www.fgks.org   »   [go: up one dir, main page]

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (ĐỀ 61-70)

Page 1

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP

THPT MÔN VẬT LÝ

vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM

HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC

TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI

(ĐỀ 61-70) - 119 TRANG

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

ĐỀVẬTLÝSỞTHÁINGUYÊNNH2022-2023

Câu1: Lỗtrốnglàhạttảiđiệntrongmôitrườngnàosauđây?

A.Chấtbándẫn B.Kimloại C.Chấtđiệnphân D.Chấtkhí

Câu2: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảiđặctrưngsinhlýcủaâm?

A.Cườngđộâm B.Âmsắc C.Độcao D.Độto Câu3: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphadựatrênhiệntượng

A.Nhiệtđiện B.cảmứngđiệntừ C.đoảnmạch D.tựcảm

Câu4: Dòngđiệnxoaychiềucóbiểuthức Cườngđộdòngđiệnhiệudụnglà ��=3 2cos(200����)��

A. B. C. D. 3A 3A 6A 2 3A

Câu5: Độngcơđiệnxoaychiềulàthiếtbịđiệnbiếnđổi

A.điệnnăngthànhquangnăng B.cơnăngthànhnhiệtnăng

C.điệnnăngthànhcơnăng D.điệnnăngthànhhóanăng

Câu6: Đơnvịnàosauđâylàđơnvịđocủamứccườngđộâm

A.Oáttrênmétvuông B.Oáttrênmét (W/m2) (W/m)

C.Đêxiben(dB) D.Niutơntrênmétvuông(N/m2)

Câu7: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcótụđiệnthìđiệnápgiữahaiđầumạch

A.sớmphahơncườngđộdòngđiện B.cùngphavớicườngđộdòngđiện ��/2

C.trễphahơncườngđộdòngđiện D.ngượcphavớicườngđộdòngđiện ��/2

Câu8: Conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrường.Chukìdaođộng �� T đượctínhbằngcôngthức

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��

Câu9: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởR,mộtcuộncảmthuần vàmột ��=��0cos���� L tụđiện mắcnốitiếp.Điềukiệnđểcócộnghưởnglà C

A. B. C. D. ��=����2 ��=1/���� ��=���� ����=1/����

Câu10: Gọi và lầnlượtlàkhoảngcáchtừvậtđếnthấukínhvàkhoảngcáchtừảnhđếnthấukính. �� ��′ Nếu làtiêucựcủathấukínhthìcôngthứcnàosauđâylàđúng ��

A.

Câu11: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình ,với .Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0,��>0 ��

đượcgọilà

A.liđộcủadaođộng B.phabanđầucủadaođộng

C.biênđộcủadaođộng D.tầnsốgóccủagiaođộng

Câu12: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixa,biệnphápnhằmnângcaohiệusuấttruyềntảiđược

dụngrộngrãinhấtlà

A.giảmchiềudàidâydẫntruyềntải B.tăngđiệnápđầuđườngdâytruyềntải C.tăngtiếtdiệndâydẫn D.chọndâycóđiệntrởsuấtnhỏ

Câu13: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpthìcảmkhángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ZL Z độdòngđiệntrongmạchkhi

Câu14: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1 .DaođộngtổnghợpcủahaidaođộngtrêncóbiênđộlàA.Khihiệu A2,��

trịcủa là

1 ��
0 1 ��+ 1 �� = 2 �� 1 ��+ 1 �� = 1 �� 1 �� 1 �� = 1 ��
B. C. D. 1 ��+ 1 ��′+
=
áp
A. B. C. D. ����< ���� 4 ����=���� ����>���� ����< ���� 3
2 ��1 ��2=(2��+1)��
thìgiá
��=0,±1,
2,… A A. B. C. D. |��1 ��2| ��1+��2 |��2 1 ��2 2| ��2 1+��2 2
với
±

Câu15: Cườngđộđiệntrườngtạimộtđiểmđặctrưngcho

A.thểtíchvùngcóđiệntrườnglàlớnhaynhỏ

B.tốcđộdịchchuyểncủađiệntíchtạiđiểmđó

C.điệntrườngtạiđiểmđóvềphươngdiệndựtrữnănglượng

D.tácdụnglựccủađiệntrườnglênđiệntíchđặttạiđiểmđó

Câu16: Điềukiệnđểhaisónggiaothoađượcvớinhaulàhaisóng

A.cùngphương,cùngtầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian

B.cùngphương,luônđikèmvớinhau

C.chuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ

D.cùngbiênđộ,cùngbướcsóng,phabanđầu

Câu17: Trongdaođộngcơhọc,biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvào

A.tầnsốcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật

B.bảnchấtcủangoạilựccưỡngbứclàloạilựcgì

C.biênđộcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật

D.lựccảnmôitrườngtácdụnglênvật

Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh(mốcthếnăngởvịtrícânbằng)thì

A.độngnăngcủavậtcựcđạikhigiatốccủavậtcóđộlớncựcđại

B.khivậtđitừvịtrícânbằngrabiên,vậntốcvàgiatốccủavậtluôncùngdấu

C.khiởvịtrícânbằng,thếnăngcủavậtbằngcơnăng

D.thếnăngcủavậtcựcđạikhivậtởvịtríbiên

Câu19: Khinóivềsóngcơhọc,phátbiểunàosauđâylàsai?

A.Sóngngangcóphươngdaođộngcủaphầntửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng

B.Sóngdọclàsóngmàphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyền

C.Trongquátrìnhlantruyềnsóngcơhọcthìcácphầntửmôitrườngtruyềnđitheosóng

D. Sóng cơ truyền được trongmôi trường rắn, lỏng, khí nhưng không truyền được trongchân sóngkhông

Câu20: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình đượctínhbằnggiây. ��=2cos(��+2��)cm,��

Tốcđộcựcđạicủavậtdaođộnglà

A. B. C. D. 2cm/s 4cm/s 4��cm/s 2��cm/s

Câu21: Mộtsóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình (trongđó tính ���� ��=5cos(6���� ����)mm �� bằng tínhbằngs).Tốcđộtruyềnsóngbằng m,t

A. B. C. D. 6��m/s 3m/s 6m/s 1/6m/s

Câu22: Trên sợi dây đàn hai đầu cố định, dài , đang xảy rasóng dừng. Cho tốc độ truyền l=100cm sóngtrêndâylà .Tầnsốâmcơbảndodâyphátralà 450m/s

A. B. C. D. 225Hz 200Hz 275Hz 250Hz

Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộng .Thờigianchất ��=4cos(4����)cm điểmđiđượcquãngđường kểtừlúcbắtđầudaođộnglà 6cm

A. B. C. D. 0,185s 0,167s 0,750s 0,375s

Câu24: Chodòngđiệnkhôngđổicócườngđộ1,5Achạytrongdâydẫnthẳngdàiđặttrongkhôngkhí. Độlớncảmứngtừdodòngđiệnnàygâyratạimộtđiểmcáchdâydẫn là 10cm

A. B. C. D. 3.10 6T 3.10 5T 3.10 7T 3.10 4T

Câu25: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng vàlòxocó độ cứng đang dao động m 40N/m điềuhòavớibiênđộ .Khiđiquavịtrícóliđộ ,conlắccóđộngnăngbằng 5cm 3cm

A. B. C. D. 0,032J 0,024J 0,050J 0,018J

Câu26: Điệnápxoaychiềugiữahai2đầumạchđiệnvàdòngđiệntrongmạchcóbiểuthứclà:��=100 2 .Côngsuấttiêuthụcủamạchlà cos(100����+��/6)(��);��=4 2cos(100���� ��/6)(��)

A. B. C. D. ��=800W P=600W P=200W ��=400W

Câu27: Mạchđiệnxoaychiềugồmcuộndâymắcnốitiếpvớitụđiện.Cácđiệnáphiệudụngởhaiđầu đoạnmạchlà ,ởhaiđầucuộndâylà vàởhaiđầutụđiệnlà .Hệsốcôngsuất 120V 120V 120V củamạchlà

A.0,125 B.0,75 C.0,87 D.0,5

Câu28: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngkvàvậtnhỏcókhốilượng480g.Tácdụnglênvậtngoại lực tínhbằnggiây)dọctheotrụclòxothìxảyrahiệntượngcộng F=10cos(5����+0,5��)(N)(t

hưởng.Lấy .Giátrịcủa là ��2=10 k A. B. C. D. 180N/m 240N/m 120N/m 60N/m

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.Biết điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởvàgiữahaibảntụđiệnlầnlượtlà và . 100V 100 3V Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàđiệnápgiữahaibảntụđiệncóđộlớnbằng

Câu30: Mộtkhungdâydẫnthẳngdẹthìnhchữnhậtcó500vòngdây,diệntíchmỗivòng .Khung 54cm 2 dâyquayđềuquanhmộttrụcđốixứng(thuộcmặtphẳngcủakhung),trongtừtrườngđềucóvec tơcảmứngtừvuônggócvớitrụcquayvàcóđộlớn .Từthôngcựcđạiquakhungdâylà 0,2T

A. B. C. D. 0,54Wb 0,81Wb 0,27Wb 1,08Wb

Câu31: Chomộtvậtdaođộngđiềuhòa.Hìnhtrênlàđồthị biểudiễnsựphụthuộccủaliđộvậtdaođộngtheo thờigiant.Biểuthứcvậntốccủavậtdaođộnglà

A.v=2cos(0,1��t ��/3)(cm/s)

B.��=0,2��cos(0,1���� ��/6)(cm/s)

C.��=2cos(0,1����+��/3)(cm/s)

D.��=0,2��cos(0,1����+��/6)(cm/s)

Câu32: Mộtconlắcđơngồmquảnặngcókhốilượngmvàdâytreocóchiềudài cóthểthayđổiđược. �� Nếuchiềudàidâytreolà thìchukìdaođộngcủaconlắclà .Nếuchiềudàidâylà thì ��1 1s ��2 chukìdao động của con lắc là . Nếu chiều dài củacon lắclà thìchukìdao 2s ��3=4��1+3��2 độngcủaconlắclà

A. B. C. D. 6s 4s 5s 3s

Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếp(cuộn dâythuầncảm),trongđó thayđổiđược.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênmạchđạtcực �� ��=��0 đạivàbằng vàkhiđó .SauđóthayđổigiátrịLđểđiệnáphiệudụnggiữahai 200W ����=2�� đầucuộncảmcógiátrịlớnnhất.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlúcnàylà

A. B. C. D. 160W 180W 150W 120W

Câu34: Tạihaiđiểm và trênmặtnướccáchnhau cóhainguồnkếthợpdaođộngvớiphương �� �� 8cm trình .Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Xétđoạnthẳng

��1=��2=��cos40����(cm) 30cm/s

trênmặtnướccóchungđườngtrungtrựcvới Đểtrênđoạn chỉcó3điểmdao CD=4cm AB. CD động với biên độ cực đại thì khoảng cách lớn nhất từ đến gần bằng với giá trị nàosau CD AB đây?

A. B. C. D. 9,7cm 3,3cm 8,9cm 6cm

Câu35: Một sợi dây đàn hồi căng ngangcó đầu cố định, đầu A nối với một máyrung.Khimáy ���� �� runghoạtđộng,đầuAdaođộngđiềuhòathìtrêndâycósóngdừngvới4bụngsóng.ĐầuAđược coilàmộtnútsóng.Tăngtầnsốcủamáyrungthêmmộtlượng thìtrêndâycósóngdừng 24Hz với6bụngsóng.Biếttốcđộtruyềnsóngtrêndâykhôngđổi.Tầnsốnhỏnhấtcủamáyrungđể trêndâycósóngdừnglà

A. B. C. D. 10Hz 4Hz 6Hz 12Hz

A. B. C. D. �� 4 �� 3 �� 8 �� 6

Câu36: Để xác định điện trở trong của một cuộn dâykhông thuần cảm,mộthọcsinhmắcnốitiếpbiếntrở vớicuộndâyrồi ��

ĐỀVẬTLÝSỞTHÁINGUYÊN2022-2023

Câu1: Lỗtrốnglàhạttảiđiệntrongmôitrườngnàosauđây?

A.Chấtbándẫn B.Kimloại C.Chấtđiệnphân D.Chấtkhí Hướngdẫn

thínghiệmđượcthể

đặt điện ápxoay chiều vàohai ��=200 2cos(100����)�� đầuđoạnmạch.Thayđổi vàđồngthờiđọcgiátrịtrênvôn �� kếmắcsongsongvớibiếntrở.Kếtquả

hiệnởđồthịhìnhvẽ.Điệntrởtrongcủacuộndâybằng

A. B. C. D. 4Ω 1Ω 3Ω 2Ω

Câu37: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,hainguồnkếthợpđặtở và ,daođộngcùng �� �� phatheophươngthẳngđứng.Trênđoạnthẳng quansátthấysốđiểmcựctiểugiaothoanhiều AB hơnsốđiểmcựcđạigiaothoa.Ởmặtchấtlỏng,trênđườngtrònđườngkính ,điểmcựcđại AB giaothoagần nhấtcách mộtđoạn ,điểmcựcđạigiaothoaxa nhấtcáchAmộtđoạn A A 0,9cm A 5,9cm.Trênđoạnthẳng cóthểcótốithiểubaonhiêuđiểmcựcđạigiaothoa? AB

A.11 B.13 C.9 D.7

Câu38: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng và 120V tầnsốkhôngđổivàohaiđầuđoạnmạch gồmđiệntrởAB ,cuộndâycóđộtựcảm vàđiệntrở ,tụđiệncóđiện R L r dung thayđổiđượcnhưhìnhvẽ.Khi hoặc thìđộlệchphagiữađiệnáphaiđầu C ��=��0 ��=3��0 đoạnmạch vàđiệnáphaiđầuđoạnmạch làlớnnhấtvàbằng với .Khi AB MB Δ�� tanΔ��=0,75

��=1,5��0

thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuRcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây

A. B. C. D. 82V 25V 38V 92V

Câu39: Chocơhệnhưhìnhvẽ.Vật cókhốilượng gắnchặtvớimộtđầu A m=100g

lòxothẳngđứng,đầucònlạicủalòxotựdo.Banđầuđặthệởvịtrísaocho đầutựdocủalòxocáchmặtsànnằmngangmộtđoạn Thảnhẹ ℎ0=20cm chohệchuyểnđộng,chorằngtrongsuốtquátrìnhchuyểnđộngcủacơhệlò xoluônthẳngđứng.Chọnchiềudươnghướngxuống.Biếtlòxođủdàivàcó

ChọnA

Câu2: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảiđặctrưngsinhlýcủaâm?

A.Cườngđộâm B.Âmsắc C.Độcao D.Độto Hướngdẫn

Cườngđộâmlàđặctrưngvậtlý.ChọnA

Câu3: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphadựatrênhiệntượng

A.Nhiệtđiện B.cảmứngđiệntừ C.đoảnmạch D.tựcảm

Hướngdẫn

ChọnB

Câu4: Dòngđiệnxoaychiềucóbiểuthức Cườngđộdòngđiệnhiệudụnglà ��=3 2cos(200����)��

A. B. C. D. 3A 3A 6A 2 3A

Hướngdẫn

.ChọnB 3 IA 

Câu5: Độngcơđiệnxoaychiều

làthiếtbịđiệnbiếnđổi

A.điệnnăngthànhquangnăng B.cơnăngthànhnhiệtnăng

C.điệnnăngthànhcơnăng D.điệnnăngthànhhóanăng Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Đơnvịnàosauđâylà

đơnvịđocủamứccườngđộ

âm

A.Oáttrênmétvuông B.Oáttrênmét (W/m2) (W/m)

k=100N/m g=10=��2m/s2 A

độ cứng . Lấy . Vận tốc của tại thời điểm

cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? t=0,25s

A. B. C. D. 67cm/s 200cm/s 12cm/s 32cm/s

Câu40: Conlắclòxođặttrênmặtbànnằmngangcóhệsốma

sát .Vậtnặngđượctíchđiệnqvàtoànbộhệdao ��= 1 3

độngđượcđặttrongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ

.Kéovậtđếnvịtrílòxogiãnmộtđoạn rồithảnhẹ. �� ��

Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứngvàhướnglêntrênthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả là .Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứng,hướngxuốngthìtốcđộcựcđạicủavậtsau

60cm/s khithảlà .Nếuđiệntrườngcóhướngnhưhìnhvẽthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả 40cm/s

C.Đêxiben(dB) D.Niutơntrênmétvuông(N/m2) Hướngdẫn

ChọnC

Câu7: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcótụđiệnthìđiệnápgiữahaiđầumạch

A.sớmphahơncườngđộdòngđiện B.cùngphavớicườngđộdòngđiện ��/2

C.trễphahơncườngđộdòngđiện D.ngượcphavớicườngđộdòngđiện ��/2

Hướngdẫn

ChọnC

Câu8: Conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrường.Chukìdaođộng �� T đượctínhbằngcôngthức

A.

Hướngdẫn

là .Góclệchgiữađiệntrườngvàphươngthẳngđứngtrongtrườnghợpnàylà

50cm/s

A. B. C. D. 45∘ 30∘ 15∘ 60∘

ChọnD

Câu9: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởR,mộtcuộncảmthuần vàmột ��=��0cos���� L tụđiện mắcnốitiếp.Điềukiệnđểcócộnghưởnglà C

A. B. C. D. ��=����2 ��=1/���� ��=���� ����=1/����

Hướngdẫn

.ChọnD LCZZ 

Câu10: Gọi và lầnlượtlàkhoảngcáchtừvậtđếnthấukínhvàkhoảngcáchtừảnhđếnthấukính. �� ��′ Nếu làtiêucựcủathấukínhthìcôngthứcnàosauđâylàđúng ��

2
= 1 2��
2
��
B. C. D. ��=2�� �� �� ��= 1
�� �� �� ��
�� �� ��=
�� ��
1 ��+ 1 ��′+ 1 �� =0 1 ��+ 1 �� = 2 �� 1 ��+ 1 �� = 1 �� 1 �� 1 �� = 1 ��
A. B. C. D.

Hướngdẫn

(T).ChọnA 77621,5 10210310 0,1 I B r 

Câu25: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng vàlòxocó độ cứng đang dao động m 40N/m

điềuhòavớibiênđộ .Khiđiquavịtrícóliđộ ,conlắccóđộngnăngbằng 5cm 3cm

A. B. C. D. 0,032J 0,024J 0,050J 0,018J

Hướngdẫn

05000,254100,54NBS Wb  

ChọnA 4

Câu31: Chomộtvậtdaođộngđiềuhòa.Hìnhtrênlàđồthị biểudiễnsựphụthuộccủaliđộvậtdaođộngtheo thờigiant.Biểuthứcvậntốccủavậtdaođộnglà

A.v=2cos(0,1��t ��/3)(cm/s)

B.��=0,2��cos(0,1���� ��/6)(cm/s)

C.��=2cos(0,1����+��/3)(cm/s)

D.��=0,2��cos(0,1����+��/6)(cm/s)

22 2211 400,050,030,032

22d WkAx J   



ChọnA

Câu26: Điệnápxoaychiềugiữahai2đầumạchđiệnvàdòngđiệntrongmạchcóbiểuthứclà:��=100 2 .Côngsuấttiêuthụcủamạchlà cos(100����+��/6)(��);��=4 2cos(100���� ��/6)(��)

A. B. C. D. ��=800W P=600W P=200W ��=400W Hướngdẫn

(W).ChọnC cos1004cos200

Câu27: Mạchđiệnxoaychiềugồmcuộndâymắcnốitiếpvớitụđiện.Cácđiệnáphiệudụngởhaiđầu đoạnmạchlà ,ởhaiđầucuộndâylà vàởhaiđầutụđiệnlà .Hệsốcôngsuất 120V 120V 120V củamạchlà

A.0,125 B.0,75 C.0,87 D.0,5 Hướngdẫn

đều 120rLC UUUV30cos0,87 o    ChọnC

Câu28: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngkvàvậtnhỏcókhốilượng480g.Tácdụnglênvậtngoại lực tínhbằnggiây)dọctheotrụclòxothìxảyrahiệntượngcộng F=10cos(5����+0,5��)(N)(t hưởng.Lấy .Giátrịcủa là ��2=10 k

A. B. C. D. 180N/m 240N/m 120N/m 60N/m

Hướngdẫn ChọnC  220,485120/km Nm 

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.Biết

điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởvàgiữahaibảntụđiệnlầnlượtlà và . 100V 100 3V Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàđiệnápgiữahaibảntụđiệncóđộlớnbằng

Hướngdẫn

Hướngdẫn

Tại thì .ChọnD 0t 23326 v A x

(cm/s).ChọnD max0,1.20,2

Câu32: Mộtconlắcđơngồmquảnặngcókhốilượngmvàdâytreocóchiềudài cóthểthayđổiđược. �� Nếuchiềudàidâytreolà thìchukìdaođộngcủaconlắclà .Nếuchiềudàidâylà thì ��1 1s ��2 chukìdao động của con lắc là . Nếu chiều dài củacon lắclà thìchukìdao 2s ��3=4��1+3��2 độngcủaconlắclà A. B. C. D. 6s 4s 5s 3s

Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếp(cuộn dâythuầncảm),trongđó thayđổiđược.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênmạchđạtcực �� ��=��0

đạivàbằng vàkhiđó .SauđóthayđổigiátrịLđểđiệnáphiệudụnggiữahai 200W ����=2��

đầucuộncảmcógiátrịlớnnhất.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlúcnàylà A. B. C. D. 160W 180W 150W 120W Hướngdẫn cộnghưởng (chuẩnhóa) max P 222CL ZZZR 

KhiLthayđổithì shiftsolveđạohàm

uvà lệchpha .ChọnD 1003 tan 1003 C R

U U    Cu 236 

Câu30: Mộtkhungdâydẫnthẳngdẹthìnhchữnhậtcó500vòngdây,diệntíchmỗivòng .Khung 54cm 2 dâyquayđềuquanhmộttrụcđốixứng(thuộcmặtphẳngcủakhung),trongtừtrườngđềucóvec tơcảmứngtừvuônggócvớitrụcquayvàcóđộlớn Từthôngcựcđạiquakhungdâylà 0,2

Câu34: Tạihaiđiểm và trênmặtnướccáchnhau cóhainguồnkếthợpdaođộngvớiphương �� �� 8cm trình .Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Xétđoạnthẳng ��1=��2=��cos40����(cm) 30cm/s trênmặtnướccóchungđườngtrungtrựcvới Đểtrênđoạn chỉcó3điểmdao CD=4cm AB. CD động với biên độ cực đại thì khoảng cách lớn nhất từ đến gần bằng với giá trị nàosau CD AB đây?

A. B. C. D. 9,7cm 3,3cm 8,9cm 6cm Hướngdẫn

A. B. C. D. 3.10 6T 3.10 5T 3.10 7T 3.10 4T
663

u 
3 PUI    
A. B. C.
�� 4 �� 3
8
6
D.
��
��
T A. B. C. D. 0,54Wb 0,81Wb 0,27Wb 1,08Wb Hướngdẫn φ120 120 120
   (rad/s) 22
20T   
0,1
vA
Hướngdẫn ChọnB 312 24322222 312 3 2 4341324l l TTlTTT Ts g    

L
L L L LC L UZUZ U RZZZ       2,5LZ  .ChọnA  2 2 2 maxmax 2 2 2 2 1 cos.200.160 12,52 LC R PPP W RZZ      
2 2 2 2 . 12
Zx

22 301,5 40 v cm

2222621,59,7 DADBhhhcm   ChọnA

Câu35: Một sợi dây đàn hồi căng ngangcó đầu cố định, đầu A nối với một máyrung.Khimáy ���� �� runghoạtđộng,đầuAdaođộngđiềuhòathìtrêndâycósóngdừngvới4bụngsóng.ĐầuAđược coilàmộtnútsóng.Tăngtầnsốcủamáyrungthêmmộtlượng thìtrêndâycósóngdừng 24Hz với6bụngsóng.Biếttốcđộtruyềnsóngtrêndâykhôngđổi.Tầnsốnhỏnhấtcủamáyrungđể trêndâycósóngdừnglà

A. B. C. D. 10Hz 4Hz 6Hz 12Hz

Hướngdẫn

461 4812 22 24 lkvk k const fHzfHzfffff 

 

ChọnD min min

Câu36: Để xác định điện trở trong của một cuộn dâykhông thuần cảm,mộthọcsinhmắcnốitiếpbiếntrở vớicuộndâyrồi �� đặt điện ápxoay chiều vàohai ��=200 2cos(100����)�� đầuđoạnmạch.Thayđổi vàđồngthờiđọcgiátrịtrênvôn �� kếmắcsongsongvớibiếntrở.Kếtquảthínghiệmđượcthể hiệnởđồthịhìnhvẽ.Điệntrởtrongcủacuộn

ChọnB

Câu37: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,hainguồnkếthợpđặtở và ,daođộngcùng �� �� phatheophươngthẳngđứng.Trênđoạnthẳng quansátthấysốđiểmcựctiểugiaothoanhiều AB hơnsốđiểmcựcđạigiaothoa.Ởmặtchấtlỏng,trênđườngtrònđườngkính ,điểmcựcđại AB giaothoagần nhấtcách mộtđoạn ,điểmcựcđạigiaothoaxa nhấtcáchAmộtđoạn A A 0,9cm A 5,9cm.Trênđoạnthẳng cóthểcótốithiểubaonhiêuđiểmcựcđạigiaothoa? AB A.11 B.13 C.9 D.7

Hướngdẫn

GọicựcđạixaAnhấtcóbậclà nguyên k (cm) 2222

125,90,935,62ABdd

  

5 dd ABk kkk

125,90,9535,62

đượcnhưhìnhvẽ.Khi hoặc thìđộlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch

��=��0 ��=3��0 AB vàđiệnáphaiđầuđoạnmạch làlớnnhấtvàbằng với .Khi thì MB Δ�� tanΔ��=0,75

gắnchặtvớimột A m=100g đầulòxothẳngđứng,đầucònlạicủalòxotựdo.Banđầuđặthệởvịtrí

saochođầutựdocủalòxocáchmặtsànnằmngangmộtđoạnℎ0=20cm

Thả nhẹ cho hệ chuyển động, cho rằng trong suốt quátrình chuyển động

củacơhệlòxoluônthẳngđứng.Chọnchiềudươnghướngxuống.Biếtlò xo đủ dàivàcó độ cứng . Lấy . Vận tốc k=100N/m g=10=��2m/s2

của tạithờiđiểm cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A t=0,25s

A. B. C. D. 67cm/s 200cm/s 12cm/s 32cm/s Hướngdẫn

GĐ1:Rơitựdochođếnkhiđầulòxochạmsàn

0 22.0,20,2 10 h t s g 

0 22100,22/200/vgh mscms

GĐ2:Vậtdaođộngđiềuhòa

00,1.100,011 100 lmg mcm k  (rad/s) 100 101010 0,1 k m   2 0,20,05 4 T Tss   

Vuôngpha .ChọnD 01010132/vl cms  

Câu40: Conlắclòxođặttrênmặtbànnằmngangcóhệsốma

sát .Vậtnặngđượctíchđiệnqvàtoànbộhệdao ��= 1 3

độngđượcđặttrongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ



min 35,62

0,510,512,65,233,58 5 AB k AB kkk kkk  

VậytrênABcótốithiểu7cựcđại.ChọnD

Câu38: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng và tần số không đổi vàohai đầu đoạn 120V mạch gồmđiệntrở ,cuộndâycóđộtựcảm vàđiệntrở ,tụđiệncóđiệndung thayđổi AB R L r C

.Kéovậtđếnvịtrílòxogiãnmộtđoạn rồithảnhẹ. �� �� Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứngvàhướnglêntrênthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả là .Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứng,hướngxuốngthìtốcđộcựcđạicủavậtsau 60cm/s khithảlà .Nếuđiệntrườngcóhướngnhưhìnhvẽthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả 40cm/s là .Góclệchgiữađiệntrườngvàphươngthẳngđứngtrongtrườnghợpnàylà 50cm/s

 

dâybằng A. B. C. D. 4Ω 1Ω 3Ω 2Ω Hướngdẫn      2222 2 2 2 2 22 200.20 100 20201600 1,1 1200404025600/9 50 40 L L R L L L rZrZ UR U r rZ RrZ rZ                 
Đểcựctiểunhiềuhơncựcđại
thì
k d1 d2 B A 62 CD AB h
0 điện
trịgầnnhấtvới
đây A.
V Hướngdẫn   Cos tantan tan 1tantan 2 1 LCLC MBAB MBAB i LCLCMBAB LC LC ZZZZ R R rRr ZZZZrRrZrRr Z rRrZZ               (1).Dấu=xảyra (2)  0,75 2 R rRr   LCrRrZZ Tacó .Chuẩnhóa 123 11 ::1::3:1:2 31,5CCC ZZZ 1 12 2 3 2 12 C CC L C ZZZ Z Z     Thayvào(1)và(2) 1,50,5Rr  ChọnD  22 22 3 1201,590 1,50,522 R LC UR U V RrZZ      Câu39: Chocơhệnhưhìnhvẽ.Vật cókhốilượng
��=1,5��
áphiệudụnggiữahaiđầuRcógiá
giátrịnàosau
B. C. D. 82V 25V 38V 92

ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựatrênhiệntượng

A.cộnghưởngđiệntừ B.Cảmứngđiệntừ C.từtrườngquay D.Tựcảm

Câu2: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình: .Chiềudàiquỹđạo x=5cos(ωt π/2)(cm)

daođộnglà

A. B. C. D. 20cm 10cm 2,5cm 5cm

Câu3: Mộtngườiquansátsóngtrênmặthồthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếpbằng2,4m vàcó6ngọnsóngtruyềnquatrướcmặttrong12giây,kểtừngọnsóngđầutiên.Tốcđộtruyền sónglà

A. B. C. D. v=1,2m/s v=5m/s v=1m/s v=0,83m/s

Câu4: Haidao động điều hòacùng phương có phương trình và là x1=Acos(ωt) x2=Acos(ωt π) haidaođộng

A.ngượcpha B.lệchpha C.lệchpha D.cùngpha π/2 π/3

Câu5: Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược .Chukỳdaođộngriêngcủa 45cm nướctrongxôlà1s.Ngườiđóđivớivậntốc thìnướctrongxôbịsóngsánhmạnhnhất.Vận v tốc cóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau v

A. B. C. D. 45m/s 1,62km/h 0,045km/h 2,8km/h

Câu6: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà

A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện

C.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện D.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện

Câu7: Daođộngtắtdầnlàmộtdaođộngcó

A.chukỳtăngtỉlệvớithờigian B.lựcmasátcựcđại C.tầnsốgiảmtỉlệnghịchvớithờigian D.biênđộgiảmdầndolựcmasát

Câu8: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng ,vậntốccựcđạicủavật x=Acos(ωt+φ) cógiátrịlà

A. B. C. D. Vmax=A2ω Vmax=Aφ Vmax=Aω Vmax=Aω2

Câu9: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcáchgiữamộtcựcđại λ vàmộtcựctiểuliêntiếptrênđườngnốihaitâmsónglà

A. B. C. D. 0,25λ 2λ 0,5λ λ

Câu10: Đặtvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcácphầntử

ápxoaychiềucógiátrị ����,C hiệudụnglà ,tầnsố thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiátrịhiệudụngbằng 200V 50Hz

nốitiếpmộtđiện

Biết tại thời điểm , điện áp tức thời của đoạn mạch là thì ở thời điểm 2A t(s) 200 2V cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchbằngkhôngvàđanggiảm.Côngsuất (t+1/600)(s)

tỏanhiệtcủacuộndâybằngbaonhiêu?

A.226,4W B. C. D. 80W 200W 346,4W

Câu11: Dòngđiệnkhôngđổilà:

A.Dòngđiệncóchiềuvàcườngđộkhôngthayđổitheothờigian

B.Dòngđiệncócườngđộkhôngthayđổitheothờigian

C.Dòngđiệncóđiệnlượngchuyểnquatiếtdiệnthẳngcủadâykhôngđổitheothờigian

D.Dòngđiệncóchiềukhôngthayđổitheothờigian

Câu12: Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxophụthuộcvào

A.phabanđầu B.cấutạocủaconlắc

C.biênđộdaođộng D.cáchkíchthíchdaođộng

A. B. C. D. 45∘ 30∘ 15∘ 60∘ Hướngdẫn ÁpdụngđịnhluậtIINiutontạivịtrícânbằngmới 00 sinsin0 cos0 cos ms NFFFkll k NFmgNmgF                 0 cossin sincoslmgFFmgF k kk     (*)   max0 sincos50mgFvblb kk           Với thayvào(*)được: max max 0 6050 180 40.10 o mgF mg vb b kk k mgF F vb kk k                                          ChọnB 10 1 50sincos50sincos0tan30 3 o     BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.A 3.B 4.B 5.C 6.C 7.C 8.D 9.D 10.C 11.B 12.B 13.C 14.A 15.D 16.A 17.B 18.D 19.C 20.B 21.C 22.A 23.B 24.A 25.A 26.C 27.C 28.C 29.D 30.A 31.D 32.B 33.A 34.A 35.D 36.B 37.D 38.D 39.D 40.B Fđh Fms α NF P

Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứngk,biênđộdaođộngcủaconlắclàA. Biểu thức tính cơ năng dao

độngcủaconlắclà

A. B. C. D. W= 1 2kA2 W=kA2 W=kA W= kA

Câu14: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồnphátsóngcó

A.cùngtầnsố,cùngphươngtruyền

B.cùngtầnsố,cùngphươngdaođộng,độlệchphakhôngđổitheothờigian

C.biênđộgiốngnhauvàđộlệchphakhôngđổitheothờigian

D.độlệchphakhôngđốitheothờigian

Câu15: MạchRLCnốitiếp.Đặthiệuđiệnthếxoaychiềuuvào2đầuđoạnmạch.Gọiu1,u2,u3 lầnlượt làhiệuđiệnthếtứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Kếtluậnnàosauđâylàđúng

A. B. u=u1+u2 u3 u2=u2 1+(u2 u3)2

C. D. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+u2 2+u2 3

Câu16: Cho làsốnguyêndương, làbướcsóngcủasóngtruyềntrên1sợidâyđànhồicóchiềudài . k λ ��

Điềukiệncósóngdừngtrêndâyđókhidâycóhaiđầucốđịnhlà

A. B. C. D. ��=(2k+1) λ 4 ��=(2k+1) λ 2 ��=k λ 2 ��=kλ

Câu17: Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngcùngphươngcùngtầnsốvớicácphươngtrình lầnlượtlà và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợp x1=3cos(2πt)(cm) x2=3cos(2πt+π/2)(cm) củachấtđiểmlà

A. B. x=3 2cos(2πt+π/4)cm x=6cos(2πt+π/2)cm

C. D. x=3 2cos(2πt π/2)cm x=3 2cos(2πt π/4)cm

Câu18: Xétgiaothoacủahaisóngmặtnướctừhainguồnkếthợpcùngpha,bướcsóng .Biết λ=10cm hiệukhoảngcáchtớihainguồncủamộtsốđiểmtrênmặtnước,điểmnàodướiđâydaođộngvới biênđộcựcđại?

A. B. C. D. d2 d1=5cm d2 d1=20cm d2 d1=15cm d2 d1=7cm

Câu19: Phátbiểunàosauđâylàsai?Côngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiệnphụthuộcvào

A.điệnáphaiđầudâyởtrạmphátđiện B.chiềudàiđườngdâytảiđiện

C.thờigiandòngđiệnchạyquadâytải D.hệsốcôngsuấtcủanguồnphát

Câu20: Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm

A.biênđộ,tầnsố,đồthịdaođộngâm

B.độcao,âmsắc,độto

C.độcao,âmsắc,cườngđộâm D.độcao,âmsắc,biênđộâm

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộ .Gốcthếnăngtạivịtrícânbằng. A=10cm

Tạivịtrícóliđộ ,tỉsốgiữathếnăngvàcơnăngcủaconlắclà x=5cm

A.1/2 B.4 C.1/4 D.2

Câu22: Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một hiệu điện thế xoay chiều u=U0cos, (ωt+φ)V trongđóUkhôngđổi,UR làđiệnáphiệudựnghaiđầuđiệntrở.Mạchđangcóhiệntượngcộng hưởng.Phátbiểunàosauđâysai?

A. B. C. D. Imax Pmax URmin=U ZL=Zc

Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênquỹđạocóchiềudài vàtrongkhoảngthờigian1 20cm

phútnóthựchiện120daođộngtoànphần.Tínhbiênđộvàtầnsốdaođộng

A. B. C. D. 20cm;0,5Hz 20cm;2Hz 10cm;2Hz 10cm;120Hz

Câu24: Đểphânloạisóngngangvàsóngdọcngườitadựavào

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng

B.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtsovớiphươngtruyềnsóng

C.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtvàtốcđộtruyềnsóng

D.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng

Câu25: Đặt điện ápu=U0cos( vàohai đầu cuộn cảm thuần có độ tự cảm L. Cảm kháng của cuộn ωt) cảmlúcnàylà

A. B. C. D. 1 2ωL 2ωL 1 ωL ωL Câu26: VM; làđiệnthếtạihaiđiểmởtrongmộtmộtđiệntrườngđều,hiệuđiệnthếgiữa làUMN. VN M,N Côngthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. A=q/UMN UMN=VN VM UMN=UNM UMN=VM VN Câu27: Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngtổng hợp củahaidaođộng =A1cos(ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2) A đượctínhbằngbiểuthức

A. B. A= A2 1+A2 1+2A1A2cos(φ1+φ2) A= A2 1+A2 1+2A1A2cos(φ1 φ2)

C. D. A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(φ1 φ2) A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(φ1+φ2)

Câu28: HiệuđiệnthếxoaychiềuđượcsửdụngtrongcáchộgiađìnhởViệtnamcógiátrịhiệudụngvà tầnsốtươngứnglà

A. B. C. D. 220 2V,50Hz 220V,60Hz 220V,50Hz 220 2V,100Hz

Câu29: TổngtrởcủamạchđiệnxoaychiềuRLC(vớicuộncảmthuần)mắcnốitiếpđượcxácđịnhbởi côngthứcnàosauđây?

A. B. Z= R2+(ZL ZC)2 Z=R2

C. D. Z=R2+(ZL ZC)2 Z=R+ZL ZC

Câu30: Tốcđộtruyềnsónglàtốcđộ

A.truyềnnănglượngsóng

C.daođộngcủamỗiphầntửvậtchất

B.daođộngcủanguồnsóng

D.daođộngcủaphầntửkhiquavịtrícânbằng

Câu31: Trongmộtthínghiệmđocôngsuấttiêuthụcủadòngđiệnxoaychiều,mộthọcsinhlầnlượtđặt cùngmộtđiệnáp U0cos vàobốnđoạnmạchRLCnốitiếpkhácnhau(mỗimạch u= (ωt+φ)V gồm3phầntửlàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện ),vàthu

sau:

R L C

đượcbảngkếtquảnhư

Đoạnmạch ĐiệntrởR(Ω) Hệsốcôngsuấtcosφ

Hãychỉrađoạnmạchnàotiêuthụcôngsuấtlớnnhấtsovớibađoạnmạchcònlại?

A.Đoạnmạch3 B.Đoạnmạch4 C.Đoạnmạch2 D.Đoạnmạch1

Câu32: Dòngđiệntrongkimloạilàdòngchuyểndờicóhướngcủa

A.cácionâmtựdo B.cácnguyêntử C.cácelectrontựdo D.cáciondương

Câu33: TronghệSI,dungkhángcủatụđiệnđượctínhbằngđơnvị

A.ôm B.henry C.culông(C) D.fara (Ω) (H) (F)

Câu34: Conlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ

A. B. C. D. T=2π �� g T=2π k m T=2π m k T=2π g ��

Câu35: Đơnvịcảmứngtừlà

A.Vêbe B.Ben(B) C.Tesla(T) D.Vôn/mét (Wb) (V/m)

1 40 0,6 2 60 0,7 3 90 0,85 4 100 0,9

Câu36: Trênmộtsợidâycóhaiđầucốđịnh,đangcósóngdừngvớibiênđộdaođộngcủabụngsónglà

Khoảngcáchgiữahaiđầudâylà ,sóngtruyềntrêndâycóbướcsónglà .Gọi 4cm 60cm 30cm và làhaiđiểmtrêndâymàphântửtạiđódaođộngvớibiênđộlầnlượtlà và . M N 2cm 2 2cm

Khoảngcáchlớnnhấtgiữa và cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? M N

A. B. C. D. 52,23cm 53,43cm 48,67cm 52,72cm

Câu37: Mộtconlắclòxocó treothẳngđứngvớigiátreo,đầudướigắnvớivậtnặng k=100N/m m

g,kéovậtxuốngdướiVTCBmộtđoạn ,rồitruyềnchonómộtvậntốcbằng =250 2cm 40 3

hướnglêntrên.Gốcthờigianlàlúctruyềnvậntốc.Lấy .Tìmcôngcủalực cm/s g=10m/s2

đànhồicủalòxotrongkhoảngthờigiantừ đến t1=π/120s t2=t1+T/4

A.0,08J B. C. D.0,02J 0,1J 0,08J

Câu38: Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòatrêntrục vớibiênđộ .Gốcthờigian Ox 8cm

làlúc vật qua vị trícóli độ với vận tốc .Hinhnàosau đây mô tả sự (t=0) 4cm 3π 3cm/s biếnđổiphacủaliđộ theothờigianvàphacủavậntốc theothờigian? (αx) (αv)

ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựatrênhiệntượng

A.cộnghưởngđiệntừ B.Cảmứngđiệntừ C.từtrườngquay D.Tựcảm

Hướngdẫn

ChọnB

Câu2: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình: .Chiềudàiquỹđạo x=5cos(ωt π/2)(cm) daođộnglà

A. B. C. D. 20cm 10cm 2,5cm 5cm

Hướngdẫn

.ChọnB 22.510 LAcm 

Câu3: Mộtngườiquansátsóngtrênmặthồthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếpbằng2,4m vàcó6ngọnsóngtruyềnquatrướcmặttrong12giây,kểtừngọnsóngđầutiên.Tốcđộtruyền sónglà

A. B. C. D. v=1,2m/s v=5m/s v=1m/s v=0,83m/s

Hướngdẫn

5122,4 TsTs  .ChọnC 2,41/ 2,4 vms T  

Câu4: Haidao động điều hòacùng phương có phương trình và là x1=Acos(ωt) x2=Acos(ωt π) haidaođộng

A.H1 B.

D.H4 H2 H3

C.

Câu39: Một sóng cơ truyền trên sợi dâydài, nằm ngang,dọc theo chiều dương của trục vớitốc độ Ox truyềnsónglà vàbiênđộkhôngđổi.Tạithờiđiểm ,phântửtại bắtđầudaođộngtừvị v t0=0 O trícânbằngtheochiềuâmcủatrục .Tạithờiđiểm hìnhảnhcủamộtđoạndâynhư Ou t1=0,3s hìnhvẽ.Khiđóvậntốcdaođộngcủaphântửtại là vàquãngđườngphântử đãđi D vD= π 8v E được là . Biết khoảng cách cực đại giữa hai phần tử ,Dlà . Phương trình truyền 24cm C 5cm

sónglà

A. tínhbằng tínhbằng u=cos(40π 3t πx 3 π 2)cm(x cm;t s)

B. (xtínhbằng tínhbằng u=3cos(20πt πx 12+ π 2)cm cm;t s)

C. tínhbằng tínhbằng u=3cos(40π 3t πx 12 π 2)cm(x cm;t s)

D. ( tínhbằng tínhbằng u=cos(20πt πx 3+ π 2)cm x cm;t s)

Câu40: Đặtđiệnáp khôngđốivàohaiđầuđoạnmạch u=U0cos(100πt),U0 nhưhìnhvẽ.Đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần và R L tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiệnáptrênđoạn cócùng

C C=C1 C=C2= C1 2 AN giátrịhiệudụngnhưnglệchnhaumộtgóc .Biết .Giátrịcủa là 60∘ R=50 3Ω C1

A.ngượcpha B.lệchpha C.lệchpha D.cùngpha π/2 π/3 Hướngdẫn

.ChọnA 

Câu5: Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược .Chukỳdaođộngriêngcủa 45cm nướctrongxôlà1s.Ngườiđóđivớivậntốc thìnướctrongxôbịsóngsánhmạnhnhất.Vận v tốc cóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau v

km/h Hướngdẫn

ChọnB 0,45/1,62/ vmskmh T  

Câu6: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà

A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện

C.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện D.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: Daođộngtắtdầnlàmộtdaođộngcó

A.chukỳtăngtỉlệvớithờigian B.lựcmasátcựcđại

C.tầnsốgiảmtỉlệnghịchvớithờigian D.biênđộgiảmdầndolựcmasát

Hướngdẫn

ChọnD

Câu8: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng ,vậntốccựcđạicủavật x=Acos(ωt+φ)

cógiátrịlà

A. B. C. D. Vmax=A2ω Vmax=Aφ Vmax=Aω Vmax=Aω2 Hướngdẫn

ChọnC

A. B. C. D. 10 4 2π 2.10 4 π 10 4 3π 10 4 π
B. C. D. 45m/s 1,62km/h 0,045km/h 2,8
A.

Câu9: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcáchgiữamộtcựcđại λ vàmộtcựctiểuliêntiếptrênđườngnốihaitâmsónglà

A. B. C. D. 0,25λ 2λ 0,5λ λ

Hướngdẫn

ChọnA

Câu10: Đặtvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcácphầntử nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrị ����,C hiệudụnglà ,tầnsố thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiátrịhiệudụngbằng

2A t(s) 200 2V

200V 50Hz . Biết tại thời điểm , điện áp tức thời của đoạn mạch là thì ở thời điểm

cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchbằngkhôngvàđanggiảm.Côngsuất (t+1/600)(s) tỏanhiệtcủacuộndâybằngbaonhiêu?

A.226,4W B. C. D. 80W 200W 346,4W Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f 

1 100 6006263

(W).ChọnC cos2002cos200 3 PUI

Câu11: Dòngđiệnkhôngđổilà:

A.Dòngđiệncóchiềuvàcườngđộkhôngthayđổitheothờigian

B.Dòngđiệncócườngđộkhôngthayđổitheothờigian

C.Dòngđiệncóđiệnlượngchuyển

quatiếtdiệnthẳngcủa

D.Dòngđiệncóchiềukhôngthayđổitheothờigian

Hướngdẫn

dâykhôngđổitheothờigian

ChọnC

Hướngdẫn

Câu16: Cho làsốnguyêndương, làbướcsóngcủasóngtruyềntrên1sợidâyđànhồicóchiềudài . k λ �� Điềukiệncósóngdừngtrêndâyđókhidâycóhaiđầucốđịnhlà

A. B. C. D. ��=(2k+1) λ 4 ��=(2k+1) λ 2 ��=k λ 2 ��=kλ

Hướngdẫn

ChọnC

Câu17: Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngcùngphươngcùngtầnsốvớicácphươngtrình lầnlượtlà và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợp x1=3cos(2πt)(cm) x2=3cos(2πt+π/2)(cm)

củachấtđiểmlà

A. B. x=3 2cos(2πt+π/4)cm x=6cos(2πt+π/2)cm

C. D. x=3 2cos(2πt π/2)cm x=3 2cos(2πt π/4)cm

Hướngdẫn

ChọnA 1230332 24 xxx 

Câu18: Xétgiaothoacủahaisóngmặtnướctừhainguồnkếthợpcùngpha,bướcsóng .Biết λ=10cm hiệukhoảngcáchtớihainguồncủamộtsốđiểmtrênmặtnước,điểmnàodướiđâydaođộngvới biênđộcựcđại?

A. B. C. D. d2 d1=5cm d2 d1=20cm d2 d1=15cm d2 d1=7cm Hướngdẫn

ChọnB 21 ddk

ChọnA

Câu12: Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxophụthuộcvào

A.phabanđầu B.cấutạocủaconlắc

C.biênđộdaođộng D.cáchkíchthíchdaođộng

Hướngdẫn

ChọnB 2m T k 

Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứngk,biênđộdaođộngcủaconlắclàA. Biểu thức tính cơ năng dao độngcủaconlắclà

A. B. C. D. W= 1 2kA2 W=kA2 W=kA W= kA

Hướngdẫn

ChọnA

Câu14: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồnphátsóngcó

A.cùngtầnsố,cùngphươngtruyền

B.cùngtầnsố,cùngphươngdaođộng,độlệchphakhôngđổitheothờigian

C.biênđộgiốngnhauvàđộlệchphakhôngđổitheothờigian

D.độlệchphakhôngđốitheothờigian

ChọnB

Hướngdẫn

Câu15: MạchRLCnốitiếp.Đặthiệuđiệnthếxoaychiềuuvào2đầuđoạnmạch.Gọiu1,u2,u3 lầnlượt làhiệuđiệnthếtứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Kếtluậnnàosauđâylàđúng

A. B. u=u1+u2 u3 u2=u2 1+(u2 u3)2

C. D. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+u2 2+u2 3

Câu19: Phátbiểunàosauđâylàsai?Côngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiệnphụthuộcvào A.điệnáphaiđầudâyởtrạmphátđiện B.chiềudàiđườngdâytảiđiện C.thờigiandòngđiệnchạyquadâytải D.hệsốcôngsuấtcủanguồnphát Hướngdẫn

.ChọnC 2 2 22 cos PR PIR U 

Câu20: Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm

A.biênđộ,tầnsố,đồthịdaođộngâm B.độcao,âmsắc,độto C.độcao,âmsắc,cườngđộâm D.độcao,âmsắc,biênđộâm Hướngdẫn

ChọnB

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộ Gốcthếnăngtạivịtrícânbằng. A=10cm

Tạivịtrícóliđộ ,tỉsốgiữathếnăngvàcơnăngcủaconlắclà x=5cm

A.1/2 B.4 C.1/4 D.2 Hướngdẫn

.ChọnC 2251 104 t Wx WA

Câu22: Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một hiệu điện thế xoay chiều u=U0cos, (ωt+φ)V trongđóUkhôngđổi,UR làđiệnáphiệudựnghaiđầuđiệntrở.Mạchđangcóhiệntượngcộng hưởng.Phátbiểunàosauđâysai?

A. B. C. D. Imax Pmax URmin=U ZL=Zc Hướngdẫn

.ChọnC URmax=U


t    
 

 
 

Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênquỹđạocóchiềudài vàtrongkhoảngthờigian1 20cm

phútnóthựchiện120daođộngtoànphần.Tínhbiênđộvàtầnsốdaođộng

A. B. C. D. 20cm;0,5Hz 20cm;2Hz 10cm;2Hz 10cm;120Hz

Hướngdẫn

20 10 22 L Acm 

ChọnC 1 120600,52 TsTsfHz T 

Câu24: Đểphânloạisóngngangvàsóngdọcngườitadựavào

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng

B.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtsovớiphươngtruyềnsóng

C.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtvàtốcđộtruyềnsóng

D.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng

ChọnB

Hướngdẫn

Câu25: Đặt điện ápu=U0cos( vàohai đầu cuộn cảm thuần có độ tự cảm L. Cảm kháng của cuộn ωt)

cảmlúcnàylà

A. B. C. D. 1 2ωL 2ωL 1 ωL ωL

Hướngdẫn

.ChọnD L ZL 

Câu26: VM; làđiệnthếtạihaiđiểmởtrongmộtmộtđiệntrườngđều,hiệuđiệnthếgiữa làUMN. VN M,N

Côngthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. A=q/UMN UMN=VN VM UMN=UNM UMN=VM VN Hướngdẫn

ChọnD

Câu27: Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngtổng hợp củahaidaođộng =A1cos(ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2) A đượctínhbằngbiểuthức

A.

ChọnB

Câu28: HiệuđiệnthếxoaychiềuđượcsửdụngtrongcáchộgiađìnhởViệtnamcógiátrịhiệudụngvà tầnsốtươngứnglà

ChọnC

Câu29: TổngtrởcủamạchđiệnxoaychiềuRLC(vớicuộncảmthuần)mắcnốitiếpđượcxácđịnhbởi côngthứcnàosauđây?

A. B. Z= R2+(ZL ZC)2 Z=R2

C. D. Z=R2+(ZL ZC)2 Z=R+ZL ZC

ChọnA

Câu30: Tốcđộtruyềnsónglàtốcđộ

Hướngdẫn

A.truyềnnănglượngsóng B.daođộngcủanguồnsóng

C.daođộngcủamỗiphầntửvậtchất D.daođộngcủaphầntửkhiquavịtrícânbằng

Hướngdẫn

ChọnA

Câu31: Trongmộtthínghiệmđocôngsuấttiêuthụcủadòngđiệnxoaychiều,mộthọcsinhlầnlượtđặt cùngmộtđiệnáp U0cos vàobốnđoạnmạchRLCnốitiếpkhácnhau(mỗimạch u= (ωt+φ)V

gồm3phầntửlàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện ),vàthuđượcbảngkếtquảnhư R L C

sau:

Đoạnmạch ĐiệntrởR(Ω) Hệsốcôngsuấtcosφ

1 40 0,6

2 60 0,7

3 90 0,85

4 100 0,9

Hãychỉrađoạnmạchnàotiêuthụcôngsuấtlớnnhấtsovớibađoạnmạchcònlại?

A.Đoạnmạch3 B.Đoạnmạch4 C.Đoạnmạch2 D.Đoạnmạch1 Hướngdẫn

U

ChọnC

910 c8,1710 oscos 8,0310 8,1.10

RR

Câu33: TronghệSI,dungkhángcủatụđiệnđượctínhbằngđơnvị

A.ôm B.henry C.culông(C) D.fara (Ω) (H) (F) Hướngdẫn

.ChọnA CZ

Câu34: Conlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ

A. B. C. D. T=2π �� g T=2π k m T=2π m k T=2π g ��

Hướngdẫn

ChọnA

Câu35: Đơnvịcảmứngtừlà

A.Vêbe B.Ben(B) C.Tesla(T) D.Vôn/mét (Wb) (V/m)

Hướngdẫn

ChọnC

Câu36: Trênmộtsợidâycóhaiđầucốđịnh,đangcósóngdừngvớibiênđộdaođộngcủabụngsónglà

.Khoảngcáchgiữahaiđầudâylà ,sóngtruyềntrêndâycóbướcsónglà .Gọi 4cm 60cm 30cm và làhaiđiểmtrêndâymàphântửtạiđódaođộngvớibiênđộlầnlượtlà và . M N 2cm 2 2cm

Khoảngcáchlớnnhấtgiữa và cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? M N

A. B. C. D. 52,23cm 53,43cm 48,67cm 52,72cm Hướngdẫn 30 604 22 lkkk 



1
1
B. A= A2 1+A2 1+2A1A2cos(φ1+φ2) A= A2
+A2
+2A1A2cos(φ1 φ2)
φ1 φ2) A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(φ1+φ2)
C. D. A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(
Hướngdẫn
A. B. C. D. 220 2V,50Hz 220V,60Hz 220V,50Hz 220 2V,100Hz Hướngdẫn
ChọnD P
3 3 222 3 3        
Câu32: Dòngđiệntrongkimloạilàdòngchuyểndờicóhướngcủa
A.cácionâmtựdo B.cácnguyêntử C.cácelectrontựdo D.cáciondương Hướngdẫn
Mởbó1cònNởbó4(MvàNngượcpha)

ChọnB

Câu37: Mộtconlắclòxocó treothẳngđứngvớigiátreo,đầudướigắnvớivậtnặng k=100N/m m g,kéovậtxuốngdướiVTCBmộtđoạn ,rồitruyềnchonómộtvậntốcbằng =250 2cm 40 3

hướnglêntrên.Gốcthờigianlàlúctruyềnvậntốc.Lấy .Tìmcôngcủalực cm/s g=10m/s2

đànhồicủalòxotrongkhoảngthờigiantừ đến t1=π/120s t2=t1+T/4 A.0,08J B. C. D.0,02J 0,1J 0,08J

hìnhvẽ.Khiđóvậntốcdaođộngcủaphântửtại là vàquãngđườngphântử đãđi D vD= π 8v E

được là . Biết khoảng cách cực đại giữa hai phần tử ,Dlà . Phương trình truyền 24cm C 5cm

sónglà

A. tínhbằng tínhbằng u=cos(40π 3t πx 3 π 2)cm(x cm;t s)

B. (xtínhbằng tínhbằng u=3cos(20πt πx 12+ π 2)cm cm;t s)

C. tínhbằng tínhbằng u=3cos(40π 3t πx 12 π 2)cm(x cm;t s)

D. ( tínhbằng tínhbằng u=cos(20πt πx 3+ π 2)cm x cm;t s) Hướngdẫn

Tạithờiđiểm thìOlặplạitrạngtháibanđầu (1) t1=0,3s 0,3 nTs

SauthờigianTthìsóngmớitruyềnđến

lênđếnbiêntrên 2042,51,50,015 lAlcmm

ChọnD 22 2 2 1212 1111 1000,0251000,0150,02 2222dhdh AWWklkl J  

Câu38: Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòatrêntrục vớibiênđộ Gốcthờigian Ox 8cm

làlúc vật qua vị trícóli độ với vận tốc .Hinhnàosau đây mô tả sự (t=0) 4cm 3π 3cm/s biếnđổiphacủaliđộ theothờigianvàphacủavậntốc theothờigian? (αx) (αv)

thìOtừvtcbđixuống(chiềuâm) loạiAvàC ��=0 /2 

ĐápánBvàDđềucó .ChọnB (1)(2) 200,133 TsnAcm

Câu40: Đặtđiệnáp khôngđốivàohaiđầuđoạnmạch u=U0cos(100πt),U0 nhưhìnhvẽ.Đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần và R L tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiệnáptrênđoạn cócùng C C=C1 C=C2= C1 2 AN giátrịhiệudụngnhưnglệchnhaumộtgóc .

Câu39: Một sóng cơ truyền trên sợi dâydài, nằm ngang,dọc theo chiều dương của trục vớitốc độ Ox truyềnsónglà vàbiênđộkhôngđổi.Tạithờiđiểm ,phântửtại bắtđầudaođộngtừvị v t0=0 O

trícânbằngtheochiềuâmcủatrục .Tạithờiđiểm hìnhảnhcủamộtđoạndâynhư Ou t1=0,3s

30 2 2,5 21212M A AAM cm   30 22 3,75 288 N A A NB cm   602,53,7553,75xlAMNB cm    (cm).
2222 max
MNdxAA
53,7522253,966
lmg mcm k 
(cm) 2 2 22403 24 20 Av x       /120
t
    SauT/4thì
Hướngdẫn và (rad/s) 00,25.100,0252,5 100
100 20 0,25 k m

10 4cos2002,50,025 3
xt xllcmm
vậtđi
A.H1 B. C. D.H4 H2 H3 Hướngdẫn 2 2 2222
84 4 Av x              Tại thì 0t4 2326 x vx A xcm     Tại
C 232 34336 xx tst   
333
Chọn
E (2) 1424 nAcm (3) max3 .2 sin 8 3228282D D AAvvAffA A v A    222 max 2cos 3 uAAAA    thayvào(3),(2),(1)được 2 2 2 222 maxmax 8 53 66 A CDu AAcm         và 24cm 2 30,120/nTs rads T   ChọnB 2 cos3cos20 2122 x x uAt t                 
án: Tại
Thửđáp
Biết .Giátrịcủa là 60∘ R=50 3Ω C1 A. B. C. D. 10 4 2π 2.10 4 π 10 4 3π 10 4 π Hướngdẫn 111 1212 2 30tan30 2 o oLCCLC ANAN ZZZZZ UU RRR   . Chọn D 4 1 11 1 3 1110 100 3 100100 2503 C C C Z ZC F Z   BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.B 3.C 4.A 5.B 6.B 7.D 8.C 9.A 10.C 11.A 12.B 13.A 14.B 15.C 16.C 17.A 18.B 19.C 20.B 21.C 22.C 23.C 24.B 25.D 26.D 27.B 28.C 29.A 30.A 31.D 32.C 33.A 34.A 35.C 36.B 37.D 38.C 39.B 40.D

ĐỀVẬTLÝHẬULỘC4–THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần u=U0cos(ωt+φ) R vàtụđiện mắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

A. B. C. D. 50rad/s π/2rad/s 100πrad/s 100rad/s

Câu14: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlầnlượt là và .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsauđây 8cm 6cm

A. B. C. D. 2cm 14cm 17cm 10cm

Câu2: Tìmphátbiểusaikhinóivềđộngcơđiệnxoaychiều3pha

A.Statolàbộphậntạoratừtrườngquay

B.Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntốcđộgóccủatừtrườngquay

C.Tốcđộgóccủarôtobằngtầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều

D.Cáccuộndâycủastatođượcđặtlệchnhaugóc trênmộtvànhtròn 120∘

Câu3: Vậntốctruyềnsónglà

A.vậntốclantruyềncủacácphầntửvậtchấtmôitrường

B.vậntốcdaođộngcủanguồn

C.vậntốctruyềnphadaođộng

D.vậntốcdaođộngcủacácphầntửvậtchấtmôitrường

Câu4: Trongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ ,khimộtđiệntíchqdichuyểncùngchiềuđườngsức E điệnmộtđoạn thìcôngcủalựcđiệnlà d

A. B. C. D. d qE qE d 2qEd qEd

Câu15: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpđồngpha,nhữngđiểmtrongmôitrường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu khoảng cách từ điểm đó tới hai nguồn là , thỏa d1 d2 mãn:(với ) k∈Z

A. B. d2 d1=k λ 2 d2 d1=kλ

C. D. d2 d1=(2k+1) λ 2 d2 d1=(2k+1) λ 4

Câu16: Mộtmáybiếnápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpnhỏhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Máy biếnápnàycótácdụng

A.tăngđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

B.tăngđiệnápvàtăngtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

C.giảmđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

D.giảmđiệnápvàgiảmtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

Câu17: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòa.Khigiảmkhốilượngvậtnặngcủaconlắcđơnđimột nửathìchukìdaođộngcủaconlắcsẽ

A.giảm lần B.tăng lần C.khôngđổi D.giảm2lần 2 2

4V

Câu5: Suấtđiệnđộngcủamộtnguồnđiệnmộtchiềulà .Côngcủalựclạlàmdichuyểnmộtđiện

lượng giữahaicựcbêntrongnguồnđiệnlà

8mC

A. B.0,5 C. D. 0,032J J 500J 32J

Câu6: Vậtdaođộngtắtdầncó

A.phadaođộnggiảmdầntheothờigian B.cơnănggiảmdầntheothờigian

C.thếnănggiảmtheothờigian D.liđộgiảmdầntheothờigian

Câu18: Mộtvậtthamgiađộngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos và .Vớiklàcácsốnguyên,biênđộdaođộngtổnghợpcủavật (ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2)

đạicựcđạikhi A. B.

i=2cos(100πt)(A)

Câu7: Dòngđiệnxoaychiềucócườngđộ chạyquamộtđoạnmạchđiện.Sốlần

dòngđiệnnàyđổichiềutrong1slà

A.200lần B.100lần C.400lần D.50lần

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.GọiUlàđiệnáphiệu u=U0cosωt dụnggiữahaiđầumạch; và lầnlượtlàgiátrịtứcthời,giátrịcựcđạivàgiátrịhiệudụngcủa i,I I cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch.Hệthứcnàosauđâysai?

Câu9: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượngmvàlòxocóđộcứngk.Conlắcdaođộngđiều hòavớitầnsốgóclà

A. B. C. D. 2π m k 1 2π k m m k k m

Câu10: Độcaolàmộtđặctínhsinhlícủaâmphụthuộcvào

A.tầnsốâm B.tốcđộtruyềnâm C.mứccườngđộâm D.cườngđộâm

Câu19: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng B.mộtnửabướcsóng

C.mộtbướcsóng D.mộtphầntưbướcsóng

Câu20: Đặtđiệnáp khôngđổi, thayđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồm u=U0cosωt(U0 ω điệntrở ,cuộncảmthầm vàtụđiệnC.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện. R L ω=ω0

Tầnsốgóc là ω0

A. B. C. D. 1 LC LC 2 LC 2 LC

Câu21: Trênmộtsợidâyvớihaiđầucốđịnh,khiđiềuchỉnhtầnsốsóngtrêndâythìthấyvớihaitầnsố và đềugâyrahiệntượngsóngdừngvàsốnútsóngtrêndâytronghaitrườnghợplầnlượtlà f1 f2 3và5nút(kểcả2đầudây).Kếtluậnnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. f2=2f1 f2= f1 2 f2= 5f1 3 f2= 3f1 5

M N rM,rN

Câu11: Haiđiểm và gầndâydẫnthẳngdàimangdòngđiện,cáchdâydẫnlầnlượtlà .Độlớn

cảmứngtừdodòngđiệngâyratại lớnhơncảmứngtừtại lần.Kếtluậnnàosauđâyđúng? M N4

A. B. C. D. rM=rN/2 rM=2rN rM=rN/4 rM=4rN

Câu12: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm thì cường độ u=200 2cos(100πt+φ)(V) L dòngđiệnquacuộncảmcóbiểuthức .Giátrịcủa là i=2cos(100πt+π/6)(A) φ

A. B. C. D. φ= π/2 φ= π/3 φ=π/2 φ=2π/3

Câu13: Dòng điện xoay chiều có cường độ Tần số góc của dòng điện i=2 2cos(100πt+π/2)(A) nàylà

Câu22: Sóngcơtruyềntrênbềmặtchấtlỏngthànhnhữngđườngtrònđồngtâmngàycàngmởrộngvới bướcsóng .Hiệubánkínhhaigợnsóngtrònlồithứnhấtvàthứ5tínhtừtâmphátsóngbằng λ

A. B. C. D. 2λ 4λ 5λ 2,5λ

Câu23: Mộtvậtcókhốilượngm,daođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Mốcthếnăngởvị x=Acosωt trícânbằng,độngnăngcựcđạicủavậtnàybằng

A. B. C. D. 1 2mωA2 mω2A2 1 2mω2A2 1 2mω2A

Câu24: Phươngtrìnhliđộcủavậtdaođộngđượcchobởi .vậntốccựcđạicủa x=5cos(2πt π/2)cm vậtlà

A. B. C. D. vmax=2,5cm/s vmax=2,5πcm/s vmax=10cm/s vmax =10πcm/s

L C A. B. C. D. ωL 1 ωC R R R2+(ωL 1 ωC)2 R R2+(ωL+ 1 ωC)2 ωL R2+(1 ωC)2
B. C. D. (uU)2
(I)2=1 U U0+ I I0 = 2 U U0 I I0 =0 u2 U2 0 + i2 I2 0 =1
A.
+
φ2 φ1=(2k
1) π 2 φ2 φ1=(2k
1)π
φ2 φ1= π 4 φ2 φ1=2kπ
+
+
C. D.

Câu25: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuần R

cảm vàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Nếuđặt L C

điệnápxoaychiều vàohaiđiểm u=U0cos(ωt) A,M

thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch.Nếuđặtđiện π/3

ápđóvàohaiđiểmA,Bthìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphaiđầuđoạn π/6 mạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà

A.1,33 B.0,5 C.1,5 D.0,75

Câu26: TrênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpAvà cáchnhau daođộngcùngtầnsố B 21,5cm f=25 ,cùngpha,tốcđộtruyềnsóng .Điểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạn Hz v=40cm/s cóvịtrícânbằngcách mộtkhoảngnhỏnhấtbằng AB A

A. B. C. D. 0,85cm 0,75cm 0,5cm 0,25cm

Câu27: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theo trục xung Ox quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc

liđộ ,vậntốc ,lựchồiphụcFhp theothờigian choởhình x v t

vẽ.Đồthị và theothứtựlàcácđường x(t),v(t) Fhp(t)

A.(1),(2),(3) B.(3),(2),(1)

C.(2),(3),(1) D.(3),(1),(2)

Câu28: Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng ,lòxocóđộcứng .Tác m=100g k=40N/m

dụngvàovậtmộtlựctuầnhoànbiênđộ vàtầnsố thìbiênđộdaođộngổnđịnhcủa F0 f1=4Hz hệlà .Nếugiữnguyênbiênđộ nhưngtăngtầnsốđếngiátrị thìbiênđộdaođộng A1 F0 f2=5Hz ổnđịnhcủahệlà .Chọnphươngánđúng? A2

A. B. C. D. A2<A1 A2≥A1 A2>A1 A2=A1

Câu29: Vật sáng đặt vuônggóc với trục chính của một thấu kính mỏng vàcách thấu kính . AB 16cm Ảnhcủavậttạobởithấukínhcùngchiềuvớivậtvàcaobằngmộtnửavật.Tiêucựcủathấukính là

A. B. C. D. 16/3cm 16cm 16cm 16/3cm

Câu30: Đặt vàohai đầu cuộn sơ cấp của máy biến áplí tưởng điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi. Nếu quấn thêmvào cuộn thứ cấp 100vòngthì điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn thứ cấpđểhởthayđổi sovớilúcđầu.Sốvòngdâybanđầuởcuộnthứcấplà 20%

A.500vòng B.600vòng C.1000vòng D.200vòng

Câu31: Trênsợidâycăngngang,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớitầnsốdaođộnglà10Hz.Biênđộ củađiểmbụnglà .Trênmộtbósóng,khoảngcáchgiữahaiđiểmcócùngbiênđộ là 2cm 1cm

.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà 6cm

A. B. C. D. 1,8m/s 1,5m/s 2m/s 1,2m/s Câu32: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng thựchiệndaođộngđiềuhòatạimộtnơitrêntrái �� đất.Trongkhoảngthờigian nóthựchiện12daođộng.Khithayđổichiềudàicủanómộtđoạn Δt ,trongcùngkhoảngthờigian nhưtrên,conlắcthựchiện20daođộng.Chiềudài ban 32cm Δt �� đầucủaconlắclà

A. B. C. D. 60cm 50cm 100cm 70cm

Câu33: Mộtkhungdâyphẳnggồm100vòngquayđềuquanhtrục trongmộttừtrườngđềucóvéctơ Δ cảmứngtừvuônggócvớitrụcquay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcực đạigửiquamỗivòngdâycủakhunglà Wb.Suấtđiệnđộnghiệudụngtrongkhungcógiátrị

Câu34: Đặt vàohai đầu đoạn mạch xoay chiều RLC nối tiếp (cuộn dây thuần cảm) một điện ápxoay chiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụng khôngđổi.Biếtđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucácphần U tử và là cómốiliênhệ Hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà

L C UL,UC U=UC=2UL

A. B.0,5 C. D.1 2 2 3 2

Câu35: Để khảo sát mức cường độ âm của một số chiếc kèn đồng giốngnhaungườitatiếnhànhđặtmộtmáyđomứccườngđộ

âmcáchcác chiếc kèn đồng một khoảng không đổi. Đồ thị biểu diễn mức cường độ âmmàmáy đo được theo số chiếc kènđồngđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Môitrườngđẳnghướng

khônghấpthụâm.Xemâmphátratừcácchiếckènđồnglà nguồnâmđiểm.Biết .Giátrịcủa bằng 2n1+n2=n3 L3

A. B. C. D. 17dB 16dB 20dB 18dB

Câu36: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và ,dao A B động cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn quansát được 13 cực đại giaothoa. Ở AB mặtnước,đườngtròn cótâm thuộctrungtrực vàbánkính khôngđổi .Khi (C) O AB a (2a<AB) dichuyển trênmặtnướcsaochotâm luônnằmtrênđườngtrungtrựccủa thìthấytrên (C) O AB (C)cótốiđa12cựcđạigiaothoa.Khitrên(C)có12điểmcựcđạigiaothoathìtrongsốđócó4 điểmmàphầntửtạiđódaođộngngượcphavớinguồn.Đoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosau AB đây?

A. B. C. D. 4,4a 4,7a 4,1a 4,3a

Câu37: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứng ,mộtđầucố 1N/m định,đầucònlạigắnvậtnhỏ .Vật nốivớivật bằngmộtsợidây m1 m1 m2(m1=m2=100g) nhẹkhôngdãn.Banđầukéovật theophươngtrùngvớitrụccủalòxođểlòxodãn rồi m2 10cm thảnhẹthìhaivậtchuyểnđộngkhôngmasáttheophươngtrùngvớitrụccủalòxo.Khivậtm1 đi được quãng đường thìhai vật va chạm với nhau lần thứ nhất. Coiva chạm (10+5 2)cm hoàntoàn đàn hồi xuyêntâmvà sợi dâykhichùngkhông ảnh hưởng tới chuyển động của các vật.Lấy Khoảngthờigiansợidâybịchùngtrongmộtchukìlà

π2=10

A. B. C. D. 1,5s 0,5s 1s 1,2s

Câu38: Chomạch gồmcácphầntử ,L(thuầncảmcóđộtựcảm

AB R L thay đổi được) và nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch một C điện ápxoay chiều trong đó ������=��0������(����+��)(��) ��0,��,�� khôngđổi.ChoLthayđổivàvẽđồthịsựphụthuộccủađiệnáp hiệudụnghaiđầucuộncảmUL vàtổngtrởcủamạch vàohệ Z sốtựcảm tađượccácđồthịnhưhìnhvẽ.Giátrị là L U0

A. B. C. D. 90V 60V 100V 80V Câu39: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàođiểm tạinơicógiatốcrơitựdo .Khivậtdao J 10(m/s2) độngđiềuhòathìlựcnéncựcđạilênđiểmtreo là cònlựckéocựcđạilênđiểmtreo là6 J 2N J N.Giatốccựcđạicủavậtdaođộnglà

A. B. C. D. 10m/s2 5m/s2 40m/s2 20m/s2

Câu40: Đặtđiệnáp (Ukhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếptheo u=U 2cos100πt(V) AB đúngthứtựgồmđoạn chứatụđiện ,đoạn chứacuộncảmcóđộtựcảm cóđiệntrở AM C MN L1 vàđoạn chứacuộncảmthuầncóđộtựcảm .Hệsốcôngsuấttrênđoạn bằnghệsố r NB L2 AB côngsuấttrênđoạn vàbằng .Điệnáptrên sớmphahơnđiệnáptrên là và MN k MB AN π/6 UMB .Giátrịcủa xấpsỉbằng =UAN 3 k

A.0,56

B.0,78

C.0,65

D.0,87

0,1 π là A. B. C. D. 25 2V 50 2V 50V 25V

ĐỀVẬTLÝHẬULỘC4–THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần u=U0cos(ωt+φ) R vàtụđiện mắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch

Câu2: Tìmphátbiểusaikhinóivềđộngcơđiệnxoaychiều3pha

A.Statolàbộphậntạoratừtrườngquay

B.Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntốcđộgóccủatừtrườngquay

C.Tốcđộgóccủarôtobằngtầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều

D.Cáccuộndâycủastatođượcđặtlệchnhaugóc trênmộtvànhtròn 120∘ Hướngdẫn

Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều.ChọnC

Câu3: Vậntốctruyềnsónglà

A.vậntốclantruyềncủacácphầntửvậtchấtmôitrường

B.vậntốcdaođộngcủanguồn

C.vậntốctruyềnphadaođộng

D.vậntốcdaođộngcủacácphầntửvậtchấtmôitrường Hướngdẫn

ChọnC

Câu4: Trongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ ,khimộtđiệntíchqdichuyểncùngchiềuđườngsức E điệnmộtđoạn thìcôngcủalựcđiệnlà d

A. B. C. D. d qE qE d 2qEd qEd Hướngdẫn

ChọnD AqEd 

Câu5: Suấtđiệnđộngcủamộtnguồnđiệnmộtchiềulà .Côngcủalựclạlàmdichuyểnmộtđiện 4V lượng giữahaicựcbêntrongnguồnđiệnlà

8mC

A. B.0,5 C. D. 0,032J J 500J 32J Hướngdẫn

ChọnA 3 81040,032AqE J

Câu6: Vậtdaođộngtắtdầncó

A.phadaođộnggiảmdầntheothờigian B.cơnănggiảmdầntheothờigian

C.thếnănggiảmtheothờigian D.liđộgiảmdầntheothờigian

Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: Dòngđiệnxoaychiềucócườngđộ chạyquamộtđoạnmạchđiện.Sốlần i=2cos(100πt)(A)

dòngđiệnnàyđổichiềutrong1slà

A.200lần B.100lần C.400lần D.50lần

Hướngdẫn

0,02 100 T s

đổichiều2lần đổichiều100lần.ChọnB

là L C A. B. C. D. ωL 1 ωC R R R2+(ωL 1 ωC)2 R R2+(ωL+ 1 ωC)2 ωL R2+(1 ωC)2 Hướngdẫn ChọnB  22 cos LC RR ZRZZ 
22
   150

sT

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.GọiUlàđiệnáphiệu u=U0cosωt dụnggiữahaiđầumạch; và lầnlượtlàgiátrịtứcthời,giátrịcựcđạivàgiátrịhiệudụngcủa i,I I cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch.Hệthứcnàosauđâysai? A.

Hướngdẫn

ChọnA (uU)2+(iI)2=2

Câu9: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượngmvàlòxocóđộcứngk.Conlắcdaođộngđiều hòavớitầnsốgóclà

A. B. C. D. 2π m k 1 2π k m m k k m

Hướngdẫn ,ChọnD k m 

Câu10: Độcaolàmộtđặctínhsinhlícủaâmphụthuộcvào

A.tầnsốâm B.tốcđộtruyềnâm C.mứccườngđộâm D.cườngđộâm

Hướngdẫn

ChọnA

Câu11: Haiđiểm và gầndâydẫnthẳngdàimangdòngđiện,cáchdâydẫnlầnlượtlà .Độlớn M N rM,rN cảmứngtừdodòngđiệngâyratại lớnhơncảmứngtừtại lần.Kếtluậnnàosauđâyđúng? M N4

A. B. C. D. rM=rN/2 rM=2rN rM=rN/4 rM=4rN

IBrr B r rBr 

Hướngdẫn

.ChọnC 7 2.10.4 4 N N M M NM

Câu12: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm thì cường độ u=200 2cos(100πt+φ)(V) L dòngđiệnquacuộncảmcóbiểuthức .Giátrịcủa là i=2cos(100πt+π/6)(A) φ

A. B. C. D. φ= π/2 φ= π/3 φ=π/2 φ=2π/3

Hướngdẫn

ChọnD 2 2623u  

Câu13: Dòng điện xoay chiều có cường độ . Tần số góc của dòng điện i=2 2cos(100πt+π/2)(A) nàylà

A. B. C. D. 50rad/s π/2rad/s 100πrad/s 100rad/s

Hướngdẫn rad/s.ChọnC 100  

Câu14: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlầnlượt là và .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsauđây

8cm 6cm

A. B. C. D. 2cm 14cm 17cm 10cm

Hướngdẫn (cm).ChọnC 12128686214AAAAAAA 

Câu15: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpđồngpha,nhữngđiểmtrongmôitrường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu khoảng cách từ điểm đó tới hai nguồn là , thỏa d1 d2 mãn:(với ) k∈Z

A. B. d2 d1=k λ 2 d2 d1=kλ

C. D. d2 d1=(2k+1) λ 2 d2 d1=(2k+1) λ 4

Hướngdẫn

ChọnB

Câu16: Mộtmáybiếnápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpnhỏhơnsố

biếnápnàycótácdụng

A.tăngđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

B.tăngđiệnápvàtăngtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

C.giảmđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

D.giảmđiệnápvàgiảmtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều Hướngdẫn

ChọnA 1212 NNUU 

Câu17: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòa.Khigiảmkhốilượngvậtnặngcủaconlắcđơnđimột nửathìchukìdaođộngcủaconlắcsẽ

A.giảm lần B.tăng lần C.khôngđổi D.giảm2lần 2 2 Hướngdẫn

.ChọnC 2 l T g 

Câu18: Mộtvậtthamgiađộngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos và .Vớiklàcácsốnguyên,biênđộdaođộngtổnghợpcủavật (ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2)

đạicựcđạikhi

A. B. φ2 φ1=(2k+1) π 2 φ2 φ1=(2k+1)π

C. D. φ2 φ1= π 4 φ2 φ1=2kπ Hướngdẫn

Cùngpha.ChọnD

Câu19: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng B.mộtnửabướcsóng C.mộtbướcsóng D.mộtphầntưbướcsóng Hướngdẫn

ChọnB

Câu20: Đặtđiệnáp khôngđổi, thayđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồm

u=U0cosωt(U0 ω điệntrở ,cuộncảmthầm vàtụđiệnC.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện. R L ω=ω0 Tầnsốgóc là ω0

A. B. C. D. 1 LC LC 2 LC 2 LC Hướngdẫn

ChọnA 0 1 LC 

Câu21: Trênmộtsợidâyvớihaiđầucốđịnh,khiđiềuchỉnhtầnsốsóngtrêndâythìthấyvớihaitầnsố và đềugâyrahiệntượngsóngdừngvàsốnútsóngtrêndâytronghaitrườnghợplầnlượtlà f1 f2 3và5nút(kểcả2đầudây).Kếtluậnnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. f2=2f1 f2= f1 2 f2= 5f1 3 f2= 3f1 5 Hướngdẫn

ChọnA

B. C. D. (uU)2+(I)2=1 U U0+ I I0 = 2 U U0 I I0 =0 u2 U2 0 + i2 I2 0 =1
vòngdâycủacuộnthứcấp.Máy
fconstff fff
21 12 24 . 2 22 lkvk k
 

Câu22: Sóngcơtruyềntrênbềmặtchấtlỏngthànhnhữngđườngtrònđồngtâmngàycàngmởrộngvới

bướcsóng .Hiệubánkínhhaigợnsóngtrònlồithứnhấtvàthứ5tínhtừtâmphátsóngbằng λ

A. B. C. D. 2λ 4λ 5λ 2,5λ

Hướngdẫn

ChọnB 54 

Câu23: Mộtvậtcókhốilượngm,daođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Mốcthếnăngởvị x=Acosωt

trícânbằng,độngnăngcựcđạicủavậtnàybằng

Hướngdẫn

,ChọnC 221 2 WmA 

Câu24: Phươngtrìnhliđộcủavậtdaođộngđượcchobởi vậntốccựcđạicủa x=5cos(2πt π/2)cm vậtlà

A. B. C. D. vmax=2,5cm/s vmax=2,5πcm/s vmax=10cm/s vmax =10πcm/s

Hướngdẫn (cm/s).ChọnD max 2510vA

Câu25: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuần R

cảm vàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Nếuđặt L C điệnápxoaychiều vàohaiđiểm u=U0cos(ωt) A,M thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch.Nếuđặtđiện π/3 ápđóvàohaiđiểmA,Bthìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphaiđầuđoạn π/6 mạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.1,33 B.0,5 C.1,5 D.0,75

C.(2),(3),(1) D.(3),(1),(2)

Hướngdẫn

(2)sớmpha sovớiđường(3)nênđường(2)làv,đường(3)làx,đường(1)làF.ChọnB π/2

Câu28: Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng ,lòxocóđộcứng .Tác m=100g k=40N/m

Câu26: TrênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpAvà cáchnhau daođộngcùngtầnsố B 21,5cm f=25 ,cùngpha,tốcđộtruyềnsóng .Điểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạn Hz v=40cm/s

AB A

cóvịtrícânbằngcách mộtkhoảngnhỏnhấtbằng

A. B. C. D. 0,85cm 0,75cm 0,5cm 0,25cm Hướngdẫn 40 1,6 25 v cm f  .ChọnB

dụngvàovậtmộtlựctuầnhoànbiênđộ vàtầnsố thìbiênđộdaođộngổnđịnhcủa

F0 f1=4Hz

hệlà .Nếugiữnguyênbiênđộ nhưngtăngtầnsốđếngiátrị thìbiênđộdaođộng A1 F0 f2=5Hz ổnđịnhcủahệlà .Chọnphươngánđúng? A2

A. B. C. D. A2<A1 A2≥A1 A2>A1 A2=A1

Hướngdẫn

gần4Hzhơn.ChọnA 1140 3,18 220,1fk Hz m  

Câu29: Vật sáng đặt vuônggóc với trục chính của một thấu kính mỏng vàcách thấu kính . AB 16cm Ảnhcủavậttạobởithấukínhcùngchiềuvớivậtvàcaobằngmộtnửavật.Tiêucựcủathấukính là

A. B. C. D. 16/3cm 16cm 16cm 16/3cm

Hướngdẫn

11 116116 1/2 dfkffcm

ChọnB

Câu30: Đặt vàohai đầu cuộn sơ cấp của máy biến áplí tưởng điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi. Nếu quấn thêmvào cuộn thứ cấp 100vòngthì điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn thứ cấpđểhởthayđổi sovớilúcđầu.Sốvòngdâyban

A.500vòng B.600vòng C.1000vòng D.200vòng Hướngdẫn

.ChọnA 122 2 122 1,2500 100 UUU N NNN 

Câu31: Trênsợidâycăngngang,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớitầnsốdaođộnglà10Hz.Biênđộ củađiểmbụnglà .Trênmộtbósóng,khoảngcáchgiữahaiđiểmcócùngbiênđộ là 2cm 1cm Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà 6cm

A. B. C. D. 1,8m/s 1,5m/s 2m/s 1,2m/s Hướngdẫn

1618 23 bA Acmdcmcm  

.ChọnA 18.10180/1,8/ vfcmsms  

Câu32: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng thựchiệndaođộngđiềuhòatạimộtnơitrêntrái �� đất.Trongkhoảngthờigian nóthựchiện12daođộng.Khithayđổichiềudàicủanómộtđoạn Δt ,trongcùngkhoảngthờigian nhưtrên,conlắcthựchiện20daođộng.Chiềudài ban 32cm Δt �� đầucủaconlắclà

ddAB 

12,512,51,6

21,513,437520,75 1,5 1,6 dd AB dcm

21 1 21

   

Câu27: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theo trục xung Ox

quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc

liđộ ,vậntốc ,lựchồiphụcFhp theothờigian choởhình x v t vẽ.Đồthị và theothứtựlàcácđường x(t),v(t) Fhp(t)

A.(1),(2),(3) B.(3),(2),(1)

A. B. C. D. 60cm 50cm 100cm 70cm Hướngdẫn

32112 50 220 fgflllcm



C. D. 1 2mωA2 mω2A2 1 2mω2A2 1 2mω2A
A. B.
1
3
AM C Z Z R    334 tantan 6313 LC L AB L ZZZ Z R   Vậy ChọnD 3 0,75
C L Z Z 
Hướngdẫn
tantan 3
CchuânhóaR
4/3

   
đầuởcuộnthứcấplà 20%
ChọnB 121 1 21 1lfll
Câu33: Mộtkhungdâyphẳnggồm100vòngquayđềuquanhtrục trongmộttừtrườngđềucóvéctơ Δ cảmứngtừvuônggócvớitrụcquay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcực

đạigửiquamỗivòngdâycủakhunglà Wb.Suấtđiệnđộnghiệudụngtrongkhungcógiátrị 0,1 π là

A. B. C. D. 25 2V 50 2V 50V 25V Hướngdẫn

(rad/s) 150 225 60f  

ChọnA 0 0010,100550252 2 E EN VEV  

Câu34: Đặt vàohai đầu đoạn mạch xoay chiều RLC nối tiếp (cuộn dây thuần cảm) một điện ápxoay chiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụng khôngđổi.Biếtđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucácphần U tử và là cómốiliênhệ .Hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà L C UL,UC U=UC=2UL A. B.0,5 C. D.1 2 2 3 2

Hướngdẫn

'72444,42 kkABa 

.ChọnA

Câu37: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứng ,mộtđầucố 1N/m

định,đầucònlạigắnvậtnhỏ .Vật nốivớivật bằngmộtsợidây m1 m1 m2(m1=m2=100g) nhẹkhôngdãn.Banđầukéovật theophươngtrùngvớitrụccủalòxođểlòxodãn rồi m2 10cm thảnhẹthìhaivậtchuyểnđộngkhôngmasáttheophươngtrùngvớitrụccủalòxo.Khivậtm1 đi được quãng đường thìhai vật va chạm với nhau lần thứ nhất. Coiva chạm (10+5 2)cm hoàntoàn đàn hồi xuyêntâmvà sợi dâykhichùngkhông ảnh hưởng tới chuyển động của các vật.Lấy .Khoảngthờigiansợidâybịchùngtrongmộtchukìlà

π2=10

A. B. C. D. 1,5s 0,5s 1s 1,2s Hướngdẫn

GĐ1:HaivậtdaođộngtừMđếnO,dâycăng

.ChọnC 123sin 0,5cos 22

LCUU U  

Câu35: Để khảo sát mức cường độ âm của một số chiếc kèn đồng giốngnhaungườitatiếnhànhđặtmộtmáyđomứccườngđộ âmcáchcác chiếc kèn đồng một khoảng không đổi. Đồ thị biểu diễn mức cường độ âmmàmáy đo được theo số chiếc kènđồngđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Môitrườngđẳnghướng

khônghấpthụâm.Xemâmphátratừcácchiếckènđồnglà nguồnâmđiểm.Biết .Giátrịcủa bằng 2n1+n2=n3 L3 A. B. C. D. 17dB 16dB 20dB 18dB Hướngdẫn

A 311,48 123 3 22.1010101,717 L PPP LBdB

Câu36: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và ,dao A B động cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn quansát được 13 cực đại giaothoa. Ở AB mặtnước,đườngtròn cótâm thuộctrungtrực vàbánkính khôngđổi .Khi (C) O AB a (2a<AB) dichuyển trênmặtnướcsaochotâm luônnằmtrênđườngtrungtrựccủa thìthấytrên (C) O AB (C)cótốiđa12cựcđạigiaothoa.Khitrên(C)có12điểmcựcđạigiaothoathìtrongsốđócó4 điểmmàphầntửtạiđódaođộngngượcphavớinguồn.Đoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosau AB đây?

A. B. C. D. 4,4a 4,7a 4,1a 4,3a Hướngdẫn

Chuẩnhóa .TrênABcó13cựcđạithìmỗibêncó6cựcđại

67 AB 

Trên có12điểmcựcđạigiaothoathìcó2cựcđạiởtrungtrựcvàmỗibêncó5cựcđại

1 5 0,10,1 k mm

(cm/s) max

(rad/s) 1 1 1 10 0,1 k m

TạiNthì và .Vìhaivậtcùngkhốilượngkhivachạmđànhồi,haivật ��1=0 ��2=10 5����/��

tráođổivậntốcchonhau và ⇒��1=10 5����/�� ��2=0

GĐ3:Vật daođộngtừNđếnP,cònvật đứngyêntạiN ��1 ��2        

105 5210 10 Av A 



1152 arccosarccos0,25 110 0 A t s A   

Thờigiandâybịchùngtrong1chukìlà .ChọnA  23 220,50,251,5ttt s

Câu38: Chomạch gồmcácphầntử ,L(thuầncảmcóđộtựcảm AB R L thay đổi được) và nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch một C điện ápxoay chiều trong đó ������=��0������(����+��)(��) ��0,��,�� khôngđổi.ChoLthayđổivàvẽđồthịsựphụthuộccủađiệnáp hiệudụnghaiđầucuộncảmUL vàtổngtrởcủamạch vàohệ Z sốtựcảm tađượccácđồthịnhưhìnhvẽ.Giátrị là L U0

A. B. C. D. 90V 60V 100V 80V Hướngdẫn

Khi cộnghưởng mn Z 12CL ZZô 

20
4
r 
1010
L L P IIP
Chọn
1
() C (C)tiếpxúcvớicựcđạibậc3  3 1,5 2 a   Cựcđạingượcphanguồn 12 12 3 ' ddk ddk    vớikvàk’kháctínhchẵn,lẻ O B A d2 d11,5 1,5 k=3 222222 67 2 2 222 22 12 ' 1,51,5 '945'58 2444 ABddABkkABkkAB kk       
 
(rad/s) 12 
105vA
��1 ��2

 
GĐ2:Dâychùng,vật daođộngtừOđếnNcòn chuyểnđộngthẳngđều
(cm) 1max 1 1 105 52 10 Av
Thờigiandâychùnglà 2 1 
/2 0,5 10 t s 
2 2 2 21 11 1
Thờigiandâychùnglà 1 3 11

Câu39: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàođiểm tạinơicógiatốcrơitựdo .Khivậtdao J 10(m/s2)

độngđiềuhòathìlựcnéncựcđạilênđiểmtreo là cònlựckéocựcđạilênđiểmtreo là6 J 2N J

N.Giatốccựcđạicủavậtdaođộnglà

ĐỀVẬTLÝTHIỆUHÓA–THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacótốcđộcựcđạilà .Lấy Tốcđộtrungbìnhcủa 31,4cm/s ��=3,14 vậttrongmộtnửachukìdaođộnglà

A. B.0. C. D. 20cm/s 15cm/s 10cm/s

Câu2: Sóngtớivàsóngphảnxạtạiđầu

cóvậtcảncốđịnh

daođộng

A.ngượcpha. B.lệchpha . C.cùngpha. D.vuôngpha. ��/4

Câu3: Sóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình tínhbằng ���� ��=2,5cos(20�� 4��)(cm)(x m,t tínhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngnàybằng s

A. B. C. D. 5m/s 50cm/s 4m/s 40cm/s

    

A. B. C. D. 10m/s2 5m/s2 40m/s2 20m/s2 Hướngdẫn .ChọnD

 

0 2 max max 00 0

24 2220/ 62 kAlNkAAa ams kllgkAlN

Câu40: Đặtđiệnáp (Ukhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếptheo u=U 2cos100πt(V) AB

chứatụđiện ,đoạn chứacuộncảmcóđộtựcảm cóđiệntrở AM C MN L1 vàđoạn chứacuộncảmthuầncóđộtựcảm Hệsốcôngsuấttrênđoạn bằnghệsố r NB L2 AB

côngsuấttrênđoạn vàbằng Điệnáptrên sớmphahơnđiệnáptrên là và MN k MB AN π/6 UMB

B.0,78 C.0,65 D.0,87

Câu4: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố vàtốcđộ .Sốbụngsóngtrêndâylà 100Hz 80m/s

A.2. B.3. C.5. D.4.

Câu5: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?

A.Sóngcơlantruyềnđượctrongchânkhông. B.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtkhí.

C.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtlỏng.

Câu6: Khinóivềmộtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâysai?

A.Liđộbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớivậntốc. 90∘

B.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùngphasovớiliđộ.

C.Liđộbiếnthiênđiềuhòangượcphasovớigiatốc.

D.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớigiatốc. 90∘

Câu7: Trongthí nghiệm giaothoasóng mặt nước có bước sóng , khoảng cách giữa hai cực đại liên �� tiếpnằmtrênđườngnốihaitâmsónglà

A. B. C. D. �� 4 �� 2 3�� 4 ��

Câu8: Khinóivềdaođộngtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?

A.Biênđộgiảmdầntheothờigian. B.Nguyênnhânlàdosứccảncủamôitrường.

C.Daođộngtắtdầnluôncóhại. D.Tầnsốdaođộngkhôngđổikhichưatắthẳn.

Câu9: Vậtkhốilượng daođộngcóphươngtrìnhlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcó 100g phươngtrìnhdaođộnglà: .Cơnăngcủavậtdao ��1=5cos20��(cm),��2=12cos(20�� ��)(cm)

độnglà

A.0,098J. B.0,196J. C. D. 0,25J 0,578J

Câu10: Chohaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlà và .Biênđộdao 6cm 8cm độngtổnghợpcủahaidaođộngkhôngthểlà

A. . B. . C. . D. . 10cm 2cm 16cm 14cm

Câu11: Giaothoa ở mặt nước với hai nguồn sóng kết hợp đặt tại và dao động điều hòacùngpha �� �� theo phương thẳng đứng. Sóng truyền ở mặt nước có bước sóng . Cực tiểu giaothoa nằm tại �� nhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng

A. với B. với (2k+1)�� ��=0,±1,±2,… (k+0,5)�� ��=0,±1,±2,…

C. với D. với k�� ��=0,±1,±2,… 2k�� ��=0,±1,±2,…

Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvàolòxonhẹ.Kíchthíchconlắcdaođộngđiềuhòathìcơ năngcủaconlắctỉlệ

A.vớibìnhphươngchukìdaođộng. B.nghịchvớiđộcứngcủalòxo.

C.vớibìnhphươngbiênđộdaođộng. D.vớikhốilượngcủavật.

Câu13: Phươngtrìnhdaođộngcủamộtchấtđiểmlà .Côngthứctínhgiatốccủachất ��=��cos(����+��) điểmnàylà

A. B. ��= ����cos(����+��) ��=����cos(����+��)

C. D. ��= ��2��cos(����+��) ��=��2��cos(����+��)

ChọnA 12 0 12 9045290 222 11 26 LL C LL U U UU UVUV Z ZZ  
 

đúngthứtựgồmđoạn
.Giá
A.
Hướng dẫn Chọn và 10ANu 330o MBu 220 0 ABMNCLCL MBANUUuuuuuu 103307 19,1 222 o o ANMBuu u    71 19,13301201209030 22 o o o ooo CMB i uuu   . Chọn C  coscoscos19,1066300,65 oo u     BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.C 3.C 4.D 5.A 6.B 7.B 8.A 9.D 10.A 11.C 12.D 13.C 14.C 15.B 16.A 17.C 18.D 19.B 20.A 21.A 22.B 23.C 24.D 25.D 26.B 27.B 28.A 29.B 30.A 31.A 32.B 33.A 34.C 35.A 36.A 37.A 38.A 39.D 40.C
trịcủa xấpsỉbằng =UAN 3 k
0,56

Câu14: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngriêngcủaconlắcnàylà

Câu15: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxocóđộcứng .Chukìdaođộngriêng m k củaconlắclà

A. B. C. D.

Câu27: Đoạnmạchđiệnxoaychiềumắcnốitiếpgồmđiệntrở vàtụđiệncóđiệndungC.Gọi làtần R �� sốgóccủadòngđiệnquađoạnmạch.Tổngtrởcủađoạnmạchlà A.

Câu28: Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmlà Biếtcườngđộâmchuẩn 10 5W/m2 là .Mứccườngđộâmtạiđiểmđóbằng. 10 12W/m2

A. B. C. D. 80d�� 50dB. 60dB. 70dB.

Sốđườngcựcđạigiaothoaquansát 12cm 0,5m/s

Câu16: Trongthínghiệmgiaothoasóngnước,hainguồndaođộngcùngphavớitầnsố10 vàcáchHz nhau ,sóngtạorađượctruyềnvớitốcđộ

đượcởmặtthoánglà

A.1. B.5. C.3. D.7.

Câu17: Mộtsợidâyđànhồiđượctreothẳngđứngvàomộtđiểmcốđịnh,đầukiađểtựdo.Đểcósóng dừngtrêndâythìchiềudàidâythỏa:

A. B. C. D. ��=(��+ 1 2)�� 2 ��=���� ��=(��+ 1 2)�� ��=�� �� 2

Câu18: Một chất điểm dao động điều hoàtrên trục Ox.Trong , chất điểm thực hiện được 60dao 30s độngtoànphần.Gốcthờigianlúcchấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâmvớitốcđộ20�� Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà

cm/s

A. B. ��=5cos(4���� ��/2)(cm) ��=10cos(����+��/2)(cm)

C. D. ��=10cos(���� ��/2)(cm) ��=5cos(4����+��/2)(cm)

Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngphươngcóbiênđộlà và .Biênđộcủadaođộng A1 A2 tổnghợpnhậngiátrị khiđộlệchphacủahaidaođộngthànhphầnlà A= ��2 1+��2 2

A. . B. . C. . D. . (k+0,25)�� (2k+1)�� k2�� k��+0,5��

Câu20: Mốiliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng ,chukì vàtầnsố củamộtsónglà �� �� �� f

A. B. C. D.

Câu21: Sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch

A.trễpha . B.sớmpha . C.luôncùngpha. D.luônngượcpha. ��/2 ��/2

Câu22: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở , ��=200cos100����(��)(�� 100Ω cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Cườngđộ 0,637H 31,83��F

cựcđạicủadòngđiệntrongđoạnmạchlà

A. B. C. D. 0,5A 1,0A 2 2A 2A

Câu23: Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnquamộtđơnvịdiệntích đặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà

A.mứccườngđộâm B.cườngđộâm C.độcaocủaâm. D.độtocủaâm.

Câu24: Cườngđộdòngđiệnxoaychiềuchạytrongmạchcóphươngtrình (A).Cường ��=5 2cos100���� độhiệudụngcủadòngđiệnlà

A. . B. . C. . D. . 5 2(��) 2,5 2(��) 5(��) 2,5(��)

Câu25: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch có ��=200 2cos(100����+��/4)(V)(t ��,��,�� mắcnốitiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà .Côngsuấttiêuthụđiệncủa i=2cos��t(A) đoạnmạchlà

A. B. C. D. 400 2W 200W 400W 200 2W

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm ��=�� 2cos(����+��)(��>0)

L.Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng

A. B. C. D. ���� �� �� �� �� 1 ����

Câu30: Đặt điện ápxoay chiều ucó tần số góc vàohai 173,2rad/s đầu đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Gọiilàcườngđộdòng L điệntrongđoạnmạch, làđộlệchphagiữauvài.Hìnhbên �� làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủa theoL.GiátrịcủaRlà ��

A. B. C. D. 15,7Ω 15Ω 31Ω 30Ω

Câu31: Trênsợidâynằmngangđangcósóngdừngổnđịnh,biênđộdaođộngcủabụngsónglà2a.Trên dây,cho theo thứ tự làba điểm liên tiếp dao động với cùngbiên độ a,cùngpha. Biết M,N,P ,vậntốctruyềnsónglà .Tầnsốdaođộngcủanguồnlà MN NP=8cm ��=120cm/s

A. B. C. D. 2,5Hz 9Hz 8Hz 5Hz

Câu32: Mộtsóngngangtruyềntrênsợidâyrấtdàivớitốcđộtruyềnsónglà vàtầnsốsóngcógiá 4m/s trịtừ đến Biếthaiphầntửtạihaiđiểmtrêndâycáchnhau luôndaođộng

33Hz 43Hz 25cm ngượcphanhau.Tầnsốsóngtrêndâylà:

A. B. C. D. 35Hz 42Hz 37Hz 40Hz

Câu33: Mộtconlắclòxođượctreovàomộtđiểm cốđịnh,đangdaođộng M điều hòatheo phương thẳng đứng. Hìnhbênlà đồ thị biểu diễn sự phụthuộccủalựcđànhồiFđh màlòxotácdụngvào theothờigian M .Lấy .Độdãncủalòxokhiconlắcởvịtrícânbằnglà t g=��2m/s2

A. . B. . 4cm 6cm

C. . D. . 2cm 8cm

Câu34: Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi vào haiđầuđoạnmạch .Hìnhbêngồmđoạnmạch vàđồ AB AB thị biểu diễn điện ápuAN vàuMB phụ thuộc vào thời giant. Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạn bằngcôngsuấttiêuthụ AM trênđoạnMN.GiátrịcủaUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. . B. . 31V 35V

C. . D. . 29V 33V

Câu26: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

Câu35: Trongthínghiệmvớihainguồnphátsónggiốngnhautại và trênmặtnước,khoảngcáchhai �� �� nguồn .Haisóngtruyềnđicóbướcsóng .Xétđườngthẳngxxsongsong AB=16cm ��=4cm với ,cách .Gọi làgiaođiểmcủa vớiđườngtrungtrựccủa .Khoảngcách ���� ����8cm �� ���� ′ ���� ngắnnhấttừCđếnđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạinằmtrênxx'là:

A. B. C. D. 1 2�� ⋅ �� �� 1 2�� ⋅ �� �� �� �� �� ��
A. B. C. D. 2�� �� �� 1 2�� �� �� 1 2�� �� �� 2�� �� ��
=
=
�� =����
��= �� �� = �� �� ��= 1 �� = �� �� ��= 1 ��
�� �� ��
��
2 �� ��2+��2 �� �� |��2 ��2 ��| �� �� |��2 ��2 ��|
�� ��2+��
D. ��2+ 1 ����2 ��2+ 1 ��2��2 ��2+����2 ��2+��2��2
B. C.

A. B. C. D. 2,88cm 1,50cm 1,42cm 2,15cm

Câu36: Cóhaicon lắc đơn giống nhau. Vật nhỏ của con lắc thứ nhất mang điện tích , vật 2,45.10 6C nhỏconlắcthứhaikhôngmangđiện.Treocảhaiconlắcvàovùngđiệntrườngđềucóđường sứcđiệnthẳngđứng,vàcườngđộđiệntrườngcóđộlớn .Xéthaidaođộngđiều E=4,8.104V/m

hòacủaconlắc,ngườitathấytrongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcthứnhấtthựchiệnđược

7daođộngthìconlắcthứhaithựchiệnđược5daođộng.Lấy Khốilượngvậtnhỏ g=9,8m/s2

củamỗiconlắclà:

A. B. C. D. 24,5g 12,5g 42g 4,054g

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi,tầnsố vàohaiđầuđoạnmạchmắc 50Hz

nốitiếpgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđượcvàtụđiệncóđiện R L dung.Điềuchỉnhđộtựcảm đếngiátrị hoặc thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiá L 1 5�� H 4 5�� H trịhiệudụngnhưnhauvàlệchphanhau .Giátrịcủa bằng 2�� 3 R

A. . B. C. . D. 30Ω 40Ω 10 3Ω 30 3Ω

Câu38: Conlắclòxogồmlòxocóđộcứng ,đầutrêncốđịnhđầudướitreoquảcầu cókhối 200N/m ��

lượng đangdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ .Khiquảcầu 1kg 12,5cm

xuốngđếnvịtríthấpnhấtthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheophươngtrụclòxo,từ 500g dướilênvớitốcđộ tớidínhchặtvào .Lấy .Sauvachạm,haivậtdaođộng 6m/s �� g=10m/s2

điềuhòa.Biênđộdaođộngcủahệhaivậtsauvàchạmlà: A. B. C. D. 21cm 10cm 10 13cm 20cm

Câu39: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA, daođộngcùng B phavớitầnsố .Tạiđiểm cáchnguồn nhữngkhoảng cm ��=14Hz M A,B d1=19cm,d2=21 sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrựccủa chỉcóduynhấtmộtcựcđạikhác. M AB

Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướccógiátrị

A. B. C. D. 56cm/s 14cm/s 28cm/s 7cm/s

Câu40: Tiếnhànhthínghiệmđogiatốctrọngtrườngbằngconlắcđơn,mộthọcsinhđođượcchiềudài conlắcđơnlà ,chukìdaođộngnhỏcủanólà .Lấy 9,87và 119±1(cm) 2,20±0,02(s) ��2= bỏquasaisốcủasố .Giatốctrọngtrườngdohọcsinhđođượctạinơilàmthínghiệmlà ��

A. B. ��=9,7±0,2(m/s2) g=9,7±0,3(m/s2)

C. D. ��=9,8±0,2(m/s2) ��=9,8±0,3(m/s2)

ĐỀVẬTLÝTHIỆUHÓA–THANHHÓANH2022-2023

Câu1: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacótốcđộcựcđạilà .Lấy Tốcđộtrungbìnhcủa 31,4cm/s ��=3,14

vậttrongmộtnửachukìdaođộnglà

A. B.0. C. D. 20cm/s 15cm/s 10cm/s

Hướngdẫn

tb v v  

(cm/s).ChọnA

Câu2: Sóngtớivàsóngphảnxạtạiđầucóvậtcảncốđịnhdaođộng

A.ngượcpha. B.lệchpha . C.cùngpha. D.vuôngpha. ��/4

Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Sóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình tínhbằng ���� ��=2,5cos(20�� 4��)(cm)(x m,t tínhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngnàybằng s

A. . B. . C. . D. . 5m/s 50cm/s 4m/s 40cm/s Hướngdẫn

(m) 2 40,5  

(m/s).ChọnA 20 .0,5.5 22 v  

Câu4: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố vàtốcđộ .Sốbụngsóngtrêndâylà 100Hz 80m/s

A.2. B.3. C.5. D.4. Hướngdẫn

(m) 80 0,8 100 v f 

.ChọnB 0,8 .1,2.3 22 lkkk

Câu5: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?

A.Sóngcơlantruyềnđượctrongchânkhông. B.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtkhí.

C.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtlỏng. Hướngdẫn

Sóngcơkhônglantruyềnđượctrongchânkhông.ChọnA

Câu6: Khinóivềmộtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâysai?

A.Liđộbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớivậntốc. 90∘

B.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùngphasovớiliđộ.

C.Liđộbiếnthiênđiềuhòangượcphasovớigiatốc.

D.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớigiatốc. 90∘

Hướngdẫn

Vậntốcbiếnthiênđiềuhòasớmpha sovớiliđộ.ChọnB ��/2

Câu7: Trongthí nghiệm giaothoasóng mặt nước có bước sóng , khoảng cách giữa hai cực đại liên �� tiếpnằmtrênđườngnốihaitâmsónglà

A. B. C. D. �� 4 �� 2 3�� 4 ��

Hướngdẫn

ChọnB

Câu8: Khinóivềdaođộngtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?

A.Biênđộgiảmdầntheothờigian. B.Nguyênnhânlàdosứccảncủamôitrường.

2231,420
max
 

C.Daođộngtắtdầnluôncóhại. D.Tầnsốdaođộngkhôngđổikhichưatắthẳn.

Hướngdẫn

Daođộngtắtdầnvừacólợi,vừacóhại.ChọnC Câu9: Vậtkhốilượng daođộngcóphươngtrìnhlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcó 100g phươngtrìnhdaođộnglà:

độnglà

.Cơnăngcủavậtdao ��1=5cos20��(cm),��2=12cos(20�� ��)(cm)

A.0,098J. B.0,196J. C. . D. . 0,25J 0,578J

Hướngdẫn

Ngượcpha 1251270,07 AAAcmm 

ChọnA 222211 0,1200,070,098 22 WmA J   

Câu10: Chohaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlà và .Biênđộdao 6cm 8cm độngtổnghợpcủahaidaođộngkhôngthểlà

A. B. C. D. 10cm 2cm 16cm 14cm

Hướngdẫn (cm).ChọnC 12126868214AAAAAAA 

Câu11: Giaothoa ở mặt nước với hai nguồn sóng kết hợp đặt tại và dao động điều hòacùngpha �� ��

theo phương thẳng đứng. Sóng truyền ở mặt nước có bước sóng . Cực tiểu giaothoa nằm tại �� nhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng

A. với B. với (2k+1)�� ��=0,±1,±2,… (k+0,5)�� ��=0,±1,±2,…

C. với D. với k�� ��=0,±1,±2,… 2k�� ��=0,±1,±2,…

Hướngdẫn

ChọnB

Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvàolòxonhẹ.Kíchthíchconlắcdaođộngđiềuhòathìcơ năngcủaconlắctỉlệ

A.vớibìnhphươngchukìdaođộng. B.nghịchvớiđộcứngcủalòxo.

C.vớibìnhphươngbiênđộdaođộng. D.vớikhốilượngcủavật.

Hướngdẫn

ChọnC 21 2 WkA 

Câu13: Phươngtrìnhdaođộngcủamộtchấtđiểmlà .Côngthứctínhgiatốccủachất ��=��cos(����+��)

điểmnàylà

A. . B. . ��= ����cos(����+��) ��=����cos(����+��)

C. D. ��= ��2��cos(����+��) ��=��2��cos(����+��)

.ChọnC 2 ax 

Hướngdẫn

Câu14: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngriêngcủaconlắcnàylà

A. B. C. D. 1 2�� ⋅ �� �� 1 2�� ⋅ �� �� �� �� �� ��

Hướngdẫn

.ChọnD g l 

Câu15: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxocóđộcứng .Chukìdaođộngriêng m k củaconlắclà

ChọnD 2m T k 

Câu16: Trongthínghiệmgiaothoasóngnước,hainguồndaođộngcùngphavớitầnsố10 vàcáchHz nhau ,sóngtạorađượctruyềnvớitốcđộ .Sốđườngcựcđạigiaothoaquansát

12cm 0,5m/s

đượcởmặtthoánglà

A.1. B.5. C.3. D.7. Hướngdẫn

0,50,055 10 v mcm f  có cựcđại.ChọnB 12 2,4 5 AB  2.215 

Câu17: Mộtsợidâyđànhồiđượctreothẳngđứngvàomộtđiểmcốđịnh,đầukiađểtựdo.Đểcósóng dừngtrêndâythìchiềudàidâythỏa: A. B. C. D. ��=(��+ 1 2)�� 2 ��=���� ��=(��+ 1 2)�� ��=�� �� 2

Hướngdẫn

ChọnA

Câu18: Một chất điểm dao động điều hoàtrên trục Ox.Trong , chất điểm thực hiện được 60dao 30s độngtoànphần.Gốcthờigianlúcchấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâmvớitốcđộ20��

cm/s

.Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà

A. B. ��=5cos(4���� ��/2)(cm) ��=10cos(����+��/2)(cm)

C. D. ��=10cos(���� ��/2)(cm) ��=5cos(4����+��/2)(cm)

Hướngdẫn

(rad/s) 2 60300,54 TsTs T 

(cm) max20 5 4 Av   .ChọnD 0 2 x 

Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngphươngcóbiênđộlà và .Biênđộcủadaođộng A1 A2 tổnghợpnhậngiátrị khiđộlệchphacủahaidaođộngthànhphầnlà A= ��2 1+��2 2 A. . B. . C. . D. . (k+0,25)�� (2k+1)�� k2�� k��+0,5�� Hướngdẫn

Vuôngpha.ChọnD

Câu20: Mốiliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng ,chukì vàtầnsố củamộtsónglà �� �� �� f

A. B. C. D. ��= �� �� = �� �� ��= 1 �� = �� �� ��= 1 �� = �� �� ��= �� �� =����

Hướngdẫn

ChọnB

Câu21: Sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch

A.trễpha . B.sớmpha . C.luôncùngpha. D.luônngượcpha. ��/2 ��/2

Hướngdẫn

ChọnB

A. B. C. D. 2�� �� �� 1 2�� �� �� 1 2�� �� �� 2�� �� ��
Hướngdẫn



Câu22: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở , ��=200cos100����(��)(�� 100Ω

cóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Cườngđộ 0,637H 31,83��F

dòngđiệntrongđoạnmạchlà

11 100 10031,8310

Câu23: Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnquamộtđơnvịdiệntích đặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà

A.mứccườngđộâm B.cườngđộâm C.độcaocủaâm. D.độtocủaâm.

Hướngdẫn

ChọnB P I S 

Câu24: Cườngđộdòngđiệnxoaychiềuchạytrongmạchcóphươngtrình (A).Cường ��=5 2cos100���� độhiệudụngcủadòngđiệnlà

A. B. C. D. 5 2(��) 2,5 2(��) 5(��) 2,5(��)

Hướngdẫn

.ChọnC 5 IA 

Câu25: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch có ��=200 2cos(100����+��/4)(V)(t ��,��,�� mắcnốitiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà .Côngsuấttiêuthụđiệncủa i=2cos��t(A) đoạnmạchlà

A. B. C. D. 400 2W 200W 400W 200 2W

Hướngdẫn

ChọnB cos200.2.cos200 4 PUI W    

Câu26: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

Hướngdẫn

10 10log10log70 10 I

Hướngdẫn

dB

L.Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng

A. B. C. D. ���� �� �� �� �� 1 ����

Hướngdẫn

.ChọnA L ZL 

Câu30: Đặt điện ápxoay chiều ucó tần số góc vàohai 173,2rad/s

đầu đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Gọiilàcườngđộdòng L điệntrongđoạnmạch, làđộlệchphagiữauvài.Hìnhbên �� làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủa theoL.GiátrịcủaRlà ��

A. B. C. D. 15,7Ω 15Ω 31Ω 30Ω Hướngdẫn

ChọnD 173,20,1 tantan3030 o L ZL R RR R  

Câu31: Trênsợidâynằmngangđangcósóngdừngổnđịnh,biênđộdaođộngcủabụngsónglà2a.Trên dây,cho theo thứ tự làba điểm liên tiếp dao động với cùngbiên độ a,cùngpha. Biết M,N,P ,vậntốctruyềnsónglà .Tầnsốdaođộngcủanguồnlà

MN NP=8cm ��=120cm/s

A. B. C. D. 2,5Hz 9Hz 8Hz 5Hz Hướngdẫn

2 bA a 12  6  và 2 122123 MN   2 63 NP   2

824 33

A. . B. . C. . D. . 35Hz 42Hz 37Hz 40Hz

.ChọnA 22 cos L

RR ZRZ 

Câu27: Đoạnmạchđiệnxoaychiềumắcnốitiếpgồmđiệntrở vàtụđiệncóđiệndungC.Gọi làtần R �� sốgóccủadòngđiệnquađoạnmạch.Tổngtrởcủađoạnmạchlà A.

Câu28: Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmlà Biếtcườngđộâmchuẩn 10 5W/m2 là .Mứccườngđộâmtạiđiểmđóbằng. 10 12W/m2

A. B. C. D. 80d�� 50dB. 60dB. 70dB.

Hướngdẫn

  

ChọnD

3343.400 25

ff

Câu33: Mộtconlắclòxođượctreovàomộtđiểm cốđịnh,đangdaođộng M

điều hòatheo phương thẳng đứng. Hìnhbênlà đồ thị biểu diễn sự phụthuộccủalựcđànhồiFđh màlòxotácdụngvào theothờigian M

Lấy Độdãncủalòxokhiconlắcởvịtrícânbằnglà t g=��2m/s2

A. B. 4cm 6cm

C. D. 2cm 8cm

Hướngdẫn

cuộncảmthuần
A. B. C. D. 0,5A 1,0A 2 2A 2A Hướngdẫn và 1000,637200L ZL 
CZ C     2 2 2 2 1002001001002LCZRZZ  (A).ChọnD 0 0 200 2 1002 U I Z 
cựcđạicủa
6
A. B. C. D. �� ��2+��2 �� ��2+��2 �� �� |��2 ��2 ��| �� �� |��2 ��2 ��|
B. C. D. ��2
1 ����2 ��2
1 ��2��2 ��2
����2 ��2+��2��2 Hướngdẫn
+
+
+

.ChọnB 222 22 1 C ZRZR C
L
.ChọnD 5 12 0I 
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm ��=�� 2cos(����+��)(��>0)
MNNP cm 
5 24 fvHz  
cáchnútgầnnhấtlà vàcáchbụnggầnnhất
.ChọnD 120
Câu32: Mộtsóngngangtruyềntrênsợidâyrấtdàivớitốcđộtruyềnsónglà vàtầnsốsóngcógiá 4m/s trịtừ đến .Biếthaiphầntửtạihaiđiểmtrêndâycáchnhau luôndaođộng 33Hz 43Hz 25cm ngượcphanhau.Tầnsốsóngtrêndâylà:
2,06252,68752,540 16 fdkvkf k k kkfHz

dung.Điềuchỉnhđộtựcảm đếngiátrị hoặc thì

Câu34: Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi vào haiđầuđoạnmạch .Hìnhbêngồmđoạnmạch vàđồ AB AB thị biểu diễn điện ápuAN vàuMB phụ thuộc vào thời giant. Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạn bằngcôngsuấttiêuthụ AM trênđoạnMN.GiátrịcủaUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. B. 31V 35V

C. D. 29V 33V

Câu35: Trongthínghiệmvớihainguồnphátsónggiốngnhautại và trênmặtnước,khoảngcáchhai �� ��

Câu38: Conlắclòxogồmlòxocóđộcứng ,đầutrênvốđịnhđầudướitreoquảcầu

�� lượng đangdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ .Khiquảcầu 1kg 12,5cm xuốngđếnvịtríthấpnhấtthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheophươngtrụclòxo,từ 500g dướilênvớitốcđộ tớidínhchặtvào .Lấy .Sauvachạm,haivậtdaođộng 6m/s �� g=10m/s2

điềuhòa.Biênđộdaođộngcủahệhaivậtsauvàchạmlà: A. B. C. D. 21cm 10cm 10 13cm 20cm

Bảotoànđộnglượng 0,562/200/ 10,5 m mv v mscms

Vtcbdịchxuốngmộtđoạn 0,5.100,0252,512,52,510 200 mg mcmx cm

AB=16cm ��=4cm

nguồn .Haisóngtruyềnđicóbướcsóng .Xétđườngthẳngxxsongsong

với ,cách .Gọi làgiaođiểmcủa vớiđườngtrungtrựccủa .Khoảngcách ���� ����8cm �� ���� ′ ���� ngắnnhấttừCđếnđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạinằmtrênxx'là:

A. B. C. D. 2,88cm 1,50cm 1,42cm 2,15cm Hướngdẫn

2222 12888842,88 ddxxxcm   

ChọnA

Câu36: Cóhaicon lắc đơn giống nhau. Vật nhỏ của con lắc thứ nhất mang điện tích , vật 2,45.10 6C nhỏconlắcthứhaikhôngmangđiện.Treocảhaiconlắcvàovùngđiệntrườngđềucóđường sứcđiệnthẳngđứng,vàcườngđộđiệntrườngcóđộlớn .Xéthaidaođộngđiều E=4,8.104V/m hòacủaconlắc,ngườitathấytrongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcthứnhấtthựchiệnđược

7daođộngthìconlắcthứhaithựchiệnđược5daođộng.Lấy Khốilượngvậtnhỏ g=9,8m/s2 củamỗiconlắclà:

A. B.

D. 24,5g 12,5g 42g 4,054g

C.

Hướngdẫn

21''7'19,208/ 259,8 fgfgggms

lfg

2'19,2089,89,408/agg ms

(N) 64 2,45.10.4,8.100,1176FqE

m kgg a

ChọnB 0,11760,012512,5 9,408

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi,tầnsố vàohaiđầuđoạnmạchmắc 50Hz

nốitiếpgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđượcvàtụđiệncóđiện

Câu39: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA, daođộngcùng B phavớitầnsố Tạiđiểm cáchnguồn nhữngkhoảng cm ��=14Hz M A,B d1=19cm,d2=21 sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrựccủa chỉcóduy

khác. M AB

Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướccógiátrị

A. . B. . C. . D. . 56cm/s 14cm/s 28cm/s 7cm/s Hướngdẫn 212119 1 2 dd cm k 

(cm/s).ChọnB 14vf  

Câu40: Tiếnhànhthínghiệmđogiatốctrọngtrườngbằngconlắcđơn,mộthọcsinhđođượcchiềudài conlắcđơnlà ,chukìdaođộngnhỏcủanólà .Lấy 9,87và 119±1(cm) 2,20±0,02(s) ��2= bỏquasaisốcủasố .Giatốctrọngtrườngdohọcsinhđođượctạinơilàmthínghiệmlà ��

A. B. ��=9,7±0,2(m/s2) g=9,7±0,3(m/s2)

C.

D. ��=9,8±0,2(m/s2) ��=9,8±0,3(m/s2)

1,19 24449,7/ 2,2 lll TTgg ms ggT

2 2
8/15t         ChọnA  2 02
lg mcm   
Dờitrụchoànhlên3ô (rad/s)
35
20,044 5
Hướngdẫn
 2222 22 2 coscos1 1112 3020 Rrr ANMB ANMB AN MB UUUxx uu x UU       222222201216MBrLC LCLC UUU UUV .ChọnC  2 2 2
RrLCUUUU UV
AMMNRrRr PPIUIUUUx
2 2 12121681329

 
 
 

F
R L π/3 -π/3
mạchcógiá L 1 5�� H 4 5�� H
nhauvàlệchphanhau .Giátrịcủa bằng 2�� 3 R A. B. C. D. 30Ω 40Ω 10 3Ω 30 3Ω Hướngdẫn (rad/s) 22.50100 f   và 1 1 10020 5 L LZLZ    2 4 10080 5 LZ   .ChọnC 1212 2080 tan 50103 33 C C C ZZ II ZR RR   
cườngđộdòngđiệntrong
trịhiệudụngnhư
khối 200N/m
Hướngdẫn
Mm  
 (rad/s)
k Mm   (cm).ChọnD 2 2 2 2200 1020 20/3 Av x    
k
20020 10,53

nhấtmộtcựcđại
Hướngdẫn 222 2
2 2
   
glTg
 
2
ChọnB 22120,020,3/ 9,71192,2
gms glT

BẢNGĐÁPÁN

ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCMNH2022-2023

Câu1: Haisóngkếthợplà

A.haisóngcùngbướcsóngvàcóđộlệchphabiếnthiêntuầnhoàn.

B.haisóngchuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ.

C.haisóngluônđikèmnhau.

D.haisóngcócùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổitheothờigian.

Câu2: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ZL

A B C D . ZL R . R2+Z2 L R . R R2+Z2 L . R ZL

Câu3: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángY-ângvớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchhaikhehẹplà ,a khoảngcáchtừmànchắnchứahaikheđếnmànảnhlà ,khoảngvânđođượclà.Bướcsóng D i củaánhsánglà

A B C D λ= iD 2a λ= ai D λ= ai 2D λ= iD a

Câu4: Biếtvậntốctruyềnsóngtrêndâylà khôngđổi.Điềukiệnđểcósóngdừngtrêndâyđànhồicó v chiềudài khicảhaiđầudâyđềucốđịnhlà ��

A với B với ��= kv 2f k=1,2… ��=(2k+1) v 2f k=0,1,2…

C với D với .��=(2k+1) v 4f k=0,1,2… .��= kv f k=1,2…

Câu5: Mộtđiệnápxoaychiềucóbiểuthức tínhbằng Tầnsốgóc u=200 2cos(100πt π 2)(V)(t s)

củađiệnápnàylà

A B C D 100πrad/s 200 2rad/s 100rad/s π 2rad/s

Câu6: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềudựatrênhiệntượng

A.tựcảm. B.giaothoa. C.cảmứngđiệntừ. D.nhiễuxạ.

Câu7: Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòa.Giatốccủavậtnhỏcủaconlắccóđộlớntỉlệthuận với

A.độlớnvậntốccủavật. B.độlớnliđộcủavật.

C.chiềudàilòxocủaconlắc. D.biênđộdaođộngcủaconlắc.

Câu8: Trongchânkhông,ánhsángtímcóbướcsóng

A . B . C . D . .0,4μm .0,4mm .40nm .4cm

Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathựchiệnđồngthờihaidaođộngcóbiênđộlầnlượtlà12 vàcm 8 .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểlà cm

A B C D 18cm 7cm 3cm 20cm

Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởcógiá u=U0cos(ωt)(ω,U0>0) trị ,tụ điệncó điệndung và cuộnthuần cảmcó độtự cảm mắc nốitiếp. Điềukiện đểcó R C L cộnghưởngđiệntrongmạchlà

A B CD 2ωLC=1 ωLC=1 ω2=LC. ω2LC=1

Câu11: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơngồmsợidâycóchiềudài vàvậtnhỏcókhối g �� lượng đangdaođộngđiềuhòa.Gọiliđộcongcủaconlắclà .Đạilượng đượcgọi m s Pt= mg s �� là

A.lựckéovềtácdụngvàoconlắc. B.phadaođộngcủaconlắc.

C.lựccăngcủasợidây. D.tầnsốdaođộngcủaconlắc.

1.A 2.A 3.A 4.B 5.A 6.B 7.B 8.C 9.A 10.C 11.B 12.C 13.C 14.D 15.D 16.B 17.A 18.D 19.D 20.B 21.B 22.D 23.B 24.C 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.D 31.D 32.D 33.A 34.C 35.A 36.B 37.C 38.D 39.B 40.B

Câu12: Mộtmạchdaođộnglítưởnggồmtụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm đang C L

daođộngđiệntừtựdo.Đạilượng là f= 1 2π LC

A.cảmứngtừtrongcuộncảm. B.cườngđộđiệntrườngtrongtụđiện.

C.tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạch. D.chukìdaođộngđiệntừtựdotrongmạch.

Câu13: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếndaođộngâmthành

daođộngđiệncócùngtầnsốlà

A.Loa. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchbiếnđiệu. D.Micrô.

Câu14: Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Haiđiểmtrêncùngmộthướngtruyềnsóng,cách nhaumộtkhoảngbằngmộtbướcsóngthìdaođộng

A.lệchpha . B.ngượcpha. C.lệchpha . D.cùngpha. λ 2 λ 4

Câu15: Khinóivềánhsáng,phátbiểunàosauđâylàsai?

A.Ánhsángtrắnglàánhsángđơnsắcvìnócómộtmàutrắng.

B.Ánhsángđơnsắckhôngbịtánsắckhiđiqualăngkính.

C.Ánhsángcóbảnchấtlàsóngđiệntừ.

D.Mỗiánhsángđơnsắccómộtmàunhấtđịnh.

Câu16: Trongthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có Y bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì

λ M hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến cóđộlớnbằng S1,S2 M

A B C D 2,5λ 3λ 1,5λ 2λ

Câu17: Haidaođộngđiềuhòacócùngphương,cùngtầnsố,ngượcphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1, .Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà

A2

A B C D |A2 1 A22| |A1 A2| A2 1+A2 2 A1+A2

Câu18: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngvângiaothoatrênmànquan Y sátlài.Khoảngcáchgiữavânsángbậc2vàvânsángbậc5nằmkhácphíasovớivânsángtrung

tâmlà

A B C D.3i. .7i .5i .2i

Câu19: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóclà .Độngnăngcủaconlắckhiliđộgóc 90 bằng là .Nănglượngdaođộngcủaconlắcbằng 4,50 0,015J

A B C D 0,225J 0,027J 0,02J 0,198J

Câu20: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa.Lòxocóđộcứng ;biênđộdaođộng k=120N/m 0,05 .Cơnăngcủaconlắclà m

A . B . C . D . .3J .0,3J .0,15J .6J

Câu21: Dâyđànhồihaiđầucốđịnhrungvớitầnsố thìtrêndâycó5điểmbụng.Biếttốcđộtruyền 15Hz

sóngtrêndâylàkhôngđổi.Đểtrêndâycó5điểmnút(kểcảhaiđầu),dâyphảirungvớitầnsố

A . B . C . D . .12Hz .10Hz .9Hz .8Hz

Câu22: Trongthí nghiệm sóngtrên mặt nước, cần rungdao động thì mũi nhọn kíchthích điểm trên O mặtnướcdaođộng.Sóngtạoratrênmặtnướccódạngcácđườngtrònđồngtâm .Ngườitađo O được đường kính của hai gợn sóng lồi liên tiếp lần lượt là và . Bước sóng của 13,5cm 15cm sóngtrênmặtnướclà

A B C D 0,375cm 1,5cm 0,75cm 3cm

Câu23: Chomạchđiện gồmRLCmắcnốitiếp,trongmạchđangcócộnghưởngđiện.Gọi AB uR,uL,uC và lầnlượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạnmạch; uAB U0R và lầnlượtlàđiệnápcựcđạihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạn ,U0L,U0C U0AB mạch.Chọnphátbiểusai.

Câu24: Chomạchđiệngồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtự vàtụđiện

dung mắc nối tiếp. Điện áphai đầu đoạn mạch là . Tổng trở

100cos(100

A . B . C . D . .50Ω .40Ω .110Ω .70Ω

Câu25: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatựdovớitầnsố .Nếuchiều 1Hz dàicủaconlắctăng4lầnthìtầnsốdaođộngđiềuhòatựdocủaconlắclúcnàylà

A . B . C . D . .4Hz .0,5Hz .2Hz .0,2Hz

Câu26: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóbiênđộ ,chukìdaođộng Thờigianngắnnhấtđểvậtđi A T từvịtrí đếnvịtrí là x= A x= A 2

A B C D T 4 T 6 T 12 T 8

Câu27: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,ởvịtrícânbằnglòxodãn .Biếtđộcứnglòxolà 7cm 50 .Trọnglựctácdụnglênvậtbằng N/m

A . B . C . D . .3,5N .7N .0,875N .1,75N

Câu28: Tiếnhànhthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảng Y 0,1cm cáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà .Biếtkhoảngcáchtừvânsángtrung 150cm tâmđếnvântốithứ3là .Bướcsóngcủaánhsángtrongthínghiệmlà 1,95mm

A B C D 0,52μm 0,55μm 0,45μm 0,67μm

Câu29: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòatheo phương trình 1,5m s=3cos(πt+ .Biênđộgóccủaconlắcbằng 0,5π)(cm)

A . B . C . D . .2.10 2rad .2.10 2m .4,5.10 2m .4,5.10 2rad

Câu30: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngphađặttại haiđiểm và cáchnhau .Sóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Trênđoạn A B 19cm 3cm ,sốđiểmmàtạiđóphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạilà

AB

A.13. B.11. C.12. D.10.

Câu31: Mộtmạchdaođộngđiệntừlítưởnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó 1/π(mH) điệndung .Chukỳdaođộngriêngcủamạchlà 4/π(nF)

A . B . C . D . .4μs .16μs .1μs .16ms

Câu32: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 640nm 1mm đếnmànquansátlà .Bềrộngmiềngiaothoalà .Tổngsốvântốicótrongmiền 100cm 1,5cm giaothoalà

A.18vân. B.28vân. C.24vân. D.26vân.

Câu33: Chomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnvàcuộn cảmthuầnmắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầu mạch cógiá trị hiệu dụng không đổi và tần số thay f đổiđược.Nếutăngdầngiátrịcủa thìsốchỉvônkế f

A.luôntăng. B.luôngiảm.

C.tăngđếngiátrịcựcđạirồigiảm. D.luônkhôngđổi.

Câu34: Conlắclòxotreothẳngđứngdaođộngđiềuhoà,ởvịtrícáchvịtrícânbằng vậntốccủa 8cm vậtnặngbằng0vàlúcnàylòxokhôngbiếndạng.Lấy Tốcđộcủavậtkhiđiqua g=10m/s2 vịtrícânbằnglà

A B C D 10 5cm/s 20 10cm/s 40 5cm/s 20 5cm/s

A B C D uL= uC u2R U20R+ u2 U20AB =1 u2 C U20C+ u2 U20AB =1 u2 L U20L + u2 U20AB =1
cóđiện R=40Ω L= 1 π H
C= 10 3 7π F u
=
πt)(V) củađoạnmạch

Câu35: Mạchđiệngồmcuộncảmthuần(cóđộtựcảmLthayđổiđược),tụđiện vàđiệntrởthuần C R mắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố 120V

khôngđổi.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrở bằngnhauvà L=L0 L=3L0 R

bằng .Khi thìđiệnáphiệ̀udụnghaiđầutụđiện là. 60 3V L=5L0 C

A . B . C . D . .40 3V .80 3 .120V .60V

ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCM2022-2023

Câu1: Haisóngkếthợplà

A.haisóngcùngbướcsóngvàcóđộlệchphabiếnthiêntuầnhoàn.

B.haisóngchuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ.

C.haisóngluônđikèmnhau.

D.haisóngcócùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổitheothờigian.

Câu36: Tạiđiểm trênmặtnướcyêntĩnhcónguồndaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớitần

S số .Haiđiểm cáchnhau nằmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóngluôndaođộng 50Hz M,N 9cm cùngphavớinhau.Biếtrằngtốcđộtruyềnsóngcógiátrịnằmtrongkhoảngtừ đến 70cm/s 80

. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên một phương truyền sóngmà tại đó các cm/s phầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà

A B C D 2cm 1,5cm 0,5cm 0,75cm

Câu37: Một máyphát điện xoay chiều một pha đang hoạt động vàphátradòng điện có tần số 50Hz

Nếutốcđộquaycủarôtotăngthêm60vòng/phútthìtầnsốdòngđiệndomáyphátralà60Hz

vàsuấtđiệnđộnghiệudụngdomáyphátrathayđổi sovớibanđầu.Nếutiếptụctăngtốc 50V độcủarôtothêm60vòng/phútnữathìsuấtđiệnđộnghiệudụnglúcnàydomáyphátralà

A B C D 320V 400V 350V 280V

Câu38: Đặt điện áp không đổi và vàohai đầu đoạn mạch mắc nối tiếp u=80cos(ωt+φ)(ω 0<φ) theothứtự:điệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổi R C L

được. Khi thì điện áp giữa hai đầu cuộn dâylà .Khi thì L=L1 u1=100cos(ωt+ π 3)V L=L2

điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchchứa và là .Giátrịcủa gầnnhất R C u2=100cos(ωt π 3)V φ

giátrịnàosauđây

A B C D 1,4rad 0,9rad 1,3rad 1,1rad

Câu39: Mộtconlắclòxogồmvật cókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng đượctreo m1 200g 100N/m

vàomộtgiácốđịnh.Treovật cókhốilượng vàovật bằngsợidâymảnh,dài m2 100g m1 20

.Khihệđangcânbằngthìdâynốihaivậtbịđứt.Saukhidâyđứt, rơitựdovớigiatốc cm m2 10

còn daođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng.Khi điquavịtrícânbằnglầnthứ m/s2 m1 m1

haimà vẫnđangrơithìkhoảngcáchgiữahaivậtcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịsauđây? m2

A B C D 43cm 35cm 39cm 31cm

Câu40: Tại mặt chất lỏng cóhai nguồn phátsóng kết hợp cáchnhau ,dao động điều hòa A,B 16,5cm

vuônggócvớimặtchấtlỏngvớiphươngtrìnhsóngtại và là: . A B uA=uB=2cos(40πt)(cm)

Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làmộtđiểmthuộcmặtchấtlỏng,nằm 40cm/s M

trên đường vuônggóc với cách một đoạn ngắn nhất mà phần tử chất lỏng tại dao Ax AB A M

độngvớibiênđộcựcđại.Khoảngcách làAM

A B C D 0,821cm 1,030cm 0,508cm 1,270cm

ChọnD

Câu2: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R

thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ZL

A B C D ZL R R2+Z2 L R R R2+Z2 L

Hướngdẫn

R ZL

RR ZRZ 

ChọnC 22 cos L

Câu3: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángY-ângvớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchhaikhehẹplà ,a khoảngcáchtừmànchắnchứahaikheđếnmànảnhlà ,khoảngvânđođượclà.Bướcsóng D i củaánhsánglà

A B C D λ= iD 2a λ= ai D λ= ai 2D λ= iD a Hướngdẫn

.ChọnB Dai i aD  

Câu4: Biếtvậntốctruyềnsóngtrêndâylà khôngđổi.Điềukiệnđểcósóngdừngtrêndâyđànhồicó v chiềudài khicảhaiđầudâyđềucốđịnhlà ��

A với . B với .��= kv 2f k=1,2… .��=(2k+1) v 2f k=0,1,2…

C với D với .��=(2k+1) v 4f k=0,1,2… .��= kv f k=1,2…

Hướngdẫn

ChọnA . 22 lkv k f

Câu5: Mộtđiệnápxoaychiềucóbiểuthức tínhbằng Tầnsốgóc u=200 2cos(100πt π 2)(V)(t s)

củađiệnápnàylà

A B C D 100πrad/s 200 2rad/s 100rad/s π 2rad/s

Hướngdẫn

rad/s.ChọnA 100  

Câu6: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềudựatrênhiệntượng

A.tựcảm. B.giaothoa. C.cảmứngđiệntừ. D.nhiễuxạ. Hướngdẫn

ChọnC

Câu7: Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòa.Giatốccủavậtnhỏcủaconlắccóđộlớntỉlệthuận với

A.độlớnvậntốccủavật. B.độlớnliđộcủavật.

C.chiềudàilòxocủaconlắc. D.biênđộdaođộngcủaconlắc. Hướngdẫn

.ChọnB 2 ax 

Hướngdẫn
 
M A B R L

Câu8: Trongchânkhông,ánhsángtímcóbướcsóng

A B C D 0,4μm 0,4mm 40nm 4cm

Hướngdẫn

ChọnA

Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathựchiệnđồngthờihaidaođộngcóbiênđộlầnlượtlà12 vàcm 8

.Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểlà cm

A B C D 18cm 7cm 3cm 20cm

Hướngdẫn (cm).ChọnC 1212128128420AAAAAAA 

Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởcógiá u=U0cos(ωt)(ω,U0>0)

trị ,tụ điệncó điệndung và cuộnthuần cảmcó độtự cảm mắc nốitiếp. Điềukiện đểcó R C L cộnghưởngđiệntrongmạchlà

A . B . CD . .2ωLC=1 .ωLC=1 .ω2=LC. .ω2LC=1

Hướngdẫn

Câu16: Trongthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có Y bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì λ M hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến cóđộlớnbằng S1,S2 M

A . B . C . D . .2,5λ .3λ .1,5λ .2λ

Hướngdẫn

ChọnD

Câu11: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơngồmsợidâycóchiềudài vàvậtnhỏcókhối g �� lượng đangdaođộngđiềuhòa.Gọiliđộcongcủaconlắclà .Đạilượng đượcgọi m s Pt= mg s ��

A.lựckéovềtácdụngvàoconlắc. B.phadaođộngcủaconlắc.

C.lựccăngcủasợidây. D.tầnsốdaođộngcủaconlắc.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu12: Mộtmạchdaođộnglítưởnggồmtụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm đang C L daođộngđiệntừtựdo.Đạilượng là f= 1 2π LC

A.cảmứngtừtrongcuộncảm. B.cườngđộđiệntrườngtrongtụđiện.

C.tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạch. D.chukìdaođộngđiệntừtựdotrongmạch.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu13: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếndaođộngâmthành daođộngđiệncócùngtầnsốlà

A.Loa. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchbiếnđiệu. D.Micrô.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu14: Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Haiđiểmtrêncùngmộthướngtruyềnsóng,cách nhaumộtkhoảngbằngmộtbướcsóngthìdaođộng

A.lệchpha . B.ngượcpha. C.lệchpha . D.cùngpha.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu15: Khinóivềánhsáng,phátbiểunàosauđâylàsai?

A.Ánhsángtrắnglàánhsángđơnsắcvìnócómộtmàutrắng.

B.Ánhsángđơnsắckhôngbịtánsắckhiđiqualăngkính.

C.Ánhsángcóbảnchấtlàsóngđiệntừ.

D.Mỗiánhsángđơnsắccómộtmàunhấtđịnh.

Hướngdẫn

Ánhsángtrắngkhôngphảiánhsángđơnsắc.ChọnA

.ChọnA 2,5d

Câu17: Haidaođộngđiềuhòacócùngphương,cùngtầnsố,ngượcphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1, .Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà A2

A . B . C . D . . |A2 1 A22| .|A1 A2| . A2 1+A2 2 .A1+A2 Hướngdẫn

Ngượcpha .ChọnB 12 AAA 

Câu18: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngvângiaothoatrênmànquan Y sátlài.Khoảngcáchgiữavânsángbậc2vàvânsángbậc5nằmkhácphíasovớivânsángtrung tâmlà

A B C D.3i. 7i 5i 2i

Hướngdẫn

ChọnA 527 iii 

Câu19: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóclà .Độngnăngcủaconlắckhiliđộgóc 90 bằng

.0,198J

Câu20: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa.Lòxocóđộcứng ;biênđộdaođộng k=120N/m 0,05

conlắclà m

ChọnC 2 211 1200,050,15 22 WkA J  

Câu21: Dâyđànhồihaiđầucốđịnhrungvớitầnsố thìtrêndâycó5điểmbụng.Biếttốcđộtruyền 15Hz sóngtrêndâylàkhôngđổi.Đểtrêndâycó5điểmnút(kểcảhaiđầu),dâyphảirungvớitầnsố

A B C D 12Hz 10Hz 9Hz 8Hz

Hướngdẫn

ChọnA 54 12 2215 lkvk kfconstfHz f f

Câu22: Trongthí nghiệm sóngtrên mặt nước, cần rungdao động thì mũi nhọn kíchthích điểm trên O mặtnướcdaođộng.Sóngtạoratrênmặtnướccódạngcácđườngtrònđồngtâm .Ngườitađo O được đường kính của hai gợn sóng lồi liên tiếp lần lượt là và . Bước sóng của 13,5cm 15cm sóngtrênmặtnướclà A . B . C . D . .0,375cm .1,5cm .0,75cm .3cm

Hướngdẫn

.ChọnC 1 1513,50,75 2 cm  

Câu23: Chomạchđiện gồmRLCmắcnốitiếp,trongmạchđangcócộnghưởngđiện.Gọi AB uR,uL,uC và lầnlượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạnmạch; uAB U0R

λ 2 λ 4
4,50 0,015J A . B . C . D . .0,225J .0,027J
0,02J
Hướngdẫn Chọn
2 2 0
9 d WW
WW W         
.Nănglượngdaođộngcủaconlắcbằng
.
C
10,0154,5110,02
WJ
Cơnăngcủa
A B C D 3J 0,3J 0,15J 6J Hướngdẫn


và lầnlượtlàđiệnápcựcđạihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạn ,U0L,U0C U0AB mạch.Chọnphátbiểusai.

Hướngdẫn

.ChọnA 0 00,030,02 1,5 srad l 

R R

Cộnghưởngthì cùngphavớiu .ChọnB Ru 00

uu UU 

Câu24: Chomạchđiệngồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtự vàtụđiệncóđiện R=40Ω L= 1 π H dung mắc nối tiếp. Điện áphai đầu đoạn mạch là . Tổng trở C= 10 3 7πF u=100cos(100πt)(V)

củađoạnmạchlà

A B C D 50Ω 40Ω 110Ω 70Ω

Hướngdẫn

Câu30: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngphađặttại haiđiểm và cáchnhau .Sóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Trênđoạn A B 19cm 3cm ,sốđiểmmàtạiđóphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạilà AB A.13. B.11. C.12. D.10.

Hướngdẫn

có cựcđại.ChọnA 19 6,3 3 AB  62113 

Câu31: Mộtmạchdaođộngđiệntừlítưởnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó 1/π(mH) điệndung .Chukỳdaođộngriêngcủamạchlà 4/π(nF)

và 1 100100

L ZL   3 11 70 110 00 7

CZ C  



ZRZZ

ChọnA  2 2 2 2 401007050

LC

Câu25: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatựdovớitầnsố Nếuchiều 1Hz

dàicủaconlắctăng4lầnthìtầnsốdaođộngđiềuhòatựdocủaconlắclúcnàylà

A B C D 4Hz 0,5Hz 2Hz 0,2Hz

Hướngdẫn

11 40,5 2 fgfl fHzlflf

.ChọnB 121 2 212

Câu26: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóbiênđộ ,chukìdaođộng .Thờigianngắnnhấtđểvậtđi A T

từvịtrí đếnvịtrí là x= A x= A 2

A . B . C . D . . T 4 . T 6 . T 12 . T 8

Hướngdẫn

.ChọnB 36 T t  

Câu27: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,ởvịtrícânbằnglòxodãn .Biếtđộcứnglòxolà 7cm 50

Trọnglựctácdụnglênvậtbằng N/m

A B C D 3,5N 7N 0,875N 1,75N

Hướngdẫn

.ChọnA 050.0,073,5Pkl N

Câu28: Tiếnhànhthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảng Y 0,1cm cáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà .Biếtkhoảngcáchtừvânsángtrung 150cm

tâmđếnvântốithứ3là .Bướcsóngcủaánhsángtrongthínghiệmlà 1,95mm

A . B . C . D . .0,52μm .0,55μm .0,45μm .0,67μm

Hướngdẫn

2,51,950,78iimm 

.ChọnA 0.1,5 ,780,52 1 D i m a 

Câu29: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòatheo phương trình 1,5m s=3cos(πt+ .Biênđộgóccủaconlắcbằng 0,5π)(cm)

A B C D 4μs 16μs 1μs 16ms

Hướngdẫn .ChọnA 39614 22.10..104.104TLC ss 

Câu32: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 640nm 1mm đếnmànquansátlà .Bềrộngmiềngiaothoalà .Tổngsốvântốicótrongmiền 100cm 1,5cm giaothoalà

A.18vân. B.28vân. C.24vân. D.26vân. Hướngdẫn 0,6410,64 1 D i mm a  

có vântối.ChọnC /215/2 11,7 0,64 L i 12224 

Câu33: Chomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnvàcuộn cảmthuầnmắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầu mạch cógiá trị hiệu dụng không đổi và tần số thay f đổiđược.Nếutăngdầngiátrịcủa thìsốchỉvônkế f A.luôntăng. B.luôngiảm. C.tăngđếngiátrịcựcđạirồigiảm. D.luônkhôngđổi. Hướngdẫn

UR U RZ 

22

vịtrícânbằnglà

2 L ZL LfZ

RU

(rad/s)

Hướngdẫn

B . C . D .uL= uC . u2R U20R+ u2 U20AB =1 . u2 C U20C+ u2 U20AB =1 . u2 L U20L + u2 U20AB =1
A .
 

A B C D 2.10 2rad 2.10 2m 4,5.10 2m 4,5.10 2rad
Hướngdẫn

 

.Khi thì .ChọnB 
R L
Câu34: Conlắclòxotreothẳngđứngdaođộngđiềuhoà,ởvịtrícáchvịtrícânbằng vậntốccủa 8cm vậtnặngbằng0vàlúcnàylòxokhôngbiếndạng.Lấy .Tốcđộcủavậtkhiđiqua g=10m/s2
0
8
l   (cm/s).
max 558405vA  
A B C D .10 5cm/s .20 10cm/s .40 5cm/s .20 5cm/s
1000 55
g
ChọnC

Câu35: Mạchđiệngồmcuộncảmthuần(cóđộtựcảmLthayđổiđược),tụđiện vàđiệntrởthuần C R mắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố 120V

khôngđổi.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrở bằngnhauvà L=L0 L=3L0 R

bằng .Khi thìđiệnáphiệ̀udụnghaiđầutụđiện là. 60 3V L=5L0 C A . B . C . D . .40 3V .80 3 .120V .60V

Hướngdẫn

Chuẩnhóa và 1213LL ZZ35LZ

Tạiđiểm trênmặtnướcyêntĩnhcónguồndaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớitần S số .Haiđiểm cáchnhau nằmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóngluôndaođộng 50Hz M,N 9cm cùngphavớinhau.Biếtrằngtốcđộtruyềnsóngcógiátrịnằmtrongkhoảngtừ đến 70cm/s 80

Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên một phương truyền sóngmà tại đó các cm/s phầntửmôitrườngdaođộngngược

A B C D 2cm 1,5cm 0,5cm 0,75cm

14169 95,6256,461,5

Câu37: Một máyphát điện xoay chiều một pha đang hoạt động vàphátradòng điện có tần số 50Hz Nếutốcđộquaycủarôtotăngthêm60vòng/phútthìtầnsốdòngđiệndomáyphátralà60Hz vàsuấtđiệnđộnghiệudụngdomáyphátrathayđổi sovớibanđầu.Nếutiếptụctăngtốc 50V

độcủarôtothêm60vòng/phútnữathìsuấtđiệnđộnghiệudụnglúcnàydomáyphátralà

A B C D 320V 400V 350V 280V Hướngdẫn 3 3 5060 570 12 f ffnppp nfHz nnnn

 

.ChọnC 00 3 3 .2 50 250350 50607022 f EEEE E const EVEV f   

Câu38: Đặt điện áp không đổi và vàohai đầu đoạn mạch mắc nối tiếp u=80cos(ωt+φ)(ω 0<φ) theothứtự:điệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổi R C L được. Khi thì điện áp giữa hai đầu cuộn dâylà .Khi thì L=L1 u1=100cos(ωt+ π 3)V L=L2

điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchchứa và là .Giátrịcủa gầnnhất

3 9,5.100

Bịđổidấunênchứngtỏcótồntạinghiệm rad.ChọnB 0,80,9

Câu39: Mộtconlắclòxogồmvật cókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng đượctreo m1 200g 100N/m vàomộtgiácốđịnh.Treovật cókhốilượng vàovật bằngsợidâymảnh,dài m2 100g m1 20

.Khihệđangcânbằngthìdâynốihaivậtbịđứt.Saukhidâyđứt, rơitựdovớigiatốc cm m2 10 còn daođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng.Khi điquavịtrícânbằnglầnthứ m/s2 m1 m1

haimà vẫnđangrơithìkhoảngcáchgiữahaivậtcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịsauđây? m2

A B C D 43cm 35cm 39cm 31cm

Hướngdẫn

Khi rơithìvtcbdịchlênmộtđoạn m2 220,1100,011 100 APmg mcm kk  (s) 11 3330,2.2.20,21 444100 Tm t k  

ChọnA 2 211 120.1000.0,2143 22dAlgt cm 

Câu40: Tại mặt chất lỏng cóhai nguồn phátsóng kết hợp cáchnhau ,dao động điều hòa A,B 16,5cm vuônggócvớimặtchấtlỏngvớiphươngtrìnhsóngtại và là: . A B uA=uB=2cos(40πt)(cm)

Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làmộtđiểmthuộcmặtchấtlỏng,nằm 40cm/s M

trên đường vuônggóc với cách một đoạn ngắn nhất mà phần tử chất lỏng tại dao Ax AB A M độngvớibiênđộcựcđại.Khoảngcách làAM

  2 2 2 2 2 2 120120 603 23 13 R C LC C C UR R R U ZR RZZ RZRZ        (V).ChọnA  3 2 2 2 3 1202 403 352 C C LC UZ U RZZ      Câu36:
phanhaulà
Hướngdẫn (cm) 7080
50 vvv f    
1,41,6
MNkk kkcm       ChọnD 1,50,75 22 d cm  
R C u2=100cos(ωt π 3)V φ giátrịnàosauđây A . B . C . D . .1,4rad .0,9rad .1,3rad .1,1rad Hướngdẫn ĐK: loạiAvàC 01,047 3    KhiLthayđổiluôncó  1122L RC L RCArguArguArguArgu  8010080100 33 33 Arg Arg               nhậpvếtráivàocasio 80100801000 3 3 Arg Arg              CALC0,8được 0,1540  CALC0,9được

A . B . C . D . .0,821cm .1,030cm .0,508cm .1,270cm Hướngdẫn (cm) 22 402 40 v    .ChọnC 22 16,58,25816,58.20,508 2 AB MBMAMAMAMAcm    BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.C 3.B 4.A 5.A 6.C 7.B 8.A 9.C 10.D 11.A 12.C 13.D 14.D 15.A 16.A 17.B 18.A 19.C 20.C 21.A 22.C 23.B 24.A 25.B 26.B 27.A 28.A 29.A 30.A 31.A 32.C 33.B 34.C 35.A 36.D 37.C 38.B 39.A 40.C -A A O

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023

Câu1: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,gồm: ,tụđiệncóđiệndung ��=100 3Ω �� ,mắcvàođiệnápxoaychiều .Côngsuấttiêuthụnănglượng =31,8���� ��=100 2cos100����(��) điệncủađoạnmạchlà

ABCD ��=12,357W P=57,67W P=100W ��=43,3W

Câu2: Sốvòngdâycủacuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplà1000vòng.Nếuđặtvàohaiđầucủacuộn sơcấpmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụnglà thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu 2kV cuộnthứcấplà .Sốvòngdâycủacuộnthứcấplà 100V

A.500 B.200 C.100 D.50

Câu3: Con lắc lòxo ,con lắc chịu tác dụng của ngoại lực cưỡng bức biến m=250g,k=100N/m thiêntuầnhoàn.Thayđổitầnsốgócthìbiênđộcưỡngbứcthayđổi.Khitầnsốgóclầnlượtlà và thìbiênđộlầnlượtlà và .Sosánh và

28rad/s 15rad/s A1 A2 A1 A2

ABCD .A1>A2 .A1=1,5A2 .A1=A2 .A1<A2

Câu4: Điềukiệncósóngdừngtêndâychiềudài khimộtđầudâycốđịnhvàđầucònlạitựdolà ��

ABCD .��=�� �� 2 .��=(2��+1) �� 2 .��=���� .��=(2��+1) �� 4

Câu5: Nhiệtlượng dodòngđiệncóbiểuthức tỏarakhiđiquađiệntrở Q ��=2cos120����(��) ��=10Ω trongthờigian phútlà ��=0,5

ABCD 400J 1000J 200J 600J

Câu6: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên

đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà

A.hailầnbướcsóng

B.mộtphầntưbướcsóng

C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng

Câu7: Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà��1 và .Khibiên độ dao động tổng hợp cógiá trị =6sin(����+��1)cm ��2=8cos(����+��/3)cm

A=14cm

thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà

ABCD .2��/3rad .��/3rad .5��/6rad .��/6rad

Câu8: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacórôtogồm4cặpcựctừ,rôtocủamáyquayđềuvớitốc độ750vòng/phút.Suấtđiệnđộngdomáypháttạoracótầnsốbằng

ABCD 60Hz 120Hz 50Hz 100Hz

Câu9: Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusaudây,đạilượngnàocódùnggiátrị hiệudụng?

A.côngsuất B.tầnsố C.điệnáp D.chukì

Câu10: Trongdaođộngđiềuhòacủamộtconlắclòxo,nếutăngkhốilượngcủavậtnặngthêm thì50% chukìdaođộngcủaconlắc

A.tăng lần B.tăng lần C.giảm lần D.giảm lần

Câu11: Sóngtruyềntừ đến dọctheophươngtruyềnsóngvớibướcsóngbằng Khoảngcách M N 120cm

Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp daođộngcùngphavới A,B tầnsố ,tạimộtđiểm cách và lầnlượtlà và ,sóngcóbiênđộcựcđại, 20Hz �� �� �� 16cm 20cm giữa vàđườngtrungtrựccủa có3dãycựcđạikhác,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà M AB baonhiêu?

ABCD v=20cm/s v=40cm/s v=53,4cm/s v=26,7cm/s

Câu14: MạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpđangcótínhcảmkháng,khităngtầnsốcủadòngđiện xoaychiềuthìhệsốcôngsuấtcủamạch

A.giảm B.tăng C.khôngthayđổi D.bằng1

Câu15: Haiđiểm trênmặtnướcdaođộngcùngbiênđộ,cùngpha. .Giữa và O1,O2 BiếtO1O2=3cm O1 cómộtgợnthẳngvà14gợnlồidạnghypebolmỗibên.Khoảngcáchgiữa và đếngợn O2 O1 O2 lồigầnnhấtlà .Bướcsóng cógiátrịlà 0,1cm ��

ABCD ��=0,4cm ��=0,8cm ��=0,2cm ��=0,6cm

Câu16: Haicon lắc đơn dao động tại cùng một vị trícó hiệu chiều dài bằng .Trongcùng một 30cm khoảngthờigian,conlắcthứ1thựchiệnđược10daođộngthìconlắcthứ2thựchiện20dao động.Chiềudàiconlắcthứnhấtlà

ABCD .��1=10cm .��1=60cm .��1=40cm .��1=50cm

Câu17: Đặtvàohaibảntụđiệncóđiệndung mộtđiệnápxoaychiều ��= 10 4 �� �� ��=120cos(100���� �� .Chọnbiểuthứcđúngvềcườngđộdòngđiệnquatụđiện? /6)(��)

AB ��=12cos(100����+��/3)�� ��=1200cos(100����+��/3)��

CD .��=12cos(100���� 2��/3)�� .��=1,2cos(100����+��/3)��

Câu18: Khităngđiệnápởnơitruyềnđilên50lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdây

A.tăng2500lần B.tăng50lần C.giảm50lần D.giảm2500lần

Câu19: Giatốctứcthờitrongdaođộngđiềuhòabiếnđổi

A.lệchpha sovớiliđộ B.ngượcphavớiliđộ ��/4

C.lệchphavuônggócsovớiliđộ D.cùngphavớiliđộ

Câu20: Mộtconlắclòxothẳngđứnggồmlòxocóđộcứngk,vậtcókhốilượng ,chiềudàitựnhiên m 125 Chọn gốc tọa độ ở VTCB, trục thẳng đứng, chiều dương hướng xuống. Vật dao động cm Ox với phương trình . Lấy . Chiều dài của lòxo ở ��=10sin(2���� ��/6)cm g=10m/s2,��2≈10

thờiđiểm là ��=0

ABCD .122,5cm .115cm .150cm .145cm

Câu21: Mộtsóngcơhọclantruyềntrênmộtphươngtruyềnsóngvớitốcđộ Phươngtrình v=40cm/s sóngcủamộtđiểm trênphươngtruyềnsóngđólà .Phươngtrìnhsóngtại O ��O=2cos����(cm) điểm nằmtrước vàcách mộtđoạn là M O O 10cm

AB ��M=2cos(���� 3��/4)cm ����=2cos(���� ��)cm

CD .����=2cos(����+��/4)cm .����=2cos(����)cm

bằngbaonhiêubiếtsóngtại trễphahơnsóngtại mộtgóc

d=MN N M ��/2rad

ABCD .��=30cm .��=15cm .d=24cm .��=20cm

Câu12: Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngtắtdần?

A.daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvà hệsốlựccảnmôitrườngcàngnhỏ

B.lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm

C.biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian

D.daođộngtắtdầnluôncóhạinênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày

Câu22: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos����(�� .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà )

AB .��=��2+(���� 1 ����)2 .��= ��2+(���� 1 ����)2

CD ��= ��2+(����+ 1 ����)2 ��= ��2+(���� 1 ����)2

Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Tạithờiđiểm , ��=4cos(����+��/4)cm ��=1s tínhchấtchuyểnđộngcủavậtlà

A.nhanhdầntheochiềudương B.chậmdầntheochiềuâm

C.chậmdầntheochiềudương D.nhanhdầntheochiềuâm

3
6 2 3 2
2 6 2

Câu24: Mộtsóngâmtruyềntừkhôngkhívàonướcthì

A.tầnsốvàbướcsóngđềuthayđổi

B.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsónggiảm

C.tầnsốthayđổi,cònbướcsóngkhôngthayđổi

D.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsóngtăng

Câu25: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình��1 thìbiênđộcủadaođộngtổnghợplớnnhấtkhi

=��1sin(����+��1)cm,��2=��2sin(����+��2)cm

AB .��2 ��1=��2�� .��2 ��1=(2��+1) �� 4

CD ��2 ��1=(2��+1)�� ��2 ��1=(2��+1) �� 2

Câu26: Tốcđộtruyềnsóngcơhọcphụthuộcvào

A.bảnchấtcủamôitrườngtruyềnsóng B.biênđộsóng

C.bướcsóng D.tầnsốsóng

Câu27: Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng.Trongmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhkhiđiện dungcủatụđiệnthayđổivàthỏamãnđiềukiện thì ��= 1 ����

A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại

B.cườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtcựcđại

D.côngsuấttiêuthụtrungbìnhtrongmạchđạtcựcđại

Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngvớibiênđộgóc �� nhỏ.Chukìdaođộngcủanólà

ABCD .��= �� �� .��= 1 2�� �� �� .��=2�� �� �� .��=2�� �� ��

Câu29: Sóngâmngheđượclàsóngcơhọcdọccótầnsốnằmtrongkhoảng A đến B đến C đến D đến .16Hz 20MHz .16Hz 2.104Hz .16Hz 200KHz .16Hz 2KHz

Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Khi �� tăngchiềudàidâytreothêm thìtầnsốdaođộngcủaconlắcsẽ 21%

A.giảm B.tăng C.giảm D.giảm 21% 11% 11% 9%

Câu31: Dây dài căngngang,2đầucốđịnh,khicósóngdừngthìtại làbụngthứ4(kểtừ ���� 40cm �� B ),biết Tổngsốbụngsóngtrêndây là BM=14cm AB

A.11 B.10 C.12 D.9

Câu32: Cho đoạn mạch RL nối tiếp, điện áphai đầu đoạn mạch có dạng thì ��=100 2sin100����(��) biểuthứcdòngđiệnquamạchlà .TìmgiátrịcủaR ��=2 2sin(100���� ��/6)(��)

ABCD .��=25 3Ω .��=20Ω .��=25Ω .��=30Ω

Câu33: Biểu thức hiệu điện thế hai đầu một đoạn mạch Tại thời điểm , điện áp ��=200cos����(��) t �� vàđangtăng.Hỏivàothờiđiểm điệnápucógiátrịbằngbaonhiêu? =100�� ��′=��+ �� 4

ABCD . 100V .100V .100 3V .100 2V

Câu34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrục vớichukì12giây.Trong4giâyđầuvậtđiquãngđường Ox ,trong2giâytiếptheođiđượcquãngđườngS.Trong2giâytiếptheovậtđiđượcquãngđường S là ABCD

biểudiễnđiệnáp và phụthuộcvàothờigian.Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạch ������ ������ t bằngcôngsuấttiêuthụtrênđoạnMN.ĐiệnáphiệudụngUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

AM AB .29V .16V

CD 38V 20V

Câu36: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài vớihaiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trongcácphần 84cm

tửtrêndâymàtạiđósóngtớivàsóngphảnxạlệchnhau (klàcácsốnguyên)thìhai ± �� 3+2���� phần tử dao động ngược phacáchnhau gần nhất là .Trêndây, khoảng cáchxa nhất giữa 8cm haiphầntửdaođộngcùngphavớibiênđộbằngmộtnửabiênđộcủabụngsónglà ABCD 80cm 64cm 76cm 68cm

Câu37: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngvuônggóc �� �� vớimặtchấtlỏngphátrahaidòngkếthợpvớibướcsóng .Gọi làhaiđiểmởmặtchấtlỏng �� C,D saocho làhìnhvuông.Ilàtrungđiểmcủa làmộtđiểmnằmngangtronghìnhvuông ABCD AB,M

xaInhấtmàphầntừchấtlỏngtạiđódaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồn. ABCD

Câu35: Đặtđiệnápxoaychiều khôngđổivào ��=�� 2cos(����+��)(��) hai đầu đoạn mạch .Hìnhbên gồm đoạn mạch và đồ thị ���� ����

Biết .Độdàiđoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosauđây?

AB=2,4�� MI

ABCD 2,25�� 1,88�� 2,29�� 1,6��

Câu38: Mộtlòxonhẹnằmngangcóđộcứng ,mộtđầugắnvàođiểmcốđịnh,đầukiagắnvới 100N/�� vậtnhỏcókhốilượng Từvịtrícânbằng,kéovậtđếnvịtrílòxodãn rồibuôngnhẹ 100g 5cm chovậtdaođộngđiềuhòa.Bỏquamọimasát.Lấy .Khivậtcáchvịtrícânbằng2,5cm, ��2=10 ngườitađộtngộtgiữchặtđiểmchínhgiữacủalòxo.Sauđó,tốcđộdaođộngcựcđạicủavật gầnbằng

ABCD 148cm/s 105cm/s 47cm/s 158cm/s

Câu39: Haiđiểm cùngnằmtrênmộtphươngtruyềnsóngcáchnhau .Tạithờiđiểm ,khiliđộ ��,�� ��/6 t daođộngtại là thìliđộdaođộngtại là .Biênđộsóngbằng M ��M=+3mm N ��N= 3mm

ABCD .2 3mm .3 2mm .6mm .4mm

Câu40: Đặtmộtđiệnápxoaychiều (vớiUkhôngđổi, cóthểthayđổiđược)vào ��=�� 2cos����(��) ��

mộtđoạnmạchgồmcóđiệntrởR,tụđiệnvàcuộncảmthuầncóhệsốtựcảmlà mắcnối 1,6 �� �� tiếp.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạivàbằng .Khi ��=��0 732W �� hoặc thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchtronghaitrườnghợpđềubằng300W. =��1 ��=��2

Biết .GiátrịcủaRbằng ��1 ��2=120��(rad/s)

. 2 2�� . 1 2�� . 3+1 2 �� . 3 2��
400Ω 240,3Ω 160Ω
ABCD
133,3Ω

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023

Câu1: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,gồm: ,tụđiệncóđiệndung ��=100 3Ω ��

,mắcvàođiệnápxoaychiều .Côngsuấttiêuthụnănglượng =31,8���� ��=100 2cos100����(��) điệncủađoạnmạch

ABCD ��=12,357W P=57,67W P=100W ��=43,3W

ABCD .2��/3rad .��/3rad .5��/6rad .��/6rad

Hướngdẫn

Câu2: Sốvòngdâycủacuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplà1000vòng.Nếuđặtvàohaiđầucủacuộn sơcấpmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụnglà thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu 2kV cuộnthứcấplà .Sốvòngdâycủacuộnthứcấplà 100V

A.500 B.200 C.100 D.50 Hướngdẫn

100 50 10002000

Câu3: Con lắc lòxo ,con lắc chịu tác dụng của ngoại lực cưỡng bức biến m=250g,k=100N/m thiêntuầnhoàn.Thayđổitầnsốgócthìbiênđộcưỡngbứcthayđổi.Khitầnsốgóclầnlượtlà và thìbiênđộlầnlượtlà và .Sosánh và

28rad/s 15rad/s A1 A2 A1 A2

ABCD A1>A2 A1=1,5A2 A1=A2 A1<A2

Hướngdẫn

gần15rad/shơnnên .ChọnD 10020/ 0,25 krads m  12 AA 

Câu4: Điềukiệncósóngdừngtêndâychiềudài khimộtđầudâycốđịnhvàđầucònlạitựdolà ��

ABCD .��=�� �� 2 .��=(2��+1) �� 2 .��=���� .��=(2��+1) �� 4

Hướngdẫn

ChọnA

Câu5: Nhiệtlượng dodòngđiệncóbiểuthức tỏarakhiđiquađiệntrở Q ��=2cos120����(��) ��=10Ω

trongthờigian phútlà ��=0,5

ABCD .400J .1000J .200J .600J

Hướngdẫn

QPt J

(W) 2 221020PIR .ChọnD 200,560600

Câu6: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà

A.hailầnbướcsóng B.mộtphầntưbướcsóng

C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng

Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà��1

=6sin(����+��1)cm ��2=8cos(����+��/3)cm thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà

và .Khibiên độ dao động tổng hợp cógiá trị

A=14cm



ABCD 60Hz 120Hz 50Hz 100Hz Hướngdẫn

ChọnC 750 450 60 fnpHz 

Câu9: Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusaudây,đạilượngnàocódùnggiátrị hiệudụng?

A.côngsuất B.tầnsố C.điệnáp D.chukì

Hướngdẫn

ChọnC

Câu10: Trongdaođộngđiềuhòacủamộtconlắclòxo,nếutăngkhốilượngcủavậtnặngthêm thì50% chukìdaođộngcủaconlắc

A.tăng lần B.tăng lần C.giảm lần D.giảm lần 3 2 6 2 6 2

 

3 2

Câu11: Sóngtruyềntừ đến dọctheophươngtruyềnsóngvớibướcsóngbằng Khoảngcách M N 120cm bằngbaonhiêubiếtsóngtại trễphahơnsóngtại mộtgóc d=MN N M ��/2rad ABCD .��=30cm .��=15cm .d=24cm .��=20cm

Hướngdẫn

 

Câu12: Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngtắtdần?

A.daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvà hệsốlựccảnmôitrườngcàngnhỏ

B.lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm

C.biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian

D.daođộngtắtdầnluôncóhạinênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày Hướngdẫn

Daođộngtắtdầnvừacólợi,vừacóhại.ChọnD

Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp daođộngcùngphavới A,B tầnsố ,tạimộtđiểm cách và lầnlượtlà và ,sóngcóbiênđộcựcđại, 20Hz �� �� �� 16cm 20cm giữa vàđườngtrungtrựccủa có3dãycựcđạikhác,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà M AB baonhiêu?

ABCD .v=20cm/s .v=40cm/s .v=53,4cm/s .v=26,7cm/s

Hướngdẫn

2016 1 4 MBMA cm k  (cm/s).ChọnA 20vf  

Câu14: MạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpđangcótínhcảmkháng,khităngtầnsốcủadòngđiện xoaychiềuthìhệsốcôngsuấtcủamạch

Hướngdẫn 6 11 100 10031,810CZ C    ChọnD  22 222 2 1001003 43,3 1003100C UR P W RZ    
ChọnD 222 2 11 NUN N NU 
cùngpha .ChọnC 12 AAA 1 5 326 
Câu8: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacórôtogồm4cặpcựctừ,rôtocủamáyquayđềuvớitốc độ750vòng/phút.Suấtđiệnđộngdomáypháttạoracótầnsốbằng
Hướngdẫn
ChọnB '6 21,5 2 mTm T kTm
.ChọnA 22 30 2120 dddcm

Câu15: Haiđiểm trênmặtnướcdaođộngcùngbiênđộ,cùngpha. .Giữa và O1,O2 BiếtO1O2=3cm O1 cómộtgợnthẳngvà14gợnlồidạnghypebolmỗibên.Khoảngcáchgiữa và đếngợn O2 O1 O2 lồigầnnhấtlà .Bướcsóng cógiátrịlà 0,1cm ��

ABCD ��=0,4cm ��=0,8cm ��=0,2cm ��=0,6cm

Hướngdẫn

ChọnC 120,1140,130,2OO cm 

Câu16: Haicon lắc đơn dao động tại cùng một vị trícó hiệu chiều dài bằng .Trongcùng một 30cm khoảngthờigian,conlắcthứ1thựchiệnđược10daođộngthìconlắcthứ2thựchiện20dao động.Chiềudàiconlắcthứnhấtlà

ABCD .��1=10cm .��1=60cm .��1=40cm .��1=50cm

Hướngdẫn

30110 40 220 fgflllcm

Câu17: Đặtvàohaibảntụđiệncóđiệndung mộtđiệnápxoaychiều ��= 10 4 �� �� ��=120cos(100���� ��

.Chọnbiểuthứcđúngvềcườngđộdòngđiệnquatụđiện? /6)(��)

AB ��=12cos(100����+��/3)�� ��=1200cos(100����+��/3)��

CD .��=12cos(100���� 2��/3)�� .��=1,2cos(100����+��/3)��

với phương trình . Lấy Chiều dài của lòxo ở ��=10sin(2���� ��/6)cm g=10m/s2,��2≈10 thờiđiểm là ��=0

  0

10sin2/65

Câu21: Mộtsóngcơhọclantruyềntrênmộtphươngtruyềnsóngvớitốcđộ .Phươngtrình v=40cm/s sóngcủamộtđiểm trênphươngtruyềnsóngđólà .Phươngtrìnhsóngtại O ��O=2cos����(cm)

điểm nằmtrước vàcách mộtđoạn là M O O 10cm

AB ��M=2cos(���� 3��/4)cm ����=2cos(���� ��)cm

CD ����=2cos(����+��/4)cm ����=2cos(����)cm

Hướngdẫn

      

áp��

=

4

11 100 110 00.

A.tăng2500lần B.tăng50lần C.giảm50lần D.giảm2500lần

Hướngdẫn



Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Tạithờiđiểm , ��=4cos(����+��/4)cm ��=1s tínhchấtchuyểnđộngcủavậtlà

A.nhanhdầntheochiềudương B.chậmdầntheochiềuâm

C.chậmdầntheochiềudương D.nhanhdầntheochiềuâm

Hướngdẫn

  

Câu24: Mộtsóngâmtruyềntừkhôngkhívàonướcthì

A.tầnsốvàbướcsóngđềuthayđổi

B.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsónggiảm

C.tầnsốthayđổi,cònbướcsóngkhôngthayđổi

250P 

thì .ChọnD

Câu19: Giatốctứcthờitrongdaođộngđiềuhòabiếnđổi

A.lệchpha sovớiliđộ B.ngượcphavớiliđộ ��/4

C.lệchphavuônggócsovớiliđộ D.cùngphavớiliđộ

Hướngdẫn

2 ax 

ChọnB

Câu20: Mộtconlắclòxothẳngđứnggồmlòxocóđộcứngk,vậtcókhốilượng ,chiềudàitựnhiên m 125

Chọn gốc tọa độ ở VTCB, trục thẳng đứng, chiều dương hướng xuống. Vật dao động cm Ox

.

D.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsóngtăng Hướngdẫn

vớifkhôngđổivàvtăngnên tăng.ChọnD v f  ��

Câu25: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình��1 thìbiênđộcủadaođộngtổnghợplớnnhấtkhi =��1sin(����+��1)cm,��2=��2sin(����+��2)cm

AB .��2 ��1=��2�� .��2 ��1=(2��+1) �� 4

CD ��2 ��1=(2��+1)�� ��2 ��1=(2��+1) ��

2

A.giảm
1
B.tăng C.khôngthayđổi D.bằng
Hướngdẫn
    

Đangcó mà tăng 0LCZZ2 L LC C Z fZZ Z  
giảm.ChọnA
22 cos LC R RZZ

.ChọnC 121 1 21 1lfll 
CZ C    0 0 120 1,2 100C U I A Z  .ChọnD 2623u  
Hướngdẫn
Câu18: Khităngđiệnápởnơitruyềnđilên50lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdây
2 2 2250 cos PR PIRU U
t
   
cm
ABCD .122,5cm .115cm .150cm .145cm Hướngdẫn  2 02 20,2525 2 lg mcm 
xtxcm
ChọnD 00
125255145lllx
ChọnC 10 2cos2cos2cos 404 M d ut t t v    
)
Câu22: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiện
��0cos����(�� .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà
.��= ��2+(���� 1 ����)2 CD ��= ��2+(����+ 1 ����)2 ��= ��2+(���� 1 ����)2 Hướngdẫn
AB .��=��2+(���� 1 ����)2
ChọnD  22 LCZRZZ 
nhanhdầntheochiềudương.ChọnA 3 44 44  

Hướngdẫn

Cùngpha.ChọnA

Câu26: Tốcđộtruyềnsóngcơhọcphụthuộcvào

A.bảnchấtcủamôitrườngtruyềnsóng B.biênđộsóng

C.bướcsóng D.tầnsốsóng

Hướngdẫn

ChọnA

Câu27: Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng.Trongmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhkhiđiện dungcủatụđiệnthayđổivàthỏamãnđiềukiện thì ��= 1 ����

A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại

B.cườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtcựcđại

D.côngsuấttiêuthụtrungbìnhtrongmạchđạtcựcđại

Hướngdẫn

Cộnghưởng.ChọnC

Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngvớibiênđộgóc �� nhỏ.Chukìdaođộngcủanólà

Hướngdẫn

ChọnD

Câu29: Sóngâmngheđượclàsóngcơhọcdọccótầnsốnằmtrongkhoảng

A đến B đến C đến D đến .16Hz 20MHz .16Hz 2.104Hz .16Hz 200KHz .16Hz 2KHz

Hướngdẫn

ChọnB

Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Khi �� tăngchiềudàidâytreothêm thìtầnsốdaođộngcủaconlắcsẽ 21%

A.giảm B.tăng C.giảm D.giảm 21% 11% 11% 9%

11 0,9191%1009% 21,21fgfl lfl 

Hướngdẫn .ChọnD 21 12

Câu31: Dây dài căngngang,2đầucốđịnh,khicósóngdừngthìtại làbụngthứ4(kểtừ ���� 40cm �� B ),biết .Tổngsốbụngsóngtrêndây là BM=14cm AB

A.11 B.10 C.12 D.9

Hướngdẫn 3148 42 BM cm  ChọnB 8 4010 22 lkkk  

Câu32: Cho đoạn mạch RL nối tiếp, điện áphai đầu đoạn mạch có dạng thì ��=100 2sin100����(��) biểuthứcdòngđiệnquamạchlà .TìmgiátrịcủaR ��=2 2sin(100���� ��/6)(��)

ABCD ��=25 3Ω ��=20Ω ��=25Ω ��=30Ω

Hướngdẫn

Câu33: Biểu thức hiệu điện thế hai đầu một đoạn mạch Tại thời điểm , điện áp ��=200cos����(��) t �� vàđangtăng.Hỏivàothờiđiểm điệnápucógiátrịbằngbaonhiêu? =100�� ��′=��+ �� 4

ABCD 100V 100V 100 3V 100 2V Hướngdẫn

Vuôngpha .ChọnC 222222 120221002001003 uuUuuV 

Câu34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrục vớichukì12giây.Trong4giâyđầuvậtđiquãngđường Ox ,trong2giâytiếptheođiđượcquãngđườngS.Trong2giâytiếptheovậtđiđượcquãngđường S là

ABCD 2 2�� 1 2�� 3+1 2 �� 3 2��

Hướngdẫn

Trong điđược 426 2 T sss 2 SSASA 

Trong điđượcquãngđườngSthìvậtđitừ đến (đốixứngquavtcb) 2 63 T s   12 A x 22 A x

Trong2stiếptheosẽđitừ đếnbiênđượcquãngđườnglà .ChọnB 22 A x 22 AS 

Câu35: Đặtđiệnápxoaychiều khôngđổivào ��=�� 2cos(����+��)(��)

hai đầu đoạn mạch .Hìnhbên gồm đoạn mạch và đồ thị ���� ���� biểudiễnđiệnáp và phụthuộcvàothờigian.Biếtcông ������ ������ t suấttiêuthụtrênđoạnmạch bằngcôngsuấttiêuthụtrênđoạn AM

MN.ĐiệnáphiệudụngUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

AB .29V .16V

CD .38V .20V

.. AMMNRrRr PPIUIUUUx 

Câu36: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài vớihaiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trongcácphần 84cm tửtrêndâymàtạiđósóngtớivàsóngphảnxạlệchnhau (klàcácsốnguyên)thìhai ± �� 3+2���� phần tử dao động ngược phacáchnhau gần nhất là .Trêndây, khoảng cáchxa nhất giữa 8cm haiphầntửdaođộngcùngphavớibiênđộbằngmộtnửabiênđộcủabụngsónglà ABCD .80cm .64cm .76cm .68cm

Hướngdẫn 222 3 2cos3 32 bA Aaaaa  

Haiđiểmngượcphacóbiênđộ gầnnhaunhấtđốixứngquanút 3 2 bA

2824 6   24 847 22 lkkk  

= �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=
2�� �� ��
ABCD ��
2�� �� �� ��=
25 22 6 L R u i i Z       
.ChọnA 25310020 25325
Hướngdẫn
2222 22 2 coscos1 1112 3020 Rrr ANMB ANMB AN MB UUUxx uu x UU       222222201216MBrLC LCLC UUU UUV .ChọnA  2 2 2 2 2 12121681329RrLCUUUU UV

Haiđiểmcùngphacóbiênđộ xanhaunhấtthuộcbó1vàbó7cáchđầucốđịnh 2 bA 12 

.ChọnA max 24 2.842.80 1212 dl cm  

Câu37: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngvuônggóc �� �� vớimặtchấtlỏngphátrahaidòngkếthợpvớibướcsóng .Gọi làhaiđiểmởmặtchấtlỏng �� C,D saocho làhìnhvuông.Ilàtrungđiểmcủa làmộtđiểmnằmngangtronghìnhvuông ABCD AB,M

ABCD

xaInhấtmàphầntừchấtlỏngtạiđódaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồn.

.ChọnC sin3sin6 26 uAAAmm  

��=��0 732W ��

hoặc thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchtronghaitrườnghợpđềubằng300W.

AB=2,4�� MI

Biết Độdàiđoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosauđây?

ABCD .2,25�� .1,88�� .2,29�� .1,6�� Hướngdẫn

dk dk  

k

ĐKcựcđạicùngphanguồn với , nguyêndương.Chuẩnhóa

1 22 2      Với

và thìtínhtoánthấyMnằmtronghìnhvuông

Câu38: Mộtlòxonhẹnằmngangcóđộcứng ,mộtđầugắnvàođiểmcốđịnh,đầukiagắnvới 100N/�� vậtnhỏcókhốilượng .Từvịtrícânbằng,kéovậtđếnvịtrílòxodãn rồibuôngnhẹ 100g 5cm chovậtdaođộngđiềuhòa.Bỏquamọimasát.Lấy .Khivậtcáchvịtrícânbằng2,5cm, ��2=10 ngườitađộtngộtgiữchặtđiểmchínhgiữacủalòxo.Sauđó,tốcđộdaođộngcựcđạicủavật gầnbằng

ABCD .148cm/s .105cm/s .47cm/s .158cm/s

m  (cm/s) 2222

0,1

1010.52,52530

2 Biết .GiátrịcủaRbằng ��1 ��2=120��(rad/s) ABCD 400Ω 240,3Ω 160Ω 133,3Ω Hướngdẫn 121,6120192 LC ZL   .ChọnC 2 2 2 maxmax22 22 cos300732160 192 LC R R PPP R RZ R       BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.D 3.D 4.A 5.D 6.D 7.C 8.C 9.C 10.B 11.A 12.D 13.A 14.A 15.C 16.C 17.D 18.D 19.B 20.D 21.C 22.D 23.A 24.D 25.A 26.A 27.C 28.D 29.B 30.D 31.B 32.A 33.C 34.B 35.A 36.A 37.A 38.A 39.C 40.C

=��1 ��=��

  1
11 22 2k 1
Vìtínhđốixứngnêntachỉxéttrênnửaphầnbênphải
1,22,423,4 1,22,42,7 1max3k 2max2k Vậy .ChọnA 222222 12 max 322,42,25 2424 ddAB MI     
k k
(rad/s)
vAx    Giữđiểmchínhgiữathì (N/m)và '/2'22100200

 (rad/s)
0,1 k m  (cm) 2 2 2 2253057 ''1,25 '24 05 Av x          ChọnA max '57'2052535148/ 4 vA cms  
Hướngdẫn
100 1010
k
llkk
'/22,5/21,25xx cm
''200205
Haiđiểm cùngnằm
��,�� ��/6 t daođộngtại là thìliđộdaođộngtại
M ��M=+3mm N ��N= 3mm ABCD 2 3mm 3 2mm 6mm 4mm Hướngdẫn 22 63 d    I 2,4 11,2 ,2 2,4 1,21,2 M DC AB
Câu39:
trênmộtphươngtruyềnsóngcáchnhau .Tạithờiđiểm ,khiliđộ
là .Biênđộsóngbằng
Câu40: Đặtmộtđiệnápxoaychiều (vớiUkhôngđổi, cóthểthayđổiđược)vào ��=�� 2cos����(��) �� mộtđoạnmạchgồmcóđiệntrởR,tụđiệnvàcuộncảmthuầncóhệsốtựcảmlà mắcnối 1,6 �� �� tiếp.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạivàbằng .Khi

ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCMNH2022-2023

Câu1: Trongchânkhông,ánhsángnhìnthấyđượccóbướcsóngtrongkhoảngtừ

A. đến B. đến 0,38μm 0,76μm 0,38nm 0,76nm

C. đến D. đến 0,38mm 0,76mm 0,38pm 0,76pm

Câu2: Thuyếtlượngtửánhsángkhônggiảithíchđược

A.hiệntượnggiaothoaánhsáng. B.nguyêntắchoạtđộngcủapinquangđiện.

C.hiệntượngquangđiệnngoài. D.hiệntượngquang-phátquang.

Câu3: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc có bước sóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđến 500nm 1mm

mànquansátlà .Trênmànkhoảngcáchgiữahaivânsángliêntiếpbằng 1m

A. . B. . C. . D.1,0mm. 1,5mm 0,75mm 0,5mm

Câu4: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệncóđiệndungC ��=��0cos(����)

mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạchlà

A. . B. . C. . D. . Z= |R2-(ωC)2| Z= |R2- 1 (ωC)2| Z= R2+ 1 ω2C2 Z= R2+ω2C2

Câu5: ĐènLEDhiệnnayđượcsửdụngphổbiếnnhờhiệusuấtquangnăngcao.Nguyêntắchoạtđộng

củađènLEDdựatrênhiệntượng

A.điện-phátquang. B.hóa-phátquang. C.nhiệt-phátquang. D.quang-phátquang.

Câu6: Trongmộtmạchđiệnxoaychiều mắcnốitiếp,điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvàcường R,L,C

độ dòng điện trong mạch có biểu thức là và . u=100cos100��t(V) i=5cos(100��t+ �� 3)(A)

Côngsuấttiêuthụtrongmạchlà

A. . B. . C. . D. . 125W 250W 75W 50W

Câu7: Thânthểconngườicóthểphátrađượcbứcxạnàodướiđây?

A.TiaX. B.Tiahồngngoại. C.Tiatửngoại. D.Ánhsángnhìnthấy.

Câu8: Gọi và lầnlượtlàchiếtsuấtcủamộtmôitrườngtrongsuốtđốivớicácánhsángđơnsắc ��đ,���� ���� đỏ,tímvàvàng.Sắpxếpnàosauđâylàđúng?

A. B. C. D. nv=nđ=nt nt>nv>nđ nt>nđ>nv nđ>nv>nt Câu9: Trongsóngđiệntừthìvectơcườngđộđiệntrườngvàvectơcảmứngtừtạimỗiđiểmluôndao

động

A.lệchpha . B.lệchpha . C.ngượcpha. D.cùngpha. 90∘ 45∘

Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềugồm mắcnốitiếp.Nếutăngtầnsốcủađiệnápởhaiđầuđoạn R,L,C mạchthì

A.dungkhánggiảm. B.cảmkhánggiảm. C.điệntrởtăng. D.điệntrởgiảm. Câu11: Trongquátrìnhphátsóngvôtuyến,phátbiểunàosauđâyđúngvềsóngâmtầnvàsóngmang?

A.Sóngâmtầnvàsóngmangđềulàsóngcơ.

B.Sóngâmtầnlàsóngcơ,cònsóngmanglàsóngđiệntừ.

C.Sóngmanglàsóngcơ,cònsóngâmtầnlàsóngđiệntừ.

D.Sóngâmtầnvàsóngmangđềulàsóngđiệntừ.

Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphận

A.ăng-tenphát. B.ăng-tenthu. C.mạchtáchsóng. D.mạchkhuếchđại.

Câu13: Tầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài ,tạinơicógiatốctrọngtrường ,được �� �� xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. f=2π g l f= 1 2π ⋅ l g f= 1

f=2π l g

Câu14: Hiệntượngquangđiệntrongxảyrađốivới A.chấtđiệnphân. B.chấtđiệnmôi. C.kimloại. D.chấtbándẫn.

Câu15: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphaphátrasuấtđiệnđộng tính ��=100 2cos(100����)(V)(t bằnggiây).Nếurôtoquayvớitốcđộ600vòng/phútthìsốcặpcựccủamáyphátđiệnlà

A.4. B.10. C.5. D.8.

Câu16: Chiếumộtbứcxạcóbướcsóng vàomộttấmkimloạicócôngthoát thìkhônglàmbứtcác �� �� electronrakhỏibềmặtkimloại.Biếttốcđộánhsánglàc,hằngsốPlănglà .Hệthứcnàodưới h đâyđúng?

A. . B. . C. . D. . λ< hc A λ≤ hc A λ> hc A λ= hc A

Câu17: Chiếuánhsángcóbướcsóng vàomộtchấthuỳnhquangthìánhsánghuỳnhquangdo 633nm chấtđóphátrakhôngthểcóbướcsóngnàosauđây?

A. . B. . C. . D. . 680nm 590nm 650nm 720nm

Câu18: Bộphậnnàosauđâylàmộttrongbabộphậnchínhcủamáyquangphổlăngkính

A.Mạchtáchsóng. B.Phầnứng. C.Phầncảm. D.Hệtánsắc.

Câu19: Pinquangđiệnhoạtđộngdựatrên

A.hiệntượngquangphátquang. B.hiệntượngphátxạcảmứng.

C.hiệntượngquangđiệnngoài. D.hiệntượngquangđiệntrong.

Câu20: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện

vàcườngđộdòngđiệntrongmạchbiếnthiênđiềuhòatheothờigian

A.ngượcphanhau. B.cùngphanhau. C.vớicùngbiênđộ. D.vớicùngtầnsố.

Câu21: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà

A.tốcđộcủaphầntửvậtchất. B.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.

C.tốcđộtruyềnphadaođộng. D.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất.

Câu22: Thanhsắtvàthanhnikentáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C

A.haiquangphổvạchkhônggiốngnhau. B.haiquangphổvạchgiốngnhau.

C.haiquangphổliêntụcgiốngnhau. D.haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau.

Câu23: Mộtconlắcđơnđangdaođộngtắtdầntrongkhôngkhí.Lựcnàosauđâylàmdaođộngcủacon lắctắtdần?

A.Lựccảncủakhôngkhí. B.Lựccăngcủadâytreo.

C.Trọnglựccủavật. D.LựcđẩyÁc-si-métcủakhôngkhí.

Câu24: Hợplựctácdụnglênvậtdaođộngđiềuhòatrênmộttrục

A.cóhướngkhôngthayđổi. B.luônngượcchiềuvớichiềuchuyểnđộng.

C.đổichiềuởvịtríbiên. D.luônhướngvềvịtrícânbằng.

Câu25: Đơnvịđomứccườngđộâmlà

A.Ben(B). B.Niutơntrênmétvuông . (N/m2)

C.Oáttrênmétvuông ) D,Oát(W) (��/��2

Câu26: TronghệđơnvịSI,tầnsốdaođộnglàsốlầndaođộngvậtthựchiệnđượctrong

A.mộtthờigiannhấtđịnh. B.mộtchukì.

C.thờigianmộtgiây. D.thờigianmộtgiờ

Câu27: Quãngđườngsóngtruyềnđitrongmộtchukỳgọilà̀

A.tốcđộtruyềnsóng. B.bướcsóng. C.tầnsốsóng. D.biênđộsóng

Câu28: làmộtđiểmtrongchânkhôngcósóngđiệntừtruyềnqua.ThànhphầnđiệntrườngtạiMcó �� biểu thức: )( tính bằng giây). Lấy .Sónglan truyền trong ��=��0cos(2��.105t t c=3.108m/s chânkhôngvớibướcsóng

A. B. C. D. 6km 3km 6m 3m

Câu29: Trongkhôngkhí,phôtôn có bước sóng lớn gấp lần bước sóng của phôtôn thì tỉ số giữa A n B nănglượngphôtôn vànănglượngphôtôn là A B

A. . B. . C. . D. . 1

2π ⋅ g l
n n
1 n 2
n 2

Câu30: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòadọctheotrục nằmngangvớibiên 20N/m Ox độ .Khivậtởvịtríbiênthìlựcđànhồitácdụnglênvậtcóđộlớnlà 10cm

A. . B. . C. . D. . 200N 1N 0,1N 2N

Câu31: Một vật có khối lượng thực hiện dao động là tổng hợp của haidao động điều hòa m=100g cùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlà và x1=6cos(10t+0,5��)(cm) x2=10cos(10t 0,5�� ( tínhbằng ).Độngnăngcựcđạicủavậttrongquátrìnhdaođộngbằng )(cm) t s

A. B. C. D. 16mJ 80J 160J 8mJ

Câu32: Haimáybiếnáplýtưởng và cótỷsốsốvòngdâycủahaicuộndâylầnlượtlà M1 M2 ��1=10,��2 .Dùngphốihợpcảhaimáybiếnápnàycóthểtăngđiệnáphiệudụngtốiđalên lần.Giá =8 ��12

trịcủa bằng ��12

A.2. B.80. C.18. D.1,25.

Câu33: Côngtơđiệnđượcsửdụngđểđođiệnnăngtiêuthụtrongcáchộgiađìnhhoặcnơikinhdoanh sảnxuấtcótiêuthụđiện.1sốđiện( làlượngđiệnnăngbằng 1kWh)

A. . B. . C. . D. . 1000J 3600000J 3600J 1J

Câu34: Khảosátsóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồidài cóhaiđầucốđịnh,tốcđộtruyềnsóng 0,5m trêndâylà .Tầnsốsóngcógiátrịtừ đến Đểtrungđiểmcủadâylàmộtnút 4m/s 17Hz 25Hz sóngthìtầnsốsóngbằng

A. . B. . C. . D. . 18Hz 24Hz 20Hz 22Hz

Câu35: Một động cơ điện xoay chiều có điện trở dây cuốn là . Mắc động cơ vào mạng điện xoay 15Ω chiềucóđiệnáphiệudụng .Giảsửhệsốcôngsuấtcủađộngcơlà khôngthay 220V cos��=0,9 đổi,haophítrongđộngcơchỉdotỏanhiệt.Côngsuấtcơhọccựcđạimàđộngcơcóthểsinhra là

A. B. C. D. 726,0W 653,4W 1306,8W 2613,6W

Câu36: Chiếumộtchùmánhsángđơnsắccótầnsố vàocatốtmộttếbàoquangđiệnthìxảyra 1015Hz hiệntượngquangđiệnngoài.Biếthiệusuấtcủaquátrìnhquangđiệnnàylà .Lấy 0,05% h= 6, .s. Nếu công suất của chùmsánglà thì số electronquang điện bật ra khỏi 625.10 34J 1mW catốttrong là 1s A. B. C. D. 1,511011 1,51.1014 7,551014 7,551011

Câu37: Tạihaiđiểm cáchnhau thuộcmặtnướccóhainguồnsóngđồngbộ,tạorasóngmặt A,B 14cm nướccóbướcsónglà .Mlàđiểmthuộcmặtnướccách và lầnlượtlà và12 . 2cm A B 7cm cm Điểm thuộcmặtnướcđốixứngvới qua Sốhypebolcựcđạicắtđoạn là N M AB. MN

A.3. B.1. C.2. D.4.

Câu38: Điểmsángthứnhấtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳng vớitầnsốMN ,cùnglúc đó điểm sáng thứ hai chuyển động tròn đều theo chiều f0 dương lượng giác với tốc độ góc và nhận làm đường ��=2��f0 MN kính.Tạithờiđiểm ,điểmsángthứnhấtđangởđiểm thìđiểm t=0 M sáng thứ hai đang ở điểm (như hình vẽ). Gọi và lần lượt là P S1 S2 quãngđườnghaiđiểmsángđiđượckểtừlúc đếnlúckhoảngcách t=0 haiđiểmsángđạtcựctiểulầnđầutiên.Tỉsố gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? S1/S2

A.0,715. B.0,475. C.0,725. D.0,375. Câu39: LầnlượtđặtvàohaiđầuđoạnmạchxoaychiềuRLCkhôngphân nhánh( làbiếntrở, thuầncảm)haiđiệnápxoaychiều R L u1=U01 và

người tathu được đồ cos(��1t+��1) u2=U02cos(��2t+��2)

thịcôngsuấtcủamạchđiệnxoaychiềutheobiếntrở nhưhình R

vẽ(đường1làcủa vàđường2làcủa ).Khisửdụngđiệnáp thìcôngsuấttiêuthụcủa u1 u2 ��2 mạchđạtgiátrịlớnnhấtlà

A. B. 114,5W 113,4W

C. . D. . 112,3W 116,9W

Câu40: Tiến hànhthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng. Nguồn sángphátraánhsáng trắng có dải �� bướcsóngtừ đến .Trênmànquansát,tạivịtrívânsángcủabứcxạđơnsắccó 0,38��m 0,76��m

bướcsóng có4bứcxạđơnsắckhácchovântối,trongđóbứcxạcóbướcsóngdàinhất 0,48��m là vàngắnnhấtlà .Tỉsố bằng ��max ��min ��max ��min

A. B. C. D.2. 13 7 7 4 5 3

Câu34: Khảosátsóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồidài cóhai

sóng 0,5m

đầucốđịnh,tốcđộtruyền

trêndâylà .Tầnsốsóngcógiátrịtừ đến Đểtrungđiểmcủadâylàmộtnút 4m/s 17Hz 25Hz

sóngthìtầnsốsóngbằng

A. B. C. D. 18Hz 24Hz 20Hz 22Hz Hướngdẫn

Hướngdẫn

Phươngtrìnhdaođộngcủahaiđiểmsángtrêntrục và là: Ox Oy

và {x1=Acos⁡(ωt) y1=0 {x2=Acos⁡(ωt+ π 3)

y2=Asin⁡(ωt+ π 3)



17254 0,5 4,256,25 2224 flkvkf k k k ff  

Đểtrungđiểmlànútthìkchẵn .ChọnB 624 kfHz

Câu35: Một động cơ điện xoay chiều có điện trở dây cuốn là . Mắc động cơ vào mạng điện xoay 15Ω

chiềucóđiệnáphiệudụng .Giảsửhệsốcôngsuấtcủađộngcơlà khôngthay 220V cos��=0,9 đổi,haophítrongđộngcơchỉdotỏanhiệt.Côngsuấtcơhọccựcđạimàđộngcơcóthểsinhra là

A. B. C. D. 726,0W 653,4W 1306,8W 2613,6W

Hướngdẫn

2 2 cos220..0,9.15chR PPPUIIRII  

Khoảngcáchhaiđiểmsáng:

.TABLE d= (x1-x2)2+(y1-y2)2=A [cos⁡(ωt)-cos⁡(ωt+ π 3)]2 +sin2⁡(ωtπ 3)

 

   

A SA S t S SA    

 max '220.0,92.1506,6653,4ch ch P IIAPW 

Đạohàm .ChọnB

Câu36: Chiếumộtchùmánhsángđơnsắccótầnsố vàocatốtmộttếbàoquangđiệnthìxảyra 1015Hz hiệntượngquangđiệnngoài.Biếthiệusuấtcủaquátrìnhquangđiệnnàylà .Lấy 0,05% h= 6, .s. Nếu công suất của chùmsánglà thì số electronquang điện bật ra khỏi 625.10 34J 1mW catốttrong là 1s

0,050,050,05107,5510 1001001006,62510

Câu37: Tạihaiđiểm cáchnhau thuộcmặtnướccóhainguồnsóngđồngbộ,tạorasóngmặt

A,B 14cm

nướccóbướcsónglà .Mlàđiểmthuộcmặtnướccách và lầnlượtlà và12 . 2cm A B 7cm cm Điểm thuộcmặtnướcđốixứngvới qua Sốhypebolcựcđạicắtđoạn là N M AB. MN

A.3. B.1. C.2. D.4. Hướngdẫn

M 712

Vậycó1hypebol cắtđoạnMN.ChọnB

x14-x

BAH

Câu38: Điểmsángthứnhấtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳng vớitầnsốMN

,cùnglúc đó điểm sáng thứ hai chuyển động tròn đều theo chiều f0

dương lượng giác với tốc độ góc và nhận làm đường ��=2��f0 MN

kính.Tạithờiđiểm ,điểmsángthứnhấtđangởđiểm thìđiểm

t=0 M

sáng thứ hai đang ở điểm (như hình vẽ). Gọi và lần lượt là P S1 S2 quãngđườnghaiđiểmsángđiđượckểtừlúc đếnlúckhoảngcách t=0 haiđiểmsángđạtcựctiểulầnđầutiên.Tỉsố gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? S1/S2

A.0,715. B.0,475. C.0,725. D.0,375.

114,5W 113,4W C. D. 112,3W 116,9W Hướngdẫn Đường1có 2 1 22 2 11 1 122 2 1 1 1 1 .25 110 2557,27 131,07150 2 LCLC LC LC U ZZ UR P UVRZU Z              Tạigiaođiểmđường1và2thì 2 221131,07. 10131,19 57,27 R R R    Đường2có 2 2 2 2 2 2 2 222 2222 2 2 22 174,461131,19232 10 199,88131,19232 LC LC LC LC ZURUU P UV RZ ZZ         .ChọnA 22 2 2max199,88114,5 22174,46 LC U P W Z  Câu40: Tiến hànhthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng. Nguồn sángphátraánhsáng trắng có dải �� bướcsóngtừ đến .Trênmànquansát,tạivịtrívânsángcủabứcxạđơnsắccó 0,38��m 0,76��m bướcsóng có4bứcxạđơnsắckhácchovântối,trongđóbứcxạcóbướcsóngdàinhất 0,48��m là vàngắnnhấtlà .Tỉsố bằng ��max ��min ��max ��min A. . B. . C. . D.2. 13 7 7 4 5 3 Hướngdẫn có4giátrịkbánnguyên 0380,76 0,480,480,48.0,48 0,760,38 X XX kXk k      

.

A.
B.
C. . D. 1,51.1011 1,51.1014 7,55.1014 7,55.1011 Hướngdẫn 3415196,62510106,62510hf J   .ChọnD 3 11 19
e Pt nN   
.
.
2
  712 2,5 2 M MAMB k   
2 H Hxx
k   
3
222 712143,607 xxx
14 3,4
AHB
k
N
ChọnC 1 1 2 2
232 ,356 0,725 43 . 4 
Câu39: LầnlượtđặtvàohaiđầuđoạnmạchxoaychiềuRLCkhôngphân nhánh( làbiếntrở, thuầncảm)haiđiệnápxoaychiều R L u1=U01 và người tathu được đồ cos(��1t+��1) u2=U02cos(��2t+��2) thịcôngsuấtcủamạchđiệnxoaychiềutheobiếntrở nhưhình R
trịlớnnhấtlà ��2 A. . B.
vẽ(đường1làcủa vàđường2làcủa ).Khisửdụngđiện
áp u1 u2 thìcôngsuấttiêuthụcủamạchđạtgiá

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNVỊTHANH–HẬUGIANGNH2022-2023

Câu1: ỞViệtNam,mạngđiệndândụngmộtphacóđiệnáphiệudụnglà

A. B. C. D. 100V 220 2V 100 2V 220V

Câu2: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I

A. B. C. D. L=2lg I I0 L=2lg I0 I L=10lg I I0 L=10lg I0 I

Câu3: Mộtvậtdaođộngtắtdầncócácđạilượngnàosauđâygiảmliêntụctheothờigian?

A.Liđộvàtốcđộ B.Biênđộvàgiatốc C.Biênđộvàcơnăng D.Biênđộvàtốcđộ

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Đạilượng đượcgọilà: x=Acos(ωt+φ) x

A.tầnsốdaođộng B.biênđộdaođộng C.liđộdaođộng D.chukìdaođộng

Câu5: Khisóngâmtruyềntừmôitrườngkhôngkhívàomôitrườngnướcthì

A.tầnsốcủanókhôngthayđổi B.bướcsóngcủanógiảm

C.chukìcủanótăng D.bướcsóngcủanókhôngthayđổi

Câu6: Mộtsợidâycăngngangđangcósóngdừng.Sóngtruyềntrêndâycóbướcsóng .Khoảngcách λ giữahainútliêntiếplà?

A. B. C. D. 2λ λ λ/4 λ/2

Câu7: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Tần g �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. 2π �� g 1 2π �� g 1 2π g �� 2π g ��

Câu8: Một chất điểm dao động có phương trình ( tính bằng tính bằng s). x=10cos(15t+π) x cm,t Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà

A. B. C. D. 15rad/s 10rad/s 20rad/s 5rad/s

Câu9: Haidaođộngđiềuhòa,cùngphương,cùngtầnsố,cùngpha,cóbiênđộlầnlượtlà .BiênA1,A2 độdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà

A. B. C. D. A2 1+A2 2 A1+A2 |A2 1 A22| |A1 A2|

Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm u=U 2cos(ωt+φ)(ω>0) .Côngthứctínhcảmkhángcủacuộncảmnàylà? L

A. B. C. D. L ω ω L 1 ωL ωL

Câu11: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,đangdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăng k tạivịtrícânbằng.Biểuthứcthếnăngcủaconlắcởliđộ làx

A. B. C. D. 2kx2 1 2kx2 2kx 1 2kx

Câu12: Máybiếnáplàthiếtbị

A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều

B.biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều

C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều

D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều

Câu13: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthì

A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π

B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

C.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π

D.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp

Tại thìtừ3,7894đến7,5789có4giátrịkbánnguyênlà 6X 4,5;5,5;6,5;7,5 Vậy .ChọnC max maxmn mn 5 4,57,5 3    BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.A 3.C 4.C 5.A 6.A 7.B 8.B 9.D 10.A 11.D 12.A 13.A 14.D 15.C 16.C 17.B 18.D 19.D 20.D 21.C 22.C 23.A 24.D 25.A 26.C 27.B 28.B 29.A 30.D 31.D 32.B 33.B 34.B 35.B 36.D 37.B 38.C 39.A 40.C

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắc R nốitiếp.Biếtcuộncảmcócảmkháng vàtụđiệncódungkháng .Côngthứctínhtổngtrở ZL ZC củađoạnmạchlà?

A. B. R2+(ZL+ZC)2 |R2 (ZL+ZC)2|

C. D. |R2 (ZL ZC)2| R2+(ZL ZC)2

Câu15: Đoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmcuộndâycóđộtựcảm ,điệntrởthuần L R vàtụđiệncóđiệndung .Khidòngđiệncótầnsốgóc chạyquađoạnmạchthìhệsốcông C 1 LC suấtcủađoạnmạchnày.

A.phụthuộcđiệntrởthuầncủađoạnmạch B.bằng1

C.bằng0 D.phụthuộctổngtrởcủađoạnmạch

Câu16: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững λ điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng

A. với B. với 2kλ k=0,±1,±2,… (2k+1)λ k=0,±1,±2,…

C. với D. với kλ k=0,±1,±2,… (k+0,5)λ k=0,±1,±2,…

Câu17: Một vật nhỏ dao động điều hòatheo phương trình ( tính bằng s).Xác định pha x=Acos10t t daođộngcủavậttạit=2s

A. B. C. D. 20rad 5rad 10rad 40rad

Câu18: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòavớichukỳ Lấy 40N/m 0,1s g=π2=10m/s2

.Tínhkhốilượngvậtnhỏcủaconlắc

A. B. C. D. 5,0g 7,5g 12,5g 10,0g

Câu19: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(ωt+π/4) trongmạchlà .Giátrịcủa là? i=I0cos(ωt+φi) φi

A. B. C. D. π/2 3π/4 π/2

3π/4

Câu20: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngcủavậtlà =Acosωt x2=Asinωt

A. B. C. D. 2A A 3A 2A

Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Biếtkhoảngcáchngắnnhấtgiữamộtnútsóngvà

vịtrícânbằngcủamộtbụngsónglà .Sóngtruyềntrêndâyvớibướcsónglà 0,25m

A. B. C. D. . 1,0m 2,0m 1,5m 0,5m

Câu22: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukì .Nếuchiềudàicon 1,2s lắctănglên4lầnthìchukìcủadaođộngđiềuhòacủaconlắclúcnàylàbaonhiêu?

A. B. C. D. 4,8s 0,3s 0,6s 2,4s

Câu23: Mộtsóngcơcóchukì truyềnvớitốcđộ Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhất 2s 1m/s trênmộtphươngtruyềnmàtạiđócácphầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà

A. B. C. D. 2,5m 2m 0,5m 1m

Câu24: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheotrục (vịtrícânbằngở )vớibiênđộ vàtầnsố Ox O 4cm

Tạithờiđiểm ,vậtcóliđộ Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà 10Hz t=0 4cm

A. B. x=4cos20πtcm x=4cos(20πt 0,5π)cm

C. D. x=4cos(20πt+0,5π)cm x=4cos(20πt+π)cm

Câu25: Mộtđoạnmạchđiệnxoay

chiềugồmđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimộtcuộncảmthuần

có R

cảmkhángvớigiátrịbằng .Tínhđộlệchphacủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvớicường

Câu26: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và dao A B độngcùngphatheophươngthẳngđứng.Sóngtruyềntrênmặtnướccóbướcsónglà .Trên 4cm đoạnthẳng ,khoảngcáchgiữahaicựcđạigiaothoaliêntiếplà

AB

A. B. C. D. 4cm 8cm 1cm 2cm

Câu27: Trênmộtsợidâydàiđangcósóngnganghìnhsintruyền

quatheo chiều dương của trục . Tại thời điểm , một Ox t0 đoạncủasợidâycóhìnhdạngnhưhìnhbên.Haiphầntử dâytại và daođộnglệchphanhaumộtgócbaonhiêu? M Q

A. B. 2π π/4

C. D. π/3 π

Câu28: Cườngđộdòngđiệntứcthờichạyquamộtđoạnmạchđiệnxoaychiềulài=4sin(20πt)(A),t đobằnggiây.Tạithờiđiểm nàođódòngđiệnđanggiảmvàcócườngđộbằng Hỏi t1 i2= 2A đếnthờiđiểm cườngđộdòngđiệnbằngbaonhiêu? t2=(t1+0,025)s

A. B. C. D. 2A 2A 2 3A 2 3A

Câu29: Đặt vàohai đầu đoạn mạch điện RLCkhôngphânnhánh một hiệu điện thế: u=220 2 thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch có biểu thức là cos(ωt π/2)(V) i=2 2 .Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchnàylàbaonhiêu? cos(ωt π/4)(A)

A. B. C. D. 220 2W 440W 440 2W 220W

Câu30: Haivật và daođộngđiềuhòacùngtầnsố.Hìnhbênlàđồ M1 M2 thịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ của vàvậntốc của x1 M1 v2 theothờigian.Haidaođộngcủa và lệchphanhau M2 t M1 M2

A. B. π/3 5π/6

C. D. 2π/3 π/6

Câu31: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớitầnsốgóc .Vậtnhỏcủaconlắc ω cókhốilượng Tạithờiđiểm ,vậtnhỏquavịtrícânbằngtheochiềudương.Tạithời 100g t=0

điểm ,vậntốc vàliđộ củavậtnhỏthỏamãn lầnthứ5.Lấy t=0,95s v x v= ωx g=π2=10 .Tínhđộcứngcủalòxo m/s2

A. B. C. D. 85N/m 25N/m 20N/m 37N/m

Câu32: Ở mặt nước cóhai nguồn sóng cơ và cáchnhau ,dao động điều hòacùng tần số, A B 14,5cm cùngphatheophươngvuônggócvớimặtnước.Điểm nằmtrên ,cáchtrungđiểm là M AB O 1,5 ,làđiểmgần nhấtluôndaođộngvớibiênđộcựcđại.Trênđườngtròntâm ,đườngkính cm O O ,nằmởmặtnướccóbaonhiêuđiểmluôndaođộngvớibiênđộcựcđại? 20cm A.18 B.16 C.17 D.32

Câu33: Mộtsóngcơtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớibiênđộ Tạimộtthờiđiểm, 6mm haiphầntửtrêndâycùnglệchkhỏivịtrícânbằng ,chuyểnđộngngượcchiềuvàcáchnhau 3mm mộtkhoảngngắnnhấtlà (tínhtheophươngtruyềnsóng).Gọi làtỉsốcủatốcđộdaođộng 8cm δ cựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng. gầngiátrịnàonhấtsauđây? δ A.0,105 B.0,079 C.0,179 D.0,314

Câu34: Một khungdây dẫn phẳng quay đều với tốc độ góc quanh một trục cố định nằm trong mặt ω phẳng khungdây,trong một từ trường đều có vectơ cảm ứng từ vuônggóc với trục quay của khung.Suấtđiệnđộngcảmứngtrongkhungcóbiểuthức .Tạithờiđiểm e=E0cos(ωt+π/2) ,vectơpháptuyếncủamặtphẳngkhungdâyhợpvớivectơcảmứngtừmộtgócbaonhiêu t=0 độ?

A. B. C. D. 150∘ 45∘ 90∘ 180∘

R độdòngđiệntrongmạch A. B. C.0 D. π/3 π/4 π/2

Câu35: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđócuộn u=40cos100πt(V) R,L,C cảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Biếtgiátrịđiệntrởlà vàdungkhángcủatụđiện L 10Ω

là .Khi thìđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà khi 10 3Ω L=L1 uL=ULocos(100πt+π/6)(V)

L= 2L1 3

thìbiểuthứccườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà?

A. B. i= 3cos(100πt+π/6)(A) i= 3cos(100πt π/6)(A)

C. D. i=2 3cos(100πt π/6)(A) i=2 3cos(100πt+π/6)(A)

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNVỊTHANH–HẬUGIANGNH2022-2023

Câu1: ỞViệtNam,mạngđiệndândụngmộtphacóđiệnáphiệudụnglà

A. B. C. D. 100V 220 2V 100 2V 220V Hướngdẫn

ChọnD

Câu2: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I A.

AB AM MB AM

Câu36: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần

R1=40Ω C= 10 3 4πF MB

mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch gồmđiệntrởthuần

ChọnC

Câu3: Mộtvậtdaođộngtắtdầncócácđạilượngnàosauđâygiảmliêntụctheothờigian?

cos(100πt 7π/12)(V) uMB=150cos100πt(V)

mắcnốitiếpvớicuộncảmthuần.Đặtvào điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtần R2 A,B số không đổi thì điện áp tức thời ở hai đầu đoạn mạch và lần lượt là AM MB uAM=50 2 và .Xácđịnhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạch

AB

A.0,86 B.0,95 C.0,71 D.0,84

Câu37: Đặtđiệnáp ( và khôngđổi) u=U 2cos(ωt+φ) U ω vàohai đầu đoạn mạch .Hìnhbênlà sơ đồ mạch AB điệnvàmộtphầnđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiện

áp giữahaiđiểm theothờigian khi mởvà uMB M,B t K khi đóng.Biếtđiệntrở .Giátrịcủa là? K R=2r U

A. B. 122,5V 136,6V

C. D. 193,2V 187,1V

Câu38: Trênmộtsợidây căngngang,haiđầucốđịnhđangcó OB sóngdừngvớitầnsố xácđịnh.Gọi và làbađiểm f M,N P

trêndâycóvịtrícânbằngcách lầnlượt , và B 4cm 6cm

38cm t1

.Hìnhvẽmôtảdạngsợidâyởthờiđiểm (đường

1)vàthờiđiểm (đường2).Tạithờiđiểm , t2=t1+ 11 12f t1 liđộcủaphầntửdâyở bằngbiênđộcủaphầntửdâyở N vàtốcđộcủaphầntửdâyở là .Tạithờiđiểm ,vậntốccủaphầntửdâyở là M M 60cm/s t2 P

A. B. C. D. 20 3cm/s 20 3cm/s 60cm/s 60cm/s

Câu39: Chocơhệnhưhìnhbên.Vật khốilượng cóthểchuyển m 100g

động tịnh tiến, khôngmasáttrên mặt phẳng nằm ngang dọc

theotrụclòxocó .Vật khốilượng cóthể k=40N/m M 300g

trượttrên vớihệsốmasát .Banđầu,giữ đứngyên m μ=0,2 m

ởvịtrílòxodãn ,dây (mềm,nhẹ,khôngdãn)songsongvớitrụclòxo.Biết luônở 4,5cm D M

trên vàmặttiếpxúcgiữahaivậtnằmngang.Lấy Thảnhẹcho chuyểnđộng. m g=10m/s2 m

Tínhtừlúcthảđếnkhi đổichiềuchuyểnđộnglầnthứ3thìtốcđộtrungbìnhcủamlà? m

A. B. C. D. 11,1cm/s 15,3cm/s 28,7cm/s 25,5cm/s

Câu40: Đặtđiệnáp (fthayđổiđược, tỉlệthuậnvới )vàohaiđầuđoạnmạch u=U 2cos2πft U f AB gồmđoạnmạch mắcnốitiếpvớiđoạnmạch .Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần mắc AM MB AM R nốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch chỉcócuộncảmthuầncóđộtựcảm Biết

C MB L

2L>R2C f=60Hz f=90Hz

.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchcócùng

A.Liđộvàtốcđộ B.Biênđộvàgiatốc C.Biênđộvàcơnăng D.Biênđộvàtốcđộ Hướngdẫn

ChọnC

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Đạilượng đượcgọilà: x=Acos(ωt+φ) x

A.tầnsốdaođộng B.biênđộdaođộng C.liđộdaođộng D.chukìdaođộng Hướngdẫn

ChọnC

Câu5: Khisóngâmtruyềntừmôitrườngkhôngkhívàomôitrườngnướcthì

A.tầnsốcủanókhôngthayđổi B.bướcsóngcủanógiảm

C.chukìcủanótăng D.bướcsóngcủanókhôngthayđổi Hướngdẫn

ChọnA

Câu6: Mộtsợidâycăngngangđangcósóngdừng.Sóngtruyềntrêndâycóbướcsóng .Khoảngcách λ giữahainútliêntiếplà?

A. B. C. D. 2λ λ λ/4 λ/2 Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Tần g �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. 2π �� g 1 2π �� g 1 2π g �� 2π g �� Hướngdẫn

.ChọnC 1 2 fg l 

Câu8: Một chất điểm dao động có phương trình ( tính bằng tính bằng s). x=10cos(15t+π) x cm,t Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà

A. B. C. D. 15rad/s 10rad/s 20rad/s 5rad/s Hướngdẫn

.ChọnA 15/rads

Câu9: Haidaođộngđiềuhòa,cùngphương,cùngtầnsố,cùngpha,cóbiênđộlầnlượtlà .BiênA1,A2 độdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà

f=30Hz f=120Hz

giátrị.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệncócùnggiátrị.Khi

f=f1

A. B. C. D. A2 1+A2 2 A1+A2 |A2 1 A22| |A1 A2| Hướngdẫn

MB 135∘

thìđiệnápởhaiđầuđoạnmạch lệchphamộtgóc sovớiđiệnápởhaiđầuđoạn

mạch .Xácđịnhgiátrịcủa AM f1

A. B. C. D. 80Hz 50Hz 60Hz 120Hz

ChọnB 12 AAA 

Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm

u=U 2cos(ωt+φ)(ω>0)

.Côngthứctínhcảmkhángcủacuộncảmnàylà? L

B. C. D. L=2lg I I0 L=2lg I0 I L=10lg I I0 L=10lg I0 I
Hướngdẫn

Hướngdẫn

ChọnD L ZL 

Câu11: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,đangdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăng k tạivịtrícânbằng.Biểuthứcthếnăngcủaconlắcởliđộ làx

A. B. C. D. 2kx2 1 2kx2 2kx 1 2kx

Hướngdẫn

ChọnB 21 2t Wkx 

Câu12: Máybiếnáplàthiếtbị

A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều

B.biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều

C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều

D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều Hướngdẫn

ChọnC

Câu13: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthì

A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π

B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

C.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π

D.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp

Hướngdẫn

ChọnB

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắc R

cócảmkháng vàtụđiệncódungkháng .Côngthứctínhtổngtrở ZL ZC củađoạnmạchlà?

A. B. R2+(ZL+ZC)2 |R2 (ZL+ZC)2|

C. D. |R2 (ZL ZC)2| R2+(ZL ZC)2

Hướngdẫn

ChọnD  22 LCZRZZ 

Câu15: Đoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmcuộndâycóđộtựcảm ,điệntrởthuần L R vàtụđiệncóđiệndung .Khidòngđiệncótầnsốgóc chạyquađoạnmạchthìhệsốcông C 1 LC suấtcủađoạnmạchnày.

A.phụthuộcđiệntrởthuầncủađoạnmạch B.bằng1

C.bằng0

Cộnghưởng ChọnB cos1  

D.phụthuộctổngtrởcủađoạnmạch

Hướngdẫn

Câu16: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững λ

điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng

A. với B. với 2kλ k=0,±1,±2,… (2k+1)λ k=0,±1,±2,…

C. với D. với kλ k=0,±1,±2,… (k+0,5)λ k=0,±1,±2,…

ChọnD

Hướngdẫn

Câu17: Một vật nhỏ dao động điều hòatheo phương trình ( tính bằng s).Xác định pha x=Acos10t t daođộngcủavậttạit=2s

A. B. C. D. 20rad 5rad 10rad 40rad

Hướngdẫn

.ChọnA 1010.220trad 

Câu18: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòavớichukỳ Lấy 40N/m 0,1s g=π2=10m/s2 .Tínhkhốilượngvậtnhỏcủaconlắc

A. B. C. D. 5,0g 7,5g 12,5g 10,0g

Hướngdẫn

.ChọnD 20,120,0110 40 mm T mkgg k   

Câu19: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(ωt+π/4) trongmạchlà .Giátrịcủa là? i=I0cos(ωt+φi) φi

A. B. C. D. π/2 3π/4 π/2 3π/4

Hướngdẫn

ChọnD 3 2424u  

Câu20: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngcủavậtlà =Acosωt x2=Asinωt

A. B. C. D. 2A A 3A 2A

Hướngdẫn

Vuôngpha .ChọnA 2th AA

Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Biếtkhoảngcáchngắnnhấtgiữamộtnútsóngvà vịtrícânbằngcủamộtbụngsónglà .Sóngtruyềntrêndâyvớibướcsónglà 0,25m

A. B. C. D. . 1,0m 2,0m 1,5m 0,5m Hướngdẫn

.ChọnA 0,251 4 m

Câu22: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukì .Nếuchiềudàicon 1,2s lắctănglên4lầnthìchukìcủadaođộngđiềuhòacủaconlắclúcnàylàbaonhiêu?

A. B. C. D. 4,8s 0,3s 0,6s 2,4s Hướngdẫn

ChọnD '' 2 4'2,4 1,2 lTlT T Ts gTl  

Câu23: Mộtsóngcơcóchukì truyềnvớitốcđộ Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhất 2s 1m/s trênmộtphươngtruyềnmàtạiđócácphầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà

A. B. C. D. 2,5m 2m 0,5m 1m

Hướngdẫn

ChọnD 12 1 222 vT m  

Câu24: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheotrục (vịtrícânbằngở )vớibiênđộ vàtầnsố Ox O 4cm

10Hz t=0 4cm

Tạithờiđiểm ,vậtcóliđộ Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. B. x=4cos20πtcm x=4cos(20πt 0,5π)cm

C. D. x=4cos(20πt+0,5π)cm x=4cos(20πt+π)cm

Hướngdẫn

A. B. C. D. L ω ω
L 1 ωL ωL
nốitiếp.Biếtcuộncảm

.ChọnA 0xA 

Câu25: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần

mắcnốitiếpvớimộtcuộncảmthuần

có R

cảmkhángvớigiátrịbằng .Tínhđộlệchphacủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvớicường R

độdòngđiệntrongmạch

A. B. C.0 D. π/3 π/4 π/2

Hướngdẫn

.ChọnB tan1 4 LZ R  

Câu26: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và dao A B độngcùngphatheophươngthẳngđứng.Sóngtruyềntrênmặtnướccóbướcsónglà .Trên 4cm đoạnthẳng ,khoảngcáchgiữahaicựcđạigiaothoaliêntiếplà AB

A. B. C. D. 4cm 8cm 1cm 2cm

Hướngdẫn

.ChọnD 4 2 22 cm  

Câu27: Trênmộtsợidâydàiđangcósóngnganghìnhsintruyền quatheo chiều dương của trục Tại thời điểm , một Ox t0 đoạncủasợidâycóhìnhdạngnhưhìnhbên.Haiphầntử dâytại và daođộnglệchphanhaumộtgócbaonhiêu?

M Q

A. B. 2π π/4

C. D. π/3 π

ứngvới ChọnD 3ô

Hướngdẫn

Câu28: Cườngđộdòngđiệntứcthờichạyquamộtđoạnmạchđiệnxoaychiềulài=4sin(20πt)(A),t đobằnggiây.Tạithờiđiểm nàođódòngđiệnđanggiảmvàcócườngđộbằng .Hỏi t1 i2= 2A đếnthờiđiểm cườngđộdòngđiệnbằngbaonhiêu?

t2=(t1+0,025)s

A. B. C. D. 2A 2A 2 3A 2 3A

Hướngdẫn

t it iA

ChọnD 00252 4cos20arccos23

Câu29: Đặt vàohai đầu đoạn mạch điện RLCkhôngphânnhánh một hiệu điện thế: u=220 2 thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch có biểu thức là cos(ωt π/2)(V) i=2 2 .Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchnàylàbaonhiêu? cos(ωt π/4)(A)

A. B. C. D. 220 2W 440W 440 2W 220W

Hướngdẫn

(W).ChọnA cos220.2.cos2202 24 PUI      

Câu30: Haivật và daođộngđiềuhòacùngtầnsố.Hìnhbênlàđồ M1 M2 thịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ của vàvậntốc của x1 M1 v2

theothờigian.Haidaođộngcủa và lệchphanhau M2 t M1 M2

A. B. π/3 5π/6

C. D. 2π/3 π/6

v 1x /3

Hướngdẫn

sớmphahơn là2ôứngvới mà sớmphahơn là

Câu31: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớitầnsốgóc .Vậtnhỏcủaconlắc ω cókhốilượng Tạithờiđiểm ,vậtnhỏquavịtrícânbằngtheochiềudương.Tạithời 100g t=0

điểm ,vậntốc vàliđộ củavậtnhỏthỏamãn lầnthứ5.Lấy

t=0,95s v x v= ωx g=π

Ở mặt nước cóhai nguồn sóng cơ và cáchnhau ,dao động điều hòacùng tần số, A B 14,5cm cùngphatheophươngvuônggócvớimặtnước.Điểm nằmtrên ,cáchtrungđiểm là M AB O 1,5 ,làđiểmgần nhấtluôndaođộngvớibiênđộcựcđại.Trênđườngtròntâm ,đườngkính cm O O ,nằmởmặtnướccóbaonhiêuđiểmluôndaođộngvớibiênđộcựcđại? 20cm A.18 B.16 C.17 D.32 Hướngdẫn

Câu33: Mộtsóngcơtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớibiênđộ Tạimộtthờiđiểm, 6mm haiphầntửtrêndâycùnglệchkhỏivịtrícânbằng ,chuyểnđộngngượcchiềuvàcáchnhau 3mm mộtkhoảngngắnnhấtlà (tínhtheophươngtruyềnsóng).Gọi làtỉsốcủatốcđộdaođộng 8cm δ cựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng. gầngiátrịnàonhấtsauđây? δ

A.0,105 B.0,079 C.0,179 D.0,314 Hướngdẫn

0,157

Câu34: Một khungdây dẫn phẳng quay đều với tốc độ góc quanh một trục cố định nằm trong mặt ω phẳng khungdây,trong một từ trường đều có vectơ cảm ứng từ vuônggóc với trục quay của khung.Suấtđiệnđộngcảmứngtrongkhungcóbiểuthức .Tạithờiđiểm e=E0cos(ωt+π/2) ,vectơpháptuyếncủamặtphẳngkhungdâyhợpvớivectơcảmứngtừmộtgócbaonhiêu t=0 độ?

A. B. C. D. 150∘ 45∘ 90∘ 180∘ Hướngdẫn

ChọnD 180 222 o e

Câu35: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđócuộn u=40cos100πt(V) R,L,C cảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Biếtgiátrịđiệntrởlà vàdungkhángcủatụđiện

L 10Ω là .Khi thìđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà khi 10 3Ω L=L1 uL=ULocos(100πt+π/6)(V)

2x/3/2/6

sớmphahơn là .ChọnD

L= 2L1

thìbiểuthứccườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà?

   
   
4
 
2
2
v 2x/2
1

x
.Tính
m/s2 A. B. C. D. 85N/m 25N/m 20N/m 37N/m Hướngdẫn vàxtráidấuv  22222 2 A vxAxxx     (rad/s) 4 245 0,95t          (N/m).ChọnB  220,1.525km  Câu32:
cm có đườngcựcđạicắtđường
4219 
2=10
độcứngcủalòxo
1,53 2
tròntại điểm.ChọnA 14,54,8 3 AB 
9218 
22
   
vf   
3 824240 233 A d xcm dcmcmmm
 ChọnC max222.6
240 vfAA
   
3

B. i= 3cos(100πt+π/6)(A) i= 3cos(100πt π/6)(A) C. D. i=2 3cos(100πt π/6)(A) i=2 3cos(100πt+π/6)(A)

Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần AB AM MB AM mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch gồmđiệntrởthuần R1=40Ω C= 10 3 4πF MB

vào điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtần R2 A,B số không đổi thì điện áp tức thời ở hai đầu đoạn mạch và lần lượt là AM MB uAM=50 2 và .Xácđịnhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạch cos(100πt 7π/12)(V) uMB=150cos100πt(V)

B.0,95 C.0,71 D.0,84

Câu38: Trênmộtsợidây căngngang,haiđầucốđịnhđangcó OB

sóngdừngvớitầnsố xácđịnh.Gọi và làbađiểm f M,N P

trêndâycóvịtrícânbằngcách lầnlượt , và B 4cm 6cm

.Hìnhvẽmôtảdạngsợidâyởthờiđiểm (đường 38cm t1

1)vàthờiđiểm (đường2).Tạithờiđiểm , t2=t1+ 11 12f t1

liđộcủaphầntửdâyở bằngbiênđộcủaphầntửdâyở N vàtốcđộcủaphầntửdâyở là .Tạithờiđiểm ,vậntốccủaphầntửdâyở là M M 60cm/s t2 P

A. B. C. D. 20 3cm/s 20 3cm/s 60cm/s 60cm/s Hướngdẫn

(MvàNở

5021500148,360,47843

.Chọn

Câu37: Đặtđiệnáp ( và khôngđổi) u=U 2cos(ωt+φ) U ω vàohai đầu đoạn mạch .Hìnhbênlà sơ đồ mạch AB điệnvàmộtphầnđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiện

áp giữahaiđiểm theothờigian khi mởvà uMB M,B t K khi đóng.Biếtđiệntrở .Giátrịcủa là? K R=2r U

A. B. 122,5V 136,6V

C. D. 193,2V 187,1V Hướngdẫn

Câu39: Chocơhệnhưhìnhbên.Vật khốilượng cóthểchuyển m 100g

động tịnh tiến, khôngmasáttrên mặt phẳng nằm ngang dọc theotrụclòxocó .Vật khốilượng cóthể k=40N/m M 300g

trượttrên vớihệsốmasát .Banđầu,giữ đứngyên m μ=0,2 m

ởvịtrílòxodãn ,dây (mềm,nhẹ,khôngdãn)songsongvớitrụclòxo.Biết luônở 4,5cm D M trên vàmặttiếpxúcgiữahaivậtnằmngang.Lấy .Thảnhẹcho chuyểnđộng. m g=10m/s2 m

Tínhtừlúcthảđếnkhi

3thìtốcđộtrungbìnhcủamlà? m

đổichiềuchuyểnđộnglầnthứ

A. B. C. D. 11,1cm/s 15,3cm/s 28,7cm/s 25,5cm/s

GĐ1:Dâycăng,mdaođộngđiềuhòaquanhvịtrícânbằng m O

40 20 0,1 m

Hướngdẫn 2623Lu   1 1 1 103 tantan 203 310 LC L L ZZZ Z R   11 22 222.203403 3333 L L LZ LZ ChọnC  400
0103 3 LC u i RZZj j             Câu36:
AB A.
Hướngdẫn 3 11 40 110 00. 4 CZ C    1 7 5025 12 404043 AM C u i RZjj      7
12 AMMBuuu  
D 
3 u         
A.
23 61403
mắcnốitiếpvớicuộncảmthuần.Đặt
0,86
coscoscos0,478430,84
  22222 222222 LC MB L CLmd LC L UrZZrZ ZZII URrZZRrZ        (vìnếu thìápdụngtínhchấtdãytỉsốbằngnhausẽcó vôlý) 2 CLZZ  2 2...1MBU U  Từđồthịcó và lệchnhau MBduMBmu  60;;30 o o MBd MBmuuuu  2 2502L r UU   2 2 2 2 3 arctanarctan30 502502 o r r r r U U U U  35,35561,24r L UVUV ChọnA 
rLUUU V  
2 2 2 2 3335,35561,24122,5
bó4) 23 .4sin 242 N MN A AA   (Pởbó1nênngượcphavớiMvàN) 238sin 242 N PN A AA   22 3 60 2 max max max 1 1 120/ 2 N NM M A uA v NM M M NM M uv v vcms Av v        max max 120 333 M M P P Av Av cm tại thìPđixuống 1111 2 1266 T t    ��1 max 12 23 P P v P v v    . Chọn D max 120211 coscos60/ 336 PPPvvv cms       
Hướngdẫn
(rad/s)
k m  (N) 0,2.0,3.100,6 ms FMg   UL U U Ur 2Ur M 30° 30° Bd Bm A 502 502 3 11,5 ,5 OmO

0,60,0151,5 40 ms m F OO mcm k  (cm) max4,51,53 m m AlOO

�� A. B. C. D. cosφ= R Z cosφ= Z R cosφ= 2R Z cosφ= Z 2R

Câu2: Hainguồnkếthợplàhainguồncó

A.cùngphabanđầu

B.cùngbiênđộ

C.cùngtầnsốvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian

m tb m   

sAA v t 

Câu40: Đặtđiệnáp (fthayđổiđược, tỉlệthuậnvới )vàohaiđầuđoạnmạch u=U 2cos2πft U f AB gồmđoạnmạch mắcnốitiếpvớiđoạnmạch Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần mắc AM MB AM R nốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch chỉcócuộncảmthuầncóđộtựcảm .Biết C MB L

2L>R2C f=60Hz f=90Hz

.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchcócùng

giátrị.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệncócùnggiátrị.Khi f=30Hz f=120Hz

mạch

.Xácđịnhgiátrịcủa AM f1

B. C. D. 80Hz 50Hz 60Hz 120Hz

D.cùngtầnsố

Câu3: Chukìconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhoàtạivịtrícógiatốctrọngtrường đượctính �� �� bởibiểuthức

A. B. C. D. T=2π g T=2π g l T= g l T= l g

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với .Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0;��>0 �� đượcgọilà

A.liđộcủadaođộng. B.biênđộdaođộng.

C.phacủadaođộng. D.tầnsốgóccủadaođộng.

Câu5: Xétdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngthànhphầncócùngphươngvàcùngtầnsố.Biênđộcủa daođộngtổnghợpkhôngphụthuộcvào

A.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứhai. B.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứnhất.

C.tầnsốchungcủahaidaođộngthànhphần. D.độlệchphacủahaidaođộngthànhphần.

Câu6: Trênmộtmáysấytóccóghi .Máysấytóctrênsửdụngđiệnáphiệudụngnào 220V 1500W dướiđâyđểmáysấytóctrênhoạtđộngđúngđịnhmức?

A. B. C. D. 2202V 220V 1102V 1500W

Câu7: TronghệSI,đơnvịcủacảmứngtừlà

A.tesla(T). B.vêbe(Wb). C.henry . D.vôn(V). (H)

Câu8: Đặtvàohaiđầuđoạnmạch nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc .Biểuthứctính R,L,C �� tổngtrở củađoạnmạchlà Z

2

1 ωC)

1 ωC)

A.từ0đếnvôcùng B.lớnhơn20000Hz

C.trongkhoảngtừ đến . D.trongkhoảngtừ đến . 0Hz 16Hz 16Hz 20000Hz

Câu10: Mộtthấukínhphânkìcóđộtụ thìtiêucựcủathấukínhnàylà D

A. . B. . C. . D. . f= 1 D f=1 D f=D f=-D

Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcótụđiệnthìdung �� khángcủatụđiệnlà .Cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlà ����

A. B. C. D. I= U2 ZC I= U ZC I= ZC U I= U 2ZC

Câu12: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và . ��1 ��2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì

A. . B. . C. . D. . N2= 1 N1 N2 N1>1 N2 N1<1 ��2 ��1 =1

GĐ2:mđếnbiênâmvàquaylạithìdâychùng (rad/s) 40 10 0,10,3 k mM   Mkhôngtrượttrênm 220,3100,0150,450,6 qt ms FMx NFN    HệmvàMcùngdaođộngquanhvịtrílòxokhôngbiếndạngOvớibiênđộ 1,5 Acm  (cm/s).ChọnB 242.34.1,515,3 22 2010
A.
Hướngdẫn L Zf 1 CZ f 60 /60x 90 /90x 30 /30x 120 /120x 1f 1/ xf Cùng  2 2 2 2 1 . 22301203600 30120 C C LC LC k Ukf Z xx fC C U x ZRZZRZZ        Cùng 2 2 2 2 2 2 6090 205 636003600 090 6090 LC IUkf R ZRZZ R R          .ChọnA 1 1 3600 tantan9013536580 205 oo C RC Z ffHz R  BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.C 3.C 4.C 5.A 6.D 7.C 8.A 9.B 10.D 11.B 12.C 13.B 14.D 15.B 16.D 17.A 18.D 19.D 20.A 21.A 22.D 23.D 24.A 25.B 26.D 27.D 28.D 29.A 30.D 31.B 32.A 33.C 34.D 35.C 36.D 37.A 38.D 39.B 40.A
thìđiệnápởhaiđầuđoạnmạch lệchphamộtgóc sovớiđiệnápởhaiđầuđoạn f=f1 MB 135∘
ĐỀVẬTLÝTHUẬNTHÀNH–BẮCNINHNH2022-2023
Câu1: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiện �� mắcnốitiếpthìtổngtrởcủađoạnmạchlà .Biểuthứctínhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A. B. . Z= R2-(ωL+ 1 ωC)2 Z= R2-(ωL-
2
C. D. . Z= R2+(ωL1 ωC)2 Z= R2+(ωL+
Câu9: Âmngheđược(âmthanh)cótầnsố

Câu13: Trongsựtruyềnsóngcơ,biênđộdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà

A.tầnsốcủasóng. B.tốcđộtruyềnsóng. C.nănglượngsóng. D.biênđộcủasóng

Câu14: Đặctrưngsinhlícủaâmlà

A.độto,âmsắc,biênđộ B.độcao,độto,tầnsố

C.độcao,độto,âmsắc D.cườngđộâm,mứccườngđộâm,tầnsố

Câu15: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở,cuộn ��

cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung .Điềukiệnđểtrongmạchcócộnghưởnglà �� ��

A. B. C. D. 2ωLC=1 ωLC=1 ω2LC=1 2ω2LC=1

Câu16: Hiệntượngcộnghưởngxảyravớidaođộng

A.tựdaođộng B.duytrì C.cưỡngbức D.tắtdần

Câu17: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđiệntrởthuần .Côngsuấtđiệntiêuthụ ��=220 2cos(100����)(��) 100Ω

củađiệntrởởthờiđiểm là t= 1 300s

A. B. C. D. 484W 242W 121W 726W

Câu18: Mộtconlắclòxogồmvậtcókhốilượng vàlòxocóđộcứng ,daođộngđiềuhòa.Nếutăng �� �� độcứng lên4lầnvàgiảmkhốilượng đi4lầnthìtầnsốdaođộngcủavậtsẽ �� ��

A.tăng4lần. B.khôngđổi. C.giảm4lần. D.tăng16lần.

Câu19: Trênmộtđườngsứccủamộtđiệntrườngđềucóhaiđiểm và cáchnhau ngườitađo �� �� 30cm đượchiệuđiệnthếgiữa là .Cườngđộđiệntrườngđềulà A,B ������= 42V

A. . B. . C. . D. . -12,6V/m 12,6V/m 140V/m -140V/m

Câu20: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,Hainguồnsóngcơ daođộngcùngpha, S1,S2 cùngtầnsốtheophươngthẳngđứng,cóbướcsóng .Trênđoạnthẳng khoảngcách 1,6cm ��1��2 giữacựcđạivàcựctiểugiaothoaliêntiếpbằng

A. B. C. D. 0,4cm 0,8cm 0,2cm 1,6cm

Câu21: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohai

Câu26: Mộtdòngđiệnxoaychiềuđiquamạchđiệncócườngđộ (A).Cườngđộdòng ��=4cos(100����) điệnquamạchởthờiđiểm là 0,25s

A.4(A). B. . C. (A). D.0(A). 23(A) -4

Câu27: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrình Ox ��=4cos(50�� 25��) (xtínhbằngmét, tínhbằnggiây).Vậntốctruyềnsóngtrongmôitrườngtrênbằng: (mm) ��

A. B. C. . D. 50cm/s 6,25m/s 2m/s 12,5m/s

Câu28: Khiđiệnápxoaychiều tínhbằng )vàohaiđầuđoạnmạch mắcnối ��=�� 2cos100����(�� s ��,��,�� tiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Biếtđiệntrở tụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà R=40Ω 60Ω

A. . B. . C. . D. .

Câu29: Đặt điện ápxoay chiều vào mạch điện có ��=�� 2cos(2������) ��

vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm =30(Ω),��= 400 ����F L= 0,65 �� (H)

ghépnốitiếpthìđồthịphụthuộcthờigiancủadòngđiệnquamạch códạngnhưhìnhvẽ.Điệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlà

A. B. C. D. 1252V 1253V 250V 125V

Câu30: Sóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyvớibướcsóng vàbiênđộdaođộngtạibụnglà . 45cm 2cm Haiđiểmdaođộngvớibiênđộ gầnnhaunhấtcáchnhaubaonhiêucm? 3cm

A. B. C. D. 3,75cm 7,5cm 23cm 23cm

Câu31: Bốn điểm theo thứ tự làcác điểm thẳng hàngtrongkhôngkhívà .Khi đặt O,M,P,N NP=2MP mộtnguồnâm(lànguồnđiểm)tại thìmứccườngđộâmtại và lầnlượtlà và O M N LM=30dB Chorằngmôitrườngtruyềnâmđẳnghướngvàkhônghấpthụâm.Mứccườngđộ LN=10dB. âmtại xấpxỉbằngP

A. B. C. D. 13dB 21dB 16dB 18dB

Câu32: Một con lắc lòxo gồm vật có khối lượng m 300g

80Ω

đầuđoạnmạchgồmtụđiệncódungkháng mắcnốitiếpvới

cuộndâythuầncảmcócảmkhánglà .Tổngtrởcủađoạnmạchlà 60Ω

A. B. C. D. 100Ω 140Ω 20Ω -20Ω

Câu22: Mộtmạchđiệnmộtchiềucóđiệntrởngoàibằng3lầnđiệntrởtrong.Tỉsốgiữacườngđộdòng điệntrongtrườnghợpđoảnmạchvàcườngđộdòngđiệnkhikhôngđoảnmạchlà

A.8 B.4 C.5 D.6

Câu23: Trênmộtdâythépđànhồihaiđầucốđịnhcósóngdừng,tốcđộtruyềnsóngkhôngđổi.Khitần sốsóngtrêndâylà thìtrêndâycósóngdừngvới5điểmbụng.Nếutrêndâycósóngdừng 30Hz với7điểmnúttínhcả2đầuthìtầnsốsóngtrêndâylà

A. . B. . C. . D. . 25Hz 36Hz 21,4Hz 42Hz

Câu24: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơnchỉchịutácdụngcủa trọnglực

A.Khivậtnặngđiquavịtrícânbằng,thìtrọnglựctácdụnglênnócânbằngvớilựccăngcủa dây.

B.Chuyểnđộngcủaconlắctừvịtríthấpnhấtlêncaonhấtlàchuyểnđộngchậmdần.

C.Khivậtnặngđiquavịtrícânbằng,cơnăngcủaconlắcbằngđộngnăngcủanó.

D.Khivậtđitớivịtrícaonhấtthìtốcđộcủavậtlànhỏnhất.

Câu25: Mộtchấtđiểmdaođộngvớiphươngtrình ( tínhbằng ).Giatốcchấtđiểm ��=4cos10��(cm) �� s

khiđiquavịtrícóliđộ là x= 2cm

mắcvàolòxođộcứng cóthểdaođộng ��=50N/m khôngmasáttrênmặtphẳngnằmngang.Vật khốilượng đượcnốivớivật bằngmột M 200g m sợidâynhẹ,dàivàkhôngdãnnhưhìnhvẽ.Hệsốmasáttrượtgiữa vàsànlà .Lúcđầu M ����=0,5 vật đượcgiữởvịtrílòxodãn (tronggiớihạnđànhồi),sợidâycăng.Thảnhẹvật để m 8cm m hệchuyểnđộng.Lấy .Độnéncựcđạicủalòxotrongquátrìnhdaođộnglà ��=10m/s2

A. . B. . C. . D. . 5,62cm 3,95cm 4,47cm 6cm Câu33: Điệnnăngcủamáyphátđiệnxoaychiều1phađượctruyềntảiđếnnơitiêuthụtrênđườngdây cóđiệntrở vớihệsốcôngsuấtkhôngđổi.Nếuđiệnáptruyềntảilà thìhiệusuấtlà R 200V 80% nângđiệnáptruyềntảilên thìcôngsuấtnơitiêuthụvẫnkhôngđổihiệusuấttruyềntải 220V khiđólà

A. B. C. D. 88% 83,4% 96,8% 84,3%

Câu34: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,daođộngđiềuhòavớichiềudàiquỹđạo vàtầnsố 200g 8cm 5Hz Lấy Lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcóđộlớncựcđạibằng:

��2=10

A. B. C. D. 16N 8N 4N 12N

Câu35: Mộtmáyphátđiệnxoaychiều1phacó4cặpcựcrotoquayvớitốcđộ (vòng/phút).Nốihai �� cựccủamộtmáyphátđiệnvàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếpgồmđiệntrở ,cuộn AB ��=60Ω cảmthuầncóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung vàmộtampekếlítưởng.Bỏ ��=0,8H ��=120��F quađiệntrởthuầncủacáccuộndâycủamáyphát.Đểsốchỉcủaampekếđạtgiátrịcựcđại,rôto củamáyphátphảiquayvớitốcđộgầnnhấtvớikếtquảnàosauđây?

A.570vòng/phút. B.120vòng/phút. C.465vòng/phút. D.285vòng/phút.

A. B. C. D. -200cm/s2 400cm/s2 200cm/s2 -400cm/s2
π
π
π H
1 π H 0,2
H 0,4
H 0,6

Câu36: Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphươngcócácphươngtrìnhlầnlượtlàx1 .Khidaođộngtổnghợpcóliđộ lần

=2cos(5��t+ �� 3)(cm),x2=2 3cos(5��t �� 6)(cm) 2(cm)

đầutiênthìhiệuliđộcủahaidaođộngthànhphầnlà.

A. B.0. C. D. 3cm 2(cm) 4(cm)

ĐỀVẬTLÝTHUẬNTHÀNH–BẮCNINHNH2022-2023

Câu1: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiện �� mắcnốitiếpthìtổngtrởcủađoạnmạchlà .Biểuthứctínhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ��

Câu37: Chohệconlắclòxonhưhìnhvẽgồmlòxocóđộcứng haivật và k=300N/m A cókhốilượnglầnlượtlà và .Dâynốigiữahaivậtcóchiềudài

B 300g 600g 10

rấtnhẹ,căngkhôngdãn,lấy và .Chọngốcthếnăngtại cm ��=10m/s2 ��2=10

vịtrícânbằng.Nânghaivậtđếnvịtrílòxokhôngbiếndạngrồitruyềnvậntốc30��

xuống dưới thì hệ dao động điều hòa.Saukhi vật dao động vào thời điểm cm/s độngnăngcủavật bằngthếnăngcủaconlắclòxolầnđầutiênthìdâynốigiữa A

hai vật bị đứt. Kể từ khidây bị đứt đến khi vật A chuyển động được quãng A,B đường thìAcách mộtkhoảnggầngiátrịnhấtlà 20cm B

A. B. C. D. 19,2cm 27,32cm 29cm 32cm

Câu38: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch nối tiếp gồm điện trở u=U 2cos100����(V) ,cuộncảmthuần ,tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiện

R=40٠L C ��=C1 C=C2

áphaiđầutụcócùnggiátrịhiệudụnglà nhưng trễphahơn mộtlượng 120V uc1 uc2 �� 3 KhiC=C3

thìthì đồngthờilúcnàycôngsuấtmạchtiêuthụbằng màmạchcóđược.Công UCmax 0,5Pmax suấtcựcđạitrongmạchcóđượclà

A. . B. . C.320W. D. . 80W 240W 120W

ChọnA

Câu2: Hainguồnkếthợplàhainguồncó

A.cùngphabanđầu

B.cùngbiênđộ

C.cùngtầnsốvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian

D.cùngtầnsố

ChọnC

Hướngdẫn

Câu3: Chukìconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhoàtạivịtrícógiatốctrọngtrường đượctính �� �� bởibiểuthức

A. B. C. D. T=2π g T=2π g l T= g l T= l g

Hướngdẫn

ChọnA

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0;��>0 ��

đượcgọilà

Câu39: Chođoạnmạch gồmđiệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâycóđộtựcảm

���� ��=300 3Ω �� mắcnốitiếpvớinhautheothứtựtrên.Gọi làđiểmgiữađiệntrởvàtụđiện,điểm giữatụ �� M N

điện và cuộn dây, mắc vào một vôn kế nhiệt có điện trở rất lớn. Đặt vào một điện áp M,B A,B

xoay chiều có tần số thay đổi được. Khi thì ������=150 6cos(2������)(��) ��=��1=50Hz ������

vuôngphavới lệchpha sovới đồngthờivônkếchỉ .Khigiảm mộtlượng ������,������ �� 3 ������ 150V ��

thìvônkếchỉgiátrịnhỏnhất.Giátrịgầnnhấtcủa là

A. B. C. D. 15Hz 32Hz 25Hz 19Hz

Câu40: Cho2 nguồn sóng giống nhau đặt tại và cáchnhau ,dao động vuônggóctrên mặt A B 15cm

sóngkhôngđổi.Trênmặtnước, làđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại �� và , .Mộtđườngthẳng điqua vàcắt tại .Banđầu trùng ����=9cm ����=12cm d �� AB M �� ���� cho quayquanh chuyểntrênđoạn từ đến )đếnvịtrísaochotổngkhoảngcách

�� ��(������ ���� �� �� từhainguồnđếnđườngthẳng làlớnnhấtthìphầntửnướctại daođộngvớibiênđộcựcđại. d M Khitầnsốdaođộngcủanguồnnhỏnhấtthì thuộccựcđạithứM

A.5. B.8. C.10. D.7.

A.liđộcủadaođộng. B.biênđộdaođộng.

C.phacủadaođộng. D.tầnsốgóccủadaođộng. Hướngdẫn

ChọnB

Câu5: Xétdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngthànhphầncócùngphươngvàcùngtầnsố.Biênđộcủa daođộngtổnghợpkhôngphụthuộcvào

A.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứhai. B.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứnhất.

C.tầnsốchungcủahaidaođộngthànhphần. D.độlệchphacủahaidaođộngthànhphần. Hướngdẫn

.ChọnC 22 12122cosAAAAA

Câu6: Trênmộtmáysấytóccóghi .Máysấytóctrênsửdụngđiệnáphiệudụngnào 220V 1500W dướiđâyđểmáysấytóctrênhoạtđộngđúngđịnhmức?

A. B. C. D. 2202V 220V 1102V 1500W Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: TronghệSI,đơnvịcủacảmứngtừlà

A.tesla(T). B.vêbe(Wb). C.henry . D.vôn(V). (H) Hướngdẫn

ChọnA

Câu8: Đặtvàohaiđầuđoạnmạch nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc .Biểuthứctính R,L,C �� tổngtrở củađoạnmạchlà Z

A. B. Z= R2-(ωL+

C. D. Z= R2+(ωL-

R2-(ωL

Z= R2+(ωL+

�� ��
nướcvớitốcđộtruyền
A. B. C. D. cosφ= R Z cosφ= Z R cosφ= 2R Z cosφ= Z 2R
Hướngdẫn
1 ωC
2 Z=
1 ωC)2
)
-
1 ωC
2
1 ωC)2
)
Hướngdẫn
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.