Temporary Disabled. :) please Go back internal – Wiktionary tiếng Việt www.fgks.org » Address: [go: up one dir, main page] Include Form Remove Scripts Accept Cookies Show Images Show Referer Rotate13 Base64 Strip Meta Strip Title Session Cookies Bước tới nội dung Trình đơn chính Trình đơn chính chuyển sang thanh bên ẩn Điều hướng Trang ChínhCộng đồngThay đổi gần đâyMục từ ngẫu nhiênTrợ giúpThảo luận chungĐóng góp Chỉ mục Ngôn ngữChữ cáiBộ thủTừ loạiChuyên ngành Tìm kiếm Tìm kiếm Tạo tài khoản Đăng nhập Công cụ cá nhân Tạo tài khoản Đăng nhập Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập tìm hiểu thêm Đóng gópTin nhắn Nội dung chuyển sang thanh bên ẩn Đầu 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Tính từ 1.3 Tham khảo Đóng mở mục lục internal 42 ngôn ngữ (định nghĩa) AzərbaycancaবাংলাCatalàCorsuČeštinaDeutschΕλληνικάEnglishEspañolEestiSuomiFrançaisMagyarՀայերենBahasa IndonesiaInterlingueIdoItaliano日本語ಕನ್ನಡ한국어KurdîLimburgsລາວLietuviųMalagasyമലയാളംမြန်မာဘာသာNederlandsNorskOromooPolskiPortuguêsРусскийSimple EnglishSvenskaதமிழ்తెలుగుไทยTürkçeاردو中文 Mục từThảo luận Tiếng Việt ĐọcSửa đổiXem lịch sử Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ ĐọcSửa đổiXem lịch sử Chung Các liên kết đến đâyThay đổi liên quanTải lên tập tinTrang đặc biệtLiên kết thường trựcThông tin trangTrích dẫn trang nàyLấy URL ngắn gọnTải mã QR In/xuất ra Tạo một quyển sáchTải dưới dạng PDFBản in được Từ điển mở Wiktionary Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA: /ɪn.ˈtɜː.nᵊl/ Hoa Kỳ[ɪn.ˈtɜː.nᵊl] Tính từ[sửa] internal /ɪn.ˈtɜː.nᵊl/ Ở trong, nội bộ. Trong nước. (Thuộc) Nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan. (Thuộc) Bản chất; nội tại. internal evidence — chứng cớ nội tại (Y học) Dùng trong (thuốc). Tham khảo[sửa] "internal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng AnhTính từTính từ tiếng Anh Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
internal /ɪn.ˈtɜː.nᵊl/