www.fgks.org   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

брызнуть Hoàn thành

  1. Xem брызгать
  2. (хлынуть) phun ra, phọt ra, vọt ra, tuôn ra.
    слёзы брызнутьули из глаз — nước mắt tuôn trào
    кровь брызнутьла из раны — máu từ vết thương phọt ra

Tham khảo

sửa