Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danville, Virginia |
---|
— Thành phố — |
|
---|
|
|
Tên hiệu: River City, City of Churches |
Khẩu hiệu: A World Class Organization |
Location in the Commonwealth of Virginia |
Location within the state of Virginia |
Tọa độ: 36°35′14″B 79°24′16″T / 36,58722°B 79,40444°T / 36.58722; -79.40444 |
Quốc gia | United States |
---|
Tiểu bang | Virginia |
---|
Đặt tên theo | Dan River |
---|
Thủ phủ | vô giá trị |
---|
Chính quyền |
---|
• Thị trưởng | Sherman Saunders |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng | 113,8 km2 (43,9 mi2) |
---|
• Đất liền | 111,5 km2 (43,1 mi2) |
---|
• Mặt nước | 2,3 km2 (0,9 mi2) |
---|
Độ cao | 162 m (531 ft) |
---|
Dân số (2000) |
---|
• Tổng cộng | 48.411 |
---|
• Mật độ | 434,1/km2 (1.124,2/mi2) |
---|
Múi giờ | EST (UTC-5) |
---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|
Mã điện thoại | 434 |
---|
Trang web | http://www.danville-va.gov |
---|
Danville, Virginia là một thành phố thuộc quận, tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km², dân số thời điểm năm 2000 theo điều tra của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 48.411 người2.