Temporary Disabled. :) please Go back 癒 – Wiktionary tiếng Việt www.fgks.org » Address: [go: up one dir, main page] Include Form Remove Scripts Accept Cookies Show Images Show Referer Rotate13 Base64 Strip Meta Strip Title Session Cookies Bước tới nội dung Trình đơn chính Trình đơn chính chuyển sang thanh bên ẩn Điều hướng Trang ChínhCộng đồngThay đổi gần đâyMục từ ngẫu nhiênTrợ giúpThảo luận chungĐóng góp Chỉ mục Ngôn ngữChữ cáiBộ thủTừ loạiChuyên ngành Tìm kiếm Tìm kiếm Tạo tài khoản Đăng nhập Công cụ cá nhân Tạo tài khoản Đăng nhập Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập tìm hiểu thêm Đóng gópTin nhắn Nội dung chuyển sang thanh bên ẩn Đầu 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán 1.1 Tra cứu 1.2 Chuyển tự 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại 2.1 Danh từ 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm 3.1 Cách phát âm Đóng mở mục lục 癒 9 ngôn ngữ (định nghĩa) EnglishFrançaisMagyar日本語LimburgsPolskiСрпски / srpskiไทย中文 Mục từThảo luận Tiếng Việt ĐọcSửa đổiXem lịch sử Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ ĐọcSửa đổiXem lịch sử Chung Các liên kết đến đâyThay đổi liên quanTải lên tập tinTrang đặc biệtLiên kết thường trựcThông tin trangTrích dẫn trang nàyLấy URL ngắn gọnTải mã QR In/xuất ra Tạo một quyển sáchTải dưới dạng PDFBản in được Từ điển mở Wiktionary Tra từ bắt đầu bởi 癒 Chữ Hán[sửa] 癒 U+7652, 癒 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7652 ← 癑[U+7651] CJK Unified Ideographs 癓 →[U+7653] Tra cứu[sửa] Số nét: 18 Bộ thủ: 疒 + 13 nét Dữ liệu Unicode: U+7652 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chuyển tự[sửa] Chữ Latinh Bính âm: yù (yu4) Phiên âm Hán-Việt: dụ, dũ, ngu Chữ Hangul: 유 Tiếng Quan Thoại[sửa] Danh từ[sửa] 癒 (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…). Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. Chữ Nôm[sửa] (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) 癒 viết theo chữ quốc ngữ dú, dũ, ngu Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn zu˧˥ zuʔu˧˥ ŋu˧˧jṵ˩˧ ju˧˩˨ ŋu˧˥ju˧˥ ju˨˩˦ ŋu˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɟu˩˩ ɟṵ˩˧ ŋu˧˥ɟu˩˩ ɟu˧˩ ŋu˧˥ɟṵ˩˧ ɟṵ˨˨ ŋu˧˥˧ Thể loại: Mục từ chữ HánKhối ký tự CJK Unified IdeographsKý tự chữ viết chữ HánChữ Hán 18 nétChữ Hán bộ 疒 + 13 nétMục từ chữ Hán có dữ liệu UnicodeMục từ tiếng Quan ThoạiDanh từMục từ chữ Hán cần kiểm traMục từ chữ NômMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPADanh từ tiếng Quan Thoại Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
癒
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
dú, dũ, ngu