Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1514”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Dời: ksh:Joohr 1514 |
→Tham khảo: clean up, general fixes using AWB |
||
(Không hiển thị 19 phiên bản của 13 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1514}} |
{{year nav|1514}} |
||
'''Năm 1514''' ([[số La Mã]]: MDXIV) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong [[lịch Julius]]. |
'''Năm 1514''' ([[số La Mã]]: MDXIV) là một năm thường, bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
== Sự kiện == |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
== Mất == |
||
[[Thể loại:1514]] |
|||
==Tham khảo== |
|||
[[af:1514]] |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[am:1514 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:1514]] |
|||
{{sơ khai năm}} |
|||
[[an:1514]] |
|||
[[ast:1514]] |
|||
[[ |
[[Thể loại:Năm 1514]] |
||
[[id:1514]] |
|||
[[ms:1514]] |
|||
[[bn:১৫১৪]] |
|||
[[map-bms:1514]] |
|||
[[jv:1514]] |
|||
[[su:1514]] |
|||
[[be:1514]] |
|||
[[be-x-old:1514]] |
|||
[[bh:१५१४]] |
|||
[[bcl:1514]] |
|||
[[bs:1514]] |
|||
[[br:1514]] |
|||
[[bg:1514]] |
|||
[[ca:1514]] |
|||
[[cv:1514]] |
|||
[[cs:1514]] |
|||
[[co:1514]] |
|||
[[cy:1514]] |
|||
[[da:1514]] |
|||
[[de:1514]] |
|||
[[et:1514]] |
|||
[[el:1514]] |
|||
[[en:1514]] |
|||
[[es:1514]] |
|||
[[eo:1514]] |
|||
[[eu:1514]] |
|||
[[fa:۱۵۱۴ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1514]] |
|||
[[fy:1514]] |
|||
[[fur:1514]] |
|||
[[ga:1514]] |
|||
[[gd:1514]] |
|||
[[gl:1514]] |
|||
[[ko:1514년]] |
|||
[[hy:1514]] |
|||
[[hi:१५१४]] |
|||
[[hr:1514.]] |
|||
[[io:1514]] |
|||
[[bpy:মারি ১৫১৪]] |
|||
[[ia:1514]] |
|||
[[os:1514-æм аз]] |
|||
[[is:1514]] |
|||
[[it:1514]] |
|||
[[he:1514]] |
|||
[[ka:1514]] |
|||
[[sw:1514]] |
|||
[[ht:1514 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:1514]] |
|||
[[lv:1514. gads]] |
|||
[[lb:1514]] |
|||
[[lt:1514 m.]] |
|||
[[hu:1514]] |
|||
[[mk:1514]] |
|||
[[krc:1514 джыл]] |
|||
[[mi:1514]] |
|||
[[mr:इ.स. १५१४]] |
|||
[[nah:1514]] |
|||
[[nl:1514]] |
|||
[[new:सन् १५१४]] |
|||
[[ja:1514年]] |
|||
[[nap:1514]] |
|||
[[no:1514]] |
|||
[[nn:1514]] |
|||
[[nrm:1514]] |
|||
[[nov:1514]] |
|||
[[oc:1514]] |
|||
[[uz:1514]] |
|||
[[pi:१५१४]] |
|||
[[pnb:1514]] |
|||
[[nds:1514]] |
|||
[[pl:1514]] |
|||
[[pt:1514]] |
|||
[[ro:1514]] |
|||
[[qu:1514]] |
|||
[[ru:1514 год]] |
|||
[[sah:1514]] |
|||
[[sa:१५१४]] |
|||
[[sq:1514]] |
|||
[[scn:1514]] |
|||
[[simple:1514]] |
|||
[[sk:1514]] |
|||
[[sl:1514]] |
|||
[[ckb:١٥١٤]] |
|||
[[sr:1514]] |
|||
[[fi:1514]] |
|||
[[sv:1514]] |
|||
[[tl:1514]] |
|||
[[tt:1514]] |
|||
[[th:พ.ศ. 2057]] |
|||
[[tr:1514]] |
|||
[[tk:1514]] |
|||
[[uk:1514]] |
|||
[[ur:1514ء]] |
|||
[[vec:1514]] |
|||
[[vo:1514]] |
|||
[[war:1514]] |
|||
[[yo:1514]] |
|||
[[zh-yue:1514年]] |
|||
[[zh:1514年]] |
Bản mới nhất lúc 12:17, ngày 22 tháng 8 năm 2021
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1514 (số La Mã: MDXIV) là một năm thường, bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1514 MDXIV |
Ab urbe condita | 2267 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Hen. 8 – 6 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 963 ԹՎ ՋԿԳ |
Lịch Assyria | 6264 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1570–1571 |
- Shaka Samvat | 1436–1437 |
- Kali Yuga | 4615–4616 |
Lịch Bahá’í | −330 – −329 |
Lịch Bengal | 921 |
Lịch Berber | 2464 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 4210 hoặc 4150 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 4211 hoặc 4151 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1230–1231 |
Lịch Dân Quốc | 398 trước Dân Quốc 民前398年 |
Lịch Do Thái | 5274–5275 |
Lịch Đông La Mã | 7022–7023 |
Lịch Ethiopia | 1506–1507 |
Lịch Holocen | 11514 |
Lịch Hồi giáo | 919–920 |
Lịch Igbo | 514–515 |
Lịch Iran | 892–893 |
Lịch Julius | 1514 MDXIV |
Lịch Myanma | 876 |
Lịch Nhật Bản | Eishō 11 (永正11年) |
Phật lịch | 2058 |
Dương lịch Thái | 2057 |
Lịch Triều Tiên | 3847 |