Hoa Kỳ | | [ˈʃit] |
sheet (số nhiều sheets)
sheet /ˈʃit/
- Khăn trải giường.
- to get between the sheets — đi ngủ
- Lá, tấm, phiến, tờ.
- a sheet of iron — một tấm sắt
- loose sheet — giấy rời
- Tờ báo.
- Dải.
- a sheet of ice — một dải băng
- (Địa lý,địa chất) Vỉa.
- (Hàng hải) Dây lèo (để điều chỉnh buồm).
- (Thơ ca) Buồm.
sheet ngoại động từ /ˈʃit/
- Đậy, phủ, trùm kín.
- to sheet over a waggon — phủ kín một toa xe bằng vải bạt
- the town was sheeted over with snow — tuyết phủ đầy thành phố
- Kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến.
- sheeted rain — mưa như đổ nước
- (Hàng hải) Giữ buồm bằng dây lèo.
sheet
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.