Câu21: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc, nếu giữ nguyên bước sóng, giữ nguyênkhoảngcáchgiữahaikhe ,đồngthờităngkhoảngcáchtừmặtphẳngchứa đến ��1��2 ��1��2 mànlên2lầnthìkhoảngvânsẽ

A.giảm4lần B.tăng4lần C.giảm2lần D.tăng2lần

Hướngdẫn

thì .ChọnD 2 D iD a  2i

Câu22: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tốcđộtrungbìnhcựcđại ��=4 2cos(���� �� 3)cm

củavậttrong là 0,5s

A. B. C. D. 4cm/s 8 2cm/s 4 2cm/s 16cm/s

Hướngdẫn

max 0,524228tsA cm 

.ChọnD max max 816/ 0,5 tb s v cms t 

Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,cứđiđượcquãngđường thìvéc-tơgiatốccủavậtlạiđổichiều. 4cm

Biênđộdaođộngcủavậtlà

A. B. C. D. 4cm 8cm 2cm 1cm

Hướngdẫn

Giatốcđổichiềutạivtcb .ChọnC 242 AcmAcm

Câu24: Vậtnhỏ đặttrướcmộtthấukính,vuônggócvớitrụcchính,choảnhcùngchiềucaobằng AB 1 2

lầnvật,cáchvật .Tiêucựcủathấukínhlà 10cm

A. B. C. D. 20 3 cm 20cm 20cm 20 3 cm

Hướngdẫn '120 2

Câu25: Trongmộtđiệntrởcódòngđiệnxoaychiều chạyqua.Đểcôngsuấttỏa ��=2 2cos(100����)(��) nhiệtnhưnhau,tacầnmộtdòngđiệnkhôngđổichạyquađiệntrởtrênvớicườngđộlà

A. B. C. D. 2A 100��A 2 2A 220A

Hướngdẫn

7 11 2000510 0,5 CF

6 0 07 410 8 5.10 UQV C

vàutrễpha sovớii.ChọnA

Câu27: Mộtngườinémmộthònđávàogiữahồcáchbờ ,sau thìgợnsóngđầutiêntruyềnđến 10m 20s bờ. Ảnh chụp cho thấy hai gợn lồi liên tiếp cáchnhau . Tần số sónglan truyền trên mặt 5cm nướclà A. B. C. D. 1Hz 10Hz 0,5Hz 0,1Hz

Hướngdẫn

100,5/50/ 20 s vmscms t  .ChọnB 50 10 5 fvHz 

Câu28: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrêntrục vớiphươngtrình .Trong Ox ��=4cos(����+2��/3)cm giâyđầutiênkểtừ ,vậtđiđượcquãngđường .Tronggiâythứ2018vậtđiđượcquãng ��=0 4cm đườnglà

A. B. C. D. 3cm 4cm 2cm 6cm

Tại thì ��=2017�� 222 420174 333 

Saugócquét thìđiđược .ChọnD 2 3  4 46 22 A sAcm 

Câu29: Mộtsợidâyđànhồi dài ,đầu cốđịnh.Đầu gắnvàomộtâmthoarungvớitầnsố ���� 80cm �� �� ,tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà .Coiđầu rấtgầnnútsóng.Tầnsốsóngtrêndâycó f v=4m/s A

giátrịlà

A. B. C. D. 24Hz 28Hz 27Hz 25Hz

Hướngdẫn

ChọnD 400 802,5 222 lkvk k fkff 

Câu30: Đặtvàohaiđầucuộncảmđiệnápxoaychiều thìcườngđộdòngđiện ��=220 2cos(100����)(��) chạyquamạchlà .Côngsuấttiêuthụtrêncuộncảmtrêncógiátrị ��=2,2cos(100���� ��/4)(��) là

A. B. C. D. 0W 242�� 484W 484 2��

ChọnA 2 IA 

Câu26: MạchdaođộngLClýtưởngcó ,cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchcóbiểuthức

��=8cos(2000��)(����)

L=0,5H

Biểuthứchiệuđiệnthếgiữahaibảntụlà

A. B. ��=8cos(2000�� �� 2)(��) ��=20cos(2000�� �� 2)(��)

C. D. ��=80cos(2000��+ �� 2)(��) ��=8cos(2000��)(��) Hướngdẫn

Hướngdẫn

ChọnB 2,2 cos220cos242 24 PUI W    

Câu31: Trênmộtsợidâydài đangcósóngdừngvớihaiđầulànútsóng.Điềuchỉnhtầnsốsóng 20cm trêndâyngườitathấycứtăngtầnsốthêm thìtrêndâytăngthêm1bụngsóng.Vậntốc 100Hz lantruyềnsóngtrêndâylà

A. B. C. D. 40cm/s 40m/s 20m/s 20cm/s

Hướngdẫn



. 1004000/40/ 22222.20

.ChọnB 1

vcmsms

'10 10 kddcm
dcmLdd       
111111
fcm fdd 
d
ChọnC
20 '201020
3 6 0 0 810 410 2000 I Q C  
LC

C
 /2

4 scmA  2 A 2 A 2 / 3 rads  
     
Hướngdẫn làđitừ theochiềuâmđến theochiềudương

fll 
llvkvkvv kff

Câu32: Một mạch dao động gồm có tụ điện có điện dung và cuộn dâycó hệ số tự cảm ��=20���� ��

Biết cường độ dòng điện trong mạch cógiá trị cực đại là , hiệu điện thế cực đại =40mH 2A giữahaibảntụcógiátrịgầnnhấtlà

A. B. C. D. 5V 80V 20V 89V

Hướngdẫn

ChọnD 3 00 6 4010 2405 20.10 L UI V C 

Câu33: Mộtbểnướccóđộsâu1,8m.Đáybểphẳng,nằmngang.Mộtchùmánhsángmặttrờihẹp,song songchiếuvàomặtnướcdướigóc ,với Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà �� sin��=0,8 1,3331;vớiánhsángtímlà1,3340.Bềrộngcủadảiquangphổdướiđáybểlà

A. B. C. D. 0,142m 0,142cm 1,135cm 1,135m

Hướngdẫn

rr inr rr

tantan1,8tan36,877tan36,848 o o dt BChrr

ChọnC 2 0,142100,142mcm

Hướngdẫn

123025,51,5 3 dd cm k 



ChọnC 1,51624/ vfcms 

Câu37: Haiconlắclòxolítưởnggiốngnhaucóđồthịdaođộngnhưhìnhvẽ. Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng,biênđộdaođộngcủaconlắcthứ nhấtlớnhơnbiênđộdaođộngcủaconlắcthứhai.Ởthờiđiểm ,con�� lắcthứnhấtcóđộngnăngbằng ,conlắcthứhaicóthếnăng 6.10 3J bằng .Lấy .Khốilượngcủavậtnặngcógiátrịlà 4.10 3J ��2=10 A. B. C. D. 0,146kg

áptức ��= 0,5 �� �� ��= 10 3 2�� �� thờigiữa

hai

.Khi

xoay chiều gồm điện trở thuần R, cuộn dây thuần cảm và tụ điện mắc nối tiếp. Tụ điệncóđiệndung thayđổiđược.Đặtvàođầumạchđiệnđiệpápxoaychiều �� ��=200cos(100���� .Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạch ��/3)(��) ��=10 4/2�� ��=10 4/�� ởhaitrườnghợpbằngnhau.Nếunốitắttụ thìcôngsuấtcủamạchlà .Giátrịcủa �� 160/3(��) là��

A. B. C. D. 70Ω 50Ω 75Ω 100Ω Hướngdẫn

Câu36: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpgiốngnhau daođộng A,B vớitầnsố Tạithờiđiểm cáchcácnguồnlầnlượtlà dao f=16Hz M ��1=30cm,��2=25,5cm độngvớibiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrực cóhaidãycựcđạikhác.Tốcđộtruyền �� AB sóngtrênmặtnướclà

A. B. C. D. 12cm/s 20cm/s 24cm/s 26cm/s

mmlàmộtvânsángbậc5,dichuyểnmànquansát,theophươngtrungtrựccủahaikhe,raxa haikhemộtkhoảng thìthấytại lúcnàylạilàmộtvântốivàtrongquátrìnhdichuyển 0,6m �� cóquansátđược1lầntại làvânsáng.Giátrịcủa là M

A. B. C. D. 500nm 600nm 400nm 700nm Hướngdẫn .ChọnB .0,6 .4,25.3,5.0,6600 11 M DDD xk mnm a       

              
0,81,3331sin36,877sinsin 0,81,334sin36,848  
o dd o t 
đầuđiệntrởbằng
60 3V A. B. C. D. 100V 40V 40V 40 3V Hướngdẫn và 10,500.50 L ZL   3 11 20 110 00. 2 CZ C     2 2 2 2 305020302LCZRZZ 00 0 0 00 4301201202 4 42080 302 R CC UIRV U I A UIZV Z  ChọnC 2 22 2 00 603 1140 12080 C C R C RC u u u uV UU     
Câu34: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở , ��=120 2cos(100����)(��) R=30Ω cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung
điện
thìđiệnáptứcthờigiữahaiđầutụđiệncóđộlớn
Câu35: Mộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Trêndây,nhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ có ��1 vịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn vànhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ ��1 cóvịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn .Biết .Biểuthứcnàosau ��2 ��2 ��2>��1>0 đâyđúng?
A. B. C. D. ��1=0,5��2 ��1=2��2 ��1=0,25��2 ��1=4��2 Hướngdẫn và .ChọnA 222b AAd 112 0,5 24 bA Add  
1/3kg 1/4kg 3kg Hướngdẫn (rad/s) 22 4 0,5T    cùngpha vuôngpha 1x21 xv  2x 22 121212 22221max212 12 1 1 11 22 d d tWWWWvx vAWWmAmA       . Chọn A  3 3 2222 6.104.10 0,14611 240,0640,02 2 m kg      Câu38: Mạch
điện
và 14 11 200 110 00. 2 C CZZ C   24 1 100 110 00. CZ    12 121122 200100 150 22 CC LCLCL ZZ IIZZZZZ   .ChọnC 2 2 22 22 1200/2300 60 753150L RR UR P RRZR     
Câu39: ThínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnsángđơnsắcphátrabứcxạcóbướcsóng .�� Biếtkhoảngcáchgiữahaikhelà .Trênmànquansát,tạiđiểm cáchvântrungtâm4,2 1mm M
��

Câu40: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳng đứng.Chukìvàbiênđộdaođộngcủaconlắclầnlượtlà và .Chọntrục thẳngđứng 0,4s 8cm Ox chiềudươnghướngxuống,gốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigian khivậtquavịtrí ��=0 cânbằngtheochiềudương.Lấygiatốcrơitựdo và .Thờigianngắnnhất ��=10m/s2 ��2=10 kểtừkhi đếnkhilựcđànhồicủalòxocóđộlớncựctiểulà t=0

A. B. C. D. 1/30s 7/30s 1/10s 3/10s

Hướngdẫn

0 0 20 20,420,044 2 l l A T lmcm

ĐỀVẬTLÝSỞHẢIDƯƠNGNH2022-2023

Câu1: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt

A.photon B.notron C.proton D.electron Câu2: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?

A.Tốcđộtruyềnsóng B.Bướcsóng C.Tầnsốcủasóng D.Biênđộsóng

Câu3: Khicósóngdừngtrêndây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng

A.mộtphầntưbướcsóng B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng

C.mộtnửabướcsóng D.mộtbướcsóng

Câu4: Đốivớidaođộngđiềuhòa,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhưcũ gọilà

A.tầnsốgóc B.phabanđầu C.tầnsốdaođộng D.chukỳdaođộng

Câu5: Tốc độ truyền âmtrongmôi trường rắn, lỏng, khí lần lượt là . Hệ thức nàosau đây là ����,����,���� đúng

A. B. C. D. ����>����>���� ����>����>���� ����<����<���� ����<����<����

Câu6: Hiệntượngnàotrongcáchiệntượngnàosauđâychỉxảyrađốivớisóngánhsángmàkhôngxảy rađốivớisóngcơ?

A.Tánsắc B.Giaothoa C.Phảnxạ D.Nhiễuxạ

Câu7: MộtmạchdaođộnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Chukìdao độngriêngcủamạchlà

Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Chu �� kìdaođộngcủaconlắclà

Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Gọi và lầnlượtlàvậntốcvà ��=��cos(����+��) �� �� gia

Câu10: Khimộtchùmánhsángtrắngsongsong,hẹptruyềnquamộtlăngkínhthìbịphântáchthànhcác chùmsángđơnsắckhácnhau.Đâylàhiệntượng

A.nhiễuxạánhsáng B.giaothoaánhsáng C.tánsắcánhsáng D.phảnxạánhsáng

Câu11: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm �� thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZı.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

A. B. C. D.

��2+��2 �� �� |��2 ��2 ��| �� �� |��2 ��2 ��| �� ��2+��

Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,daođộngđiềuhòadọctheotrục k Ox quanhvịtrícânbằng Biểuthứclựckéovềtácdụnglênvậttheoliđộ là O x

A. B. C. D. ��= ���� ��=���� ��= 1 2���� ��= 1 2����

Câu13: Giớihạnquangđiệncủađồnglà .Trongchânkhông,chiếumộtchùmbứcxạđơnsắccó 0,3��m bướcsóng vàobềmặttấmđồng.Hiệntượngquangđiệnkhôngxảyranếu cógiátrịlà �� ��

A. B. C. D. 0,1��m 0,25��m 0,2��m 0,4��m

Câu14: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmhaiphầntửRvàL.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạch

đượcchobởicôngthức

A. B. ������= |����2 ����2| ������= ��2 ��+��2 ��

C. D. ������=����2+����2 ������= ����+����

      Chọn
7770,47 66121230 T t s   BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.D 3.B 4.D 5.C 6.B 7.A 8.C 9.A 10.C 11.D 12.B 13.A 14.C 15.A 16.C 17.B 18.D 19.A 20.D 21.D 22.D 23.C 24.C 25.A 26.A 27.B 28.D 29.D 30.B 31.B 32.D 33.C 34.C 35.A 36.C 37.A 38.C 39.B 40.B
g
B
A. B. C. D. ��= 1 2�� ���� ��=2�� ���� ��= ���� 2�� ��= 2�� ����
A. B. C. D. 2�� �� �� 1 2�� �� �� 1 2�� �� �� 2�� �� ��
A. B. C. D. ��2 ��4+ ��2 ��2 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��4 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��4 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��2 =��2
tốccủavật.Hệthứcđúnglà:
2 ��
2

Câu15: Mộtánhsángđơnsắccótầnsố khitruyềntrongnướcvàthủytinhthìbướcsóngcủaánhsáng f đólầnlượtlà .Chiếtsuấtcủanướcvàthủytinhđốivớiánhsángđólầnlượtlà .Hệ ��1,��2 ��1,��2 thứcnàosauđâylàđúng:

Câu16: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóR,L, mắc ��=�� 2cos(����+��)(��>0) C nốitiếp.Gọi vàIlầnlượtlàtổngtrởcủađoạnmạchvàcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong Z đoạnmạch.Hệthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. ��=��2�� ��=��2�� Z=���� ��=����

Câu17: Máybiếnáplàthiếtbị

A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều

B.đổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều

C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều

D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

Câu18: Nhậnxétnàosauđâylàsai?

A.Daođộngcưỡngbứclàdaođộngdướitácdụngcủamộtngoạilựcbiếnthiêntuầnhoàn

B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngcóbiênđộgiảmdầntheothờigian

C.Khicóhiệntượngcộnghưởngthìtầnsốdaođộngcủahệbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ

D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcluônbằngtầnsốriêngcủahệdaođộngđó

Câu19: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,haikheđượcchiếubằngánhsángđơnsắc.Nếu tạiđiểm trênmànquansátlàvânsángthìhiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến �� ��1,��2 M

bằng

A.nguyênlầnbướcsóng B.nửanguyênlầnbướcsóng

C.nửabướcsóng D.nguyênlầnnửabướcsóng

Câu20: Chọncâuđúng.Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộng��1 và .Biênđộcủadaođộngtổnghợpđượcxácđịnhlà =��

����+��

=��2cos(����+��2)

Câu21: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững �� điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđó bằng ��2 ��1

A. với B. với ���� ��=0,±1,±2,… (��+0,5)�� ��=0,±1,±2,…

C. với D. với 2���� ��=0,±1,±2,… (2��+1)�� ��=0,±1,±2,… Câu22: MộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìdaođộngT.Tạithờiđiểm ,điệntíchtrênmộtbảntụđiệnđạtgiátrịcựcđại.Điệntíchtrênbảntụnàybằng0ởthời ��=0 điểmđầutiên(kểtừ )là t=0

A. B. C. D. �� 6 �� 8 �� 2 �� 4

Câu23: Phôtôncónănglượng9,2eVứngvớibứcxạthuộcvùng

A.Hồngngoại B.Ánhsángnhìnthấy C.Sóngvôtuyến D.Tửngoại

Câu24: Mộtsóngcơtruyềndọctheotrục cóphươngtrình tínhbằngs.Tần Ox ��=��cos(20���� ����),t

sốcủasóngnàybằng

A. B. C. D. 20Hz 10��Hz 20��Hz 10Hz

Câu25: Đặtđiệnáp vàođầuđoạnmạchcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrong ��=��0cos(����+0,25��) mạchlà .Giátrịcủa bằng ��=��0cos(����+����) ����

Câu26: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngổnđịnhvớihaiđầucốđịnh.Khoảngcáchgiữahai nútsóngliêntiếplà .Trênsợidâycótấtcả9nútsóng.Chiềudàicủasợidâylà 8cm

A. B. C. D. 0,8m 0,72m 0,64m 0,56m

Câu27: TrongthínghiệmYoungvềgiaothoavớiánhsángđơnsắccóbướcsóng .Biếtkhoảng 0,42��m cáchtừhaikheđếnmànlà vàkhoảngcáchgiữabavânsángkếtiếplà .Khoảng 1,6m 2,24mm cáchgiữahaikhesánglà

A. B. C. D. 0,75mm 0,3mm 0,45mm 0,6mm

Câu28: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầuđoạnmạchcó nốitiếp.Điện 200V R,L,C áphiệudụnghaiđầucuộncảmthuầnlà ,giữahaibảncủatụđiệnlà .Điệnáphiệu 240V 120V dụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnlà

A. B. C. D. 80V 120V 160V 200V

Câu29: Chomộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng 250g 100N/m daođộngđiềuhòadọctheotrục vớibiênđộ Khoảngthờigian

Ox 4cm vậtcógiátrịtừ đến là 40cm/s 40 3cm/s

A. B. C. D. ��/20s ��/120s ��/80s ��/40s

Câu30: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchgiữahaikhelà1mm khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànlà .Tronghệvântrênmàn,vânsángbậc3 2m cáchvântrungtâm2,4mm.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmlà

A. B. C. D. 0,5��m 0,7��m 0,4��m 0,6��m

Câu31: Đặt vào điện áp đoạn mạch RLC mắc nối tiếp gồm điện trở có ��=200cos(120����+��/4) �� ,tụđiệncódungkháng ,cuộncảmthuầncócảmkháng .Biểuthứcđiệnáp =100Ω 200Ω 100Ω haiđầutụđiệnlà

A. B. ��C=200 2cos(120����)�� ����=200 2cos(120����+��/4)��

C. D. ��C=200 2cos(120���� ��/4)�� ��C=200cos(120���� ��/2)V

Câu32: TrongthínghiệmYoung,haikheđượcchiếubằngánhsángtrắngcóbướcsóngtừ (tím) 0,4���� đến (đỏ).Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà . 0,75���� 0,3mm 2m Khoảngcáchgiữavânsángbậc2màuđỏvàvânsángbậc1màutímởcùngmộtbênsovớivân trungtâmlà

A. B. C. D. 9,4mm 13,5mm 11,0mm 7,3mm

Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhau và ,cáchnhaukhoảng đangdaođộng A B 12cm vuônggóc với mặt nước tạo rasóngcó bước sóng . Điểm trên mặt nước thuộc đường 5cm M trungtrựccủađoạnthẳng daođộngcùngphavớihainguồncáchđườngthẳng mộtkhoảng AB AB nhỏnhấtlà

A. B. C. D. 2cm 8cm 2,4cm 3cm

Câu34: Chođoạnmạch theothứtựgồmđiệntrở ,tụđiện vàcuộndâycóđiệntrởhoạtđộng , AB R C r=R độtựcảm (với ).Đặtvàohaiđầuđoạnmạch mộtđiệnápxoaychiều L ��=����2 AB ��=��0cos(���� thìđiệnáphiệudụngđoạnmạchcó và gấp lầnđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộndây. ) R C 3 Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

A.0,50 B.0,87 C.0,78 D.0,66

Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đượctreovàomộtlòxonhẹcóđộcứng đang m=150g k=100N/m đứngyênởvịtrícânbằng(VTCB)củanóthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheo ��0=100g phươngthẳngđứnglênvachạmtứcthờivàdínhvào vớitốcđộngaytrướcvachạmlà m ��0=50 .Sauvachạmhệdaođộngđiềuhòavớibiênđộlà cm/s

A. B. C. D. 2cm 2cm 2 2cm 1cm

A. B. C. D. ��1��2=��2��1 ��1��1=��2��2 ��1=��2 ��2=��1
1cos(
1)
2
A. B. ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1 ��2) ��= ��2 1+��2 2 2��1��2cos(��1 ��2) C. D. ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1+��2 2 ) ��= ��2 1+��2 2 2��1��2cos(��1+��2 2 )
��
A.
C. D. 0,75
0,5�� 0,5��
B.
�� 0,75��
ngắnnhấtđểvậntốccủa

��=80 2cos(100���� ��/4)(��)

Câu36: Đặtđiệnáp vàohai

đầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở

ĐỀVẬTLÝSỞHẢIDƯƠNGNH2022-2023

20 3٠�� ��=

,cuộnthuầncảmvàtụđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndungđếngiátrị

��0 160V

đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđạivàbằng .Giữnguyêngiá

Câu1: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt

��=��0

trị biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchđạtgiátrịlà

A. B. ��=2 2cos(100����+��/12)�� ��=2 2cos(100����+��/6)��

C. D. ��=2cos(100����+��/6)�� ��=2 2cos(100���� ��/12)��

Câu37: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpđượcđặttạiAvà daoB

động theo phương trình ( khôngđổi, tính bằng ).Tốcđộ truyền sóng ����=����=��cos30���� a t s

trongnướclà .Haiđiểm nằmtrênmặtnướccóhiệukhoảngcáchđếnhainguồnlà 60cm/s P,Q

���� ����=6cm,���� ����=12cm ��,��

Kếtluậnvềdaođộngcủa là

A. cóbiênđộcựctiểu, cóbiênđộcựcđại B. cóbiênđộcựcđại �� �� ��,��

C. cóbiênđộcựcđại, cóbiênđộcựctiểu D. cóbiênđộcựctiểu �� �� ��,��

Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc có bước sóng . Biết khoảng 0,6��m

cáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà . 0,6mm 2m

Trênmàn,hai điểm và nằm khácphíaso với vânsángtrungtâm,cáchvântrungtâm lần M N

lượtlà5,9 và9,7 .Trongkhoảnggiữa và cósốvânsánglà mm mm M N

A.6 B.8 C.7 D.9

Câu39: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnsóngkếthợp,daođộngđiềuhòa,cùngphatheo ��1 ��2 phươngthẳngđứng.Biếtsóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcách . �� ��1��2=5,6�� Ởmặtnước,gọi làvịtrímàphầntửnướctạiđódaođộngvớibiênđộcựcđại,cùngphavới M daođộngcủahainguồn.Khoảngcáchngắnnhấttừ đếnđườngthẳng là M ��1��2

A. B. C. D. 0,868�� 0,946�� 0,852�� 0,754��

Câu40: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhông đổivàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồm biếntrở ,cuộncảmthuần vàtụđiệnC.Gọi làđiện R L ������

áphiệudụngởhaiđầuđoạnmạchgồm vàL,UC làđiện R

áphiệudụngởhaiđầutụđiệnC.Hìnhbênlàđồthịbiểu diễnsựphụthuộccủaURL vàUC theogiátrịcủabiếntrởR .KhigiátrịcủaRbằng thìđiệnáphiệudụngởhaiđầubiếntrởcógiátrịlà 80Ω

A. B. C. D. 160V 180V 1,60V 140V

A.photon B.notron C.proton D.electron Hướngdẫn

ChọnA

Câu2: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?

A.Tốcđộtruyềnsóng B.Bướcsóng C.Tầnsốcủasóng D.Biênđộsóng

Hướngdẫn

ChọnC

Câu3: Khicósóngdừngtrêndây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng

A.mộtphầntưbướcsóng B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng

C.mộtnửabướcsóng D.mộtbướcsóng

Hướngdẫn

ChọnC

Câu4: Đốivớidaođộngđiềuhòa,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhưcũ gọilà

A.tầnsốgóc B.phabanđầu C.tầnsốdaođộng D.chukỳdaođộng

Hướngdẫn

ChọnD

Câu5: Tốc độ truyền âmtrongmôi trường rắn, lỏng, khí lần lượt là . Hệ thức nàosau đây là ����,����,���� đúng

A. B. C. D. ����>����>���� ����>����>���� ����<����<���� ����<����<���� Hướngdẫn

ChọnB

Câu6: Hiệntượngnàotrongcáchiệntượngnàosauđâychỉxảyrađốivớisóngánhsángmàkhôngxảy rađốivớisóngcơ?

A.Tánsắc B.Giaothoa C.Phảnxạ D.Nhiễuxạ Hướngdẫn

ChọnA

Câu7: MộtmạchdaođộnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Chukìdao độngriêngcủamạchlà

A. B. C. D. ��

Hướngdẫn

ChọnB

Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Chu �� kìdaođộngcủaconlắclà

Chọn

Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Gọi và lầnlượtlàvậntốcvà ��=��cos(����+��) �� �� giatốccủavật.Hệthứcđúng

= 1 2�� ����
=2�� ����
= ���� 2��
= 2
��
��
��
�� ����
B. C. D. 2�� �� �� 1 2�� �� �� 1 2�� �� �� 2�� �� �� Hướngdẫn
A.
l T g 
A 2
là: A. B. C. D. ��2 ��4+ ��2 ��2 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��4 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��4 =��2 ��2 ��2+ ��2 ��2 =��2 Hướngdẫn

A. B. C. D. 20Hz 10��Hz 20��Hz 10Hz

Hướngdẫn

ChọnD 20 10 22f Hz   

32,40,8 xkiimmimm

ChọnC 2 0,80,4 1 D i m a

��=��0cos(����+0,25��)

Câu25: Đặtđiệnáp vàođầuđoạnmạchcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrong

mạchlà .Giátrịcủa bằng ��=��0cos(����+����) ����

A. B. C. D. 0,75�� 0,75�� 0,5�� 0,5��

Hướngdẫn

ChọnB 0,250,75 22u

Câu26: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngổnđịnhvớihaiđầucốđịnh.Khoảngcáchgiữahai nútsóngliêntiếplà .Trênsợidâycótấtcả9nútsóng.Chiềudàicủasợidâylà 8cm

A. B. C. D. 0,8m 0,72m 0,64m 0,56m

Hướngdẫn

ChọnC .8.8640,64 2 lkcmm

Câu27: TrongthínghiệmYoungvềgiaothoavớiánhsángđơnsắccóbướcsóng .Biếtkhoảng 0,42��m cáchtừhaikheđếnmànlà vàkhoảngcáchgiữabavânsángkếtiếplà .Khoảng 1,6m 2,24mm cáchgiữahaikhesánglà

A. B. C. D. 0,75mm 0,3mm 0,45mm 0,6mm

Hướngdẫn

22,241,12 iimm 

.ChọnD 10,421,6 ,120,6 D i amm aa

Câu28: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầuđoạnmạchcó

200V R,L,C áphiệudụnghaiđầucuộncảmthuầnlà ,giữahaibảncủatụđiệnlà .Điệnáphiệu 240V 120V dụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnlà

C. D. 80V 120V 160V 200V

Câu29: Chomộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng 250g 100N/m daođộngđiềuhòadọctheotrục vớibiênđộ .Khoảngthờigianngắnnhấtđểvậntốccủa Ox 4cm vậtcógiátrịtừ đến là 40cm/s 40 3cm/s

A. B. C. D. ��/20s ��/120s ��/80s ��/40s

Hướngdẫn 10020/ 0,25 krads m 

max 20480/ vAcms  

Từ đến hết ChọnD max 2 v max 3 2 v /2 2040 t s   

Câu30: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchgiữahaikhelà1mm khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànlà .Tronghệvântrênmàn,vânsángbậc3 2m cáchvântrungtâm2,4mm.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmlà A. B. C. D. 0,5��m 0,7��m 0,4��m 0,6��m

Câu31: Đặt vào điện áp đoạn mạch RLC mắc nối tiếp gồm điện trở có ��=200cos(120����+��/4) �� ,tụđiệncódungkháng ,cuộncảmthuầncócảmkháng .Biểuthứcđiệnáp =100Ω 200Ω 100Ω

haiđầutụđiệnlà

A. B. ��C=200 2cos(120����)�� ����=200 2cos(120����+��/4)��

C. D. ��C=200 2cos(120���� ��/4)�� ��C=200cos(120���� ��/2)V

Câu32: TrongthínghiệmYoung,haikheđượcchiếubằngánhsángtrắngcóbướcsóngtừ (tím) 0,4���� đến (đỏ).Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà . 0,75���� 0,3mm 2m Khoảngcáchgiữavânsángbậc2màuđỏvàvânsángbậc1màutímởcùngmộtbênsovớivân trungtâmlà

A. B. C. D. 9,4mm 13,5mm 11,0mm 7,3mm

và 0,4.28 0,33t D iimm a   0,75.25 0,3d imm 

.ChọnD 8 22.57,3 3dt iimm 

Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhau và ,cáchnhaukhoảng đangdaođộng A B 12cm vuônggóc với mặt nước tạo rasóngcó bước sóng . Điểm trên mặt nước thuộc đường 5cm M trungtrựccủađoạnthẳng daođộngcùngphavớihainguồncáchđườngthẳng mộtkhoảng AB AB nhỏnhấtlà

A. B. C. D. 2cm 8cm 2,4cm 3cm Hướngdẫn

12 61,2210 22 AB IAIBcmMAMBcm   

ChọnB 22221068MIMAIA cm  

AB I

M 66

Câu34: Chođoạnmạch theothứtựgồmđiệntrở ,tụđiện vàcuộndâycóđiệntrởhoạtđộng , AB R C r=R độtựcảm (với ).Đặtvàohaiđầuđoạnmạch mộtđiệnápxoaychiều L ��=����2 AB ��=��0cos(���� thìđiệnáphiệudụngđoạnmạchcó và gấp lầnđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộndây. ) R C 3

Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

A.0,50 B.0,87 C.0,78 D.0,66

Hướngdẫn (chuẩnhóa) 2221 LC LCRZZRr 

UURZrZZZ 

22222233131RCrL

Từ2phươngtrìnhtrên




 

A.
Hướngdẫn
 
RLC
UUUUU

nốitiếp.Điện
B.
ChọnC
2 2 22 22 200240120160
R R
UV

Hướngdẫn

 
Hướngdẫn
A   200 200 20020 4100100200 C C LC Zj j uu RZZj j        
Chọn
Hướngdẫn

C
L
L C
3 L C Z Z     
1/3

Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đượctreovàomộtlòxonhẹcóđộcứng đang m=150g k=100N/m

đứngyênởvịtrícânbằng(VTCB)củanóthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheo ��0=100g

phươngthẳngđứnglênvachạmtứcthờivàdínhvào vớitốcđộngaytrướcvachạmlà m ��0=50

.Sauvachạmhệdaođộngđiềuhòavớibiênđộlà cm/s

A. B. C. D. 2cm 2cm 2 2cm 1cm

Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc có bước sóng . Biết khoảng 0,6��m cáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà . 0,6mm 2m Trênmàn,hai điểm và nằm khácphíaso với vânsángtrungtâm,cáchvântrungtâm lần M N lượtlà5,9 và9,7 .Trongkhoảnggiữa và cósốvânsánglà mm mm M N

A.6 B.8 C.7 D.9 Hướngdẫn

0,6.22 0,6 D i mm a  

có7giátrịknguyên.ChọnC 5,929,72,954,85MN xkixk k 

Câu39: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnsóngkếthợp,daođộngđiềuhòa,cùngphatheo ��1 ��2 phươngthẳngđứng.Biếtsóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcách . �� ��1��2=5,6�� Ởmặtnước,gọi làvịtrímàphầntửnướctạiđódaođộngvớibiênđộcựcđại,cùngphavới M daođộngcủahainguồn.Khoảngcáchngắnnhấttừ đếnđườngthẳng là M ��1��2



10020/ 0,150,1 k rads mm

   

20 3٠�� ��=

đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđạivàbằng Giữnguyêngiá ��0 160V trị biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchđạtgiátrịlà ��=��0

A. B. ��=2 2cos(100����+��/12)�� ��=2 2cos(100����+��/6)��

C. D. ��=2cos(100����+��/6)�� ��=2 2cos(100���� ��/12)��

    cos80cos403

A. B. C. D. 0,868�� 0,946�� 0,852�� 0,754�� Hướngdẫn

Chuẩnhóa .Mgần nhấtthìMphảinằmtrênđườngcựcđại 1 12SS gầnnguồnnhấtvàphảinằmtrênelipnhỏnhất.Nhưngvìđườngcựcđại gầnnguồnnhấtlà khôngcùngtínhchấtchẵnlẻvớiđường 125kk elipnhỏnhấtlà nêntaphảixétriêng2trườnghợprồisosánh 126kk

kk

kyRx k

6 R UU V

Kếtluậnvềdaođộngcủa là ���� ����=6cm,���� ����=12cm ��,��

A. cóbiênđộcựctiểu, cóbiênđộcựcđại B. cóbiênđộcựcđại �� �� ��,��

Hướngdẫn 22 604 30 v cm   cựctiểu 6 1,5 4 P PAPB k   cựcđại.ChọnA 12 3 4 Q kQAQB   α α UR URL 160 80

Câu40: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhông đổivàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồm biếntrở ,cuộncảmthuần vàtụđiệnC.Gọi làđiện R L ������

áphiệudụngởhaiđầuđoạnmạchgồm vàL,UC làđiện R

áphiệudụngởhaiđầutụđiệnC.Hìnhbênlàđồthịbiểu diễnsựphụthuộccủaURL vàUC theogiátrịcủabiếntrởR

Hướngdẫn ChọnA 2222 2 200 240200160 RL RLRL R UUVUUUU UV   BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.C 3.C 4.D 5.B 6.A 7.B 8.A 9.B 10.C 11.D 12.A 13.D 14.B 15.B 16.D 17.C 18.D 19.A 20.A 21.B 22.D 23.D 24.D 25.B 26.C 27.D 28.C 29.D 30.C 31.A 32.D 33.B 34.B 35.A 36.D 37.A 38.C 39.D 40.A

ChọnB  22 2 2 11 cos 0,87 1 113 3 LC Rr RrZZ          
Hướngdẫn 00 0 0,1.5020/ 0,150,1 mv v cms mm   00,1.100,011 100 mg x mcm k  0  
.ChọnA 2 2 2220 12 20 Av x cm 
Câu36: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở ��=80 2cos(100���� ��/4)(��) ,cuộnthuầncảmvàtụđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndungđếngiátrị
   0 403 222 203 RU I AIA R 
Hướngdẫn .ChọnD 80sin 16064612 iu
Câu37: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpđượcđặttạiAvà daoB động theo phương trình ( khôngđổi, tính bằng ).Tốcđộ truyền sóng ����=����=��cos30���� a t s trongnướclà .Haiđiểm nằmtrênmặtnướccóhiệukhoảngcáchđếnhainguồnlà 60cm/s P,Q
C. cóbiênđộcựcđại, cóbiênđộcựctiểu D. cóbiênđộcựctiểu �� �� ��,��
        
TH1: 2222 12 22 12 5575,65.70,946 7 42.5,6
kk kyRx k         
TH2: .ChọnD 2222 12 22 12 4465,6460,754 6 425,6
.KhigiátrịcủaRbằng thìđiệnáphiệudụngởhaiđầubiếntrởcógiátrịlà 80Ω A. B. C. D. 160V 180V 1,60V 140V

ĐỀVẬTLÝPHỤDỰC–THÁIBÌNH2022-2023

Câu1: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?

A.Bướcsóng. B.Biênđộcủasóng. C.Tầnsốcủasóng. D.Tốcđộtruyềnsóng

Câu2: Khinóivềquangphổliêntục,phátbiểunàosauđâysai?

A.Quangphổliêntụcgồmmộtdảicómàutừđỏđếntímnốiliềnnhaumộtcáchliêntục,

B.Quangphổliêntụccủacácchấtkhácnhauởcùngmộtnhiệtđộthìkhácnhau.

C.Quangphổliêntụckhôngphụthuộcvàobảnchấtcủavậtphátsáng.

D. Quang phổ liên tục docác chất rắn, chất lỏng và chất khí ở áp suất lớn phátrakhi bị nung nóng.

Câu3: Khibịđốtnóng,cáchạtmangđiệntựdotrongkhôngkhí:

A.làelectron,iondươngvàionâm B.Chỉlàionâm

C.chỉlàelectron D.Chỉlàiondương

Câu4: MạchdaođộnggồmcuộncảmcóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Tầnsốgócdaođộng riêngcủamạchxácđịnhbởi

A.

Câu5: Đặtđiệnáp có thayđổiđượcvàohaiđầuđoạnmạchgồmcuộncảmthuầncó 0 uUcost độtựcảmL,điệntrởthuầnRvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Khi thì 1 LC 

A. điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở thuần R bằng điện áp hiệu dụng giữa hai đầu đoạn mạch.

B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễphasovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.

C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnRnhỏhơnđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạn mạch.

D.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.

Câu6: Choconlắcđơncóchiềudàil=1mdaođộngtạinơicógiatốctrọngtrườngg=π2m/s2.Chukì daođộngnhỏcủaconlắclà A.2s. B.6,28s. C.1s. D.4s.

Câu7: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxokhốilượngkhôngđángkể,mộtđầucốđịnhvàmộtđầugắnvới

viênbinhỏ,daođộngđiềuhòatheophươngnằmngang.Lựcđànhồicủalòxotácdụnglênviên biluônhướng:

A.vềvịtrícânbằngcủaviênbi. B.theochiềudươngquyước. C.theochiềuâmquyước. D.theochiềuchuyểnđộngcủaviênbi.

Câu8: Một sóng điện từ có tần số 75kHz đang lan truyền trongchânkhông. Lấy Sóng 8 c310m/s  nàycóbướcsónglà

A.0,25m. B.2000m. C.4000m. D.0,5m.

Câu9: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelàa,khoảngcáchtừ mặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlàD,Bướcsóngánhsángdùngtrongthìnghiệmlàλ. Khoảngvânđượctínhbằngcôngthức

A. B. C. D. .  λa i D  a i λD .  aD i λ .  λD i a

Câu10: Đồthịquanhệgiữalyđộvàgiatốclà

A.đườngelip. B.đườngthẳngquagốctọađộ.

C.đườnghìnhsin. D.đoạnthẳngquagốctọađộ.

Câu11: VậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàtốcđộcựcđại

Câu12: MộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN

. Nếumáybiếnápnàylàmáyhạápthì:

Câu13: Trongcácloạitia:Rơn-ghen,hồngngoại,tửngoại,đơnsắcmàulục.Tiacótầnsốnhỏnhấtlà: A.TiaRơn-ghen. B.TiađơnsắcmàulụcC.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.

Câu14: Trongmáythuthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếnđổitrựctiếpdaođộngđiệnthànhdaođộng âmcócùngtầnsốlà

A.loa. B.mạchtáchsóng. C.mạchchọnsóng. D.micrô.

Câu15: Đặtđiệnápxoaychiều cóU0 khôngđổivàfthayđổiđượcvàohaiđầuđoạn 0 uUcos2ft(V) 

mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa là 0ff  0f A.

Câu16: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,ngườitasửdụngnguồnsánggồmcácánhsáng đơnsắc:đỏ,vàng,chàm.Vânsánggầnvântrungtâmnhấtlàvânsángcủaánhsángmàu:

A.Chàm. B.Lam. C.Đỏ. D.Vàng.

Câu17: Suấtđiệnđộngcủanguồnđiệnlàđạilượngđặctrưngcho

A.khảnăngtácdụnglựccủanguồnđiện.

B.khảnăngdựtrữđiệntíchcủanguồnđiện.

C.khảnăngthựchiệncôngcủanguồnđiện.

D.khảnăngtíchđiệnchohaicựccủanguồnđiện.

Câu18: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở Rvàcuộn cảm thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

A. B. C. D.

Câu19: Một con lắc đơn có chiều dàildao động điều hòa với biên độ góc tại nơi cógia tốc trọng o trườngg.Ởthờiđiểmtvậtcótốcđộv,lúcđóvậtcóliđộgóclà

A. B. C. D. 2 2 o v gl  2 2 o vl g  2 2 o v gl  2 2 o vl g 

Câu20: Một vật có khối lượng 50g,dao động điều hòa với biên độ 4cmvà tần số góc3rad/s. Động năngcựcđạicủavậtlà

A.7,2J. B.3,6J. C.3,6.10-4 J. D.7,2.10-4J.

Câu21: MộtsợidâyABdài100cmcăngngang,đầuBcốđịnh,đầuAgắnvớimộtnhánhcủaâmthoa daođộngđiềuhòavớitầnsố40Hz.TrêndâyABcómộtsóngdừngổnđịnh,Ađượccoilànút sóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà20m/s.KểcảAvàB,trêndâycó

A.3nútvà2bụng. B.9nútvà8bụng. C.7nútvà6bụng. D.5nútvà4bụng. Câu22: Biết làcườngđộâmchuẩn.TạiđiểmcócườngđộâmIthìmứccườngđộ

Câu23: Trongdaođộngđiềuhòa,đạilượngnàosauđâylàkhôngthayđổitheothờigian?


LC  LC LC
B. C. D. 1 LC
1
v
Tầnsốdaođộngcủavậtbằng: A. B. C. D. maxv . 2A  maxv . A maxv . 2A maxv . A
1
2
A. B. C. D. 2 1 N 1 N  2 1 N 1 N  2 1 N1 N  2 1 N 1 N 
max
vàN
B. C. D. 2 LC 1 2LC  2 LC  1 LC
LRZ
22 L R RZ
22 L
22 LRZ R 22
R 
R RZ
âmlà 0I A. B. C. D. 0 LI2lg(dB) I  0I L10lg(dB) I  0 LI10lg(dB) I  0I L2lg(dB) I 
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.